28.2. Xe đã qua sử dụng
562
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc
|
HYUNDAI
|
NEW CLICK
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,600.00
|
563
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc
|
HYUNDAI
|
NEW CLICK
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
564
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc
|
HYUNDAI
|
NEW CLICK
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,200.00
|
565
|
|
29. Hiệu Ssangyong
|
566
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Kyron, dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007
|
SSANGYONG
|
KYRON 2.7
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
15,000.00
|
567
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman WCWW 700 dung tích 3.600cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
SSANGYONG
|
CHAIRMAN
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
25,100.00
|
568
|
|
30. Hiệu Kia
|
569
|
|
30.1. Xe mới 100%
|
570
|
8703
|
Ôtô hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc
|
KIA
|
MORNING
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
571
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc
|
KIA
|
PICANTO
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
572
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc
|
KIA
|
PICANTO
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,300.00
|
573
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc
|
KIA
|
MORNING
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,300.00
|
574
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc
|
KIA
|
RIO EX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,800.00
|
575
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, số sàn loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc
|
KIA
|
RIO EX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,600.00
|
576
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA CERATO 7 chỗ, dung tích 1.600cc, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
CERATO KX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,600.00
|
577
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA CERATO 7 chỗ, dung tích 1.600cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
CERATO KX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,800.00
|
578
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
PRIDE LX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,800.00
|
579
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
PRIDE LX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
580
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA LOTZE dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009
|
KIA
|
LOTZE
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,000.00
|
581
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX, loại 5 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
SPORTAGE LX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
582
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng
|
KIA
|
CARENS EX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,200.00
|
583
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu
|
KIA
|
CARENS EX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
584
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
OPTIMA
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,000.00
|
585
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
OPTIMA
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
12,000.00
|
586
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
SORENTO EX
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
12,500.00
|
587
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA OPIRUS, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động
|
KIA
|
OPIRUS
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
18,500.00
|
588
|
|
30.2. Xe đã qua sử dụng
|
589
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc
|
KIA
|
MORNING
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,000.00
|
590
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc
|
KIA
|
MORNING
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,400.00
|
591
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006
|
KIA
|
MORNING
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,800.00
|
592
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2004
|
KIA
|
SORENTO
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
593
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005
|
KIA
|
SORENTO
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,200.00
|
594
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2004
|
KIA
|
SPORTAGE
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,800.00
|
595
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005
|
KIA
|
SPORTAGE
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,200.00
|
596
|
|
31. Xe ôtô hiệu DAEWOO
|
597
|
|
31.1. Xe mới 100%
|
598
|
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra X, dung tích 1.200cc Hàn Quốc sản xuất 2009
|
DAEWOO
|
GENTRA X
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,500.00
|
599
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số sàn, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009
|
DAEWOO
|
LACETI
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
600
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số tự động, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2010
|
DAEWOO
|
LACETI
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,800.00
|
601
|
|
31.2. Xe đã qua sử dụng
|
602
|
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
DAEWOO
|
GENTRA
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
603
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.598cc do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
DAEWOO
|
LACETI
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
604
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005
|
DAEWOO
|
MATIZ
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,000.00
|
605
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006
|
DAEWOO
|
MATIZ
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,400.00
|
606
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005
|
DAEWOO
|
MATIZ SUPER
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,100.00
|
607
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006
|
DAEWOO
|
MATIZ SUPER
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,500.00
|
608
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2006
|
DAEWOO
|
WINSTORM
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,200.00
|
609
|
|
* Các loại xe KIA, HYUNDAI, DAEWOO loại 2 chỗ ngồi, tải trọng 300 kg tính bằng giá loại xe 5 chỗ ngồi có cùng dung tích và năm sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
610
|
|
32. Xe ôtô do Trung Quốc sản xuất mới 100%
|
611
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất năm
|
TIANMA
|
HERO
|
2007
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7,100.00
|
612
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG, LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
DONGFENG
|
LZ6470AQ8S
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
613
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2007
|
BYD
|
F3-R GLX-i
|
2007
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,200.00
|
614
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.500cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
BYD
|
F3-R GLX-i
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,500.00
|
615
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3 GLX-i dung tích 1.600cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
BYD
|
F3 GLX-i
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,500.00
|
616
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
CHERY
|
TIGGO LUXURY
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
617
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3, dung tích 800cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
CHERY
|
Qq3
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,600.00
|
618
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc
|
FAW
|
CA
|
2007
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,200.00
|
619
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc
|
FAW
|
CA
|
2007
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,400.00
|
620
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc
|
FAW
|
CA
|
2007
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,500.00
|
621
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
HAFEI
|
LOBO
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
622
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
HAFEI
|
LOBO
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
623
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất
|
ROEWE
|
|
2007
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
13,900.00
|
624
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung tích 1.342cc do Trung Quốc sản xuất
|
LIFAN
|
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
625
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất
|
HONGXING
|
|
2008
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
626
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |