6. Hiệu Toshiba
1098
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw – F84sv (i) Loại 6,5 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
107.00
|
1099
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw – D980sv (w) Loại 9,0 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
229.00
|
1100
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw – Sd120sv (wg) Loại 11,5 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
248.00
|
1101
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw – Sd130sv (wv) Loại 13,0 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
293.00
|
1102
|
|
7. Hiệu Electrolux
|
1103
|
8450
|
Máy giặt Electrolux Ewf8555 - 6kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 850vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ
|
Electrolux
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
212.00
|
1104
|
8450
|
Máy giặt Electrolux Ewf1073a - 7kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ
|
Electrolux
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
264.00
|
1105
|
8450
|
Máy giặt Electrolux Ewf1082 - 8kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ
|
Electrolux
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
333.00
|
1106
|
|
VIII. NHÓM BẾP GA
|
1107
|
|
1. Hiệu Zanussi
|
1108
|
7321
|
Bếp ga 4 lò có lò nướng hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
2,201.00
|
1109
|
7321
|
Bếp gas 6 lò có tủ hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
2,382.00
|
1110
|
7321
|
Bếp gas gồm 6 lò, có lò nướng hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
3,611.00
|
1111
|
7321
|
Bếp gas 4 lò không tủ hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
1,230.00
|
1112
|
7321
|
Bếp gas chiên 2x7l hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
3,038.00
|
1113
|
7321
|
Bếp gas âm Zanussi Zgb 726k, bếp đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn
|
Zanussi
|
Zgb726k
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
54.00
|
1114
|
7321
|
Bếp gas âm Zanussi Zgb 728k, bếp đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn
|
Zanussi
|
Zgb728k
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
1115
|
7321
|
Bếp gas 4 lò, nút vặn, lò nướng, Dro 4l
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
950.00
|
1116
|
|
2. Hiệu Rinai
|
1117
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinnai-Ret-2kr-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Magneto
|
Rinnai
|
Ret-2kr
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
35.00
|
1118
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinnai-Hao 4600-2a-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Ic
|
Rinnai
|
Hao4600-2a
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
47.00
|
1119
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinnai-Rj8600fr-Bếp nổi-2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng Ic
|
Rinnai
|
Rj8600fr; Rj8600fe
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
49.00
|
1120
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: R-92wsv (Lò nướng dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
172.00
|
1121
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: R1t6-0 (bếp gas nổi một lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng Magneto, nút xoay)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
238.00
|
1122
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-923s (lò nướng dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
301.00
|
1123
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: R1t-120 (bếp gas 2 lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng Magneto, nút xoay)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
426.00
|
1124
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-926f (lò nướng dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
471.00
|
1125
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: Rfa-425 (lò chiên dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
979.00
|
1126
|
7321
|
Bếp ga hiệu Rinai: Rdw-720g (Máy rửa chén dùng gas, đánh lửa bằng điện, gắt gas tự động, tự động dừng hoạt động mở cửa)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,235.00
|
1127
|
|
3. Hiệu Smeg
|
1128
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Se70sx-1 gồm 5 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
199.00
|
1129
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Srv596x.1 gồm 5 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
214.00
|
1130
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Se630tc gồm 3 lò
|
Smeg
|
Se 630 tc
|
|
Italy
|
Chiếc
|
219.00
|
1131
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg P75 gồm 5 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
274.00
|
1132
|
7321
|
Bếp Gas Smeg Ptv705 gồm 5 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
284.00
|
1133
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf75fsc 3 gồm 5 lò
|
Smeg
|
Pgf75fsc3
|
|
Italy
|
Chiếc
|
312.00
|
1134
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg, Pgf95f-3 gồm 5 lò
|
Smeg
|
Pgf95f-3
|
|
Italy
|
Chiếc
|
328.00
|
1135
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg P106 gồm 6 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
344.00
|
1136
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Px140 gồm 4 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
367.00
|
1137
|
7321
|
4. Hiệu Salamanda
|
1138
|
7321
|
Bếp Salamanda Dùng Gas Sala 11
|
Salamanda
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
543.00
|
1139
|
|
5. Bếp ga công nghiệp
|
1140
|
7321
|
Bếp Công nghiệp 2 Lò Chạy Gas Ycy2-48/96a
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
570.00
|
1141
|
7321
|
Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngtl 12 – 75
|
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
545.00
|
1142
|
7321
|
Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngkh 15 – 90
|
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
962.00
|
1143
|
7321
|
Bếp gas 6 Họng (0b6fs),
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
486.00
|
1144
|
7321
|
Bếp gas Công nghiệp 6 Lò Dùng Gas, Ob6fs
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
510.00
|
1145
|
7321
|
Bếp gas 6 Họng Có Lò Nướng (dr06l)
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
1,107.00
|
1146
|
7321
|
Bếp gas Công Nghiệp 6 Bếp Có Lò Nướng Model Dr06l, Hiệu Berjaya
|
|
|
|
Malaisia
|
Chiếc
|
1,146.00
|
1147
|
7321
|
Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas
|
|
|
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
4,310.00
|
1148
|
|
6. Hiệu Electrolux
|
1149
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Ehg6832x, 4 Bếp Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, không ngắt gas tự động mới 100%
|
Electrolux
|
Ehg6832x
|
|
Italy
|
Chiếc
|
136.00
|
1150
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Ehg9832x-6 mặt nấu, thép chống gỉ, mới 100%
|
Electrolux
|
Ehg9832x
|
|
Italy
|
Chiếc
|
194.00
|
1151
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg7422s-2 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100%
|
Electrolux
|
Egg7422s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
69.00
|
1152
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg 7432s-3 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100%
|
Electrolux
|
Egg7432s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
81.00
|
1153
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg9425s-2 bếp gas, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không dính, không chống khét, mới 100%
|
Electrolux
|
Egg9425s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
99.00
|
1154
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egt9425k-2 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100%
|
Electrolux
|
Egt9425k
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
117.00
|
1155
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg9435s-3 bếp ga, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không chống khét, mới 100%
|
Electrolux
|
Egg9435s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
117.00
|
1156
|
7321
|
Bếp Gas Electrolux Ekg6700x, 4 Bếp Ga, 1 Lò nướng bằng Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, mới 100%
|
Electrolux
|
Ekg6700x
|
|
Poland
|
Chiếc
|
353.00
|
1157
|
|
7. Hiệu Paloma
|
1158
|
7321
|
Bếp Gas Không Chống Dính, Không Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc
|
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
209.00
|
1159
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-25b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
37.00
|
1160
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Có ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-25b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
43.00
|
1161
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-22b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-22b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
50.00
|
1162
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-5b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-5b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
53.00
|
1163
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s2b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s2b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
60.00
|
1164
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s6b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s6b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
60.00
|
1165
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s7b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s7b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
65.00
|
1166
|
7321
|
|