Tiền tố/ hậu tố | Anh-Anh | Anh-Việt | Từ gốc | Ví dụ |
a-, an-
|
Denotes an absence of, without
|
Vắng mặt hoặc k có
|
Ancient Greek ἀ-/ἀν- (a-/an-), without, not
|
Apathy (thờ ơ), Analgia (không đau đớn)
|
ab-
|
away from
|
Đi từ
|
Latin
|
Abduction (bắt cóc)
|
abdomin(o)-
|
Of or relating to the abdomen
|
Liên quan tới bụng
|
Latin (abdōmen), abdomen, fat around the belly
|
Abdomen (bụng)
|
-ac, -acal
|
pertaining to
|
Liên quan đến...
|
Greek -ακός (-akos)
|
cardiac (liên quan tới tim), hydrophobiac (k có ái lực vs nước)
|
acanth(o)-
|
thorn or spine
|
Gai/ cột sống
|
Ancient Greek ἄκανθα (akantha), thorn
|
acanthocyte (1 loại tb máu có gai chống lại vi sinh vật) , acanthoma (khối u ở biểu bì)
|
acous(io)-
|
Of or relating to hearing
|
Liên quan tới Nghe
|
Greek ἀκουστικός (acoustikos), of or for hearing
|
acoumeter (thiết bị đo đọ nhạy of tai), acoustician
|
acr(o)-
|
extremity, topmost
|
Cực, trên cùng, điểm xa nhất hoặc cao nhất
|
Greek ἄκρον (akron), highest or farthest point
|
acroosteolysis (hoại tử đốt xa ngón tay), acromegaly (bệnh xương to do tuyến yên)
|
-acusis
|
Hearing
|
Liên quan tới nghe
|
Greek ἀκουστικός (acoustikos), of or for hearing
|
paracusis ( khuyết tật về nghe)
|
-ad
|
toward, in the direction of
|
Hướng tới
|
|
Dorsad ( hướng phía sau lưng)
|
ad-
|
increase, adherence, motion toward, very
|
Tăng, chuyển động về, rất...
|
Latin
|
Adduction ( đi sâu vào phần sâu của cơ thể)
|
aden(o)-, aden(i)-
|
Of or relating to a gland
|
Liên quan tới Tuyến ^^
|
Ancient Greek ἀδήν, ἀδέν- (adēn, aden-), an acorn; a gland
|
Adenocarcinoma ( hình như là ung thư mô tuyến), adenology (nghành tuyến học), adenotome (dụng cụ cắt bỏ hạch adenoid)
|
adip(o)-
|
Of or relating to fat or fatty tissue
|
Liên quan tới mô mỡ hay chất béo
|
Latin (adeps, adip-), fat
|
Adipocyte ( Tế bào mỡ, tạo thành mô mỡ)
|
adren(o)-
|
Of or relating to adrenal glands
|
Liên quan tói Tuyến thượng thận
|
Latin
|
adrenal artery (động mạch tuyến thượng thận)
|
-aemia (BrE)
|
blood condition
|
Máu
|
Greek ἀναιμία, without blood
|
Anaemia ( thiếu máu)
|
aer(o)-
|
air, gas
|
Khí
|
Greek ἀήρ, ἀέρος
|
Aerosinusitis (hình như nghĩa là viêm xoang)
|
aesthesio- (BrE)
|
Sensation
|
Cảm giác
|
Greek αἴσθησις
|
Anesthesia (gây tê)
|
-al
|
pertaining to
|
Liên quan đến...
|
Latin -alis
|
abdominal (thuộc bụng)
|
alb-
|
Denoting a white or pale color
|
Trắng hoặc nhạt
|
Latin albus, white
|
Albino (bạch tạng)
|
alge(si)-
|
Pain
|
đau
|
Greek ἄλγος
|
Analgesic (giảm đau)
|
-algia
|
Pain
|
--
|
Greek
|
Myalgia (chứng nhứt gân)
|
alg(i)o-
|
Pain
|
--
|
Greek
|
--
|
allo-
|
Denoting something as different, or as an addition (other or diferent)
|
Khác nhau hoặc bổ sung nhau
|
Ancient Greek ἄλλος (allos), another, other
|
Alloantigen (kháng nguyên đk mã hóa trên cùng 1 locus ở các sinh vật cùng loài), allopathy(diều trị bằng cách ngăn chặn các triệu chứng)
|
ambi-
|
Denoting something as positioned on both sides; Describing both of two
|
2 phía, 2 mặt
|
Latin (ambi-, ambo), both, on both sides
|
Ambidextrous (thuận cả 2 bên)
|
amnio-
|
Pertaining to the membranous fetal sac (amnion)
|
Liên quan tới màng ối
|
Greek ἄμνιον
|
Amniocentesis (chọc ối)
|
amph-, amphi-
|
on both sides
|
2 bên
|
Greek ἀμφί (amphi)
|
amphismela ( 1 loại dao giải phẩu dùng đk cả 2 mặt)
|
an-
|
not, without
|
K có, k
|
Greek
|
Analgesia ( thuốc giảm đau)
|
ana-
|
back, again, up
|
Lặp lại, quay lại
|
Greek
|
Anaplasia ( sự thay đổi đặc tính của tb, xra trong u ác tính)
|
an(o)
|
Anus
|
Hậu môn
|
Latin
|
|
andr(o)-
|
pertaining to a man
|
Liên quan tới nam giới
|
Greek ἀνήρ, ἀνδρ-
|
Andrology (nam học), android (giống người)
|
angi(o)-
|
blood vessel
|
Mạch máu( ủa, đáng ra phải thuộc về động mạch mới đúng chứ nhể..)
|
Greek ἀγγεῖον
|
Angiogram (biểu đồ x-quang of mạch máu)
|
aniso-
|
Describing something as unequal
|
Bất bình đẳng
|
Ancient Greek ἄνῑσος (anīsos), unequal
|
Anisotropic (đặc tính k giống nhau ở những hướng khác nhau), anisocytosis ( bệnh thay đổi kích thước hồng cầu)
|
ankyl(o)-, ancyl(o)-
|
Denoting something as crooked or bent
|
Quanh co hoặc cong
|
Ancient Greek ἀγκύλος (ankýlos), crooked, curved
|
Ankylosis ( cứng khớp, bất động khớp)
|
ante-
|
Describing something as positioned in front of another thing
|
Phía trước, trước
|
Latin (āntē), before, in front of
|
antepartum (giai đoạn trước sinh)
|
anti-
|
Describing something as 'against' or 'opposed to' another
|
Chống, đối, nghịch
|
Ancient Greek αντι (anti), against
|
Antibody (kháng thể), antipsychotic (chống loạn thần)
|
apo-
|
separated from, derived from
|
Tách ra từ, chuyển đến từ....
|
Ancient Greek ἀπό
|
Apoptosis ( cái chết có chu trình)
|
arch(i,e,o)
|
first, primitive
|
Đầu, nguyên
|
|
archinephron (nguyên thủy của thận)
|
arsen(o)-
|
Of or pertaining to a male; masculine
|
Nam tính, liên quan tới đàn ông
|
Greek (arsein)
|
|
arteri(o)-
|
Of or pertaining to an artery
|
Liên quan tới động mạch
|
Ancient Greek ἀρτηρία (artēría), a wind-pipe, artery (used distinctly versus a vein)
|
Artery (động mạch), Arteriole (mao mạch)
|
arthr(o)-
|
Of or pertaining to the joints, limbs
|
Liên quan tới chi, khớp
|
Ancient Greek αρθρος (arthros), a joint, limb
|
Arthritis (viêm khớp)
|
articul(o)-
|
joint
|
Khớp
|
Latin articulum
|
Articulation (khớp xương)
|
-ary
|
pertaining to
|
Liên quan tới....
|
Latin -arius
|
bilary tract (hệ thống ống tiết giữa mật và ruột)
|
-ase
|
enzyme
|
Enzyme
|
Greek διάστασις, division
|
Lactase
|
-asthenia
|
weakness
|
Yếu
|
Greek, ἀσθένεια
|
Myasthenia gravis (Hội chứng yếu cơ)
|
atel(o)
|
imperfect or incomplete development
|
Phát triển k hoàn toàn hoặc đầy đủ
|
|
atelocardia (tim phát triển k đầy đủ)
|
Ather(o)-
|
Fatty deposit, soft gruel-like deposit
|
Mềm, vữa
|
|
Atherosclerosis ( xơ vữa động mạch)
|
-ation
|
process
|
Quá trình
|
Latin
|
Lubrication ( bôi trơn)
|
atri(o)-
|
an atrium (esp. heart atrium)
|
Tâm nhỉ
|
|
atrioventricular (Liên quan tới tâm nhỉ và tâm thất of tim)
|
aur(i)-
|
Of or pertaining to the ear
|
Liên quan tới tai
|
Latin (auris), the ear
|
Aural (cảm nhận bằng tai)
|
aut(o)-
|
self
|
Tự
|
Greek αὐτο-
|
Autoimmune ( tự miễn dich)
|
aux(o)-
|
increase; growth
|
Tăng, phát triển
|
|
auxocardia (bệnh tim to)
|
axill-
|
Of or pertaining to the armpit [uncommon as a prefix]
|
Liên quan tới nách
|
Latin (axilla), armpit
|
Axilla ( từ y học of nách)
|
azo(to)
|
nitrogenous compound
|
Hợp chất chứa Nito
|
|
Azothermia (Bệnh tăng nhiệt độ do hàm lượng nito trong máu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|