TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM HỌC LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phhúc
Quảng Bình, ngày 13 tháng 1 năm 2014
DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO LỊCH SỬ
KHO SÁCH XÃ HỘI
TT
|
Tên sách
|
Tác giả
|
NXB
|
Năm XB
|
Số lượng
|
Giá tiền
|
1
|
10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc: T.1
|
|
|
|
5
|
40,000
|
2
|
10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc: T.2
|
|
|
|
5
|
40,000
|
3
|
10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc: T.3
|
|
|
|
5
|
40,000
|
4
|
10 năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc: T.4
|
|
|
|
5
|
60,000
|
5
|
100 sự kiện của Trung Quốc
|
|
|
2002
|
1
|
27,000
|
6
|
1000 câu hỏi đáp về Thăng Long- Hà Nội: T.1
|
|
CTQG
|
2000
|
1
|
45,000
|
7
|
1001 câu hỏi đáp về Thăng Long- Hà Nội: T.2
|
|
CTQG
|
2000
|
1
|
31,000
|
8
|
102 sự kiện nổi tiếng thế giới
|
|
|
1996
|
1
|
42,000
|
9
|
20 nữ nhân Trung Quốc
|
Bùi Văn Cẩn
|
H
|
1998
|
1
|
29,700
|
10
|
20 trận đánh trong lịch sử dân tộc
|
Lâm Quang Dốc
|
|
2003
|
1
|
34,000
|
11
|
300 năm Sài Gòn TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chính trị
|
1998
|
2
|
220,000
|
12
|
Ấn Độ hôm qua và hôm nay
|
|
|
1995
|
2
|
12,500
|
13
|
Ấn Độ xưa và nay
|
|
|
1997
|
1
|
38,000
|
14
|
Áp dụng dạy và học tích cực… Địa lý
|
|
|
2003
|
3
|
59,000
|
15
|
Áp dụng dạy và học tích cực… lịch sử
|
|
|
2003
|
3
|
47,000
|
16
|
Bài học lịch sử ở trường PTTH
|
|
|
1996
|
5
|
17,000
|
17
|
Bạn biết gì về Điện Biên Phủ
|
|
|
2004
|
1
|
13,000
|
18
|
Bản đồ giáo khoa
|
Lâm Quang Dốc
|
ĐHQG
|
1997
|
2
|
7,500
|
19
|
Bạo chúa Trung Hoa
|
Đô A Sáng
|
|
2007
|
3
|
24,400
|
20
|
Bảo Đại vị vua triều Nguyễn cuối cùng
|
Phan Thứ Lang
|
CAND
|
1999
|
3
|
29,000
|
21
|
Bí mật về 8 vị tổng thống Trung Quốc
|
Vương Hiểu Minh
|
|
2002
|
4
|
73,000
|
22
|
Biên niên sử thế giới
|
|
VHTT
|
1999
|
2
|
43,000
|
23
|
Bước đầu TH sự tiếp xúc và giao lưu VH V- Hoa..
|
Phạm Đức Dương
|
Thế giới
|
1998
|
2
|
28,000
|
24
|
Các bà hoàng phi Trung Quốc
|
|
|
1996
|
2
|
18,000
|
25
|
Các con đường biện pháp n/c dạy học sử PT
|
Nguyễn Thị Côi
|
|
2008
|
4
|
30,000
|
26
|
Các nền văn minh vĩ đại trên thế giới
|
Nguyễn Văn Khang
|
Văn hóa
|
1997
|
1
|
145,000
|
27
|
Các nhân vật lịch sử cận đại: T.2: Nga
|
|
Giáo dục
|
1997
|
1
|
10,300
|
28
|
Các nhân vật lịch sử trung đại: T.1: Đông Nam Á
|
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
5,800
|
29
|
Các phạm trù văn hóa Trung cổ
|
Ajagrure Vich
|
Giáo dục
|
1996
|
5
|
19,500
|
30
|
Các phạm trù văn hóa trung cổ
|
|
Giáo dục
|
1997
|
5
|
19,500
|
31
|
Các triều đại Việt Nam
|
Quỳnh Cư
|
Thanh niên
|
1997
|
2
|
24,000
|
32
|
Các triều đại Việt Nam
|
Quỳnh Cư
|
Thanh niên
|
1999
|
1
|
32,000
|
33
|
Các triều đại Việt Nam
|
Quỳnh Cư
|
H
|
1999
|
1
|
32,000
|
34
|
Các vụ án lớn trong lịch sử…
|
Phạm Minh Thảo
|
H
|
1999
|
1
|
34,500
|
35
|
Cách mạng tháng 10 và cách mạng Việt Nam
|
|
|
1977
|
1
|
5,000
|
36
|
Cái biết của người xưa
|
Dương Diêm Hồng
|
Thanh niên
|
1999
|
5
|
20,000
|
37
|
Cải cách hành chính dưới thời Minh mệnh
|
Nguyễn Minh Tường
|
|
1996
|
1
|
30,000
|
38
|
Cải cách sử học
|
|
|
1996
|
2
|
19,000
|
39
|
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ
|
Sainteny,J
|
|
2004
|
2
|
15,200
|
40
|
Chìa khóa vàng lịch sử
|
|
|
|
3
|
45,000
|
41
|
Chiến đấu trong vòng vây
|
Võ Nguyên Giáp
|
|
2001
|
2
|
46,000
|
42
|
Chiến lược CNH- HĐH đất nước
|
|
|
1996
|
7
|
15,000
|
43
|
Chín đời chúa 13 đời vua Nguyễn
|
Nguyễn Đắc Xuân
|
|
1996
|
1
|
20,000
|
44
|
Chùa Hà Nội
|
Nguyễn Thế Long
|
VHTT
|
1997
|
2
|
45,000
|
45
|
Chủng tộc và lịch sử
|
Levi Strauss
|
Hội KHLS
|
1996
|
5
|
11,000
|
46
|
Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ
|
Trần Từ
|
KHXH
|
1984
|
1
|
15,000
|
47
|
Cơ cấu XH trong quá trình phát triển lịch sử VN
|
|
|
1995
|
2
|
28,000
|
48
|
Cơ cấuxã hội Việt Nam thời thuộc địa 1858-1945
|
Nguyễn Văn Khánh
|
ĐHQGHN
|
1999
|
2
|
15,500
|
49
|
Cố đô Huế đẹp và thơ
|
|
|
1995
|
3
|
20,000
|
50
|
Có gì lạ trong cung Nguyễn
|
|
Thuận Hóa
|
1996
|
5
|
13,000
|
51
|
Con đường tơ lụa
|
Nguyễn Minh Mẫn
|
Tp.HCM
|
2006
|
3
|
19,500
|
52
|
Con rồng Việt Nam với người giao chỉ
|
Trần Quang Trân
|
VHDT
|
1996
|
4
|
14,000
|
53
|
Coó một vùng đất văn hóa
|
Đỗ Duy Văn
|
Quảng Bình
|
2000
|
1
|
25,000
|
54
|
Cuộc thương lượng Lưu Đức Thọ kí tại Pari
|
Lưu Văn Lợi
|
Công An
|
1996
|
2
|
70,000
|
55
|
Đại cương lịch sử thế giới
|
|
|
1996
|
5
|
17,000
|
56
|
Đại cương lịch sử thế giới trung đại: T.1
|
|
ĐH&GDCD
|
1992
|
1
|
18,500
|
57
|
Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc
|
Lê Văn Quân
|
|
1997
|
4
|
38,000
|
58
|
Đại cương lịch sử Việt Nam: T.3
|
Lê Mậu Hãn
|
H.
|
2001
|
4
|
23,000
|
59
|
Đại cương LSTG trung đại: T.1
|
Nguyễn Gia Phu
|
|
1992
|
1
|
8,500
|
60
|
Đại cương LSVN: T.1
|
Trương Hữu Quýnh
|
|
1997
|
2
|
23,500
|
61
|
Đại cương LSVN: T.3
|
Lê Mậu Hãn
|
Giáo dục
|
1998
|
1
|
32,000
|
62
|
Đại cương LSVN: Tập 1
|
|
Giáo dục
|
1998
|
10
|
42,000
|
63
|
Đại cương LSVN: Tập 2
|
Đinh Xuân Lâm
|
Giáo dục
|
1998
|
15
|
23,680
|
64
|
Đại cương LSVN: Tập 3
|
|
Giáo dục
|
1998
|
8
|
32,000
|
65
|
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
|
Phạm Chí Nhân
|
|
2004
|
2
|
26,000
|
66
|
Đại Nam liệt truyện tiền biên
|
|
KHXH
|
1998
|
1
|
27,500
|
67
|
Đại Nam liệt truyện: T.1
|
Nguyễn Văn Xuân
|
H.
|
1993
|
1
|
25,000
|
68
|
Đại Nam liệt truyện: T.2
|
|
H.
|
1993
|
1
|
25,000
|
69
|
Đại Nam liệt truyện: T.3
|
|
H.
|
1993
|
1
|
25,000
|
70
|
Đại Nam liệt truyện: T.4
|
|
H.
|
1993
|
1
|
25,000
|
71
|
Đại Nam nhất thống chí: T.1
|
|
Thuận Hóa
|
1997
|
4
|
34,000
|
72
|
Đại Nam nhất thống chí: T.2
|
|
Thuận Hóa
|
1997
|
4
|
34,000
|
73
|
Đại Nam nhất thống chí: T.3
|
|
Thuận Hóa
|
1997
|
4
|
34,000
|
74
|
Đại Nam nhất thống chí: T.4
|
|
|
|
2
|
34,000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |