7. Cẳng chân
| -
|
3758.
|
Đóng đinh xương chày mở
|
X
|
-
|
3759.
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
|
X
|
-
|
3760.
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
|
X
|
-
|
3761.
|
Phẫu thuật chân chữ O
|
X
|
-
|
3762.
|
Phẫu thuật chân chữ X
|
X
|
-
|
3763.
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
X
|
-
|
3764.
|
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov
|
X
|
-
|
3765.
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương
|
X
|
-
|
3766.
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy
|
X
|
-
|
3767.
|
Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh
|
X
|
-
|
3768.
|
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông
|
X
|
-
|
3769.
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
X
|
-
|
3770.
|
Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới
|
X
|
-
|
3771.
|
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
X
|
-
|
3772.
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
|
X
|
-
|
3773.
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân
|
X
|
-
|
3774.
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
X
|
-
|
3775.
|
Cắt cụt cẳng chân
|
X
|
-
|
3776.
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
X
|
-
|
3777.
|
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian
|
X
|
-
|
3778.
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá
|
X
|
-
|
3779.
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác
|
X
|
|
|
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân
|
|
-
|
3785.
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân
|
X
|
-
|
3786.
|
Đặt vít gãy thân xương sên
|
X
|
-
|
3787.
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm
|
X
|
-
|
3788.
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
|
X
|
-
|
3789.
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
X
|
-
|
3790.
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo
|
X
|
-
|
3791.
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
X
|
-
|
3792.
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
X
|
-
|
3793.
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
X
|
-
|
3794.
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
X
|
-
|
3795.
|
Tháo khớp cổ chân
|
X
|
-
|
3796.
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff
|
X
|
-
|
3797.
|
Tháo bỏ các ngón chân
|
X
|
-
|
3798.
|
Tháo đốt bàn
|
X
|
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
|
|
-
|
3799.
|
Ghép da dị loại độc lập
|
X
|
-
|
3800.
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
X
|
-
|
3801.
|
Chuyển vạt da có cuống mạch
|
X
|
-
|
3802.
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
X
|
-
|
3803.
|
Nối gân gấp
|
X
|
-
|
3804.
|
Gỡ dính gân
|
X
|
-
|
3805.
|
Khâu nối thần kinh
|
X
|
-
|
3806.
|
Gỡ dính thần kinh
|
X
|
-
|
3807.
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
|
X
|
-
|
3808.
|
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)
|
X
|
-
|
3809.
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm
|
X
|
-
|
3810.
|
Ghép da tự do trên diện hẹp
|
X
|
-
|
3811.
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
3812.
|
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …)
|
X
|
-
|
3813.
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
X
|
-
|
3814.
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
X
|
-
|
3815.
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
|
X
|
-
|
3816.
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
X
|
-
|
3817.
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
X
|
-
|
3818.
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
X
|
-
|
3819.
|
Nối gân duỗi
|
X
|
-
|
3820.
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
X
|
-
|
3821.
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
X
|
-
|
3822.
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
3823.
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể
|
X
|
-
|
3824.
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
|
X
|
-
|
3825.
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
X
|
-
|
3826.
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
X
|
-
|
3827.
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
X
|
|
|
10. Nắn - Bó bột
|
|
-
|
3829.
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
X
|
-
|
3830.
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
X
|
-
|
3831.
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O
|
X
|
-
|
3832.
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
X
|
-
|
3833.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
X
|
-
|
3834.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
X
|
-
|
3835.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
X
|
-
|
3836.
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
X
|
-
|
3837.
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
X
|
-
|
3838.
|
Nắn, bó bột cột sống
|
X
|
-
|
3839.
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
X
|
-
|
3840.
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
X
|
-
|
3841.
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3842.
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3843.
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
3844.
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3845.
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3846.
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
X
|
-
|
3847.
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
X
|
-
|
3848.
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
X
|
-
|
3849.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3850.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3851.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3852.
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
X
|
-
|
3853.
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
X
|
-
|
3854.
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
X
|
-
|
3855.
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
X
|
-
|
3856.
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
X
|
-
|
3857.
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
X
|
-
|
3858.
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
X
|
-
|
3859.
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
X
|
-
|
3860.
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
X
|
-
|
3861.
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
3862.
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
X
|
-
|
3863.
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
X
|
-
|
3864.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
3865.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
3866.
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
3867.
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
X
|
-
|
3868.
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
X
|
-
|
3869.
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
X
|
-
|
3870.
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
X
|
-
|
3871.
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót
|
X
|
-
|
3872.
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
X
|
-
|
3873.
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
X
|
-
|
3874.
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
X
|
-
|
3875.
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
X
|
-
|
3876.
|
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm
|
X
|
-
|
3877.
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
X
|
|
|
|