VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC 38 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC - ĐỢT 11
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Vinaflam 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-21798-14
|
Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
2
|
Zincap
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên
|
VD-14114-11
|
Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTBYT Quân đội
|
Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
3
|
Vanmenol
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim
|
VD-14113-11
|
Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTB y tế Quân đội
|
Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
4
|
Opecipro 500
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-9474-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
5
|
Cefixim Uphace 50
|
Cefixim trihydrat
|
|
Bột pha hỗn dịch
|
Hộp 14 gói x 1 gam
|
VD-7609-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 25
|
Số 448B Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
6
|
Orafort 200
|
Ofloxacin
|
200 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-15370-11
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
7
|
Mecam 7,5
|
Meloxicam
|
7,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-9325-09
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
8
|
Droxicef 250mg
|
Cefadroxil (dưới dạng monohydrat)
|
250 mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-7717-09
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
9
|
Opeazitro 250
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-12898-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
10
|
Lodimax 10mg
|
Amlodipin 10mg (tương đương với Amlodipin besylat: 13,87 mg)
|
10 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11089-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
11
|
Klamentin 625
|
Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic
|
Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VD-7877-09
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
12
|
Klamex 625
|
Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic
|
Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VD-13284-10
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
13
|
Klamex 1g
|
Amoxicillin trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; Clavulanat Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic
|
Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-10009-10
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
14
|
Klamentin 1g
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat & Avicel) 125mg
|
Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-22422-15
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
15
|
Clarithromycin 500
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22171-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
16
|
Cefimbrano 200
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22232-15
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
|
Việt Nam
|
17
|
Cefixim 200 - US
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200 mg/ gói 3g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10, 14, 20 gói x 3g
|
VD-22711-15
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
18
|
Cefixim Uphace 100
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
100mg/ gói 2g
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 2 gam
|
VD-22546-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm TW 25
|
Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
19
|
Cefurimaxx 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22144-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
Việt Nam
|
20
|
Cefurimaxx 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22145-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
Việt Nam
|
21
|
Dom-Amlodipine 10
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)
|
10 mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-22131-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
22
|
Dom-Amlodipine 5
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)
|
5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22132-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Glucosix 850
|
Metformin hydrochlorid
|
850 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-22092-15
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Số 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
24
|
Golddicron
|
Gliclazide
|
30mg
|
Viên nén giải phóng có kiểm soát
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VN-18660-15
|
Valpharma International S.p.a
|
Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN)
|
Italy
|
25
|
Metozamin 850
|
Metformin HCl
|
850mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22199-15
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
26
|
Mitafix
|
Cefixim
|
100mg/ gói 1,5g
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói 1,5g
|
VD-22078-15
|
Chi nhánh CTCP Armephaco
|
112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
27
|
Plendil
|
Felodipine
|
5mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17835-14
|
AstraZeneca AB, (cơ sở đóng gói: Interphil Laboratories Inc., Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna, Philippines)
|
SE-151 85 Sodertalje, Sweden
|
Sweden
|
28
|
Pyme Diapro MR
|
Gliclazid
|
30 mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-22608-15
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
29
|
Seroquel XR
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
200mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18810-15
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP.
(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE 19702, USA
|
USA
|
30
|
Seroquel XR
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
300mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18811-15
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP.
(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE 19702, USA
|
USA
|
31
|
Seroquel XR
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
400mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18812-15
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP.
(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE 19702, USA
|
USA
|
32
|
Seroquel XR
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
50mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18813-15
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP.
(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE 19702, USA
|
USA
|
33
|
|