|
Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
|
trang | 38/56 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 7.61 Mb. | | #935 |
|
4.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
1
|
Công lao động phổ thông
|
|
300
|
|
Làm đất
|
công
|
12
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu, bệnh...
|
công
|
260
|
|
Thu hoạch, phân loại
|
công
|
28
|
2
|
Công lao động kỹ thuật
|
|
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu kỹ thuật
|
công
|
150
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
công
|
20
|
|
Phụ cấp chỉ đạo kỹ thuật
|
tháng
|
12
|
3
|
Thuê mướn khác
|
|
|
|
Phụ cấp cán bộ địa phương chỉ đạo
|
tháng
|
12
|
|
Thuê máy làm đất
|
m2
|
1.000
|
|
Thuê đất
|
m2
|
1.000
|
|
Thuê bảo vệ
|
Tháng
|
12
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Giống
|
|
|
|
Giống
|
Cây
|
1.000
|
2
|
Vật tư
|
|
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh/hữu cơ sinh học
|
Tấn
|
4/ 0,4/ 3
|
|
N
|
Kg
|
160
|
|
P2O5
|
Kg
|
300
|
|
K2O
|
Kg
|
160
|
|
Phân vi lượng, kích thích sinh trưởng
|
Kg
|
2
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
Kg
|
6
|
3
|
Vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Dây tưới
|
m
|
150
|
|
Lưới đen che nắng
|
m2
|
1.200
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Vật dụng khác (quang gánh, cuốc, xẻng, găng tay...)
|
Bộ
|
2
|
4
|
Năng lượng
|
|
|
|
Điện
|
KWh
|
1000
|
|
Xăng dầu (chạy máy bơm nước, phun thuốc)
|
Lít
|
40
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Tập huấn
|
Lớp
|
1
|
|
Hội nghị đầu bờ
|
Lần
|
1
|
|
Thuê xe kiểm tra đánh giá mô hình
|
Chuyến
|
2
|
Phụ lục VIII.
ĐỊNH MỨC CHI PHÍ NGHIÊN CỨU, CHỌN TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÂY ĂN QUẢ
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BNN-KHCN ngày tháng năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. CÂY ĂN QUẢ THUỘC HỌ BỒ HÒN (nhãn, vải, chôm chôm)
1.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, lưu giữ nguồn gien
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
500
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
Công
|
50
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
Công
|
350
|
|
Thu hoạch
|
Công
|
100
|
2
|
Công kỹ thuật
|
|
400
|
|
Soạn, chuẩn bị mẫu, thiết kế, bố trí thí nghiệm
|
Công
|
60
|
|
Theo dõi, hướng dẫn kỹ thuật
|
Công
|
250
|
|
Xử lý số liệu, viết báo cáo
|
Công
|
90
|
3
|
Thuê khác
|
|
|
|
Phân tích mẫu
|
Mẫu
|
500
|
|
Bảo vệ thí nghiệm
|
Tháng
|
3
|
|
Thuê đất làm thí nghiệm
|
Ha
|
1
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
300
|
|
Vật liệu che phủ đất (rơm, rạ ...)
|
Tấn
|
10
|
|
Phân chuồng/phân vi sinh
|
Tấn
|
30/3
|
|
N
|
Kg
|
800
|
|
P2O5
|
Kg
|
1200
|
|
K2O
|
Kg
|
800
|
|
Túi bao quả
|
Túi
|
6000
|
|
Thuốc BVTV
|
Kg
|
20
|
|
Thuốc xử lý đất
|
Kg
|
30
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Điện bơm nước
|
Kw/h
|
300
|
|
Xăng dầu phun thuốc
|
Lít
|
100
|
3
|
Dụng cụ thí nghiệm
|
|
|
|
Biển thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
|
Thẻ thí nghiệm
|
Chiếc
|
400
|
|
Bình phun thuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
1
|
|
Dây tưới
|
Mét
|
200
|
|
Kéo cắt cành, quả,...
|
Chiếc
|
5
|
|
Cuốc
|
Chiếc
|
2
|
|
Xẻng
|
Chiếc
|
2
|
|
Quang gánh, thùng tưới, gáo múc nước...
|
Chiếc
|
2
|
|
Túi đựng mẫu
|
Chiếc
|
6000
|
|
Dụng cụ theo dõi thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
|
Bảo hộ lao động
|
Bộ
|
4
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Thuê xe
|
Km
|
5.000
|
|
Phụ cấp lưu trú
|
Ngày/người
|
100
|
|
Thuê nhà nghỉ
|
Đêm/người
|
80
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|