2.3. Thí nhiệm so sánh, biện pháp kỹ thuật canh tác và khảo nghiệm tác giả
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
1.850
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
công
|
200
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
1.500
|
|
Thu hoạch
|
công
|
100
|
|
Công khác
|
công
|
50
|
2
|
Công kỹ thuật
|
|
780
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm (bao gồm cả thiết kế thi công và chỉ đạo làm thí nghiệm)
|
công
|
544
|
|
Phân tích chất lượng quả
|
công
|
100
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
công
|
136
|
II
|
Nguyên vật liệu. năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
Cây
|
800
|
|
Phân chuồng
|
tấn
|
40
|
|
N
|
kg
|
800
|
|
P2O5
|
kg
|
1.200
|
|
K2O
|
kg
|
800
|
|
Phân N-P-K
|
kg
|
1.200
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
kg
|
20
|
|
Thuốc BVTV (bao gồm cả xử lý đất)
|
kg
|
40
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Điện
|
Kw
|
|
|
Nước tưới
|
|
|
3
|
Dụng cụ. phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Dụng cụ. phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
Bộ
|
1
|
III
|
Chi khác
|
|
|
1
|
Công tác phí, văn phòng phẩm, in ấn….
|
|
|
2.4. Khảo nghiệm sản xuất, sản xuất thử nghiệm giống mới
Tính cho 1 ha/năm
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Lao động phổ thông
|
|
-
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
công
|
-
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
-
|
|
Thu hoạch
|
công
|
-
|
|
Công khác
|
công
|
-
|
2
|
Công kỹ thuật
|
|
400
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm (bao gồm cả thiết kế thi công và chỉ đạo làm thí nghiệm)
|
công
|
240
|
|
Phân tích mẫu quả
|
công
|
100
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
công
|
60
|
II
|
Nguyên vật liệu. năng lượng
|
|
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
|
400-800
|
|
Phân chuồng
|
tấn
|
-
|
|
N
|
kg
|
400
|
|
P2O5
|
kg
|
1.200
|
|
K2O
|
kg
|
400
|
|
Phân N-P-K
|
kg
|
1.200
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
kg
|
10
|
|
Thuốc BVTV (bao gồm cả xử lý đất)
|
kg
|
15
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Nước tưới
|
|
|
3
|
Dụng cụ. phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Dụng cụ. phụ tùng, vật rẻ tiền mau hỏng
|
Bộ
|
1
|
III
|
Chi khác
|
|
|
III. CÂY ĂN QUẢ NHIỆT ĐỚI (xoài, măng cụt, sầu riêng, bơ, mít)
3.1. Thí nghiệm đánh giá tập đoàn, lưu giữ nguồn gien
Tính cho 500 cây/ha/năm, cây 4 năm tuổi
TT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật
|
Công
|
800
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu thí nghiệm (bao gồm cả thiết kế thi công và chỉ đạo làm thí nghiệm)
|
công
|
700
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
công
|
100
|
2
|
Công lao động phổ thông
|
|
1050
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
công
|
200
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
700
|
|
Thu hoạch
|
công
|
100
|
|
Công khác
|
công
|
50
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
Lít/Kw
|
2.000
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
cây
|
500
|
|
Phân chuồng
|
Tấn
|
20
|
|
N
|
kg
|
800
|
|
P2O5
|
kg
|
1,000
|
|
K2O
|
kg
|
800
|
|
Phân N-P-K
|
kg
|
1.200
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
kg
|
10
|
|
Thuốc BVTV (gồm cả thuốc xử lý đất)
|
kg
|
40
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Nước tưới
|
|
|
3
|
Dụng cụ, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Dụng cụ, vật rẻ tiền mau hỏng
|
Bộ
|
1
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
|
Văn phòng phẩm, in ấn
|
|
|
3.2. Thí nghiệm tạo vật liệu khởi đầu
Tính cho 1.000 cây/ha/năm
TT
|
Nội dung (Chăm sóc cây 3 năm tuổi/năm)
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
I
|
Thuê khoán chuyên môn
|
|
|
1
|
Công kỹ thuật
|
|
1050
|
|
Công lai, xử lý đột biến
|
công
|
500
|
|
Theo dõi các chỉ tiêu (thiết kế thi công và chỉ đạo)
|
công
|
400
|
|
Xử lý số liệu, báo cáo thí nghiệm
|
công
|
150
|
2
|
Công lao động phổ thông
|
|
1.050
|
|
Chuẩn bị đất, đào hố
|
công
|
300
|
|
Trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
|
công
|
600
|
|
Thu hoạch
|
công
|
100
|
|
Công khác
|
công
|
50
|
II
|
Nguyên vật liệu, năng lượng
|
Lít/Kw
|
2.000
|
1
|
Nguyên vật liệu
|
|
|
|
Cây giống
|
cây
|
1,000
|
|
Phân chuồng
|
Tấn
|
20
|
|
N
|
kg
|
1,000
|
|
P2O5
|
kg
|
1,500
|
|
K2O
|
kg
|
1,000
|
|
Phân N-P-K
|
kg
|
1,200
|
|
Phân vi lượng, kích thích ST
|
kg
|
15
|
|
Thuốc BVTV (gồm cả thuốc xử lý đất)
|
Kg
|
40
|
2
|
Năng lượng, nhiên liệu
|
|
|
|
Nước tưới
|
|
|
3
|
Dụng cụ, vật rẻ tiền mau hỏng
|
|
|
|
Dụng cụ, vật rẻ tiền mau hỏng
|
Bộ
|
2
|
III
|
Chi khác (Theo quy định và thực tế của đề tài)
|
(theo mẫu dự toán)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |