Tên cơ quan đặt mua : ………………………………………………........................................................................
Đại diện: ......................................................................................Chức vụ: ...........................................................
Điện thoại: ......................... Fax: ........................... Điện thoại kế toán:............................ E-mail:.............................
Địa chỉ: ....................................................................................................................................................................
Tài khoản: ........................................................... ; Mã số thuế: ............................................................................ ;
Địa chỉ nhận ấn phẩm: ............................................................................................................................................
TT
|
Tên ấn phẩm
|
Đơn giá (đ/số)
|
Giá trọn bộ cả năm (đ/bộ)
|
Số lượng đặt mua (bộ)
|
Thành tiền (đ)
|
1
|
Thị trường giá cả Vật tư (Báo in)
(6 số/tuần-306 số/năm)
|
15.000
|
4.590.000
|
|
|
2
|
Thị trường giá cả Vật tư online (Báo điện tử)
|
9.900
|
3.029.400
|
|
|
3
|
Văn bản pháp quy
(1 số/tuần-52 số/năm)
|
30.000
|
1.560.000
|
|
|
4
|
Gói tiết kiệm: 1.499.400 đồng gồm:
Thị trường giá cả vật tư (306 số/năm)
+ Thị trường giá cả vật tư online
|
|
6.120.000
|
|
|
5
|
Gói tiết kiệm: 780.000 đồng gồm:
Thị trường giá cả vật tư (306 số/năm)
+ Văn bản pháp quy (52 số/năm)
|
|
5.370.000
|
|
|
6
|
Gói tiết kiệm: 520.000 đồng gồm:
Thị trường giá cả vật tư online
+ Văn bản pháp quy (52 số/năm)
|
|
4.069.400
|
|
|
7
|
Trọn bộ (tiết kiệm: 2.019.400 đồng)
Thị trường giá cả vật tư (306 số/năm)
+ Thị trường giá cả vật tư online
+ Văn bản pháp quy (52 số/năm)
|
|
7.160.000
|
|
|
Tổng cộng:
|
(Số tiền viết bằng chữ: ............................................................................................................................................)
|