DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG ĐÃ ĐĂNG
(TỪ THÁNG 1-12/2009)
Các mặt hàng
|
Đã đăng vào các số
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG
|
Xi măng, cát, đá:
|
|
Xi măng
|
29,30,44,50,54,66,76,84,102,111,126,131,145,166,188,206,214
|
Cát, đá
|
29,66,74,84,102,126,131,157
|
Vật liệu chống thấm:
|
|
+ Flintkote
|
88,147,239
|
+ Fosta
|
47,119,177,250
|
+ Gritone
|
61,78,119,250
|
+ Insumax
|
50
|
+ Intoc
|
47,88,147,224
|
+ Komix
|
258
|
+ Shield
|
61,135
|
+ Sika
|
83
|
+ Peneton
|
203
|
+ Wap
|
3,83,135,235,258
|
+ Các loại khác
|
78,100,147,177,250
|
Gạch xây, ngói lợp:
|
|
+ Dic - Secoin
|
58
|
+ Dic - Intraco
|
212
|
+ Đại Hiệp
|
46,73,126,160
|
+ Đồng Nai
|
31,39,69,105+106,114,164,222,257
|
+ Thạch Bàn
|
37,73,146,160,212,226
|
+ Tín Nghĩa
|
31,102
|
+ Gạch Cầu Đuống
|
39,92,238
|
+ Gốm Đông Á
|
47,89,161
|
+ Gốm Hồng Loan
|
204
|
+ Gốm Mỹ Xuân
|
31,78,126,184,191
|
+ Block DCB
|
46,73,105+106,160,206
|
+ Bê tông Hicrete
|
74
|
+ Norco
|
58,114
|
+ Block Hà Tiên
|
7,195
|
+ CPAC Monier
|
11,46,105+106,121,137,174,184,226
|
+ Coric Bắc Thành
|
96,209
|
+ Inax
|
248
|
+ Long Bình (S.A.T.I.C)
|
24,120,174
|
+ Long Xuyên
|
188
|
+ Thái Dương
|
78,184,226
|
+ Thanh bình (bê tông tự chèn)
|
39,92,146,248
|
Ngói:
|
|
+ Thành Đức
|
37
|
+ Nakamura
|
11,31,78,134,146,212,248
|
+ Ngói Rocky
|
84,209
|
+ Ngói JSC
|
209
|
+ Ngói Nippon
|
195
|
+ Ngói Trung Đô
|
195,252
|
+ Các loại khác
|
29,31,47,65,74,84,102,116,126,137,149,184,209
|
Gạch lát, gạch ốp:
|
|
+ Cotto Ceramic
|
14,96,149,249
|
+ Dacera
|
69,71,102,116
|
+ Đồng Tâm
|
7,9,241,242,243,245,246
|
+ Gralico
|
7,78
|
+ Granite Thạch Bàn
|
37,73,108,142,160,167,206,212,226
|
+ Eurotile
|
39,78,92,142,174,200,257
|
+ American Home
|
24,65,116,188
|
+ Acera
|
74,84
|
+ Bạch Mã
|
1+2,71,74,82,120,121,122,204,205
|
+ Mikado
|
78,142,174
|
+ Oryablock
|
71,114,222
|
+ Penito
|
58,96,149,259+260
|
+ Taicera
|
24,39,78,126,134,164,207
|
+ Trung Đô
|
195,252
|
+ Vietceramic
|
47
|
+ Vitaly
|
39
|
+ Viglacera
|
9,46,50,66,102,137,164,189,223
|
+ Viglacera Tiên Sơn
|
74,102,105+106,108,164,189,223
|
+ Gạch gốm
|
Tết,13,96,118,123,136,227
|
+ Các loại khác
|
29,84,92,157,181,191,209,238,240,248
|
Gạch thuỷ tinh (Mosaic)
|
16,46,83,108,118,167,200,210,212
|
Tấm trải sàn, gạch nhựa Vinyl
|
58,209
|
Đá slab
|
Tết,73,76,118,181
|
Đá granit
|
4,37,52,67,73,89,112,118,123,161,163,191,199,206,209
|
Gỗ
|
52,101,150+151,155
|
Sản phẩm từ gỗ:
|
|
+ Lan can, cầu thang
|
6,16,55,62,111,125,132,173,201,223,228
|
+ Ván sàn
|
6,12,39.52,55,94,111,125,132,147,155,158,201,203,223
|
+ Sàn gỗ
|
6,12,52,62,80,94,101,111,117,147,155,165,173,184,201,203,209,218,228
|
+ Ván dán
|
39,193+194
|
+ Ván ép
|
184,193+194
|
+ Các loại khác
|
132,184,209
|
Cửa gỗ
|
6,52,55,62,70,94,101,111,117,125,132,147,165,173,218,228
|
Bồn tẩm gỗ
|
101
|
Cửa nhựa:
|
|
+ Asiawindow
|
29,73,140,196
|
+ Austdoor
|
183,234
|
+ DMT
|
51,97,225
|
+ Đông Á
|
59
|
+ EMB
|
204
|
+ Eurowindow
|
29,73,140,196
|
+ Euwindows
|
240
|
+ Mibaek
|
51,103
|
+ Queen Window
|
40,93
|
+ S.Window
|
209
|
+ Smartwindows
|
190,200
|
+ Sông Đà
|
183,214
|
+ Sara
|
186,225
|
+ TID
|
214
|
+ Vietwindow
|
29,73,140,196
|
+ Vitaly
|
51
|
+ Wall
|
55
|
+ Các loại khác
|
59,93,97,113,179,186,243,245
|
Cửa tự động
|
14,75,146
|
Cửa thép
|
198
|
Cửa thép (chống cháy)
|
44,198
|
Cửa cuốn, cửa kéo
|
14,89,144,157,182,185,190,195,201,204,214,232,244
|
Cửa lưới, chống côn trùng
|
61,127+128,144,191,208,218,240,259+260
|
Cửa nhôm
|
61,105+106,113,127+128,166,190,208,240,259+260
|
Máy sản xuất cửa
|
54,200
|
Phụ kiện lắp cửa
|
35,55,200,209,255
|
Phôi thép
|
5,10,29,34,39,43,49,55,59,65,74,79,84,88,94,98,103,108,113,118,123,133,
138,143,148,153,158,164,169,179,183,189,193+194,198,204,208,213,218,
224,229,233,239,244,248,253
|
Sắt thép các loại:
|
|
+ Thép hình
|
1+2,17,28,30,37,41+42,44,53,70,71,72,79,81,95,105+106,109,129,138,159,160,181,182,187,214,215+216,229,235,240,251
|
+ Thép tấm, lá
|
5,7,30,37,38,44,70,71,72,81,91,103,104,133,139,160,161,181,183,190,214,215+216,231,240,252,256
|
+ Thép cuộn
|
1+2,5,7,30,41+42,44,70,71,74,81,91,104,133,147,170,179,180,182,190
|
+ Thép cây vằn
|
1+2,44,57,91,125,138,147,170,179,180,198,234
|
+ Thép góc
|
1+2,28,44,70,79,95,129,138,160,182,228,251
|
+ Thép ray
|
28,71,79,161,183
|
+ Thép hộp
|
1+2,17,28,38,41+42,44,49,53,70,79,81,95,96,115,118,129,138,154,159,160,
180,182,214,228,238,240,251,256
|
+ Thép ống
|
1+2, 5,17,28,30,41+42,44,49,53,71,81,95,96,109,115,118,133,139,154,161,
180,183,229,238,241,242,252,256
|
+ Các loại khác
|
38,70,72,81,94,96,133,143,154,160,161,170,190,219,235
|
Ống thép:
|
|
+ Hòa Phát
|
16,91,115,143,184
|
+ Nhật
|
38
|
+ SeAH
|
26,76,138,187,242
|
+ Trung Quốc
|
38,187
|
+ Việt Đức
|
16,141,173,228
|
+ Vinapipe
|
44,143,193+194
|
+ Các loại khác
|
30,38,159,184,187
|
Ống thép xoắn mạ kẽm
|
184
|
Sắt mỹ nghệ
|
196
|
Ống đồng
|
8,48,109,146
|
Đồng thanh, đồng tấm
|
45,109,166,255
|
Inox
|
29,34,39,50,65,80,84,88,94,113,123,148,153,158,163,189,193+194,198,229,248,253
|
Nhôm thanh
|
25,26,85+86,88,90,93,139,141,144,145,149,152,153,219,220,224
|
Kẽm thỏi
|
32,78,150+151
|
Lưới thép hàn
|
7,17,26,34,53,70,77,125,130,150+151,156,160,190,198,214,222,232,234,251
|
Lưới thép dập
|
5,30,81,161
|
Lưới rào
|
41+42
|
Tấm lợp và phụ kiện:
|
|
+ Austnam
|
34,84,115,171+172
|
+ Javta
|
222
|
+ Liên doanh
|
34
|
+ Lysaght
|
11,102
|
+ Nipponvina
|
169
|
+ Nhôm nhựa phức hợp
|
7,40,84,89,122,134,137,252
|
+ Nhựa Việt Nam Á
|
7,89
|
+ Olympic
|
231
|
+ Phương Nam
|
11,48,65
|
+ Polycarbonate
|
40,137,227,244
|
+ Posvina
|
11,48,65,114,259+260
|
+ Tanado
|
169,217
|
+ Tonmat
|
34,72,84,115,180,222
|
+ Trường Thành
|
40
|
+ T.V.P
|
40,48
|
+ Việt - Pháp (VIFA)
|
40,150+151,217
|
+ Thạch cao
|
4,14,41+42,134,146,195,200,214
|
+ Tấm mica
|
89,146,202,244,252
|
+ Các loại khác
|
34,40,48,72,84,92,96,100,102,114,134,137,150+151,156,165,169,171+172,180,189,190,195,217,227,231,244,259+260
|
Xà gồ
|
37,41+42,48,65,72,96,105+106,118,150+151,156,169,195,217,222,227,235,
258
|
Cốp pha, giàn giáo
|
26,31,35,48,80,88,103,131,144,163,173,187,231,246,251
|
Panel
|
26,31,99,187
|
Lắp đặt sàn Panel
|
67,88
|
Khoan cọc nhồi
|
67
|
Thiết bị, máy thi công xây dựng
|
26,48,77,99,118,153,163,168,202,208,240
|
Băng tải, con lăn
|
80,126,169,230
|
Mành, rèm
|
56,75,116,154,199
|
Giấy dán tường
|
180,193+194,199
|
Phim cách nhiệt, chống nắng
|
186
|
Kính:
|
|
+ Bình Tây
|
190,221
|
+ Đáp Cầu
|
155
|
+ Đình Quốc
|
89,118,220,221
|
+ Glaco
|
190,243
|
+ Glasskote
|
16,145
|
+ Tam Hiệp
|
16,89,143,243
|
+ Thuận Thành
|
25
|
+ Vietglass
|
69
|
+ Vinaconex
|
16,113,145,166,210
|
+ Các loại khác
|
89,113,143,155,190,198,210
|
Khóa dân dụng
|
31,48,174
|
Khoá công nghiệp
|
102,107,155,174,246,247,248,259+260
|
Tấm hợp kim nhôm
|
11,40,102,195,202
|
Tấm cách nhiệt
|
61,122
|
Tấm trần, vách ngăn
|
7,14,41+42,45,48,69,72,80,102,146,155,169,192,200,202,252
|
Thanh trang trí
|
80,134,180,231
|
Tấm ốp trần, tường
|
7,45,69,109,118,155,200,213
|
Đá ghép trang trí
|
13,76,83,118,210
|
Que hàn
|
31,51,79,103,147,180,199
|
Vật liệu hàn
|
51,180
|
Chậu rửa:
|
|
+ Inox Toàn Mỹ
|
25,51,88
|
+ Sơn Hà
|
51,196
|
+ Hwata Vina
|
51,232
|
Van nhựa, hộp ga
|
77,202,204,214
|
Vòi nước
|
77,119,130,142,196,197,202,208,211,215+216,232,236+237,246
|
Lavabo Rubi
|
76,143,165,246
|
Thiết bị cho nhà bếp:
|
|
+ Malloca
|
241
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |