TÁC NHÂN GẤY BỆNH TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM |
|
Mô mụn nước ở lưỡi, kẻ móng, niêm mạc mũi động vật, dịch vi rút nuôi cấy
|
Virus lở mồm long móng type O
|
Cục thú y, 2009 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Virus lở mồm long móng type A
|
Cục thú y, 2009 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Virus lở mồm long móng type Asia 1
|
Cục thú y, 2009 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mẫu phân, gan, thận, máu, tinh dịch của động vật, dịch nuôi cấy tế bào
|
PED 1 (Korea)-virus gây bệnh trên heo
|
Cục thú y, 2009 – Realtime PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
PCV2-virus gây bệnh chậm lớn trên heo
|
Cục thú y, 2009 – Realtime PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Virus DEV-gây bệnh dịch tả vịt
|
Cục thú y, 2009 – Realtime PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Virus dịch tả lợn
|
Cục thú y, 2009 – Realtime PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Virus gây bệnh Newcastle trên gà
|
Cục thú y, 2009 – Realtime PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Mẫu gan, thận, máu, tinh dịch của động vật, dịch nuôi cấy tế bào
|
PRRSV chủng Châu Âu-virus gây bệnh tai xanh trên heo
|
Cục thú y, 2009 - Realtime RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
PRRSV chủng Bắc Mỹ-virus gây bệnh tai xanh trên heo
|
Cục thú y, 2009 - Realtime RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
PRRSV chủng Trung Quốc-virus gây bệnh tai xanh trên heo
|
Cục thú y, 2009 - Realtime RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Mẫu phân, gan, thận, máu của động vật, dịch nuôi cấy tế bào
|
Virus gây bệnh Newcastle trên gà
|
Cục thú y, 2009 - Realtime RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Virus TGE
|
Cục thú y, 2009 - Realtime RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
TÁC NHÂN GÂY BỆNH TRÊN TÔM
|
|
Mẫu mang tôm, chân bơi, tôm giống
|
WSSV - virut gây bệnh đốm trắng trên tôm
|
OIE, 2009 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
MBV – virut gây bệnh còi trên tôm
|
OIE, 2009 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
YHV- gây bệnh đầu vàng trên tôm
|
OIE, 2009 – RT –PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
TSV – gây hội chứng taura trên tôm
|
OIE, 2009 – RT –PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mẫu mang tôm, chân bơi
tôm giống
|
IHHNV- bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu trên tôm
|
OIE, 2009 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Mẫu mô gan, tụy, tôm giống
|
Parvovirus ở gan tụy tôm-HPV
|
OIE, 2009 - Realtime PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Mẫu mô gan, tụy, tôm giống
|
LSV-virut gây bệnh chậm lớn trên tôm
|
OIE, 2009 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mẫu mô cơ, gan tụy, mẫu tôm giống, mẫu vi khuẩn nuối cấy
|
Vibrio harveyi-gây bệnh phát sáng trên tôm
|
Int.J.Curr.Microbiol.App.Sci, 2013 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
TÁC NHÂN GÂY BỆNH TRÊN CÁ
|
|
Mẫu gan, thận, tỳ tạng của cá
|
Edwardsiella ictaluri – vi khuẩn gây bệnh gan thận mủ trên cá da trơn
|
Dis Aquat Org, 2007 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Aeromonas hydrophila – vi khuẩn gây bệnh lở loét trên động vật thủy sản
|
Dis Aquat Org, 2007 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Mô lách, thận, não, máu của cá
|
SCV- virus gây bệnh xuất huyết ở cá chép
|
Dis Aquat Org, 2003 - Realtime RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
GCRV-virus gây bệnh xuất huyết trên cá trắm cỏ
|
Journal of Virological Methods, 2010 -
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Mẫu mang, lách, thận, máu cá
|
Herpesvirus-gây bệnh trên cá chép
|
BMC Microbiology, 2005 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Mẫu máu, mang, thận, não cá
|
CCVD-virus gây bệnh trên cá trê sông
|
Aquat Anim. Health, 1996 - Nested-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
TÁC NHÂN GÂY BỆNH TRÊN NHUYỄN THỂ
|
|
Mẫu mô thu thập từ ao nuôi, các sản phẩm trên thị trường, con giống, mẫu vi khuẩn nuối cấy
|
Vibrio chorelae trên nguê, sò, ốc, hến
|
OIE, 2009 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Vibrio vulnificus
trên nghêu, sò, ốc, hến
|
OIE, 2009 – PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Mẫu mô thu thập từ ao nuôi, các sản phẩm trên thị trường, con giống
|
Hepatitis A trên mẫu nguê, sò, ốc, hến
|
OIE, 2009 – Realtime RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Norovirus trên mẫu nguê, sò, ốc, hến
|
OIE, 2009 - RealtimeRT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
TÁC NHÂN GÂY BỆNH TRÊN THỰC VẬT
|
|
Mô lá của cây nuôi cấy mô hoặc cây thu thập từ đồng ruộng
|
BTTV- virut gây bệnh chùn đọt chuối
|
J.Phytopathogy, 2003 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
BSV - virut gây bệnh sọc lá chuối
|
J.Phytopathogy, 2003 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
PYMV- virut gây bệnh tiêu điên, cằn tiêu
|
Current science, 2007 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
CyMV - virut khảm trên cây lan
|
J.Phytopathogy,1995 – RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
CMV - virut gây bệnh khảm trên nhiều loại cây trồng như tiêu, ớt, cà chua, dưa leo
|
Agronomy research, 2007 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
SPCSV-virut gây bệnh cằn trên khoai lang.
|
Journal of Plant Pathology, 2002 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mô lá của cây trông vườn ươm hoặc cây thu thập từ đồng ruộng
|
SPFMV - virut gây bệnh đốm trên khoai lang
|
Journal of Plant Pathology, 2002 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Vết bệnh phẩm, vi khuẩn nuôi cấy
|
Xanhtomonas oryzae pv. Oryzae –vi khuẩn gây bệnh bạc lá lúa
|
The crop journal, 2014 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
800.000
|
|
Mẫu nuối cấy mô, hoặc hom giống
|
Phytoplasma – tác nhân gây chổi rồng, đầu lân trên cây khoai mì, mè, nhãn…
|
J.Phytopathogy,1998 - Nested-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mẫu mô lá, mẫu nuôi cấy mô
|
CaMV - virut gây bệnh khảm trên loại cây trồng
|
Current science, 2007 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mô lá của cây thu thập từ đồng ruộng
|
TMV - virut gây bệnh khảm trên thuốc lá, ớt, tiêu, cà chua
|
Agronomy research, 2007- RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mô lá, quả của cây thu thập từ đồng ruộng, hạt giống
|
EAPV dòng IB- virut gây bệnh nứt quả chanh dây
|
Virus Genes, 2012 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
PaLSV – virut gây bệnh xoăn lá trên đu đủ và chanh dây
|
Indian Journal of Biotechnology, 2013 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
PRSV-virut gây bệnh đốm vòng trên đu đủ
|
Indian Journal of Biotechnology, 2013 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
EAPV dòng AO- virut gây bệnh nứt quả chanh dây
|
Virus Genes, 2012 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
Mô lá
|
ToRSV-virut gây bệnh đốm vòng trên cà chua
|
Agronomy research, 2007 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
|
TNV-virut gây bệnh hoại tử thuốc lá
|
Agronomy research, 2007 - RT-PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.200.000
|
GIÁM ĐỊNH THỰC PHẨM, NGUYÊN LIỆU, THỨC ĂN GIA SÚC CÓ NGUỒN TỪ CÂY TRỒNG CHUYỂN GEN
|
|
Thực phẩm, nông sản, nguyên liệu, thức ăn gia súc
|
Giám định gen P35S*
|
TCVN 7605 : 2007 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Giám định gen Tnos*
|
TCVN 7605 : 2007 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
Giám định đồng thời P35S và Tnos
|
TCVN 7605 : 2007- Realtime-PCR
|
5
| 100g/500g | 7 |
1.700.000
|
|
Giám định gen FMV
|
TCVN 7605 : 2007 – Real-time PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Giám định gen bar*
|
TCVN 7605 : 2007 – Real-time PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Giám định gen CP4 EPSPS
|
TCVN 7605 : 2007 – Real-time PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Giám định gen Bt*
|
TCVN 7605 : 2007 – Real-time PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC THỰC PHẨM, NGUYÊN LIỆU VÀ THỨC ĂN GIA SÚC
|
|
Thực phẩm, nông sản, nguyên liệu và thức ăn gia súc
|
DNA heo
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
DNA bò
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
DNA gà
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
DNA cừu
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
DNA cá tra
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
DNA dê
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
DNA ngựa
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
|
DNA thực vật
|
Meat science, 1999 - PCR
| 5 | 100g/500g | 7 |
1.000.000
|
ĐỊNH DANH PHÂN TỬ VÀ PHÂN NHÓM DI TRUYỀN CÁC MẪU NẤM BỆNH, VI KHUẨN
|
|
Nấm bệnh, vi khuẩn
|
Định danh phân tử và phân nhóm di truyền các mẫu nấm bệnh, vi khuẩn dựa trên vùng gen ITS (Internal transcribed spacer) của rDNA (ribosomal deoxynucleotide acide)
|
Fungal Diversity, 2009 – PCR và giải trình tự
| 7 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Định danh phân tử và phân nhóm di truyền các mẫu nấm bệnh, vi khuẩn dựa trên vùng gen ACT (Actin)
|
Fungal Diversity, 2009 – PCR và giải trình tự
| 7 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Định danh phân tử và phân nhóm di truyền các mẫu nấm bệnh, vi khuẩn dựa trên vùng gen TUB (β-tubulin)
|
Fungal Diversity, 2009 – PCR và giải trình tự
| 7 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Định danh phân tử và phân nhóm di truyền các mẫu nấm bệnh, vi khuẩn dựa trên vùng gen GPDH (Glyceraldehyde – 3 – phosphate Dehydrogenase)
|
Fungal Diversity, 2009 – PCR và giải trình tự
| 7 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Định danh phân tử và phân nhóm di truyền các mẫu nấm bệnh, vi khuẩn dựa trên vùng gen Cl (Calmolin)
|
Fungal Diversity, 2009 – PCR và giải trình tự
| 7 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Định danh phân tử và phân nhóm di truyền các mẫu nấm bệnh, vi khuẩn dựa trên vùng gen GS (glutamin synthetase)
|
Fungal Diversity, 2009 – PCR và giải trình tự
| 7 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
|
Định danh phân tử và phân nhóm di truyền các mẫu nấm bệnh, vi khuẩn dựa trên vùng gen Cox II
|
Fungal Diversity, 2009 – PCR và giải trình tự
| 7 | 100g/500g | 7 |
1.500.000
|
TẠO DÒNG GEN
|
|
Sản phẩm PCR
|
Tạo dòng plasmid và dòng E.coli tái tổ hợp có chứa sản phẩm PCR khuếch đại
|
Hướng dẫn thao tác tạo dòng bằng bộ kít pGEM-Teasy, hãng Promega
| 7 | Dựa vào sản phẩm PCR | 7 |
1.500.000
|