E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
| -
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành
|
|
-
|
679.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
X
|
-
|
680.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
X
|
-
|
681.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
X
|
-
|
682.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
X
|
-
|
683.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
X
|
-
|
684.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
X
|
-
|
685.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
X
|
-
|
686.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
X
|
-
|
687.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
X
|
-
|
688.
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
X
|
-
|
689.
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
X
|
-
|
690.
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
X
|
-
|
691.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
X
|
-
|
692.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
X
|
-
|
693.
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
X
|
-
|
694.
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
|
X
|
-
|
695.
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
X
|
-
|
696.
|
Các phẫu thuật cơ hoành khác
|
X
|
-
|
697.
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
X
|
-
|
698.
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
X
|
-
|
699.
|
Khâu vết thương thành bụng
|
X
|
-
|
700.
|
Các phẫu thuật thành bụng khác
|
X
|
|
|
2. Phúc mạc
|
|
-
|
701.
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
X
|
-
|
702.
|
Bóc phúc mạc douglas
|
X
|
-
|
703.
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
X
|
-
|
704.
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
X
|
-
|
705.
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
X
|
-
|
706.
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
X
|
-
|
707.
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
X
|
-
|
713.
|
Lấy u sau phúc mạc
|
X
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
1. Vùng vai-xương đòn
|
|
-
|
716.
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
X
|
-
|
717.
|
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
|
X
|
-
|
718.
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
X
|
-
|
719.
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
X
|
-
|
720.
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
X
|
-
|
721.
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
X
|
-
|
722.
|
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
X
|
|
|
2. Vùng cánh tay
|
|
-
|
725.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
726.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
X
|
-
|
727.
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
X
|
-
|
728.
|
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
X
|
-
|
729.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
X
|
-
|
730.
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
731.
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
X
|
-
|
732.
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
X
|
-
|
733.
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
X
|
|
|
3. Vùng cẳng tay
|
|
|
734.
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
X
|
-
|
735.
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
X
|
-
|
736.
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
X
|
-
|
737.
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
X
|
-
|
738.
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
X
|
-
|
739.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
X
|
-
|
740.
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
X
|
-
|
741.
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
|
X
|
-
|
742.
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
X
|
-
|
743.
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
|
X
|
-
|
744.
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
|
|
|
4. Vùng bàn tay
|
|
-
|
749.
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
X
|
-
|
750.
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
X
|
-
|
751.
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
|
X
|
-
|
752.
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
|
|
|
|
5. Vùng chậu
|
|
-
|
753.
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
|
X
|
-
|
755.
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp)
|
X
|
-
|
756.
|
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
|
X
|
-
|
757.
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
X
|
|
|
6. Vùng đùi
|
|
-
|
759.
|
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
|
X
|
-
|
761.
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
X
|
-
|
762.
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
X
|
-
|
763.
|
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
X
|
-
|
764.
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
X
|
-
|
765.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
X
|
-
|
766.
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
767.
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
X
|
-
|
768.
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
X
|
-
|
769.
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
X
|
-
|
770.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
X
|
|
|
7. Khớp gối
|
|
-
|
772.
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
X
|
-
|
773.
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
X
|
|
|
8. Vùng cẳng chân
|
|
-
|
775.
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
X
|
-
|
776.
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
X
|
-
|
778.
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
X
|
-
|
779.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
X
|
-
|
780.
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
X
|
-
|
781.
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
X
|
-
|
784.
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
X
|
-
|
785.
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
X
|
-
|
786.
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
X
|
|
|
10. Gãy xương hở
|
|
-
|
793.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
794.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
795.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
X
|
-
|
798.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
799.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
800.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
X
|
-
|
801.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
802.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
803.
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
X
|
-
|
805.
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
X
|
-
|
806.
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
X
|
|
|
|