STT
|
TT DM QĐ 43/2013
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
|
|
Tỉnh
|
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ
|
|
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu
|
|
-
|
1.
|
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc
|
X
|
-
|
2.
|
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán
|
X
|
-
|
3.
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
4.
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
X
|
-
|
6.
|
Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần
|
X
|
-
|
7.
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
8.
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
9.
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
X
|
-
|
10.
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
|
X
|
-
|
11.
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm
|
X
|
-
|
12.
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên
|
X
|
-
|
14.
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
X
|
-
|
15.
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo
|
X
|
-
|
16.
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
17.
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu
|
X
|
-
|
18.
|
Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ các khuyết da đầu
|
X
|
-
|
19.
|
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
|
X
|
-
|
20.
|
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương tự do
|
X
|
-
|
23.
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu
|
X
|
-
|
24.
|
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu
|
X
|
-
|
25.
|
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán
|
X
|
-
|
26.
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
X
|
-
|
27.
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân
|
X
|
-
|
28.
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại
|
X
|
-
|
29.
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo
|
X
|
-
|
31.
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương
|
X
|
-
|
32.
|
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử
|
X
|
|
|
2. Vùng mi mắt
|
|
-
|
33.
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt
|
X
|
-
|
34.
|
Khâu da mi
|
X
|
-
|
35.
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
X
|
-
|
36.
|
Khâu cắt lọc vết thương mi
|
X
|
-
|
37.
|
Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi
|
X
|
-
|
38.
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
|
X
|
-
|
39.
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi
|
X
|
-
|
40.
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt
|
X
|
-
|
41.
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
|
X
|
-
|
42.
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
X
|
-
|
43.
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
X
|
-
|
51.
|
Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới
|
X
|
-
|
53.
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
X
|
-
|
54.
|
Phẫu thuật điều tri Epicanthus
|
X
|
-
|
55.
|
Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới
|
X
|
-
|
56.
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
X
|
-
|
59.
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ mi mắt trên
|
X
|
-
|
63.
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt
|
X
|
-
|
64.
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt
|
X
|
-
|
65.
|
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt
|
X
|
-
|
66.
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt
|
X
|
-
|
67.
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp các bộ phận xung quanh
|
X
|
-
|
74.
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
X
|
-
|
75.
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch
|
X
|
-
|
77.
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do
|
X
|
-
|
78.
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do
|
X
|
-
|
79.
|
Điều trị chứng co mi trên bằng botox
|
X
|
-
|
80.
|
Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox
|
X
|
|
|
3. Vùng mũi
|
|
-
|
83.
|
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi
|
X
|
-
|
87.
|
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ phận xung quanh đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
X
|
-
|
88.
|
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ
|
X
|
-
|
89.
|
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần
|
X
|
-
|
90.
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
X
|
-
|
91.
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
X
|
-
|
92.
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa
|
X
|
-
|
93.
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi
|
X
|
-
|
94.
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
|
X
|
-
|
95.
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)
|
X
|
-
|
96.
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)
|
X
|
-
|
97.
|
Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử
|
X
|
-
|
103.
|
Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi
|
X
|
-
|
105.
|
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi
|
X
|
-
|
106.
|
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi
|
X
|
|
|
4. Vùng môi
|
|
-
|
110.
|
Khâu vết thương vùng môi
|
X
|
-
|
111.
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi
|
X
|
-
|
112.
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi
|
X
|
-
|
116.
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
118.
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
119.
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận
|
X
|
-
|
120.
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa
|
X
|
-
|
123.
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một bên
|
X
|
-
|
124.
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên
|
X
|
-
|
125.
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
X
|
-
|
126.
|
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
X
|
-
|
127.
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải
|
X
|
-
|
128.
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh
|
X
|
-
|
129.
|
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng
|
X
|
|
|
5. Vùng tai
|
|
-
|
136.
|
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai
|
X
|
-
|
137.
|
Khâu cắt lọc vết thương vành tai
|
X
|
-
|
138.
|
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời
|
X
|
-
|
141.
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
142.
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
143.
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
|
X
|
-
|
144.
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do
|
X
|