1. Lĩnh vực công nhận: Vi sinh vật, Hóa học, Thuốc thú y, Thủy sản và Chẩn đoán bệnh động vật
2. Danh mục các phép thử được công nhận:
TT
|
TÊN PHÉP THỬ
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
I
|
Lĩnh vực Vi sinh vật
|
|
1
|
Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
|
TCVN 4884 : 2005
(ISO 4833 : 2003)
|
2
|
Xác định Escherichia coli
|
ISO 16649-2 : 2001
|
3
|
Xác định Salmonella spp
|
TCVN 4829 : 2005
(ISO 6579 : 2005)
|
4
|
Xác định Staphylococcus aureus
|
TCVN 4830-1 : 2005
(ISO 6888-1 : 1999)
|
5
|
Xác định Coliform
|
TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007)
|
6
|
Xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc
|
TCVN 5166 : 1990
|
7
|
Xác định vi khuẩn Coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định
|
TCVN 6187-2 : 1996
(ISO 9308-2 : 1990)
|
II
|
Lĩnh vực Hóa học, Thuốc thú y, thủy sản
|
|
8
|
Xác định pH nước
|
TCVN 6492 : 1999
|
9
|
Định lượng tổng Canxi và Magiê trong nước
|
TCVN 6224 : 1996
|
10
|
Định lượng chất rắn hòa tan
|
SMEWW 2540B
|
11
|
Định lượng amoniac
|
SMEWW 4500 – NH3 C
|
12
|
Định lượng clorua
|
TCVN 6194 : 1996
|
13
|
Định lượng hydro sunfua
|
SMEWW 4500-S2-E
|
14
|
Định lượng Nitrat, tính theo nitơ
|
TCVN 6180 : 1996
|
15
|
Định lượng Nitrit, tính theo nitơ
|
TCVN 6178 : 1996
|
16
|
Định lượng sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)
|
TCVN 6177 :1996
|
17
|
Cảm quan sản phẩm thịt
|
TCCS 05/SPT.01
|
18
|
Định tính H2S trong sản phẩm động vật
|
TCVN 3699 : 1990
|
19
|
Xác định hàm lượng nitơ amoniac sản phẩm động vật
|
TCVN 3706 : 1990
|
20
|
Xác định pH
|
TCVN 4835 : 2002
|
21
|
Xác định độ ẩm trong thức ăn chăn nuôi
|
TCVN 4326 : 2001
|
22
|
Định lượng nitơ và protein
|
TCVN 4328-1: 2007
|
23
|
Định lượng tro không hòa tan trong axit clohidric
|
TCVN 4327 : 1993
|
24
|
Định lượng phospho
|
TCVN 1525 : 2001
|
25
|
Định lượng canxi
|
TCVN 1526-1 : 2007
|
26
|
Xác định hàm lượng xơ thô
|
TCVN 4329 – 2007
|
27
|
Định lượng clorua
|
TCVN 4806 : 2007
|
28
|
Định lượng chất béo thô
|
TCVN 4331-2001
|
29
|
Xác định hàm lượng tro
|
TCVN 4327 : 2007
|
30
|
Định lượng Cyanocobalamin
|
Dược Điển Việt Nam III
|
31
|
Định lượng Lincomycin
|
Dược Điển Việt Nam III
|
32
|
Định lượng Amoxicilline
|
USP 30 NF 25
|
33
|
Định lượng Norfloxacin
|
USP 30 NF 25
|
34
|
Định lượng Enrofloxacin
|
10 TCN 880-2006
|
35
|
Định lượng Vitamin C
|
10 TCN 246-95
|
36
|
Định lượng Vitamin B1
|
10 TCN 247-95
|
37
|
Định lượng Anagin
|
10 TCN 275-96
|
38
|
Định lượng Calci gluconate
|
10 TCN 277-96
|
39
|
Định lượng Flumequin
|
10 TCN 539-2002
|
40
|
Định lượng sulphamethoxasone
|
10 TCN 272-96
|
41
|
Định lượng Trimethoprim
|
10 TCN 272-96
|
42
|
Định lượng Vitamin PP
|
Dược điển Việt Nam 3
|
43
|
Định lượng Vitamin B2
|
Dược điển Việt Nam 3
|
44
|
Định lượng Vitamin B6
|
Dược điển Việt Nam 3
|
45
|
Định lượng Ampicilline
|
USP 30 NF 25
|
46
|
Định lượng Ciprofloxacin
|
USP 30 NF 25
|
47
|
Định lượng Dexamethasone
|
USP 30 NF 25
|
48
|
Định lượng Prednisolone
|
USP 30 NF 25
|
49
|
Định lượng Tetracycline
|
USP 30 NF 25
|
50
|
Định lượng Oxytetracycline
|
USP 30 NF 25
|
51
|
Định lượng Chlortetracycline
|
USP 30 NF 25
|
52
|
Định lượng Doxycycline
|
USP 30 NF 25
|
53
|
Xác định Tetracycline Oxytetracycline, Chlortetracycline bằng phương pháp HPLC
|
AOAC 995.09
|
54
|
Xác định Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline bằng HPLC
|
10 TCN 738 : 2006
|
55
|
Định lượng Aflatoxin tổng số B1, B2, G1, G2
|
TCVN 7569 : 2007
|
56
|
Định lượng Aflatoxin B1
|
TCVN 6953 : 2001
|
57
|
Định lượng Amprolium trong thức ăn chăn nuôi
|
AOAC 961.24
|
58
|
Định lượng Arsanilic trong thức ăn chăn nuôi
|
AOAC 954.17
|
59
|
Định lượng Bacitracin trong thức ăn chăn nuôi
|
AOAC 982.44
|
60
|
Định lượng Lasalosid trong thức ăn chăn nuôi
|
AOAC 975.51
|
61
|
Xác định β-agonist trong thức ăn chăn nuôi, nước tiểu gia súc, mô động vật …
|
Bio scientific ELISA kit
|
62
|
Xác định Ractopamin trong thức ăn chăn nuôi, nước tiểu gia súc, mô động vật …
|
Bio scientific ELISA kit
|
63
|
Xác định Diethylstilbestrol trong thức ăn chăn nuôi, nước tiểu gia súc, mô động vật …
|
Bio scientific ELISA kit
|
III
|
Lĩnh vực Chẩn đoán bệnh động vật
|
|
64
|
Phát hiện kháng nguyên virus dịch tả heo
|
Chapter 2.1.13-Classical swine fever – OIE, Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (sử dụng bộ kít SERELISA® HCV Ag Mono Indirect (ASHCV6) – Synbiotics, Pháp)
|
65
|
Phát hiện kháng thể kháng virus dịch tả heo
|
Chapter 2.1.13-Classical swine fever – OIE, Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (sử dụng bộ kít Priocheck® CSFV Ab (CSFV antibody test kit, ELISA) Prod.-No. 7610046-Prionics Lelystad B.V, Hà Lan).
|
66
|
Phát hiện kháng nguyên virus dịch tả heo
|
Quy trình cơ sở - Cục Thú Y – ban hành 17/4/2009
|
67
|
Phát hiện kháng thể kháng virus PRRS
|
Chapter 2.6.5 – Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome-OIE, Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (Sử dụng bộ kít “PRRSV Antibody test kit”-Prod. Code 59S5.01-Idexx laboratories, Mỹ)
|
68
|
Phát hiện kháng nguyên virus PRRS
|
Quy trình cơ sở - Cục Thú Y – ban hành 17/4/2009
|
69
|
Phát hiện kháng thể kháng virus LMLM Serotype O, A
|
10 TCN 717-2006
|
70
|
Phát hiện kháng thể kháng protein 3ABC của virus LMLM
|
10 TCN 717-2006
|
71
|
Phát hiện kháng nguyên virus Dại
|
Chapter 2.2.5-Rabies-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008
|
72
|
Định lượng kháng thể kháng thể kháng virus Dại
|
Chapter 2.2.5-Rabies-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008
|
73
|
Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm týp A Subtype H5
|
10 TCN-Qui trình chẩn đoán bệnh cúm gia cầm – 2005
|
74
|
Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia cầm týp A
|
Chapter 2.7.12-Avian Influenza-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008 (sử dụng bộ kít “Avian Ifluenza Virus Antibody test kit” – Prod. Code 5004.00-Idexx laboratories, Mỹ)
|
75
|
Phát hiện kháng nguyên virus Cúm gia cầm týp A, H5N1
|
Quy trình cơ sở - Cục Thú Y – ban hành 17/4/2009
|
76
|
Định lượng kháng thể kháng xoắn khuẩn Leptospira
|
Chapter 2.4.4-Leptospirosis-OIE, Manual of Diagnostic Test and Vaccines for Terrestrial Animals, 2008
|
77
|
Định lượng kháng thể kháng virus gây bệnh Gumboro
|
10 TCN 718-2006
|
78
|
Định lượng kháng thể kháng virus Newcaslte
|
10 TCN 719-2006
|
79
|
Phát hiện vi trùng gây bệnh tụ huyết trùng trên trâu, bò, heo, gia cầm
|
10 TCN 728-2006
|
80
|
Phát hiện vi trùng tụ cầu khuẩn trên Gia súc, gia cầm
|
10 TCN 727-2006
|
81
|
Thử tính mẫn cảm kháng sinh của vi trùng (kháng sinh đồ
|
Performance standards for antimicrobial disk susceptibility test –(Approved standard – Eighth edition) – M2 A8 page 1. Clinical and Laboratory Standards Institute
|
82
|
Phát hiện Anaplasma trong máu bò
|
Chapter 2.4.1-1 Bovine anaplasama. Identification of the agent. Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals 2008
|
83
|
Phát hiện Babesia trong máu bò
|
Chapter 2.4.2- Bovine babesiosis. Identification of the agent. Manual of Diagnostic Tests and Vaccines for Terrestrial Animals 2008
|
- Nửa trên của dấu ghi 02 dòng chữ, dòng thứ nhất ghi: Phòng thử nghiệm, dòng thứ hai ghi: Nông nghiệp;