BỘ NUỐC
|
|
|
|
|
TROGONIDAE
|
HỌ NUỐC
|
|
|
|
|
|
Pharomachrus mocinno
|
Nuốc Nữ hoàng
|
Quetzanl, Resplendent Quezal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
CORACIIFORMES
|
BỘ SẢ
|
|
|
|
|
|
BUCEROTIDAE
|
HỌ HỒNG HOÀNG
|
|
|
|
|
|
Aceros spp.
|
|
Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Aceros narcondami
|
Niệc Nacondam
|
|
II
II
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Tên khác là Rhyticeros narcondami
Bao gồm các loài phụ trong Aceros spp
|
Aceros nipanensis
|
Niệc cổ hung
|
Rufous-necked Hornbill
|
I
|
|
11/06/92
|
|
Aceros subruficollis
|
Niệc túi
|
Plain-pouched hornbill
|
I
|
|
11/06/92
|
Tên khác là Aceros plicatus subruficolis, Rhyticeró subruficollis
|
Anorrhinus spp.
|
|
Horbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Anthracoceros spp.
|
|
Hornbills, Pied Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Buceros spp.
|
|
Rhinoceros (Giant) Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Buceros bicornis
|
Hồng hoàng
|
Great Indian hornbill
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Buceros bicornis homrai
|
Hồng hoàng Homrai
|
|
I
I
|
|
28/06/79
11/06/92
|
Bao gồm cả loài B. bicornis
|
Buceros hydrocorax
|
Niệc hung đỏ
|
|
II
II
|
|
18/01/90
11/06/92
|
Bao gồm các loài phụ trong Bceros spp
|
Buceros hydrocorax hydrocorax
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Buceros rhinoceros
|
Niệc Rinoceros
|
|
II
II
|
|
18/01/90
11/06/92
|
|
Buceros rhinoceros rhinoceros
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Buceros vigil
|
Hồng hoàng mỏ sừng
|
Helmeted hornbill
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Rhinoplax vigil
|
Penelopides spp.
|
|
Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
PICIFORMES
|
BỘ GÕ KIẾN
|
|
|
|
|
|
CAPITONIDAE
|
HỌ CU RỐC
|
|
|
|
|
|
Semnornis ramphastinus
|
Cu rốc Tucan
|
Toucan Barbet
|
III
III/r
III/r III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
CO
DE
ES
LU
NL
PT
LU
DE
PT
ES
NL
|
28/05/89
28/05/89
28/05/89
28/05/89
29/06/89
28/07/89
09/01/90
25/07/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
RAMPHASTIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Baillonius bailloni
|
Chim Tucăng vàng nghệ
|
Saffron Toucanet
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
Pteroglossus aracari
|
|
Black-necked Aracari
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Pteroglossus castanotis
|
Chim cổ đen Aracari
|
Chestnut-eared Aracari
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
Pteroglossus viridis
|
Chim xanh Aracari
|
Green Aracari
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Ramphastos dicolorus
|
Chim Tu căng ngực đỏ
|
Red-breasted Toucan
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
Ramphastos sulfuratus
|
Chim Tu căng mỏ gãy
|
Keel-billed Toucan
|
III
II
|
GT
|
23/04/81
11/06/92
|
|
Ramphastos toco
|
Chim Tu căng Toco
|
Toco Toucan
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Ramphastos tucanus
|
Chim tu căng mỏ đỏ
|
Red-billed Toucan
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Ramphastos vitellinus
|
|
Channel-billed Toucan
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Selenidera maculirostris
|
Chim Tu căng mỏ đốm
|
Spot-billed Toucanet
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
PICIDAE
|
HỌ GÕ KIẾN
|
|
|
|
|
|
Campephilus imperialis
|
Gõ kiến hoàng đế
|
Imperial Woodpecker
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Dryocopus javensis richardsi
|
Gõ kiến đen bụng trắng
|
Tristram’s (White-billed) Woodpecker
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Picus squamatus flavirostris
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
PASSERIFORMES
|
BỘ SẺ
|
|
|
|
|
|
COTINGIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Cephalopterus ornatus
|
Chim Amazon
|
Amazonian Ornate Umbrellabird
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Cephalopterus penduliger
|
|
Long-wattled Umbrellabird
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Cotinga maculata
|
Chim Cotinga đốm
|
Banded (Spotted) Cotinga
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Rupicola spp.
|
|
Coks-of-the-Rock
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Xipholena atropurpurea
|
Cotinga cánh trắng
|
White-winged Cotinga
|
I
|
|
01/07/75
|
|
PITTIDAE
|
HỌ ĐUÔI CỤT
|
|
|
|
|
|
Pitta guajana
|
Đuôi cụt đít xanh
|
Blue-tailed (Banded) Pitta
|
III
II
|
TH
|
07/12/87
18/01/90
|
|
Pitta gurneyi
|
Đuôi cụt Gurney
|
Gurney’s Pitta
|
III
I
|
TH
|
07/12/87
18/01/90
|
|
Pitta kochi
|
Đuôi cụt Koch
|
Koch’s (Whiskered) Pitta
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Pitta nympha
|
Đuôi cụt bụng đỏ
|
Japanese Fairy Pitta, Blue-winged Pitta
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
P. brachyura nympha
|
ATRICHORNITHIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Atrichornis clamosus
|
Chim bụi Clamosu
|
Noisy Scrub-bird
|
I
|
|
01/07/75
|
|
HIRUNDINIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Pseudochelidon sirintarae
|
Nhạn sông mắt trắng
|
White-eyed River Martin
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
PYCNONOTIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Pycnonotus zeylanicus
|
|
Strau-headed (Straw-crowned) Bulbul
|
II
|
|
28/09/97
|
|
MUSCICAPIDAE
|
HỌ ĐỚP RUỒI
|
|
|
|
|
|
Amytornis goyderi
|
|
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Bebrornis rodericanus
|
Chích đuôi quạt đảo Rodriguez
|
Rodriguez Island Brush-warbler
|
III
III/r
III/w
|
MU
DK
DK
|
04/12/75
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Acrrocephalus rodericanus
|
Cyornis ruckii
|
Chích bắt ruồi Rueck
|
Rueck’s Blue-Flycatcher, Niltava
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Niltava ruecki, Muscicapa ruecki
|
Dasyornis broadbenti litoralis
|
Chích lông cứng nâu đỏ
|
Wesern Rufous Bristlebird
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Dasyornis longirostris
|
Chích lông cứng
|
Western Bristlebird
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là D. brachypterus longirostris
|
Garrulax canorus
|
Hoạ mi
|
Hwamei, Melodious Laughingthrush
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Leiothrix argentauris
|
Kim oanh tai bạc
|
Silver-eared Mesia
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Leiothrix lutea
|
Kim oanh mỏ đỏ
|
Red-billed Leiothrix, Pekin Robin, Pekin Nightingale, Hill Tit
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Liocichala omeiensis
|
|
Omei Shan (Mount Omei) Liocichla
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Melampitta gigantea
|
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Melampitta lugubris
|
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Picathartes gymnocephalus
|
Bồ câu núi cổ trắng
|
White-necked Rockfowl
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Picathartes oreas
|
Bố câu núi cổ xám
|
Grey-necked Rockfowl
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Psophodes nigrogularis
|
|
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
22/10/87
|
|
Terpsiphone bourbonnensis
|
|
Mascarene Paradie Flycatcher, Coqde Boise
|
III
III/r
III/w
|
MU
DK
DK
|
04/12/75
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Tchitrea bourrbonnensis
|
ZOSTEROPIDAE
|
HỌ VÀNH KHUYÊN
|
|
|
|
|
|
Zosterops albogylaris
|
Vành khuyên mắt trắng
|
White-chested White-eye White-breasted (Norfolk Island) Silvereye
|
I
|
|
01/07/75
|
|
MELIPHAGIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Lichenostomus melanops cassidix
|
|
Yellow-tufted (Helmeted) Honeyeater
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Melanops cassidix, M. melanops cassidix
|
EMBERIZIDAE
|
HỌ SẺ ĐỒNG
|
|
|
|
|
|
Gubernatrix cristata
|
Sẻ vàng
|
Yellow Cardinal
|
III
III/r
III/w
II
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
22/10/87
|
|
Paroaria capitata
|
Sẻ mỏ vàng
|
Yellow-billed Cardinal
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Paroaria coronata
|
Sẻ mào đỏ
|
Red-crested Cardinal
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Tangara fastuosa
|
Sẻ bảy màu
|
Seven-coloured Tanager, Superb Tanager
|
II
|
|
28/09/97
|
|
ICRERIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Agelaius flavus
|
Chim két đầu vàng
|
Saffron-cowled Blackbird
|
III
III/r
III/w
I
|
MU
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
16/02/95
|
Tên khác là
Xanthopsar flavus
|
FRINGILLIDAE
|
HỌ SẺ ĐỒNG
|
|
|
|
|
|
Fringillidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Carduelis cucullata
|
Chim sẻ vàng đỏ
|
Red Siskin
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Spinus cucullata
|
Carduelis yarrellii
|
Chim sẻ mặt vàng
|
Yellow-faced Siskin
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Spinus yarrellii
|
Serinus canicapillus
|
Chim sẻ dọc dưa
|
Streaky-headed Seed-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Fringillidae
|
Serinus leucopygius
|
Chim hoàng yến xám
|
Grey Canary (White-rumped Seed-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Fringillidae
|
Serinus mozambicus
|
Chim hoàng yến mặt vàng
|
Yellow-fronted Canary
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Fringillidae
|
ESTRILDIDAE
|
HỌ CHIM DI
|
|
|
|
|
|
Amadina fasciata
|
Chim sâu cổ ngắn
|
Cut-throat Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Amandava formosa
|
Chim di xanh Munia
|
Green Avadavat, Green Munia
|
II
|
|
28/09/97
|
Tên khác là
Estrilda formosa
|
Amandava subflava
|
Chim di vằn
|
Zebra Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là Estrilda subflava, Sporaeginthus
|
Estrilda astrild
|
|
Common Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Estrilda caerulescens
|
Chim Di lửa
|
Lavender Fire Fich
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Estrilda melpoda
|
Chim di má vàng
|
Orange-cheeked Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Estrilda troglodytes
|
Chim di hông đen
|
Black-rumped Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Lagonosticta rara
|
Chim di bụng đen
|
Black-bellied (Fire-Finch) Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Lagonosticta rubricata
|
Chim di châu phi
|
African (Blue-billed) Fire-Finch, African Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Lagonosticta rufopicta
|
Chim di ngực vạch
|
Bar-breasted (Fire-Finch) Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Lagonosticta senegala
|
Chim di mỏ đỏ
|
Red-billed (Senegal) Fire-Finch, Red-billed Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Lagonosticta vinacea
|
Chim di mặt đen
|
Black-faced Fire-Finch, Vinaccous Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là L. larvata vinacea
|
Lonchura bicolor
|
Chim Munia khoang trắng
|
Black-and-white Munia (Mannikin)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Spermestes bicolor
|
Lonchura cantans
|
Chim Munia cổ trắng
|
African (Warbling) Silverbill, White-throated Munia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Lonchura cucullata
|
Chim Munia lùn
|
Bronze Munia (Mannikin)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Lonchura fringilloides
|
Ác là Munia
|
Magpie Munia, Pied Mannikin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Mandingoa nitidula
|
Chim lưng xanh
|
Green-backed Twinspot
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là
Hypargos nitidulus
|
Nesocharis capistrata
|
Chim sâu đầu xám
|
White-collared (Grey-headed) olive-back, White-cheeked Olive Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Nigrita bicolor
|
Sẻ đen ngực nâu
|
Chestnut-breasted Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Nigrita canicapilla
|
Sẻ đen trán xám
|
Grey-crowned Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Nigrita fusconota
|
Sẻ đen ngực trắng
|
White-breasted Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Nigrita luteifrons
|
Sẻ đen
|
Pale-fronted Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ortygospiza atricollis
|
Chim sẻ Châu phi
|
African (Common) Quail-finch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Padda oryzivora
|
Chim sẻ Java
|
Java Sparrow, Rice Bird, Paddy Bird
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Parmoptila rubrifrons
|
Chim sẻ Jameson
|
Jameson’s Antpecker, Flower pecker Weaver Finch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là P. woodhousei rubrifrons
|
Pholidornis rushiae
|
Chim sẻ Hylia
|
Tit-hylia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Poephila cincta cincta
|
Chim sẻ họng đen
|
Black-throated Finch, Parson Finch
|
II
|
|
17/10/80
|
|
Pyenestes ostrinus
|
Chim sẻ bụng đen
|
(Black-bellied) Seed-cracker
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Pytilia hypogrammica
|
Chim sẻ mặt đỏ
|
Red-faced (Yellow-winged) Pytilia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Pytilia phoenicoptera
|
Chim sẻ cánh đỏ
|
Red-winged Pitilia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Spermophaga haematina
|
Chim sẻ mỏ xanh
|
Western Bluebili, Blue-billed Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Stagonopleura oculata
|
|
|
II
Del
|
|
28/06/79
22/10/87
|
Tên khác là
Emblemm oculata
|
Uraeginthus bengalus
|
Chim sẻ má đỏ
|
Red-cheeked Cordonbleu
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là Estrilda bengala
|
PLOCEIDAE
|
HỌ SẺ
|
|
|
|
|
|
Ploceidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Amblyospiza albifrons
|
Sẻ mỏ to
|
Grosbeak Weaver, White-fronted Grobeak
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Anaplectes rubriceps
|
Sẻ đầu đỏ
|
Red-headed Weaver, Red-winged Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là Malimbus rubriceps, Anaplectes melanotis
|
Anomalospiza imberbis
|
|
Parasitic Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Bubalornis albirostris
|
Chim sẻ mỏ trắng
|
Buffalo (White-billed) Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Euplectes afer
|
Sẻ trán vàng
|
Yellow-crowned Bishop
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Euplectes ardens
|
Sẻ đen đuôi dài
|
Red-collared Widowbird, Long-tailed Black Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là
Coliuspasser ardens
|
Euplectes franciscanus
|
Sẻ đỏ phương bắc
|
Orange Bishop, Northern Red Bishop
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là
E. orix franciscanus
|
Euplectes hordeaceus
|
Sẻ cánh đen
|
Black-winged (Fire-crowned) Bishop
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Euplectes macrourus
|
Sẻ vai vàng
|
Yellow-shouldered Widowbird, Yellow-mantled Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là Coliuspasser macrourus
|
Malimbus cassini
|
Sẻ Cassin
|
Black-throated (Cassin’s) Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Malimbus malimbicus
|
Sẻ mào Malimbe
|
Crested Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Malimbus nitens
|
Sẻ xám Malimbe
|
Gray’s (Blue-billed) Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Malimbus rubricollis
|
Sẻ đầu đỏ Malibe
|
Red-headed Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Malimbus scutatus
|
Sẻ đít đỏ Malimbe
|
Red-vented Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Pachyphantes superciliosus
|
Sẻ nhiệt đới
|
Compact Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là Ploceus superciliosus
|
Passer griceus
|
Sẻ đầu xám
|
Grey-headed Sparrow
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Petronia dentata
|
Sẻ bụi
|
Bush Sparrow, Bush Petronia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Plocepasser superciliosus
|
Sẻ nhiệt đới trán nâu
|
Chestnut-crowned Sparrow-Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus albinucha
|
Sẻ đen Maxwell
|
Maxwell’s Black Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus aurantius
|
Sẻ vàng
|
Orange Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus cucullatus
|
Sẻ đầu đen
|
Village (Black-headed) Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus heuglini
|
Sẻ Heuglin
|
Heuglin’s Masked-Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là
Textu atrogularis
|
Ploceus luteolus
|
Sẻ nhỏ
|
Litte Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là Sitagra luteola
|
Ploceus melanocephalus
|
|
Black-headed (Yellow-backed) Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là
Sitagra melanocephala
|
Ploceus nigerrimus
|
Sẻ đen Vieillot
|
Vieillot’s Black Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus nigricollis
|
Sẻ cổ đen
|
Black-necked (Spectacled) Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus pelzelni
|
Sẻ mỏ nhỏ
|
Slender-billed Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus preussi
|
Sẻ Preuss
|
Preuss’s (Golden-backed) Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus tricolor
|
Sẻ mình vàng
|
Yellow-mantled Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Ploceus vitellinus
|
Sẻ Vitellin
|
Vitelline Masked-Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là P. velatus viellinus
|
Quelea erythrops
|
Sẻ đầu đỏ
|
Red-heade Dioch (Quelea)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Sporopipes frontalis
|
sẻ mặt đốm
|
Speckle (Scaly) fronted Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Vidua chalybeata
|
Sẻ làng xanh
|
Village (Green) Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Vidua interjecta
|
Sẻ đuôi dài
|
Long-tailed (Nigeria or Congo) Paradise-Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là V. orientalis interjecta
|
Vidua larvaticola
|
Sẻ Baka
|
Baka Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Vidua macroura
|
Sẻ đuôi ghim
|
Pin-tailed Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Vidua orientalis
|
Sẻ thiên đường phương bắc
|
Northern (Broad-tailed) Paradise-Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
Tên khác là V. paradisaea orientalis
|
Vidua raricola
|
Sẻ Jambandu
|
Jambandu Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Vidua togoensis
|
Sẻ thiên đường Togo
|
Togo Paradise-Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
Vidua wilsoni
|
Sẻ Wilson
|
Pale-winged (Wilson’s) Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Ploiceidae
|
STURNIDAE
|
HỌ SÁO
|
|
|
|
|
|
Gracula religiosa
|
Yểng
|
Javan Hill (Talking) Mynah
|
III
II
|
TH
|
11/06/92
28/09/97
|
|
Leucopsar rothschildi
|
Chim sáo Rothchild
|
Rothchild’s Starling, Bali Mynah
|
|
|
01/07/75
|
|
PARADISAEIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Paradisaeidae spp.
|
|
All birds of Paradise
|
II
|
|
01/07/75
|
|