ThaoB1 English - HVNH
CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
1. Thì hiện tại đơn – Present simple
Công thức với Động từ thường:
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?
Công thức với Động từ tobe:
Khẳng định: S + am/is/are + O.
Phủ định: S + am/is/are not + O.
Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Cách dùng:
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
The sun rises in the East.
Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
I get
up early every morning.
Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
The plane takes off at 3
p.m this afternoon.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có những từ chỉ tần suất như:
Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense