|
COÂNG TY TNHH KYÕ THUAÄT ÑIEÄN
ĐỨC TIẾN
51/40A, Coáng Lôû, P. 15, Quaän Taân Bình, Tp. HCM
ÑT: 08. 38155993 - Fax: 08. 38155992
Email: ductienelectric@gmail.com
|
BAÛNG BAÙO GIAÙ
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC HDV
Khớp nối trơn khớp nối răng
Đầu vặn răng (dùng với khớp răng) Hộp âm tự chống cháy ( không bao gồm nắp)
Hộp nối dây tự chống cháy Hộp nối dây tự chống cháy (loại có lỗ chờ sẵn
Hộp nối dây tròn tự chống cháy (loại có lỗ chờ sẵn) Nắp đậy hộp chia ngả ( kèm vít )
Kẹp đỡ ống Cút góc ( bao gồm cả nắp che, kèm vít)
Cút T ( bao gồm cả nắp che, kèm vít)
|
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM HDV
|
Kính gởi đến Quý Công Ty bảng báo giá ống luồn dây điện PVC như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: VNĐ
|
|
|
STT
|
QUY CÁCH SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
THÀNH TIỀN
|
ĐÓNG GÓI
|
|
|
1
|
Ống Ø16 HDV
|
Cây
|
16,000
|
800,000
|
50Cây/Bó
|
|
|
2
|
Ống Ø20 HDV
|
Cây
|
21,800
|
1,090,000
|
50Cây/Bó
|
|
|
3
|
Ống Ø25 HDV
|
Cây
|
31,360
|
784,000
|
25Cây/Bó
|
|
|
4
|
Ống Ø32 HDV
|
Cây
|
47,000
|
1,175,000
|
25Cây/Bó
|
|
|
5
|
Hộp nổi 332 (80×80×45) HDV
|
Cái
|
7,730
|
77,300
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
6
|
Hộp nổi 442 (100×100×50) HDV
|
Cái
|
11,730
|
117,300
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
7
|
Hộp nổi 662 (150×150×80) HDV
|
Cái
|
18,820
|
94,100
|
5 Cái/ Bao
|
|
|
8
|
Hộp nối (200x200) HDV
|
Cái
|
25,820
|
25,820
|
1 Cái/ Bao
|
|
|
9
|
Đế âm HDV
|
Cái
|
3,360
|
84,000
|
20 Cái/ Bao
|
|
|
10
|
Kẹp đỡ ống Ø16 HDV
|
Cái
|
910
|
91,000
|
100Cái/ Bao
|
|
|
11
|
Kẹp đỡ ống Ø20 HDV
|
Cái
|
1,110
|
111,000
|
100Cái/ Bao
|
|
|
12
|
Kẹp đỡ ống Ø25 HDV
|
Cái
|
1,490
|
149,000
|
100Cái/ Bao
|
|
|
13
|
Kẹp đỡ ống Ø32 HDV
|
Cái
|
2,730
|
273,000
|
100Cái/ Bao
|
|
|
14
|
Nối răng Ø16 HDV
|
Cái
|
1,360
|
136,000
|
100Cái/ Bao
|
|
|
15
|
Nối răng Ø20 HDV
|
Cái
|
1,550
|
155,000
|
100Cái/ Bao
|
|
|
16
|
Nối răng Ø25 HDV
|
Cái
|
2,270
|
113,500
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
17
|
Nối răng Ø32 HDV
|
Cái
|
4,270
|
213,500
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
18
|
Co Ø16 có nắp HDV
|
Cái
|
3,640
|
182,000
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
19
|
Co Ø20 có nắp HDV
|
Cái
|
4,000
|
200,000
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
20
|
Co Ø25 có nắp HDV
|
Cái
|
6,180
|
309,000
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
21
|
Co Ø32 có nắp HDV
|
Cái
|
9,360
|
468,000
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
22
|
Co Ø16 không nắp HDV
|
Cái
|
1,470
|
73,500
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
23
|
Co Ø20 không nắp HDV
|
Cái
|
2,370
|
118,500
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
24
|
Co Ø25 không nắp HDV
|
Cái
|
3,100
|
155,000
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
25
|
Co Ø32 không nắp HDV
|
Cái
|
6,360
|
318,000
|
50 Cái/ Bao
|
|
|
26
|
T Ø16 có nắp HDV
|
Cái
|
4,360
|
109,000
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
27
|
T Ø20 có nắp HDV
|
Cái
|
5,640
|
141,000
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
28
|
T Ø25 có nắp HDV
|
Cái
|
8,550
|
213,750
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
29
|
T Ø32 có nắp HDV
|
Cái
|
10,370
|
259,250
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
30
|
T Ø16 không nắp HDV
|
Cái
|
2,000
|
50,000
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
31
|
T Ø20 không nắp HDV
|
Cái
|
3,200
|
80,000
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
32
|
T Ø25 không nắp HDV
|
Cái
|
5,260
|
131,500
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
33
|
T Ø32 không nắp HDV
|
Cái
|
7,580
|
189,500
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
34
|
Ổ chờ 1- 3 đường Ø 16 HDV (Ngã)
|
Cái
|
7,000
|
70,000
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
35
|
Ổ chờ 4 đường Ø16 HDV (Ngã)
|
Cái
|
7,460
|
74,600
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
36
|
Ổ chờ 1-3 đường Ø 20 HDV (Ngã)
|
Cái
|
7,000
|
70,000
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
37
|
Ổ chờ 4 đường Ø20 HDV (Ngã)
|
Cái
|
7,460
|
74,600
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
38
|
Ổ chờ 1-3 đường Ø 25 HDV (Ngã)
|
Cái
|
7,270
|
72,700
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
39
|
Ổ chờ 4 đường Ø25 HDV (Ngã)
|
Cái
|
7,820
|
78,200
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
40
|
Nối trơn Ø16 HDV
|
Cái
|
782
|
19,550
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
41
|
Nối trơn Ø20 HDV
|
Cái
|
970
|
24,250
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
42
|
Nối trơn Ø25 HDV
|
Cái
|
1,670
|
41,750
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
43
|
Nối trơn Ø32 HDV
|
Cái
|
2,460
|
61,500
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
44
|
Nối trơn thu lớn nhỏ Ø20-Ø16 HDV
|
Cái
|
1,060
|
26,500
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
45
|
Nối trơn thu lớn nhỏ Ø25-Ø20 HDV
|
Cái
|
1,590
|
39,750
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
46
|
Nối trơn thu lớn nhỏ Ø32-Ø25 HDV
|
Cái
|
2,820
|
70,500
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
47
|
Nối trơn thu lớn nhỏ Ø40-Ø32 HDV
|
Cái
|
6,370
|
159,250
|
25 Cái/ Bao
|
|
|
48
|
Lò xo Ø16 VN
|
Cây
|
43,640
|
43,640
|
1 Cây/ Bao
|
|
|
49
|
Lò xo Ø20 VN
|
Cây
|
58,180
|
58,180
|
1 Cây/ Bao
|
|
|
50
|
Lò xo Ø25 VN
|
Cây
|
86,360
|
86,360
|
1 Cây/ Bao
|
|
|
51
|
Lò xo Ø32 VN
|
Cây
|
125,460
|
125,460
|
1 Cây/ Bao
|
|
|
52
|
Dây mồi 5M
|
Sợi
|
36,370
|
36,370
|
1 Sợi/ Bao
|
|
|
53
|
Dây mồi 10M
|
Sợi
|
56,370
|
56,370
|
1 Sợi/ Bao
|
|
|
54
|
Dây mồi 15M
|
Sợi
|
68,180
|
68,180
|
1 Sợi/ Bao
|
|
|
55
|
Dây mồi 20M
|
Sợi
|
86,360
|
86,360
|
1 Sợi/ Bao
|
|
|
56
|
Dây mồi 25M
|
Sợi
|
106,360
|
106,360
|
1 Sợi/ Bao
|
|
|
57
|
Dây mồi 30M
|
Sợi
|
160,000
|
160,000
|
1 Sợi/ Bao
|
|
|
58
|
Đế mắt ếch 60x60 HDV
|
Cái
|
4,100
|
20,500
|
5 Cái/ Bao
|
|
|
59
|
Đế mắt ếch 80x80 HDV
|
Cái
|
4,450
|
22,250
|
5 Cái/ Bao
|
|
|
60
|
Đế mắt ếch 90x90 HDV
|
Cái
|
4,640
|
23,200
|
5 Cái/ Bao
|
|
|
61
|
Đế lục giác loại I HDV
|
Cái
|
6,550
|
65,500
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
62
|
Đế lục giác loại II HDV
|
Cái
|
5,100
|
51,000
|
10 Cái/ Bao
|
|
|
* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
|
TP.HCM, ngày 30 tháng 06 năm 2013
|
|
|
* Rất mong sự hợp tác của Quý Đại Lý
|
|
|
|
|
* Trân trọng kính báo!
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |