Bảng giá Thép tấm, lá ct3c-ss400-08kp-q235B



tải về 91.1 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích91.1 Kb.
#5469
Bảng giá Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
(Thời gian hiệu lực từ ngày 07/05/2009)



 







Thứ tự

Tên sản phẩm

Độ dài
(m)


Trọng lượng
(Kg)


Giá chưa VAT
(Đ/Kg)


Tổng giá chưa VAT

Giá có VAT
(Đ/Kg)


Tổng giá có VAT

Đặt hàng

 Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 07/05/2009)

1

Thép lá cán nguội 0.8 x 1250 x 2500mm




19,6

11.905

233.333

12.500

245.000



2

Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm




24,53

11.905

292.024

12.500

306.625



3

Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm




30,4

11.905

361.905

12.500

380.000



4

Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm




36,79

11.905

437.976

12.500

459.875



5

Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm




7,85

11.905

93.452

12.500

98.125



6

Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm




31,4

10.476

328.952

11.000

345.400



7

Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm




61,3

10.476

642.190

11.000

674.300



8

Tấm SS400 3.0 x 1250 x 6000mm




176,62

9.048

1.597.990

9.500

1.677.890



9

Tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm




212

9.048

1.918.095

9.500

2.014.000



10

Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm




282,6

8.857

2.503.029

9.300

2.628.180



11

Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm




353,25

8.571

3.027.857

9.000

3.179.250



12

Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm




423,9

8.571

3.633.429

9.000

3.815.100



13

Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm




565,2

8.571

4.844.571

9.000

5.086.800



14

Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm




706,5

8.571

6.055.714

9.000

6.358.500



15

Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm




1.130,4

8.571

9.689.143

9.000

10.173.600



16

Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm




989,1

9.048

8.949.000

9.500

9.396.450



17

Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm




1.507,2

10.476

15.789.714

11.000

16.579.200



18

Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm




1.271,7

10.476

13.322.571

11.000

13.988.700



19

Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm




1.884

11.238

21.172.571

11.800

22.231.200



20

Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm




2.072,4

12.381

25.658.286

13.000

26.941.200



21

Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm




2.355

10.952

25.792.857

11.500

27.082.500



22

Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm




2.826

10.952

30.951.429

11.500

32.499.000



23

Thép tấm SS400 40ly x 1500 x 6000mm




2.826

12.095

34.181.143

12.700

35.890.200



24

Thép tấm SS400 50 x 1500 x 6000mm




2.961

12.000

35.532.000

12.600

37.308.600



25

Thép tấm SS400 60mm ->100mm




1

18.095

18.095

19.000

19.000



26

Thép lá nguội 0,5-0,6x1250mm xcuộn




1

11.905

11.905

12.500

12.500



27

Thép lá cán nguội 0,7-0,9x1250mm xcuộn




1

11.905

11.905

12.500

12.500



28

Thép lá cán nguội 1,0-1,1x1250mm xcuộn




1

11.905

11.905

12.500

12.500



29

Thép lá cán nguội 1,2-1,5x1250mm xcuộn




1

11.905

11.905

12.500

12.500



30

Thép lá cán nguội 2.0x1410x2500mm




55,34

10.476

579.752

11.000

608.740



31

Tấm SS400 110mm ->150mm




1

19.048

19.048

20.000

20.000



32

Tấm 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK




1

11.429

11.429

12.000

12.000



33

Tấm 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK




1

12.381

12.381

13.000

13.000




tải về 91.1 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương