Vị trí
Location
|
Số lượng
Number |
Đường kính
Diameter
|
Kiểu nối
Type of coupling
|
4.2.5.4
|
Buồng máy khác
Other machinery spaces
|
|
|
|
4.2.5.5
|
Buồng máy khác
Other machinery spaces
|
|
|
|
4.2.6 Vòi rồng cứu hỏa và đầu phun
Hoses and nozzles
|
Vị trí
Location
|
Số lượng
Number
|
Đường kính
Diameter
|
Chiều dài
length
|
Vật liệu
Material
|
Kiểu đầu phun
Type of nozzle
|
4.2.6.1
|
Buồng máy
Engine Room
|
|
|
|
|
|
4.2.6.2
|
Buồng nồi hơi
Boiler Room
|
|
|
|
|
|
4.2.6.3
|
Hầm trục
Tunnel
|
|
|
|
|
|
4.2.6.3a
|
Buồng máy khác
Other machinery spaces
|
|
|
|
|
|
4.2.6.3b
|
Buồng máy khác
Other machinery spaces
|
|
|
|
|
|
4.2.7
|
Phương tiện khởi động (với động cơ diesel lai bơm cứu hỏa sự cố):
Means of starting (for diesel driven emergency pumps)
|
|
4.2.8
|
Dung tích két nhiên liệu, m3 (với động cơ diesel lai bơm cứu hỏa sự cố):
Fuel tank capacity, in cubic meters, (for diesel driven emergency pumps)
|
|
4.2.9
|
Nguồn điện sự cố (với động cơ điện lai bơm cứu hỏa sự cố) - Kiểu và vị trí:
Source of emergency power (for electrically driven emergency pumps) - Type and location
|
4.2.10
|
Đường kính của đường ống cứu hỏa chính (mm)
Fire main diameter (mm)
|
|
4.2.11
|
Van giảm áp được trang bị nếu các bơm có thể tăng áp suất lớn hơn áp suất thiết kế
Relief valves fitted if pumps capable of developing pressure exceeding the design pressure
|
|
4.2.11a
|
Vị trí các van giảm áp
Relief valves locations
|
|
4.2.12
|
Danh mục các bơm được điều kiển từ xa từ buồng lái / trạm cứu hỏa (+)
The pumps listed below are controled from navigating bridge / fire control station (+)
|
4.2.13
|
Danh mục các bơm đảm bảo việc duy trì áp suất thường xuyên trong hệ thống đường ống cứu hỏa
The pumps listed below are capable of maintaining a permanent pressurization of the fire main system
|
(+) Gạch bỏ nếu không phù hợp - Delete as appropriate
|