TM. UỶ BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Đã ký: Nguyễn Văn Diệp
PHỤ LỤC 1
CHỈ TIÊU HÀNG NĂM KẾ HOẠCH GIẢI QUYẾT VIỆC LÀM
GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG GIAI ĐOẠN 2011 – 2015
(Kèm theo Kế hoạch Giải quyết việc làm và Giảm nghèo bền vững
giai đoạn 2011 – 2015)
I. GIẢI QUYẾT VIỆC LÀM:
TT
|
Nội dung chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Tổng cộng
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
1
|
Dự án cho vay giải quyết việc làm (120)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lao động được giải quyết
|
Người
|
24.610
|
5.610
|
4.600
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
2
|
Hỗ trợ tổ chức giao dịch việc làm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người được tư vấn giới thiệu việc làm
|
Người
|
38.248
|
6.248
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
3
|
Hỗ trợ thu thập cơ sở dữ liệu thị trường lao động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hộ được cập nhật thông tin
|
Hộ
|
1.300.000
|
260.000
|
260.000
|
260.000
|
260.000
|
260.000
|
4
|
Tập huấn nâng cao năng lực cán bộ lao động việc làm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số cán bộ được tập huấn
|
Người
|
4.430
|
230
|
1.200
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
5
|
Hỗ trợ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo Hợp đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người được xuất khẩu lao động
|
Người
|
2.537
|
537
|
500
|
500
|
500
|
500
|
II. GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG:
TT
|
Chỉ tiêu
|
ĐV tính
|
Tổng cộng
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
1
|
Chính sách Tín dụng ưu đãi hộ nghèo, cận nghèo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hộ nghèo được vay vốn
|
người
|
240,000
|
48000
|
48000
|
48000
|
48000
|
48000
|
2
|
Chính sách Hỗ trợ về y tế cho người nghèo, cận nghèo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số người nghèo được cấp thẻ BHYT
|
người
|
466,000
|
104,350
|
90,400
|
90,400
|
90,400
|
90,450
|
3
|
Chính sách Hỗ trợ hộ nghèo về nhà ở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hộ được hỗ trợ
|
hộ
|
6,747
|
2,591
|
307
|
849
|
1500
|
1500
|
4
|
Dự án Đào tạo, tập huấn cán bộ giảm nghèo; Truyền thông; giám sát, đánh giá,
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượt cán bộ được đào tạo tập huấn
|
Lượt
|
10,300
|
1,100
|
2,300
|
2,300
|
2,300
|
2,300
|
5
|
Hỗ trợ tiền điện cho hộ nghèo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hộ
|
Lượt Hộ
|
29,396
|
29,396
|
Tùy theo quyết định hàng năm
|
PHỤ LỤC 2
DỰ KIẾN KINH PHÍ KẾ HOẠCH GIẢI QUYẾT VIỆC LÀM
GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG GIAI ĐOẠN 2011 – 2015
(Kèm theo Kế hoạch Giải quyết việc làm và Giảm nghèo bền vững
giai đoạn 2011 – 2015)
I. GIẢI QUYẾT VIỆC LÀM:
TT
|
Nội dung chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Tổng cộng
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
A
|
Thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về việc làm
|
Tr đồng
|
173.896,98
|
37.210,17
|
32.736,81
|
34.650
|
34.650
|
34.650
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
163.200,98
|
35.924,17
|
30.316,81
|
32.320
|
32.320
|
32.320
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
10.696
|
1.286
|
2.420
|
2.330
|
2.330
|
2.330
|
1
|
Dự án cho vay giải quyết việc làm (120)
|
Tr đồng
|
156.791
|
36.028
|
30.763
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
147.085
|
34.742
|
28.343
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
9.706
|
1.286
|
2.420
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2
|
Hỗ trợ đầu tư hệ thống Trung tâm giới thiệu việc làm, hệ thống thông tin thị trường lao động
|
Tr đồng
|
7.916,582
|
416,582
|
0
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
7.916,582
|
416,582
|
0
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Hỗ trợ tổ chức giao dịch việc làm
|
Tr đồng
|
800
|
200
|
150
|
150
|
150
|
150
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
800
|
200
|
150
|
150
|
150
|
150
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Hỗ trợ thu thập cơ sở dữ liệu thị trường lao động
|
Tr đồng
|
2.535,912
|
465,912
|
270
|
600
|
600
|
600
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
1.545,912
|
465,912
|
270
|
270
|
270
|
270
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
990
|
0
|
0
|
330
|
330
|
330
|
5
|
Tập huấn nâng cao năng lực cán bộ lao động việc làm
|
Tr đồng
|
527,355
|
0
|
227,355
|
100
|
100
|
100
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
527,355
|
0
|
227,355
|
100
|
100
|
100
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Truyền thông chương trình việc làm
|
Tr đồng
|
195
|
0
|
75
|
40
|
40
|
40
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
195
|
0
|
75
|
40
|
40
|
40
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Giám sát, đánh giá chương trình việc làm
|
Tr đồng
|
371,134
|
99,68
|
91,454
|
60
|
60
|
60
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
371,134
|
99,68
|
91,454
|
60
|
60
|
60
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Hỗ trợ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo Hợp đồng
|
Tr đồng
|
4.760
|
0
|
1.160
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
|
Ngân sách Trung ương
|
Tr đồng
|
4.760
|
0
|
1.160
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
|
Ngân sách địa phương
|
Tr đồng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |