BIỂU 02
THỐNG KÊ DIỆN TÍCH THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH TRONG ĐẤT QUY HOẠCH LÂM NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số 257/QĐ-UBND ngày 05 tháng 02 năm 2016 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
Đơn vị tính: ha
TT
|
Đơn vị hành chính
|
Tổng diện tích đất quy hoạch lâm nghiệp
|
Diện tích đất có rừng
|
Diên tích đất không có rừng, đất NN + khác
|
Cộng diện tích có rừng
|
Phân theo mục đích sử dụng rừng
|
Phân theo trạng thái rừng
|
Phân theo nguồn gốc rừng
|
Đặc dụng
|
Phòng hộ
|
Sản xuất
|
Giàu
|
Trung bình
|
Nghèo
|
Phục hồi
|
Rừng tự nhiên
|
Rừng trồng
|
|
TỔNG CỘNG
|
596.395,07
|
491.540,77
|
82.012,95
|
141.197,91
|
268.329,91
|
59.778,48
|
174.250,26
|
240.446,08
|
17.065,95
|
438.763,19
|
52.777,58
|
104.854,30
|
1
|
Đà Lạt
|
26.308,52
|
17.561,75
|
|
13.908,47
|
3.653,28
|
1.438,08
|
10.131,05
|
5.522,36
|
470,26
|
13.543,83
|
4.017,92
|
8746,77
|
2
|
Bảo Lộc
|
2.331,41
|
1.281,00
|
|
693,18
|
587,82
|
|
219,83
|
935,89
|
125,28
|
981,68
|
299,32
|
1.050,41
|
3
|
Đam Rông
|
65.007,40
|
50.983,89
|
1.022,85
|
23.172,74
|
26.788,30
|
10.573,14
|
17.014,67
|
21.483,43
|
1.912,65
|
47.213,62
|
3.770,27
|
14.023,51
|
4
|
Lạc Dương
|
116.667,39
|
108.189,32
|
54.368,10
|
36.081,13
|
17.740,09
|
33.712,18
|
45.169,93
|
25.762,23
|
3.544,98
|
104.558,79
|
3.630,53
|
8.478,07
|
5
|
Lâm Hà
|
35.707,76
|
21.638,10
|
|
6.261,90
|
15.376,20
|
2.810,72
|
9.924,11
|
7.743,47
|
1.159,80
|
18.673,47
|
2.964,63
|
14.069,66
|
6
|
Đơn Dương
|
40.841,44
|
34.476,23
|
|
14.619,14
|
19.857,09
|
2.738,06
|
16.282,34
|
13.280,36
|
2.175,47
|
29.819,81
|
4.656,42
|
6.365,21
|
7
|
Đức Trọng
|
42.062,94
|
25.815,12
|
|
11.953,97
|
13.861,15
|
1.058,56
|
14.175,83
|
9.780,61
|
800,12
|
18.774,33
|
7.040,79
|
16.247,82
|
8
|
Di Linh
|
94.988,47
|
79.097,14
|
|
11.711,94
|
67.385,20
|
977,63
|
19.600,76
|
54.529,25
|
3.989,50
|
73.143,66
|
5.953,48
|
15.891,33
|
9
|
Bảo Lâm
|
79.072,57
|
69.696,92
|
5.340,59
|
9.193,72
|
55.162,61
|
5.727,51
|
23.866,09
|
38.317,11
|
1.786,21
|
62.435,19
|
7.261,73
|
9.375,65
|
10
|
Đạ Huoai
|
31.545,29
|
27.672,78
|
|
8.643,24
|
19.029,54
|
704,20
|
10.662,09
|
15.204,81
|
1.101,68
|
23.438,75
|
4.234,03
|
3.872,51
|
11
|
Đạ Tẻh
|
34.626,51
|
28.829,82
|
|
4.958,48
|
23.871,34
|
|
3.688,34
|
25.141,48
|
|
22.858,61
|
5.971,21
|
5.796,69
|
12
|
Cát Tiên
|
27.235,37
|
26.298,70
|
21.281,41
|
|
5.017,29
|
38,40
|
3.515,22
|
22.745,08
|
|
23.321,45
|
2.977,25
|
936,67
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |