Ủy ban nhân dân tỉnh bình dưƠng



tải về 3.59 Mb.
trang5/23
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích3.59 Mb.
#16642
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   23

19

Quỹ phát triển KHCN

417

370

373

259,964,643


































259,964,643













20

TT Phát triển Quỹ đất

526

430

431

1,776,532,415










1,776,532,415





































21

Đăng kiểm xe cơ giới

421

220

231

0

















































22

Sở Xây dựng

419

460

463

5,887,798,019





































5,887,798,019
















419

160

189

914,336,500










914,336,500





































23

Thanh tra xây dựng

419

460

463

6,583,667,121





































6,583,667,121










24

Viện Quy hoạch PT ĐT

599

160

189

1,810,646,233










1,810,646,233





































25

Sở Công thương

416

460

463

7,957,077,145





































7,957,077,145
















416

430

459

445,150,000










445,150,000











































416

280

309

180,960,896













180,960,896


































26

Chi cục Quản lý thị trường

416

460

463

13,579,118,707





































13,579,118,707










27

TT Xúc tiến Thương mại

416

430

459

6,742,948,343










6,742,948,343





































28

TT Khuyến công và TV PTCN

416

070

102

2,972,614,754










2,972,614,754











































416

280

309

325,000,634













325,000,634


































29

Sở Giao thông Vận tải










0























































421

460

463

4,444,906,794





































4,444,906,794
















421

220

223

2,798,852,000







2,798,852,000








































30

Thanh tra Giao thông Vận tải

421

460

463

4,029,862,826





































4,029,862,826
















421

220

223

1,026,035,432







1,026,035,432








































31

Trung tâm Đào tạo sát hạch lái xe

421

220

223

0

















































32

Cảng Bà lụa

421

220

223

0

















































33

Bến xe khách

421

220

221

0

















































34

Đoạn QL sửa chữa CT Giao thông

421

220

223

0

















































35

TT QL và ĐH vận tải Hành khách

421

220

222

605,261,015







605,261,015








































36

Ban an toàn giao thông

499

220

223

4,493,250,275







4,493,250,275








































37

Sở Thông tin Truyền thông

427

460

463

8,119,428,496





































8,119,428,496
















427

49

504

2,122,652,350




















tải về 3.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương