VII
XE HIỆU HYUNDAI
|
|
1
|
Hyundai Accent M/T: 5 chỗ ngồi, động cơ dầu 1500cm3
|
460.000.000
|
2
|
Hyundai Accent M/T: 5 chỗ ngồi, động cơ xăng 1400cm3
|
410.000.000
|
3
|
Hyundai Azera GLS, dung tích 3342cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
775.000.000
|
4
|
Hyundai Azera, dung tích 2656cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
760.000.000
|
5
|
Hyundai Click W, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
380.000.000
|
6
|
Hyundai Click1, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
380.000.000
|
7
|
Hyundai County: 29 chỗ ngồi, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1.040.000.000
|
8
|
Hyundai Elantra –AD-2.0NU-6AT: xe ô tô 5 chỗ,Việt Nam sản xuất 2016
|
704.000.000
|
9
|
Hyundai Elantra –AD-1.6GM-6AT: xe ô tô 5 chỗ,Việt Nam sản xuất 2016
|
656.000.000
|
10
|
Hyundai Elantra –AD-1.6GM-6MT: xe ô tô 5 chỗ,Việt Nam sản xuất 2016
|
581.000.000
|
11
|
Hyundai Elantra 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
585.000.000
|
12
|
Hyundai Elantra 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
540.000.000
|
13
|
Hyundai Elantra 1.6 A/T (7 chỗ), Hàn Quốc sản xuất
|
550.000.000
|
14
|
Hyundai Equus 3.8 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
2.535.000.000
|
15
|
Hyundai Equus 4.6 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
3.025.000.000
|
16
|
Hyundai Equus 4.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
2.870.000.000
|
17
|
Hyundai Equus VS460: 4 chỗ ngồi, 4627cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
2.600.000.000
|
18
|
Hyundai Galloper Innovation, xe ôtô tải VAN, trọng tải 400kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300.000.000
|
19
|
Hyundai Genesis: 5 chỗ ngồi, 4.990 x 1.890 x 1.480 (mm), động cơ xăng 3,3 L, Hàn Quốc sản xuất 2016
|
2.150.000.000
|
20
|
Hyundai Genesis: 5 chỗ ngồi, 4.990 x 1.890 x 1.480 (mm), động cơ xăng 3,8 L, Hàn Quốc sản xuất 2016
|
2.240.000.000
|
21
|
Hyundai Genesis BH 380: 5 chỗ ngồi, dung tích 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1.400.000.000
|
22
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
1.015.000.000
|
23
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T: 8 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất
|
980.000.000
|
24
|
Hyundai Genesis Sedan 3.3 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
1.550.000.000
|
25
|
Hyundai Genesis G90: xe ô tô 5 chỗ, 5.205 x 1.915 x 1.495 (mm), động cơ xăng 3.8L, Hàn Quốc sản xuất năm 2016
|
2.950.000.000
|
26
|
Hyundai Genesis G90: xe ô tô 5 chỗ, 5.205 x 1.915 x 1.495 (mm), động cơ xăng 5.0L, Hàn Quốc sản xuất năm 2016
|
3.300.000.000
|
27
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất
|
345.000.000
|
28
|
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất
|
330.000.000
|
29
|
Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420.000.000
|
30
|
Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
370.000.000
|
31
|
Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
450.000.000
|
31
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 6 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
685.000.000
|
32
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 9 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
740.000.000
|
33
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 9 chỗ ngồi, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800.000.000
|
34
|
Hyundai Grand Starex CVX, xe ôtô chở tiền: 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
475.000.000
|
35
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 7 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
700.000.000
|
36
|
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 8 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
690.000.000
|
37
|
Hyundai Grand Starex 2.4 A/T: 9 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
780.000.000
|
38
|
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 12 chỗ ngồi, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
800.000.000
|
39
|
Hyundai Grand Starex, xe ôtô chở tiền: 6 chỗ ngồi, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất
|
460.000.000
|
40
|
Hyundai Grand Starex, xe ôtô chở tiền: 6 chỗ ngồi, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất
|
430.000.000
|
41
|
Hyundai Grand Starex, xe ôtô cứu thương: 6 chỗ ngồi, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn
|
440.000.000
|
42
|
Hyundai Grand Starex, xe ôtô cứu thương: 6 chỗ ngồi, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn
|
425.000.000
|
43
|
Hyundai Grandeur XG: 4 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
670.000.000
|
44
|
Hyundai H1: 9 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
470.000.000
|
45
|
Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
365.000.000
|
46
|
Hyundai i10 1.1, Ấn Độ sản xuất
|
300.000.000
|
47
|
Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
380.000.000
|
48
|
Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
325.000.000
|
49
|
Hyundai i10, 1.25, Ấn Độ sản xuất
|
342.000.000
|
50
|
Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
490.000.000
|
51
|
Hyundai i20 1.4, Ấn Độ sản xuất
|
480.000.000
|
52
|
Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
605.000.000
|
53
|
Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
625.000.000
|
54
|
Hyundai Santa Fe DM2-W72FC5F-1: xe ô tô 7 chỗ, 4.690 x1.880 x 1.690 (mm), Diesel 2.2L, Việt Nam sản xuất 2016
|
1.106.000.000
|
55
|
Hyundai Santa Fe DM3-W72FC5G-1: xe ô tô 7 chỗ, 4.690 x1.880 x 1.690 (mm), Diesel 2.2L, Việt Nam sản xuất 2016
|
1.238.100.000
|
56
|
Hyundai Santa Fe DM5-W7L661F-1: xe ô tô 7 chỗ, 4.690 x1.880 x 1.690 (mm), Xăng 2.4L, Việt Nam sản xuất 2016
|
1.058.000.000
|
57
|
Hyundai Santa Fe DM6-W7L661G-1: xe ô tô 7 chỗ, 4.690 x1.880 x 1.690 (mm), Xăng2.4L, Việt Nam sản xuất 2016
|
1.190.500.000
|
58
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1.025.000.000
|
59
|
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất
|
1.055.000.000
|
60
|
Hyundai Santa Fe 2.0 MLX: 7 chỗ ngồi, tải van, Hàn Quốc sản xuất
|
465.000.000
|
61
|
Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất
|
1.100.000.000
|
62
|
Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
1.025.000.000
|
63
|
Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD: 7 chỗ ngồi
|
1.150.000.000
|
64
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng: 5 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất
|
1.200.000.000
|
65
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất
|
1.200.000.000
|
66
|
Hyundai Santa Fe CLX 2.0: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất
|
1.050.000.000
|
67
|
Hyundai Santa Fe Gold 2.0: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất
|
1.050.000.000
|
68
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
800.000.000
|
69
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
755.000.000
|
70
|
Hyundai Starex GX: 8 chỗ ngồi, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất
|
635.000.000
|
71
|
Hyundai Starex GX: 9 chỗ ngồi, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất
|
635.000.000
|
72
|
Hyundai Starex GX, ôtô tải van: 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
470.000.000
|
73
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
630.000.000
|
74
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
680.000.000
|
75
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
620.000.000
|
76
|
Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
585.000.000
|
77
|
Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
850.000.000
|
78
|
Hyundai Veracruz: 7 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3000cc
|
1.140.000.000
|
79
|
Hyundai Veracruz: 7 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3800cc
|
1.040.000.000
|
80
|
Hyundai Veracuz Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1.110.000.000
|
81
|
Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
460.000.000
|
82
|
Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420.000.000
|
83
|
Hyundai Verna Viva 1.5 A/T, Ấn Độ sản xuất
|
400.000.000
|
84
|
Hyundai Verna Viva 1.5 M/T, Ấn Độ sản xuất
|
365.000.000
|
85
|
Hyundai Eon: 5 chỗ ngồi 0.8L, Ấn Độ sản xuất
|
328.000.000
|
86
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TĐH: Ô tô tải (tự đổ)
|
580.000.000
|
87
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TBNH: Ô tô tải (có mui)
|
452.000.000
|
88
|
Hyundai Mighty HD65
|
440.000.000
|
89
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TL
|
444.000.000
|
90
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TMB
|
452.000.000
|
91
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TK
|
455.000.000
|
92
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TLH
|
444.000.000
|
93
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TBH
|
452.000.000
|
94
|
Hyundai Mighty HD65/DT-TKH
|
455.000.000
|
95
|
Hyundai Mighty HD72
|
460.000.000
|
96
|
Hyundai Mighty HD72/DT-TL
|
464.000.000
|
97
|
Hyundai Mighty HD72/DT-TMB
|
472.000.000
|
98
|
Hyundai Mighty HD72/DT-TK
|
475.000.000
|
99
|
Hyundai Blue 5 chỗ ngồi
|
589.000.000
|
100
|
Hyundai Grandstarex (H-1), 2.476cm3, 9 chỗ
|
810.000.000
|
101
|
Huyndai; DT: 2.607; TT: 1.250kg; 3 chỗ
|
95.000.000
|
102
|
Hyundai Porter; DT: 2497; SCN 3 người
|
300.000.000
|
103
|
Hyundai Accent 5 chỗ, dung tích 1368
|
550.000.000
|
104
|
Hyundai Mighty I , loại xe đông lạnh, tải trọng 2400 kg (sản xuất 1999)
|
147.000.000
|
105
|
Hyundai H100 T2 2.6 5 MT GLS/TCN-MP: ô tô tải (có mui), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
355.300.000
|
106
|
Hyundai H100 A2 2.5 6 MT GLS/TCN-MP: ô tô tải (có mui), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.5L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
407.200.000
|
107
|
Hyundai H100 T2 2.6 5 MT GL/TCN-MP: ô tô tải (có mui), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
336.000.000
|
108
|
Hyundai H100 T2 2.6 5 MT GLS/TCN-TL: ô tô tải, 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 1.980 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
347.300.000
|
109
|
Hyundai H100 T2 2.6 5 MT GL/TCN-TL: ô tô tải, 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 1.980 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
328.000.000
|
110
|
Hyundai H100 A2 2.5 6 MT GLS/TCN-TL: ô tô tải, 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 1.980 (mm), Diesel 2.5L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
399.200.000
|
111
|
Hyundai H100 T2 2.5 6 MT GLS/TCN-TK: ô tô tải (thùng kín), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
360.300.000
|
112
|
Hyundai H100 A2 2.5 6 MT GLS/TCN-TK: ô tô tải (thùng kín), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.5L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
412.200.000
|
113
|
Hyundai H100 T2 2.6 5 MT GL/TCN-TK: ô tô tải (thùng kín), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
341.000.000
|
114
|
Hyundai H100 T2 2.6 5 MT GLS/TCN-TK-1: ô tô tải (thùng kín), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
362.300.000
|
115
|
Hyundai H100 T2 2.6 5 MT GL/TCN-TK-1: ô tô tải (thùng kín), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.6L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
343.000.000
|
116
|
Hyundai H100 A2 2.5 6 MT GLS/TCN-TK-1: ô tô tải (thùng kín), 3 chỗ, 5.270 x 1.770 x 2.630 (mm), Diesel 2.5L, sản xuất tại Việt Nam năm 2016
|
414.200.000
|
117
|
Hyundai HD72/DT-TKM1: ô tô tải (thùng kín)
|
570.000.000
|
118
|
Hyundai HD72: ô tô tải (đông lạnh)
|
700.000.000
|
119
|
Hyundai e-COUNTRY XL 2-2A: ô tô khách
|
950.000.000
|
120
|
Hyundai Universe (47 chỗ)
|
2.628.000.000
|
VIII
|
XE HIỆU ISUZU
|
|
|
Isuzu B.IS0.01 (30 chỗ)
|
615.000.000
|
1
|
Isuzu, Model NQR75M-C15: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 5 tấn, động cơ dầu dung tích 5.193 cc
|
785.500.000
|
2
|
Isuzu, Model NQR75M-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 5,1 tấn, động cơ dầu dung tích 5.193 cc
|
789.000.000
|
3
|
Isuzu, Model NQR75L-CAB-CHASSIS-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 5,1 tấn, động cơ dầu dung tích 5.193 cc
|
754.000.000
|
4
|
Isuzu, Model FVM34T-15-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 15,3 tấn, động cơ dầu dung tích 7.790cc
|
1.680.000.000
|
5
|
Isuzu, Model FRR90N-190-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 5,9 tấn, động cơ dầu dung tích 5.193cc
|
946.000.000
|
6
|
Isuzu, Model FVM34W-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 14,75 tấn, động cơ dầu dung tích 7.790cc
|
1.789.000.000
|
7
|
Isuzu, Model FVR34Q-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 8,2 tấn, động cơ dầu dung tích 7.790cc
|
1.347.000.000
|
8
|
Isuzu, Model FVR34S-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 8,2 tấn, động cơ dầu dung tích 7.790cc
|
1.355.000.000
|
9
|
Isuzu, Model NMR85H CAB-CHASSIS-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 1,75 tấn, động cơ dầu dung tích 2.999cc
|
652.500.000
|
10
|
Isuzu, Model NPR85K CAB-CHASSIS-C16: xe ô tô tải (có mui), trọng tải 3,49 tấn, động cơ dầu dung tích 2.999cc
|
688.300.000
|
11
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 2 MT-T: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 515 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số cơ khí)
|
619.000.000
|
12
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 2 AT-T: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 490 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số tự động)
|
663.000.000
|
13
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 4 MT-T: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 510 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số cơ khí)
|
663.000.000
|
14
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 4 AT-T: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 490 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số tự động)
|
707.000.000
|
15
|
Isuzu D-MAX LS-T: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 415 kg, động cơ dầu dung tích 2.999cc (số tự động)
|
785.000.000
|
16
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 2 MT-C: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 510 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số cơ khí)
|
619.000.000
|
17
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 2 AT-C: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 485 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số tự động)
|
663.000.000
|
18
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 4 MT-C: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 505 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số cơ khí)
|
663.000.000
|
19
|
Isuzu D-MAX LS 4 x 4 AT-C: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 485 kg, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số tự động)
|
707.000.000
|
20
|
Isuzu D-MAX LS-C: xe ô tô tải (Pick up cabin kép), 5 chỗ ngồi và 410 kg, động cơ dầu dung tích 2.999cc (số tự động)
|
785.000.000
|
21
|
Isuzu MU-X: xe ô tô con, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu dung tích 2.499cc (số sàn)
|
899.000.000
|
22
|
Isuzu MU-X: xe ô tô con, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu dung tích 2.999cc (số tự động)
|
960.000.000
|
23
|
Isuzu Aska, Plaza, I.Mark loại 1.8
|
640.000.000
|
24
|
Isuzu Aska, Plaza, I.Mark loại 2.0
|
704.000.000
|
25
|
Isuzu Gemini, I.Mark loại 1.7 trở xuống
|
544.000.000
|
26
|
Isuzu MU7: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3, Thái Lan sản xuất
|
860.000.000
|
27
|
Isuzu Rodeo, 4WD, 3.2, 4 cửa
|
1.040.000.000
|
28
|
Isuzu Trooper, Bighorn loại 3.2 trở lên
|
960.000.000
|
29
|
Isuzu Trooper, Bighorn loại dưới 3.2
|
848.000.000
|
30
|
Isuzu Hi-Lander, 8 chỗ ngồi (sản xuất 2007)
|
486.475.000
|
|