A
|
XE Ô TÔ
|
|
I
|
XE HIỆU TOYOTA
|
|
1
|
Toyota Yaris NCP91L-AHPRKM: Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1497cm3
|
658.000.000
|
2
|
Toyota Land Cruiser VX URJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4,NK-2016
|
3.720.000.000
|
3
|
Toyota Land Cruiser VX UZJ200L-GNAEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 4664cm3, 4x4
|
2.608.000.000
|
4
|
Toyota Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc
|
2.675.000.000
|
5
|
Toyota Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép
|
2.410.000.000
|
6
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKTEK: 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x4,NK-2016
|
2.331.000.000
|
7
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x4
|
1.923.000.000
|
8
|
Toyota Hilux G 3.0AT KUN126L-DTAHYU: Ô tô tải, Pickup cabin kép, số tự động 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2982cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515 kg-NK 2016
|
914.000.000
|
9
|
Toyota Hilux G 3.0 MT KUN126L-DTFMYU: Ô tô tải, Pickup cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu dung tích 2982cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 515 kg-NK 2016
|
843.000.000
|
10
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2982cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520kg
|
723.000.000
|
11
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2494cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545kg
|
579.000.000
|
12
|
Toyota Camry GSV40L-JETGKU 3.5Q: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3456cm3
|
1.507.000.000
|
13
|
Toyota Camry ACV40L-JEAEKU 2.4G: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2362cm3
|
1.093.000.000
|
14
|
Toyota Corolla 2.0V CVT ZRE173L-GEXVKH: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1987cm3
|
933.000.000
|
15
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1987cm3
|
842.000.000
|
16
|
Toyota Corolla 1.8G CVT ZRE172L-GEXGKH: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3
|
797.000.000
|
17
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3
|
773.000.000
|
18
|
Toyota Corolla 1.8G MT ZRE172L-GEFGKH: 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3
|
747.000.000
|
19
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH 1.8MT: 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3
|
723.000.000
|
20
|
Toyota Vios G NCP150L-BEPGKU: 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3
|
622.000.000
|
21
|
Toyota Vios NCP93L-BEPGKU G: 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
602.000.000
|
22
|
Toyota Vios E NCP150L-BEMRKU : 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3
|
564.000.000
|
23
|
Toyota Vios NCP93L-BEMRKU E: 5 chỗ ngồi, số sàn, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
552.000.000
|
24
|
Toyota Vios J NCP151L-BEMDKU : 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1299 cm3
|
541.000.000
|
25
|
Toyota Vios Limo NCP151L-BEMDKU: 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1299 cm3
|
532.000.000
|
26
|
Toyota Vios NCP93L-BEMDKU Limo: 5 chỗ ngồi, số sàn, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
520.000.000
|
27
|
Toyota Innova TGN40L-GKPNKU V: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
790.000.000
|
28
|
Toyota Innova TGN40L-GKMRKU J: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
727.000.000
|
29
|
Toyota Innova TGN40L-GKPDKU G: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
727.000.000
|
30
|
Toyota Innova E TGN140L-MUMSKU : 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
793.000.000
|
31
|
Toyota Innova TGN40L-GKMDKU E: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
686.000.000
|
32
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU J: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
644.000.000
|
33
|
Toyota Innova G TGN140L MUTMKU: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
859.000.000
|
34
|
Toyota Innova G SR TGN40L GKMNKU: 7 chỗ ngồi 1998cm3
|
754.000.000
|
35
|
Toyota Innova IGN40L GKMDKU: 7 chỗ ngồi 1998cm3
|
755.000.000
|
36
|
Toyota Innova V TGN140L MUTHKU: 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3
|
995.000.000
|
37
|
Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU V 4x4: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x4
|
1.028.000.000
|
38
|
Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU V 4x2: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x2
|
924.000.000
|
39
|
Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU G: 7 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3, 4x2
|
846.000.000
|
40
|
Toyota Fortuner TGN 51L-NKPSKU (VTRD Sporitivo): 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, bộ ốp thân xe thể thao TRD
|
1.060.000.000
|
41
|
Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon: 10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3
|
823.000.000
|
42
|
Toyota Hiace KDH222L-LEMDY: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3, NK-2016
|
1.209.000.000
|
43
|
Toyota Hiace TRH223L-LEMDK: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2494cm3, NK-2016
|
1.122.000.000
|
44
|
Toyota Hiace TDH212L-JEMDYU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3
|
704.000.000
|
45
|
Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3
|
681.000.000
|
46
|
Toyota Innouva-G-TGN 40L - GKMNKV, 8 chỗ
|
727.000.000
|
47
|
Toyota Fortuner, 7 chỗ, 2994cc
|
846.000.000
|
48
|
Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW), 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608cm3
|
5.673.000.000
|
49
|
Toyota Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH), 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3
|
3.595.000.000
|
50
|
Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3
|
2.571.000.000
|
51
|
Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 5.663cm3
|
5.354.000.000
|
52
|
Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3
|
2.932.000.000
|
53
|
Toyota Corolla ZRE 173L 5 chỗ ngồi
|
944.000.000
|
54
|
Toyota Corolla 1.8CVT ZRE 172L GEXGKH 5 chỗ ngồi
|
807.000.000
|
55
|
Toyota Corolla 1.8MT ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ ngồi
|
757.000.000
|
56
|
Toyota Zace 8 chỗ ngồi
|
257.208.000
|
57
|
Toyota Sienna L 8 chỗ ngồi, dung tích 2672
|
1.240.000.000
|
58
|
Toyota Vios NCP150L-BEPGKU 5 chỗ ngồi
|
620.000.000
|
59
|
Toyota Yaris G NCP151L-AHPGKU: 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1299 cm3
|
670.000.000
|
60
|
Toyota Yaris E NCP151L-AHPRKU: 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1299 cm3
|
617.000.000
|
61
|
Toyota Vios E NCP150L-BEMRKU, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp
|
561.000.000
|
62
|
Toyota Vios J NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp
|
538.000.000
|
63
|
Toyota Vios Limo, số loại: NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp
|
529.000.000
|
64
|
Toyota Hiace, số loại: KDH222L-LEMDY, 16 chỗ ngồi, động cơ dẩu dung tích 2.494cm3
|
1.179.000.000
|
65
|
Toyota Hiace, số loại: TRH223L-LEMDK, 16 chỗ ngồi, động cơ xăng dung tích 2.693cm3
|
1.094.000.000
|
66
|
Toyota Hiace KDH222L-LEMDY 16 chỗ ngồi
|
1.170.000.000
|
67
|
Toyota 86 ZN6-ALE7, 4 chỗ
|
1.678.000.000
|
68
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi
|
2.071.000.000
|
69
|
Toyota Fortuner Kun 60L NKMSHU – 7 chỗ
|
937.000.000
|
70
|
Toyota Fortuner TRD 4x4-TRD TGN51L-NKPSKU: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694 cm3, 4x4, bộ ốp thân xe thể thao
|
1.233.000.000
|
71
|
Toyota Fortuner TRD 4x2-TRD TGN61L-NKPSKU: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694 cm3, 4x2, bộ ốp thân xe thể thao
|
1.117.000.000
|
72
|
Toyota Fortuner V 4x4-TGN51L-NKPSKU: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694 cm3, 4x4
|
1.156.000.000
|
73
|
Toyota Fortuner V 4x2-TGN61L-NKPSKU: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694 cm3, 4x2
|
1.040.000.000
|
74
|
Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ
|
1.115.000.000
|
75
|
Toyota Fortuner - TGN51L-NKPSKU 7 chỗ ngồi
|
1.115.000.000
|
76
|
Toyota Camry-ASV50L-JETEKU 5 chỗ ngồi
|
1.292.000.000
|
II
|
XE HIỆU MITSUBISHI
|
|
1
|
Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy): Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, 4x4 AT, tải trọng 625-725 kg, nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
746.000.000
|
2
|
Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy): Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, 4x4 MT, tải trọng 610-710 kg, nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
661.000.000
|
3
|
Mitsubishi Triton GLS.AT: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 625-725 kg, nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
746.000.000
|
4
|
Mitsubishi Triton GLS.MT: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 610-710 kg, nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
661.000.000
|
5
|
Mitsubishi Triton GLX.AT: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 600-700 kg, nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
611.000.000
|
6
|
Mitsubishi Triton GLX.MT: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 630-730 kg, nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
580.000.000
|
7
|
Mitsubishi Triton DC GLS (AT): Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/640kg
|
674.300.000
|
8
|
Mitsubishi Triton DC GLS: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/650kg
|
647.020.000
|
9
|
Mitsubishi Triton DC GLX: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 580/735kg
|
563.640.000
|
10
|
Mitsubishi Triton DC GL: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2351cc, tải trọng 595/740kg
|
527.560.000
|
11
|
Mitsubishi Pajero GLS AT: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2972cc, nhập khẩu, năm SX:2015
|
1.880.000.000
|
12
|
Mitsubishi Pajero GLS AT: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2972cc, nhập khẩu, năm SX:2016
|
2.120.000.000
|
13
|
Mitsubishi Pajero GLS AT (3.8L): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 3828cc, số tự động (3.8L), nhập khẩu, năm SX:2015
|
2.079.000.000
|
14
|
Mitsubishi Pajero GLS AT (3.8L): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 3828cc, số tự động (3.8L), nhập khẩu, năm SX:2016
|
2.470.000.000
|
15
|
Mitsubishi Pajero cứu thương: Ôtô cứu thương, 4+1 chỗ ngồi, dung tích 2972cc, nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
964.000.000
|
16
|
Mitsubishi L300 cứu thương: Ôtô cứu thương, 6+1 chỗ ngồi, dung tích 1997cc
|
865.935.000
|
17
|
Mitsubishi Grandis Limited NA4WLRUYLVT: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2378cc
|
1.074.590.000
|
18
|
Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc, SX năm 2016
|
991.000.000
|
19
|
Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc, SX năm 2016
|
914.000.000
|
20
|
Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, SX năm 2016
|
778.500.000
|
21
|
Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc
|
871.310.000
|
22
|
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc
|
860.750.000
|
23
|
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (SE) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc
|
995.725.000
|
24
|
Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (STD) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc
|
977.245.000
|
25
|
Mitsubishi Outlander Sport GLS: Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, số tự động, nhập khẩu
|
977.800.000
|
26
|
Mitsubishi Outlander Sport GLX: Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, số tự động, nhập khẩu
|
877.400.000
|