27
|
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2360cc, số tự động, nhập khẩu, năm SX: 2016,2017
|
1.250.000.000
|
28
|
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (H): Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, số tự động, nhập khẩu, năm SX: 2016,2017
|
1.098.000.000
|
29
|
Mitsubishi Outlander 2.0 Stđ (L): Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, số tự động, nhập khẩu, năm SX: 2016,2017
|
950.000.000
|
30
|
Mitsubishi Mirage (số tự động): Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số tự động, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
511.600.000
|
31
|
Mitsubishi Mirage (số sàn): Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số sàn, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
442.500.000
|
32
|
Mitsubishi Mirage GLS: Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số tự động, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
511.600.000
|
33
|
Mitsubishi Mirage GLX: Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số sàn, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
442.500.000
|
34
|
Mitsubishi Attrage CVT: Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số tự động, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
530.500.000
|
35
|
Mitsubishi –Attrage- 5 chỗ
|
477.000.000
|
36
|
Mitsubishi Attrage GLS (số tự động): Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số tự động, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
530.500.000
|
37
|
Mitsubishi Attrage GLS (số sàn): Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số sàn, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
486.500.000
|
38
|
Mitsubishi Attrage GLS Stđ (số sàn): Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, nhập khẩu, năm SX: 2015, 2016
|
455.500.000
|
39
|
Mitsubishi Attrage MT: Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số sàn, nhập khẩu, năm SX: 2016
|
486.500.000
|
40
|
Mitsubishi Attrage MT Stđ: Ôtô con, 5 chỗ ngồi, dung tích 1193cc, số sàn (stđ), nhập khẩu, năm SX: 2015,2016
|
455.500.000
|
41
|
Mitsubishi Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc
|
742.280.000
|
42
|
Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc
|
707.080.000
|
43
|
Mitsubishi Canter 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, dung tích 3908cc
|
641.630.000
|
44
|
Mitsubishi Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 4375kg
|
688.050.000
|
45
|
Mitsubishi Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3900kg
|
724.570.000
|
46
|
Mitsubishi Canter 6.5 Wide C&C FE84PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc
|
614.460.000
|
47
|
Mitsubishi Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3610kg
|
655.600.000
|
48
|
Mitsubishi Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3200kg
|
686.290.000
|
49
|
Mitsubishi Canter 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc
|
585.530.000
|
50
|
Mitsubishi Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1990kg
|
626.560.000
|
51
|
Mitsubishi Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1700kg
|
657.250.000
|
52
|
Mitsubishi Canter; 3,2 tấn; 3 chỗ (tải thùng kín)
|
686.300.000
|
53
|
Mitsubishi Fuso Canter FE 85PH 2SL DD1; 4,7 tấn (ô tô tải)
|
756.000.000
|
54
|
Mitsubishi FM 617 NE, trọng tải 8.000kg
|
580.000.000
|
55
|
Mitsubishi Canter: FE85PG6SLDD1/SGCD-MP: ô tô tải có mui, trọng tải 4.100kg
|
675.000.000
|
III
|
XE HIỆU DAEWOO
|
|
1
|
Daewoo Gentra X SX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
188.000.000
|
2
|
Daewoo Lacetti CDX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
410.000.000
|
3
|
Daewoo Lacetti LUX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
215.000.000
|
4
|
Daewoo Matiz Groove: 5 chỗ ngồi, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300.000.000
|
5
|
Daewoo Matiz Jazz: 5 chỗ ngồi, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300.000.000
|
6
|
Daewoo Matiz Joy, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
190.000.000
|
7
|
Daewoo Matiz Super: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
175.000.000
|
8
|
Daewoo Winstorm: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515.000.000
|
9
|
Nubira II, 5 chỗ ngồi
|
410.000.000
|
10
|
Daewoo M9CEF (nhập khẩu)
|
2.030.000.000
|
11
|
Daewoo 7.600kg; 3 chỗ ngồi
|
1.286.000.000
|
12
|
Daewoo 5 chỗ ngồi (sản xuất năm 2003)
|
800.000.000
|
IV
|
XE HIỆU DAIHATSU
|
|
1
|
Daihatsu Applause, 1.6
|
480.000.000
|
2
|
Daihatsu Charade loại 1.0
|
384.000.000
|
3
|
Daihatsu Charade loại 1.0
|
320.000.000
|
4
|
Daihatsu Charade loại 1.3
|
416.000.000
|
5
|
Daihatsu Delta Wide
|
448.000.000
|
6
|
Daihatsu Feroza Rocky Hardtop, 1.6
|
592.000.000
|
7
|
Daihatsu Mira, Opti, Atrai dung tích xi lanh 659cc
|
272.000.000
|
8
|
Daihatsu Rugger Hartop, 2.8
|
800.000.000
|
V
|
XE HIỆU FORD
|
|
1
|
Ford Edge Limited: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496cm3, Canada sản xuất
|
1.070.000.000
|
2
|
Ford Explorer Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất
|
1.660.000.000
|
3
|
Ford Freelander (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất
|
2.100.000.000
|
4
|
Ford Imax GHIA: 7 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
485.000.000
|
5
|
Ford Mustang: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0L, Mỹ sản xuất
|
970.000.000
|
6
|
Ford Focus DYB 4D PNDA AT: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596cc, 4 cửa, C346 MCA Trend, SX năm 2015,2016
|
748.000.000
|
7
|
Ford Focus DYB 5D PNDA AT: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1596cc, 5 cửa, C346 MCA Trend, SX năm 2015,2016
|
748.000.000
|
8
|
Ford Focus DYB 5D M9DC AT: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, C346 MCA Sport, SX năm 2015,2016
|
848.000.000
|
9
|
Ford Focus DYB 4D M9DC AT: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, C346 MCA Titanium, SX năm 2015,2016
|
848.000.000
|
10
|
Ford Focus DA 3 G6DH AT: 5 chỗ ngồi, 1997cc ICA2
|
795.000.000
|
11
|
Ford Focus DA 3 QQDD AT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2
|
635.000.000
|
12
|
Ford Focus DB3 QQDDMTAT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2
|
605.000.000
|
13
|
Ford Focus DB3 AODB AT: 5 chỗ ngồi, 1999cc ICA2
|
697.000.000
|
14
|
Ford Everest UW 151-7: 7 chỗ ngồi, 2499cc
|
844.000.000
|
15
|
Ford Everest UW 151-2: 7 chỗ ngồi, 2499cc
|
783.000.000
|
16
|
Ford Transit JX6582T M3: 4x2, 2402cc, 3730 kg, ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn), SX: 2015,2016
|
872.000.000
|
17
|
Ford Transit JX6582T M3: Ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Hight (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp), SX: 2015,2016
|
919.000.000
|
18
|
Ford Fista JA 8 4D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 4 cửa
|
565.000.000
|
19
|
Ford Fista JA 8 5D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 5 cửa
|
631.000.000
|
20
|
Ford Fista JA 8 4D M6JA Mt: 5 chỗ ngồi, 1388cc, 4 cửa
|
532.000.000
|
21
|
Ford Escape EV24: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
851.000.000
|
22
|
Ford Escape EV65: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
784.000.000
|
23
|
Ford Mondeo BA7L: 5 chỗ ngồi, 2261cc
|
941.000.000
|
24
|
Ford Focus DYB 4D PNDB MT; 1.596cc; 5 chỗ
|
639.000.000
|
25
|
Ford Focus DYB 5D PNDB AT; 1.596cc; 5 chỗ
|
699.000.000
|
26
|
Ford Focus DYB 4D PNDB AT; 1.596cc; 5 chỗ
|
699.000.000
|
27
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID; 1.498cc; 5 chỗ
|
549.000.000
|
28
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD MT MID; 1.498cc; 5 chỗ
|
579.000.000
|
29
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT Sport: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498cc; 5 cửa, sport, SX: 2015,2016
|
584.000.000
|
30
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT Tita: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498cc; 4 cửa, TITA, SX: 2015,2016
|
579.000.000
|
31
|
Ford Fiesta JA8 5D M1JE AT Sport: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998cc, 5 cửa, Sport, SX: 2015,2016
|
637.000.000
|
32
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 946 kg, công suất 92kW, 2198cc, xe ô tô tải – Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel, (IXBS9DH), SX: 2015,2016
|
659.000.000
|
33
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 927 kg, công suất 110kW, 2198cc, xe ô tô tải – Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBS94R), SX: 2015,2016
|
685.000.000
|
34
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 824 kg, công suất 118kW, 2198cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IXBT946), SX: 2015,2016
|
790.000.000
|
35
|
Ford Ranger XLS, ô tô tải 991kg, 2198cc, công suất 92KW
|
605.000.000
|
36
|
Ford Ranger XLS, ô tô tải 957kg, 2198cc, công suất 110KW
|
632.000.000
|
37
|
Ford Ranger XLT, ô tô tải 846kg, 2198cc, công suất 110KW
|
744.000.000
|
38
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 808kg, 2198cc, công suất 118KW, xe ô tô tải-Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R) không nắp che cuốn, SX: 2015,2016
|
830.000.000
|
39
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 778kg, 2198cc, công suất 118KW, xe ô tô tải-Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW94R) có nắp che cuốn, SX: 2015,2016
|
872.000.000
|
40
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 660kg, 3198cc, công suất 147KW, xe ô tô tải-Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) không nắp che cuốn, SX: 2015,2016
|
918.000.000
|
41
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 630kg, 3198cc, công suất 147KW, xe ô tô tải-Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBW9G4) có nắp che cuốn, SX: 2015,2016
|
960.000.000
|
42
|
Ford Ranger WILDTRAK, ô tô tải 895kg, 2198cc, công suất 110KW
|
772.000.000
|
43
|
Ford Ranger, ô tô tải 879kg , 2198cc, công suất 92KW
|
629.000.000
|
44
|
Ford Ranger, ô tô tải 863kg , 2198cc, công suất 92KW
|
635.000.000
|
45
|
Ford Ranger XLS, ô tô tải 994kg, 2198cc, công suất 92KW
|
611.000.000
|
46
|
Ford Ranger XLS, ô tô tải 947kg, 2198cc, công suất 110KW
|
638.000.000
|
47
|
Ford Ranger WILDTRAK, ô tô tải 760kg, 2198cc, công suất 110KW
|
804.000.000
|
48
|
Ford Ranger WILDTRAK, ô tô tải 706kg, 3198cc, công suất 110KW
|
838.000.000
|
49
|
Ford Ranger XLT, ô tô tải 814kg, 2198cc, công suất 110KW
|
747.000.000
|
50
|
Ford Everest Titanium: Ô tô con, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3198cc, hộp số tự động, 4x4, Titanium, (code: ZAAE9HD0007), SX :2015,2016
|
1.936.000.000
|
51
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT MID: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cc, hộp số cơ khí, động cơ xăng, Mid trend, Pack, SX :2015,2016
|
585.000.000
|
52
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT MID: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cc, hộp số tự động, động cơ xăng, Mid trend, Pack, SX :2015,2016
|
630.000.000
|
53
|
Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA: Ô tô con, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cc, hộp số tự động, động cơ xăng, Titatinum, Pack, SX :2015,2016
|
658.000.000
|
VI
|
XE HIỆU HONDA
|
|
1
|
Honda Accord 2.4 VTI-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Đài Loan sản xuất
|
1.100.000.000
|
2
|
Honda Accord Coupe LX-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
770.000.000
|
3
|
Honda Accord EX V6: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất
|
825.000.000
|
4
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
852.000.000
|
5
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
1.170.000.000
|
6
|
Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1.170.000.000
|
7
|
Honda Accord EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
1.180.000.000
|
8
|
Honda Accord EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1.110.000.000
|
9
|
HONDA Accord LX 2.0: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất
|
650.000.000
|
10
|
Honda Accord LX: 5 chỗ dung tích 2.354cm3, Nhật sản xuất
|
690.000.000
|
11
|
Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 1590cm3, Nhật sản xuất
|
660.000.000
|
12
|
Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
700.000.000
|
13
|
Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
655.000.000
|
14
|
Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 2997cm3, Đài Loan sản xuất
|
870.000.000
|
15
|
Honda Acty (loại xe mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính)
|
224.000.000
|
16
|
Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3
|
1.610.000.000
|
17
|
Honda Ascot Innova loại 2.0
|
960.000.000
|
18
|
Honda Ascot Innova loại 2.3
|
1.120.000.000
|
19
|
Honda City
|
352.000.000
|
20
|
Honda Civic Hybrid: 5 chỗ ngồi, dung tích 1399cm3, Nhật sản xuất
|
850.000.000
|
21
|
Honda Civic: 5 chỗ ngồi, dung tích 1799cm3, Canada sản xuất
|
780.000.000
|
22
|
Honda Civic, Inter 1.3-1.6
|
640.000.000
|
23
|
Honda CR-V EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3
|
730.000.000
|
24
|
Honda CR-V EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
810.000.000
|
25
|
Honda CR-V SX: 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
660.000.000
|
26
|
Honda CR-V TYPER: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất
|
640.000.000
|
27
|
Honda CR-V: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất
|
920.000.000
|
28
|
Honda Element LX: 4 chỗ ngồi, 2354cm3, Mỹ sản xuất
|
930.000.000
|
29
|
Honda Fit Sport: 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất
|
665.000.000
|
30
|
Honda Fit: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất
|
465.000.000
|
31
|
Honda Fit: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất
|
500.000.000
|
32
|
Honda Inspire loại 2.0
|
960.000.000
|
33
|
Honda Inspire loại 2.5
|
1.040.000.000
|
34
|
Honda Jazz: 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất
|
380.000.000
|
35
|
Honda Legend loại 2.7
|
640.000.000
|
36
|
Honda Legend loại 3.2
|
1.360.000.000
|
37
|
Honda Odyssey EX: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3
|
810.000.000
|
38
|
Honda Odyssey EX-L: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1.520.000.000
|
39
|
Honda Odyssey LX: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất
|
1.520.000.000
|
40
|
Honda Odyssey Touring: 7 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3
|
1.100.000.000
|
41
|
Honda Odyssey, 4 cửa: 7 chỗ ngồi, 2.2
|
880.000.000
|
42
|
Honda Passport, 4 cửa, 3.2
|
1.040.000.000
|
43
|
Honda Prelude Coupe
|
720.000.000
|
44
|
Honda Ridgeline RTL: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Canada sản xuất
|
1.030.000.000
|
45
|
Honda S2000 Convertible: 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157cm3, Nhật sản xuất
|
1.070.000.000
|
46
|
Honda S2000: 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Nhật Bản sản xuất
|
860.000.000
|
47
|
Honda Today
|
256.000.000
|
48
|
Honda Vigor loại 2.0
|
880.000.000
|
49
|
Honda Vigor loại 2.5
|
1.040.000.000
|
50
|
Honda CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản thường)
|
1.069.563.000
|
51
|
Honda CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản đặc biệt)
|
1.074.283.000
|
52
|
City 1.5CVT, 5 chỗ
|
599.000.000
|
53
|
City 1.5MT, 5 chỗ
|
552.000.000
|
54
|
City 1.5L MT
|
550.000.000
|
55
|
City 1.5L AT
|
590.000.000
|
56
|
Accord 2.4S
|
1.470.000.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |