IX
XE HIỆU SUZUKI
|
|
1
|
Suzuki Carry Window Van SK410WV: 7 chỗ ngồi, 970cm3
|
344.000.000
|
2
|
Suzuki APV GL: 8 chỗ ngồi, 1590cm3
|
486.000.000
|
3
|
Suzuki Grand Vitara: 5 chỗ ngồi, 1995cm3, Nhập khẩu Nhật Bản, năm SX: 2015,2016
|
691.000.000
|
4
|
Suzuki Grand Vitara: 5 chỗ ngồi, 1995cm3
|
870.000.000
|
5
|
Suzuki Carry Truck SK410K, 970cm3 (ôtô tải)
|
192.000.000
|
6
|
Suzuki Super Carry Pro, 1590cm3, không trợ lực (ôtô tải)
|
212.000.000
|
7
|
Suzuki Super Carry Pro, 1590cm3, có trợ lực (ôtô tải)
|
234.000.000
|
8
|
Suzuki Carry Blind Van SK410BV, 970cm3 (ôtô tải)
|
226.000.000
|
9
|
Suzuki SK410K; 645kg; dung tích 970
|
214.000.000
|
10
|
Suzuki ERTIGA GLX; dung tích 1.373; 7 chỗ
|
575.000.000
|
X
|
XE HIỆU JEEP
|
|
1
|
Jeep Cherokee loại 2.5 - 4.0
|
992.000.000
|
2
|
Jeep Cherokee loại trên 4.0 - 5.2
|
1.056.000.000
|
3
|
Jeep Grand Cherokee loại 2.5
|
992.000.000
|
4
|
Jeep Grand Cherokee loại 4.0
|
1.056.000.000
|
5
|
Jeep Grand Cherokee loại trên 4.0 - 5.2
|
1.120.000.000
|
6
|
Jeep Wrangler loại 2.5
|
640.000.000
|
7
|
Jeep Wrangler loại trên 2.5 - 4.0
|
720.000.000
|
8
|
Jeep Wrangler loại trên 4.0
|
720.000.000
|
9
|
Jeep Wrangler Unlimited Rubicon: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất
|
1.000.000.000
|
10
|
Jeep Wrangler Unlimited Sahara: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất
|
1.325.000.000
|
11
|
Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (5 chỗ ngồi)
|
1.530.000.000
|
XI
|
XE HIỆU KIA
|
|
1
|
Kia Carens: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
520.000.000
|
2
|
Kia Carens EX: 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, Hàn Quốc sản xuất
|
550.000.000
|
3
|
Kia Carnival(KNAMH812AA), 2.7L: 8 chỗ ngồi
|
690.000.000
|
4
|
Kia Carnival(KNHMD371AA), 2.7L: 11 chỗ ngồi
|
710.000.000
|
5
|
Kia Cerato: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
510.000.000
|
6
|
Kia Forte SI: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
435.000.000
|
7
|
Kia Forte SLI: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515.000.000
|
8
|
Kia Morning TA 12GE2 NT-2-5 chỗ
|
373.000.000
|
9
|
Kia Morning EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310.000.000
|
10
|
Kia Morning SLX: 5 chỗ ngồi, dung tích 999cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310.000.000
|
11
|
Kia Picanto EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
320.000.000
|
12
|
Kia Picanto LX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310.000.000
|
13
|
Kia Picanto TA 1.2L (KNABX512BC): 5 chỗ ngồi
|
449.000.000
|
14
|
Kia Rio: 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cc, Hàn Quốc sản xuất
|
320.000.000
|
15
|
Kia Rio: 5 chỗ ngồi, một cầu, số tự động, động cơ xăng 5DR, dung tích xi lanh 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
440.000.000
|
16
|
Kia Rio EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
370.000.000
|
17
|
Kia Sorento (2WD): 7 chỗ ngồi, dung tích 2359cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
815.000.000
|
18
|
Kia Sorento EX: 7 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3
|
700.000.000
|
19
|
Kia Sorento Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
790.000.000
|
20
|
Kia Soul 4U: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515.000.000
|
21
|
Kia Sportage: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0, Hàn Quốc sản xuất
|
570.000.000
|
22
|
Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 2WD MT (số sàn)
|
844.000.000
|
23
|
Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 2WD AT (số tự động)
|
878.000.000
|
24
|
Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 4WD AT (số tự động)
|
920.000.000
|
25
|
Kia Candenza (KNANLN414BC) nhập khẩu
|
1.320.000.000
|
26
|
Kia K2700II (ôtô tải 1,25 tấn)
|
240.000.000
|
27
|
Kia K2700II/THACO-TMB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 01 tấn)
|
254.300.000
|
28
|
Kia K2700II/THACO-TK-C (ôtô tải thùng kín 01 tấn)
|
260.200.000
|
29
|
Kia K2700II/THACO-XTL (ôtô tải tập lái có mui 900kg)
|
253.000.000
|
30
|
Kia K3000S (ôtô tải 1,4 tấn)
|
275.000.000
|
31
|
Kia K3000S/THACO-TMB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn)
|
295.600.000
|
32
|
Kia K3000S/THACO-MBB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn)
|
290.200.000
|
33
|
Kia K3000S/THACO-TK-C (ôtô tải thùng kín 1,1 tấn)
|
295.100.000
|
34
|
Kia K2 70011/THACO TRUCK-TK (830kg)
|
293.200.000
|
35
|
Kia Sorento XM24GE2AT-2WD
|
960.000.000
|
36
|
Kia Carens FGKA42
|
665.000.000
|
37
|
Kia K3000SP; dung tích 2.957; 2.370kg; 3 chỗ
|
345.000.000
|
38
|
Kia Pride, 4 chỗ (sản xuất năm 1997)
|
200.000.000
|
XII
|
XE HIỆU LAMBORGHINI
|
|
1
|
Lamborghini Gallardo: 2 chỗ ngồi, dung tích 4961cm3, Ý sản xuất
|
1.615.000.000
|
2
|
LAMBORGHINI MURCIELAGO: 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6496cm3, Italia sản xuất
|
5.777.000.000
|
XIII
|
XE HIỆU LAND ROVER
|
|
1
|
Land Rover DISCOVERY 4 HSE: 7 chỗ ngồi, 4999cm3, Anh sản xuất năm 2009
|
1.970.000.000
|
2
|
Land Rover Free Lander 2 HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích 2179cm3, Anh sản xuất
|
1.165.000.000
|
3
|
Land Rover Free Lander 2 HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích 3192cm3, Anh sản xuất
|
1.200.000.000
|
4
|
Land Rover LR3 HSE: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất
|
1.760.000.000
|
5
|
Land Rover Range Rover Sport HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất
|
1.800.000.000
|
6
|
Land Rover Range Rover Sport HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất
|
1.750.000.000
|
7
|
Land Rover Range Rover Sport Supercharged: 5 chỗ ngồi, dung tích 4999cm3, Anh sản xuất
|
2.305.000.000
|
8
|
Land Rover Range Rover Vogue: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất
|
1.620.000.000
|
9
|
Land Rover Supercharged: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4197cm3, Anh sản xuất
|
2.500.000.000
|
XIV
|
XE HIỆU LEXUS
|
|
1
|
Lexus 430: 5 chỗ ngồi, dung tích 4293cc, Nhật sản xuất
|
1.750.000.000
|
2
|
Lexus ES 330: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1.370.000.000
|
3
|
Lexus ES350: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456 cm3, nhập khẩu 2016
|
4.470.000.000
|
4
|
Lexus ES350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3
|
1.680.000.000
|
5
|
Lexus GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995 cm3
|
1.560.000.000
|
6
|
Lexus GS350: 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456 cm3, nhập khẩu 2016
|
3.260.000.000
|
7
|
Lexus GS350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3
|
1.430.000.000
|
8
|
Lexus GS430: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất
|
2.770.000.000
|
9
|
Lexus LS460L: 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, Nhập khẩu 2016
|
7.860.000.000
|
10
|
Lexus GX460: 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất
|
2.485.000.000
|
11
|
Lexus GX460L: 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất
|
2.700.000.000
|
12
|
Lexus GX470: 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3
|
1.940.000.000
|
13
|
Lexus HS250H: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2362cm3
|
1.320.000.000
|
14
|
Lexus IS250: 5 chỗ ngồi, dung tích 2.499cm3
|
1.100.000.000
|
15
|
Lexus IS250C Convertible: 4 chỗ ngồi, dung tích 2499cm3, Nhật sản xuất
|
1.510.000.000
|
16
|
Lexus RX350 AWD: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, số tự động 8 cấp, động cơ xăng
|
3.910.000.000
|
17
|
Lexus IS350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất.
|
1.130.000.000
|
18
|
Lexus LS430: 5 chỗ ngồi, dung tích 4.3L
|
1.440.000.000
|
19
|
Lexus GX460: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4608 cm3, số tự động 6 cấp, động cơ xăng
|
5.200.000.000
|
20
|
Lexus LS460L, dung tích 4608cc, Nhật sản xuất
|
2.640.000.000
|
21
|
Lexus LS600HL, dung tích xi lanh 4969cm3, Nhật sản xuất
|
3.800.000.000
|
22
|
Lexus LX470: 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3
|
1.800.000.000
|
23
|
Lexus LX570: 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5663cm3, số tự động 8 cấp, động cơ xăng
|
8.020.000.000
|
24
|
Lexus LX570: 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5663cm3, Nhật sản xuất
|
3.200.000.000
|
25
|
Lexus RX330: 5 chỗ ngồi, dung tích 3300cm3
|
1.200.000.000
|
26
|
Lexus RX330: 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1.200.000.000
|
27
|
Lexus RX350, dung tích 3456cm3, Canada sản xuất
|
2.210.000.000
|
28
|
Lexus RX400H: 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1.380.000.000
|
29
|
Lexus RX450: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất
|
1.915.000.000
|
30
|
Lexus SC430: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất.
|
2.250.000.000
|
31
|
Lexus RX350 AWD, 5 chỗ, dung tích xi lanh 3.456cm3
|
2.932.000.000
|
XV
|
XE HIỆU LINCOLN
|
|
1
|
Lincol Town Car Signature Limousine: 11 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất
|
1.735.000.000
|
2
|
Lincoln Continental, 4.6, Sedan, 4 cửa
|
1.760.000.000
|
3
|
Lincoln Tour Car, 4.6, Sedan, 4 cửa
|
1.920.000.000
|
XVI
|
XE HIỆU MAZDA
|
|
1
|
Mazda 3 Mazdaspeed: 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
480.000.000
|
2
|
Mazda 3: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đài Loan sản xuất
|
330.000.000
|
3
|
Mazda 3 MT (phiên bản nâng cấp - Facelift), nhập khẩu
|
730.000.000
|
4
|
Mazda 3 AT (phiên bản nâng cấp - Facelift), nhập khẩu
|
782.000.000
|
5
|
Mazda 3 MT lắp ráp trong nước
|
720.000.000
|
6
|
Mazda 2 MT (2 DE-MT): 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, lắp ráp trong nước
|
531.000.000
|
7
|
Mazda 2 AT (2 DE-AT): 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, lắp ráp trong nước
|
560.000.000
|
8
|
Mazda 2: 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, nhập khẩu
|
531.000.000
|
9
|
Mazda 2: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, nhập khẩu
|
560.000.000
|
10
|
Mazda A6 AT nhập khẩu
|
1.013.000.000
|
11
|
Mazda CX-9 nhập khẩu
|
1.492.000.000
|
12
|
Mazda BT-50 nhập khẩu
|
574.000.000
|
13
|
Mazda 32.OS: 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
450.000.000
|
14
|
Mazda 323, Mazda Famila, Mazda Laser loại 1.5 - 1.6
|
560.000.000
|
15
|
Mazda 323, Mazda Famila, Mazda Laser loại 1.8
|
640.000.000
|
16
|
Mazda 5: 6 chỗ ngồi, dung tích 2261cm3, Nhật Bản sản xuất
|
535.000.000
|
17
|
Mazda 5: 7 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
500.000.000
|
18
|
Mazda 929 loại 2.5
|
960.000.000
|
19
|
Mazda 929 loại 3.0
|
1.200.000.000
|
20
|
Mazda Autozam Cane, 2 cửa, 657cc
|
320.000.000
|
21
|
Mazda Autozam Rawe, 4 cuwar, 1.3 - 1.5
|
528.000.000
|
22
|
Mazda Autozamclef, Sedan loại 2.0
|
800.000.000
|
23
|
Mazda Autozamclef, Sedan loại 2.5
|
928.000.000
|
24
|
Mazda Cronos 4 cửa loại 1.8
|
768.000.000
|
25
|
Mazda Cronos 4 cửa loại 2.0
|
800.000.000
|
26
|
Mazda Cronos 4 cửa loại 2.5
|
928.000.000
|
27
|
Mazda E 1.800
|
560.000.000
|
28
|
Mazda E 2.000
|
640.000.000
|
29
|
Mazda Efini MS9 loại 2.5
|
960.000.000
|
30
|
Mazda Efini MS9 loại 3.0
|
1.232.000.000
|
31
|
Mazda Efini RX-7, Coupe
|
720.000.000
|
32
|
Mazda Efini S8, Mazda 626 loại 2.0 - 2.2
|
800.000.000
|
33
|
Mazda Efini S8, Mazda 626 loại 2.5
|
944.000.000
|
34
|
Mazda Efinims-6 loại 1.8 t
|
768.000.000
|
35
|
Mazda Efinims-6 loại 2.0
|
800.000.000
|
36
|
Mazda Eunos 500
|
880.000.000
|
37
|
Mazda Festival, 2 cửa, loại 1.1 - 1.3
|
352.000.000
|
38
|
Mazda MPV-L, 3.0
|
880.000.000
|
39
|
Mazda Navajo LW4, 4.0
|
880.000.000
|
40
|
Mazda Pickup loại 1.6 - 2.0
|
400.000.000
|
41
|
Mazda Pickup loại 2.2 - 2.5
|
480.000.000
|
42
|
Mazda Pickup loại trên 2.6
|
640.000.000
|
43
|
Mazda RX-8: 4 chỗ ngồi, dung tích 1308cm3
|
970.000.000
|
44
|
Mazda Sentia, 4 cửa loại 2.5
|
960.000.000
|
45
|
Mazda Sentia, 4 cửa loại 3.0
|
1.200.000.000
|
46
|
Mazda Telstar loại 1.8
|
720.000.000
|
47
|
Mazda Telstar loại 2.0
|
800.000.000
|
48
|
Mazda Telstar loại 2.5
|
960.000.000
|
49
|
Mazda 3BL-AT 5 chỗ ngồi dung tích 1598
|
677.000.000
|
|