1
|
Trường MN Hoá Sơn
|
4
|
346.995.480
|
164.000.000
|
30.000.000
|
2
|
Trường MN Dân Hoá
|
11
|
1.347.225.000
|
451.000.000
|
200.000.000
|
3
|
Trường TH và THCS Dân Hoá
|
10
|
1.270.221.000
|
410.000.000
|
200.000.000
|
4
|
Trường MN Trọng Hoá, điểm bản La Trọng
|
5
|
481.249.125
|
205.000.000
|
50.000.000
|
5
|
Trường TH Trọng Hoá, điểm bản La Trọng
|
4
|
400.379.400
|
164.000.000
|
50.000.000
|
6
|
Trường TH+MN điểm Bản Pà Choong (2P + 2P)
|
4
|
400.379.400
|
164.000.000
|
50.000.000
|
7
|
Trường TH+MN điểm Bản Hưng (7P + 2P)
|
9
|
1.086.750.000
|
369.000.000
|
150.000.000
|
8
|
Trường TH+MN điểm Bản Rôông (3P+1P)
|
4
|
400.379.400
|
164.000.000
|
50.000.000
|
9
|
Trường TH+MN điểm Bản Ra Mai (8P+2P)
|
10
|
1.270.221.000
|
410.000.000
|
200.000.000
|
10
|
Trường PTCS Trọng Hoá
|
14
|
1.642.200.000
|
574.000.000
|
200.000.000
|
8
|
Trường TH Dân Hoá
|
9
|
1.086.750.000
|
369.000.000
|
200.000.000
|
9
|
Trường TH số 2 Tân Hoá
|
4
|
320.303.520
|
164.000.000
|
20.000.000
|
10
|
Trường THCS Hoá Sơn
|
6
|
515.191.950
|
246.000.000
|
50.000.000
|
11
|
Trường THCS Thượng Hoá
|
10
|
1.100.858.200
|
410.000.000
|
150.000.000
|
12
|
Trường THCS Minh Hoá
|
6
|
475.561.800
|
246.000.000
|
50.000.000
|
|
Cộng:
|
110
|
12.144.665.275
|
4.510.000.000
|
1.650.000.000
|
II
|
Huyện Tuyên Hoá
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Lâm Hoá
|
8
|
777.400.000
|
328.000.000
|
100.000.000
|
2
|
Trường THCS Lâm Hoá
|
5
|
417.082.575
|
205.000.000
|
50.000.000
|
3
|
Trường MN Bắc Sơn, Thanh Hoá
|
3
|
272.266.410
|
123.000.000
|
50.000.000
|
4
|
Trường TH Thanh Lạng, Thanh Hoá
|
10
|
1.100.858.200
|
410.000.000
|
100.000.000
|
5
|
Trường TH Bắc Sơn, Thanh Hoá
|
8
|
777.400.000
|
328.000.000
|
100.000.000
|
6
|
Trường THCS Thanh Hoá
|
8
|
777.400.000
|
328.000.000
|
100.000.000
|
7
|
Trường TH Thanh Thạch
|
12
|
1.247.350.260
|
492.000.000
|
162.000.000
|
8
|
Trường THCS Thanh Thạch
|
6
|
515.191.950
|
246.000.000
|
50.000.000
|
9
|
Trường MN Kim Lũ, Kim Hoá
|
5
|
417.082.575
|
205.000.000
|
50.000.000
|
10
|
Trường MN Tân Thuỷ, Kim Hoá
|
3
|
272.266.410
|
123.000.000
|
50.000.000
|
11
|
Trường THCS Hương Hoá
|
6
|
515.191.950
|
246.000.000
|
50.000.000
|
12
|
Trường MN Hương Hoá
|
5
|
417.082.575
|
205.000.000
|
50.000.000
|
13
|
Trường MN Cao Quảng
|
5
|
417.082.575
|
205.000.000
|
50.000.000
|
14
|
Trường TH Cao Quảng
|
10
|
1.100.858.200
|
410.000.000
|
100.000.000
|
15
|
Trường MN Ngư Hoá
|
3
|
293.219.640
|
123.000.000
|
50.000.000
|
16
|
Trường TH và THCS Ngư Hoá
|
10
|
1.185.539.600
|
410.000.000
|
150.000.000
|
17
|
Trường MN Sơn Hoá
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
38.000.000
|
18
|
Trường THCS Đồng Hoá
|
7
|
579.600.000
|
287.000.000
|
50.000.000
|
|
Cộng:__91___8.238.932.465___3.731.000.000'>Cộng:__49___4.051.194.470___2.009.000.000'>Cộng:__117___11.334.195.760___4.797.000.000'>Cộng:
|
117
|
11.334.195.760
|
4.797.000.000
|
1.350.000.000
|
III
|
Huyện Quảng Trạch
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Quảng Đông
|
3
|
230.379.270
|
123.000.000
|
25.000.000
|
2
|
Trường TH Quảng Đông
|
4
|
293.611.560
|
164.000.000
|
25.000.000
|
3
|
Trường MN Quảng Thạch
|
2
|
171.120.000
|
82.000.000
|
25.000.000
|
4
|
Trường TH Quảng Thạch
|
5
|
384.999.300
|
205.000.000
|
42.000.000
|
5
|
Trường TH Quảng Hải
|
2
|
156.860.000
|
82.000.000
|
10.000.000
|
6
|
Trường TH Quảng Hợp
|
9
|
869.400.000
|
369.000.000
|
100.000.000
|
7
|
Trường TH số 2 Quảng Châu
|
8
|
717.600.000
|
328.000.000
|
100.000.000
|
8
|
Trường TH Quảng Tiến
|
7
|
579.600.000
|
287.000.000
|
50.000.000
|
9
|
Trường TH số 1 Quảng Văn
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
40.000.000
|
10
|
Trường TH số 1 Quảng Hưng
|
6
|
396.301.500
|
246.000.000
|
10.000.000
|
|
Cộng:
|
49
|
4.051.194.470
|
2.009.000.000
|
427.000.000
|
IV
|
Huyện Bố Trạch
|
|
|
|
|
1
|
Trường TH số 2 Phúc Trạch
|
9
|
796.950.000
|
369.000.000
|
100.000.000
|
2
|
Trường TH Lâm Trạch
|
15
|
1.271.325.000
|
615.000.000
|
100.000.000
|
3
|
Trường TH số 4 Hưng Trạch
|
12
|
1.055.450.220
|
492.000.000
|
100.000.000
|
4
|
Trường THCS Hưng Trạch
|
15
|
1.271.325.000
|
615.000.000
|
100.000.000
|
5
|
Trường TH Thượng Trạch
|
15
|
1.733.625.000
|
615.000.000
|
200.000.000
|
6
|
Trường TH số 2 Xuân Trạch
|
3
|
230.379.270
|
123.000.000
|
25.000.000
|
7
|
Trường TH số 1 Xuân Trạch
|
7
|
531.300.000
|
287.000.000
|
35.000.000
|
8
|
Trường TH số 1 Sơn Trạch
|
10
|
931.495.400
|
410.000.000
|
100.000.000
|
9
|
Trường TH Ba Rền, TTNT Việt Trung
|
5
|
417.082.575
|
205.000.000
|
50.000.000
|
|
Cộng:
|
91
|
8.238.932.465
|
3.731.000.000
|
810.000.000
|
VI
|
Huyện Quảng Ninh
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Trường Sơn
|
2
|
213.900.000
|
82.000.000
|
55.000.000
|
2
|
Trường TH Trường Sơn
|
2
|
213.900.000
|
82.000.000
|
55.000.000
|
3
|
Trường TH Trường Xuân
|
6
|
515.191.950
|
246.000.000
|
70.000.000
|
4
|
Trường MN Trường Xuân
|
1
|
82.225.000
|
41.000.000
|
10.000.000
|
5
|
Trường TH Long Sơn, Trường Xuân
|
5
|
417.082.575
|
205.000.000
|
50.000.000
|
6
|
Trường MN Hải Ninh
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
38.000.000
|
7
|
Trường TH Hải Ninh
|
9
|
869.400.000
|
369.000.000
|
100.000.000
|
8
|
Trường TH số 1 Vạn Ninh
|
2
|
156.860.000
|
82.000.000
|
10.000.000
|
|
Cộng:
|
30
|
2.719.882.365
|
1.230.000.000
|
388.000.000
|
VII
|
Huyện Lệ Thuỷ
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Văn Thuỷ
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
40.000.000
|
2
|
Trường MN Lâm Thuỷ
|
4
|
400.379.400
|
164.000.000
|
100.000.000
|
3
|
Trường TH Thái Thuỷ
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
40.000.000
|
4
|
Trường TH Ngư Thuỷ Bắc
|
4
|
320.303.520
|
164.000.000
|
40.000.000
|
5
|
Trường TH Ngư Thuỷ Trung
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
40.000.000
|
6
|
Trường THCS Ngư Thuỷ Trung
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
40.000.000
|
7
|
Trường TH Ngư Thuỷ Nam
|
6
|
475.561.800
|
246.000.000
|
50.000.000
|
8
|
Trường THCS Ngư Thuỷ Nam
|
3
|
251.322.840
|
123.000.000
|
40.000.000
|
9
|
Trường TH và THCS Kim Thuỷ
|
3
|
272.266.410
|
123.000.000
|
50.000.000
|
10
|
Trường TH và THCS Ngân Thuỷ
|
8
|
837.200.000
|
328.000.000
|
150.000.000
|
|
Cộng:
|
40
|
3.562.325.330
|
1.640.000.000
|
590.000.000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |