PHỤ LỤC 3
PHÂN BỔ VỐN TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 20/2008/QĐ-TTG TẠM ỨNG KẾ HOẠCH NĂM 2009
(Kèm theo Quyết định số 500/QĐ-UBND ngày 24 tháng 3 năm 2009 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: đồng
TT
|
Tên DA
|
Quy mô (phòng)
|
TMĐT
|
KH đã bố trí
vốn năm 2008
|
Vốn tạm ứng năm 2009
|
|
|
957
|
132.630.563.030
|
55.600.000.000
|
23.000.000.000
|
A
|
PHÒNG HỌC
|
338
|
85.477.331.280
|
33.700.000.000
|
11.190.000.000
|
I
|
Huyện Minh Hoá
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN số 1 Trung Hoá
|
4
|
1.455.127.200
|
400.000.000
|
200.000.000
|
2
|
Trường MN Dân Hoá
|
6
|
2.701.598.400
|
600.000.000
|
300.000.000
|
3
|
Trường TH Ra Mai, Trọng Hoá
|
2
|
655.500.000
|
200.000.000
|
100.000.000
|
4
|
Trường THCS Hồng Hoá
|
4
|
993.600.000
|
400.000.000
|
150.000.000
|
|
Cộng:__16___5.805.825.600___1.600.000.000'>Cộng:
|
16
|
5.805.825.600
|
1.600.000.000
|
750.000.000
|
II
|
Huyện Tuyên Hoá
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Tân Thuỷ, Kim Hoá
|
6
|
2.341.385.280
|
600.000.000
|
300.000.000
|
2
|
Trường MN Mai Hoá
|
3
|
930.921.090
|
300.000.000
|
100.000.000
|
3
|
Trường TH Thiết Sơn, Thạch Hoá
|
6
|
1.456.120.800
|
600.000.000
|
200.000.000
|
4
|
Trường TH Thanh Thạch
|
6
|
1.577.464.200
|
600.000.000
|
200.000.000
|
5
|
Trường THCS Tiến Hoá
|
6
|
1.411.368.090
|
600.000.000
|
200.000.000
|
6
|
Trường THCS Đức Hoá
|
6
|
1.411.368.090
|
600.000.000
|
200.000.000
|
7
|
Trường THCS Đồng Hoá
|
6
|
1.539.674.280
|
600.000.000
|
200.000.000
|
|
Cộng:
|
39
|
10.668.301.830
|
3.900.000.000
|
1.400.000.000
|
III
|
Huyện Quảng Trạch
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Quảng Thạch
|
4
|
1.455.127.200
|
400.000.000
|
200.000.000
|
2
|
Trường MN Quảng Châu
|
5
|
2.129.974.800
|
500.000.000
|
200.000.000
|
3
|
Trường MN Quảng Lưu
|
4
|
1.333.866.600
|
400.000.000
|
200.000.000
|
4
|
Trường THCS Quảng Châu
|
6
|
1.539.674.280
|
600.000.000
|
250.000.000
|
5
|
Trường TH Cồn Sẻ, Quảng Lộc
|
6
|
1.456.120.800
|
600.000.000
|
200.000.000
|
6
|
Trường TH số 2 Quảng Phú
|
8
|
1.593.081.200
|
800.000.000
|
200.000.000
|
7
|
Trường TH Quảng Phong
|
4
|
874.000.000
|
400.000.000
|
100.000.000
|
8
|
Trường TH số 2 Quảng Xuân
|
6
|
1.213.434.000
|
600.000.000
|
100.000.000
|
9
|
Trường THCS Quảng Liên
|
6
|
1.411.368.090
|
600.000.000
|
150.000.000
|
10
|
Trường THCS Quảng Thọ
|
8
|
1.671.428.400
|
800.000.000
|
150.000.000
|
|
Cộng:__32___7.095.596.600___3.100.000.000'>Cộng:___62___15.043.657.150___6.200.000.000'>Cộng:
|
57
|
14.678.075.370
|
5.700.000.000
|
1.750.000.000
|
IV
|
Huyện Bố Trạch
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Thanh Trạch
|
6
|
1.801.065.600
|
600.000.000
|
250.000.000
|
2
|
Trường MN Khương Hà, Hưng Trạch
|
6
|
1.981.172.160
|
600.000.000
|
250.000.000
|
3
|
Trường MN Cự Nẫm
|
6
|
1.814.566.600
|
600.000.000
|
250.000.000
|
-
|
Trung tâm xã
|
2
|
480.700.000
|
200.000.000
|
50.000.000
|
-
|
Khu vực Khương Sơn
|
4
|
1.333.866.600
|
400.000.000
|
200.000.000
|
4
|
Trường TH số 2 Sơn Trạch
|
6
|
1.334.777.400
|
600.000.000
|
200.000.000
|
5
|
Trường THCS Phúc Trạch
|
6
|
1.411.368.090
|
600.000.000
|
300.000.000
|
6
|
Trường TH Vạn Trạch
|
6
|
1.213.434.000
|
600.000.000
|
100.000.000
|
7
|
Trường TH Hoà Trạch
|
6
|
1.213.434.000
|
600.000.000
|
100.000.000
|
8
|
Trường TH Lâm Trạch
|
6
|
1.334.777.400
|
600.000.000
|
200.000.000
|
9
|
Trường THCS Hải Trạch
|
6
|
1.283.061.900
|
600.000.000
|
200.000.000
|
10
|
Trường THCS Tây Trạch
|
4
|
828.000.000
|
400.000.000
|
100.000.000
|
11
|
Trường THCS Đồng Trạch
|
4
|
828.000.000
|
400.000.000
|
100.000.000
|
|
Cộng:__56___13.562.826.990___5.600.000.000'>Cộng:
|
62
|
15.043.657.150
|
6.200.000.000
|
2.050.000.000
|
V
|
Thành phố Đồng Hới
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Đức Ninh Đông
|
6
|
1.801.065.600
|
600.000.000
|
300.000.000
|
2
|
Trường TH Nghĩa Ninh
|
6
|
1.213.434.000
|
600.000.000
|
100.000.000
|
3
|
Trường TH Hải Thành
|
6
|
1.213.434.000
|
600.000.000
|
100.000.000
|
4
|
Trường THCS Đức Ninh Đông
|
4
|
828.000.000
|
300.000.000
|
50.000.000
|
5
|
Trường THCS Lộc Ninh
|
10
|
2.039.663.000
|
1.000.000.000
|
200.000.000
|
|
Cộng:
|
32
|
7.095.596.600
|
3.100.000.000
|
750.000.000
|
VI
|
Huyện Quảng Ninh
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Lương Ninh
|
6
|
1.801.065.600
|
600.000.000
|
300.000.000
|
2
|
Trường MN An Ninh
|
6
|
1.801.065.600
|
600.000.000
|
300.000.000
|
3
|
Trường TH Trường Sơn
|
8
|
2.389.621.800
|
800.000.000
|
400.000.000
|
4
|
Trường THCS Xuân Ninh
|
8
|
1.671.428.400
|
800.000.000
|
200.000.000
|
5
|
Trường THCS Trường Xuân
|
6
|
1.667.980.470
|
600.000.000
|
300.000.000
|
6
|
Trường PTDTNT huyện Q.Ninh
|
8
|
1.671.428.400
|
800.000.000
|
200.000.000
|
|
Cộng:
|
42
|
11.002.590.270
|
4.200.000.000
|
1.700.000.000
|
VII
|
Huyện Lệ Thuỷ
|
|
|
|
|
1
|
Trường MN Thái Thuỷ
|
6
|
2.161.278.720
|
600.000.000
|
300.000.000
|
2
|
Trường MN Cam Thuỷ
|
6
|
1.801.065.600
|
600.000.000
|
300.000.000
|
3
|
Trường TH số 2 Sen Thuỷ
|
6
|
1.334.777.400
|
600.000.000
|
200.000.000
|
4
|
Trường TH Xuân Thuỷ
|
6
|
1.213.434.000
|
600.000.000
|
100.000.000
|
5
|
Trường TH Đại Phong
|
6
|
1.213.434.000
|
600.000.000
|
100.000.000
|
6
|
Trường TH và THCS Kim Thuỷ
|
6
|
1.667.980.470
|
600.000.000
|
300.000.000
|
7
|
Trường THCS Sơn Thuỷ
|
8
|
1.671.428.400
|
800.000.000
|
200.000.000
|
8
|
Trường THCS Hồng Thuỷ
|
8
|
1.671.428.400
|
800.000.000
|
200.000.000
|
9
|
Trường THCS Liên Thuỷ
|
4
|
828.000.000
|
400.000.000
|
100.000.000
|
|
Cộng:
|
56
|
13.562.826.990
|
5.600.000.000
|
1.800.000.000
|
VIII
|
Trường THPT, TT
|
|
|
|
|
1
|
Trường PT cấp 2+3 Dương Văn An
|
6
|
1.488.847.000
|
600.000.000
|
200.000.000
|
2
|
Trường PT cấp 2+3 Việt Trung
|
6
|
1.334.338.000
|
600.000.000
|
200.000.000
|
3
|
Trường THPT số 2 Bố Trạch
|
8
|
1.307.371.000
|
800.000.000
|
40.000.000
|
4
|
Trường THPT Ninh Châu
|
8
|
1.821.921.000
|
800.000.000
|
250.000.000
|
5
|
Trường THCS và THPT Bắc Sơn
|
6
|
1.667.980.470
|
600.000.000
|
300.000.000
|
|
Cộng:
|
34
|
7.620.457.470
|
3.400.000.000
|
990.000.000
|
B
|
NHÀ CÔNG VỤ
|
501
|
47.153.231.750
|
20.541.000.000
|
5.660.000.000
|
I
|
Huyện Minh Hoá
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |