trang 5/5 Chuyển đổi dữ liệu 10.08.2016 Kích 1.33 Mb. #16083
V
HM
BỔ SUNG CỌC TIÊU, CỌC H
CỌC
1
AB. 11413
Đào móng chôn cọc tiêu, H, đất cấp III
m3
1,0
484.826
484.826
2
SB. 21122A
Bê tông móng đá 2x4, vữa XM M150
m3
1,0
1.976.962
1.997.205
3
SB. 21233
Bê tông cột tiêu đá 1x2, vữa XM M200
m3
1,0
3.731.855
3.631.502
4
AF. 81141
Ván khuôn đổ BT cọc tiêu, H
m2
142.886
141.606
5
AG. 42121
Lắp dựng cọc tiêu, H
cái
1,0
77.904
76.398
6
AG. 42131
Lắp dựng cọc tiêu, H
cái
1,0
138.307
135.825
VI
HM
SCTX CẦU 25M 300M
QUẢN LÝ CẦU
Công bậc thợ BQ 3,7/7 và 3,9/7 nhóm II
1
07.101
Thanh thải lòng sông, suối phát cây
công
1,0
281.237
264.609
281.237
281.237
2
07.103
Vệ sinh mặt cầu
công
1,0
281.237
264.609
265.187
281.237
265.187
264.609
265.187
3
07.104
Vệ sinh mố cầu
công
1,0
264.609
281.237
281.237
4
07.105
Vệ sinh gối, trụ cầu
công
1,0
264.609
5
07.108
Kiểm tra định kỳ tháng
công
1,0
265.187
265.187
264.609
265.187
6
07.111
Phát cây, cắt cỏ
công
1,0
281.237
264.609
265.187
281.237
265.187
264.609
265.187
BẢO DƯỠNG CẦU
1
SA. 11913
Cạo rỉ các kết cấu thép
m2
1,0
70.309
70.309
2
SC. 230.10
Sơn cầu sắt 3 nước không dùng dàn giáo
m2
1,0
3
SC. 27010
Bôi mỡ gối cầu gối kê
cái
1,0
112.483
4
XQ. 1810
Bôi mỡ gối cầu
cái
1,0
134.849
134.849
5
SC. 23010
Sơn lan can (1 lớp chống gỉ + 2 lớp sơn màu)
m2
1,0
38.367
52.348
6
SC. 11824
Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại
m2
1,0
51.432
7
SC. 23030
Sơn cầu sắt thêm 1 nước sơn mầu
m2
1,0
17.392
17.254
8
SB. 83310
Sơn lan can bê tông 2 nước
m2
1,0
55.748
55.725
9
SC. 38212
Sơn lại gờ chắn bánh xe
m2
1,0
158.728
100.251
VII
HM
CÔNG TÁC SỬA CHỮA VỪA, SỬA CHỮA LỚN
m2
1
SC. 36301
Đào hót đất sụt bằng thủ công trong phạm vi 30m
m3
1,0
70.123
2
SC. 36302
Đào hót đá sụt bằng thủ công trong phạm vi 30m
m3
1,0
38.328
3
SA. 11824
Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông, trên kim loại
m2
1,0
36.545
4
SC. 36331
Đào hót đất sụt bằng thủ công trong phạm vi <=100m, thủ công kết hợp máy
m3
1,0
50.141
5
SC. 36332
Đào rãnh dọc, rãnh ngang
m3
1,0
194.684
6
AB. 11513
Đào rãnh thoát nước, đất cấp III (Thủ công)
m3
1,0
35.735
205.582
198.682
205.582
7
AB. 42112
Vận chuyển đất 2000m tiếp theo bằng ôtô tự đổ
m3
1,0
32.095
8
SC. 118.24
Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại
m2
1,0
9
SB. 83430
Sơn biển báo các loại 2 nước
m2
1,0
619.032
40.589
41.305
10
AD. 32131
Gia công lắp dựng biển tam giác cạnh 70cm
cái
1,0
579.225
11
SC. 39305
Gia công lắp đặt trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ bằng sắt ống D80
bộ
1,0
12
AD. 324.21
Gia công lắp dựng biển tròn đường kính 70cm
cái
1,0
400.075
13
AD. 32431
Gia công lắp dựng biển tam giác cạnh 70cm
cái
1,0
1.345.922
14
AD. 324.41 (VD)
Gia công lắp dựng biển chữ nhật 1mx1,2m (định mức x8)
cái
1,0
15
SA. 31102
Tháo dỡ lắp dựng biển phản quang
cái
1,0
30.684
16
SA. 311104 (VD)
Tháo dỡ lắp dựng biển chữ nhật 1x1,2 (m)
cái
1,0
70.800
17
Phân tích hạng mục
Gia công và chôn bổ sung cọc tiêu, cột H
cột
1,0
240.844
18
SC. 32165
Vá mặt đường đá dăm nhựa, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày đã lèn ép 7cm
m2
1,0
158.346
188.480
189.421
19
SC. 32163
Vá mặt đường đá dăm nhựa, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày đã lèn ép 5cm
m2
1,0
153.857
20
SC. 32164
Vá mặt đường đá dăm nhựa, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày đã lèn ép 6cm
m2
1,0
160.777
21
AD. 24211
Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường tiêu chuẩn 0,5kg/m2
m2
1,0
14.291
22
SC. 33318
Láng một lớp nhựa trên mặt đường cũ nhựa 1,5kg/m2, tưới thủ công
m2
1,0
42.979
23
SC. 33323
Láng hai lớp nhựa trên mặt đường cũ nhựa 3kg/m2, tưới thủ công
m2
1,0
81.516
24
AD. 24121
Láng nhựa hai lớp dày 2,5cm, tiêu chuẩn nhựa 3kg/m2
m2
1,0
87.732
25
SC. 36220
Xử lý cao su, sình lún bằng cấp phối
m3
1,0
551.577
337.160
404.590
409.113
26
AD. 21111
Bù vênh mặt đường bằng đá dăm tiêu chuẩn H(BQ) = 8cm
m3
1,0
73.313
27
AD. 11222
Bù vênh mặt đường bằng cấp phối đá dăm
m3
1,0
464.065
28
SC. 23010
Sơn cầu sắt 3 nước không dùng dàn giáo
m2
1,0
32.804
29
AB. 24123
Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 Cv, đất cấp III
m3
1,0
14.349
15.444
14.047
14.125
30
AB. 41413
Vận chuyển bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
m3
1,0
29.049
29.817
27.694
27.774
31
AB. 64133
Đắp nền đường K95
m3
1,0
18.686
18.294
18.411
32
AB. 27113
Đào rãnh thoát nước bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III
m3
1,0
29.239
28.633
29.097
33
AB. 25113
Đào móng công trình, đào nền đường bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III
m3
1,0
29.846
29.225
29.652
34
AD. 11211
Bù phụ mặt đường bằng cấp phối sỏi sạn
m3
1,0
351.781
484.254
484.582
35
AB. 11413
Đào móng đất cấp III
m3
1,0
279.627
289.337
36
AD. 34130
Lắp đặt tôn sóng
m
1,0
33.887
34.220
37
SB. 21730
Bê tông móng trụ đỡ đá 2x4, VXM M150
m3
1,0
2.215.942
2.257.902
38
SB. 21122A
Bê tông mũ mố đá 2x4, VXM M200
m3
1,0
1.417.761
1.433.962
39
SB. 21410
Bê tông tấm bản đá 1x2, VXM M250
m3
1,0
2.086.892
2.114.286
40
SB. 23410
Ván khuôn các loại
m2
1,0
110.609
112.398
41
SB. 21961-62
Sản xuất lắp dựng cốt thép tấm đan, mũ mố
m3
1,0
52.062
52.244
42
AG. 421-31
Lắp đặt bê tông tấm đan, ống cống
m3
1,0
81.422
83.722
43
SB. 11710
Xây cống bằng đá hộc VXM M100
m3
1,0
1.219.407
1.238.880
44
SB. 11120
Xây móng kè bằng đá hộc VXM M100
m3
1,0
923.256
936.579
45
SB. 11120
Xây tường kè bằng đá hộc VXM M100
m3
1,0
1.022.881
1.036.220
46
AB. 13112
Đắp đất bằng thủ công K90
m3
1,0
98.605
102.029
47
AB. 11423
Đào đất cấp III để đắp bằng thủ công
m3
1,0
114.794
118.781
48
AB. 41113
Vận chuyển đất cấp III để đắp bằng ô tô tải 5 tấn
m3
1,0
17.671
17.722
49
SB. 11520
Xây ốp mái taluy bằng đá hộc VXM M100
m3
1,0
1.006.504
1.019.332
50
SA. 42230
Cắt mặt đường bê tông asphalt
m
1,0
218.681
220.280
51
SB. 83310
Sơn bê tông đầu cọc tiêu, hộ lan… 2 nước
m2
1,0
44.225
44.787
52
SB. 81120
Quét vôi 3 nước trắng
m2
1,0
10.202
10.509
53
SC. 33104
Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bán mặt đường, nhựa tiêu chuẩn 0,5kg/m2 bằng thủ công
m2
1,0
26.008
26.105
54
Áp dụng XR21-24-ĐM 1778
Vá ổ gà + Bù vênh mặt đường đá dăm nhựa dầy 15cm
m2
1,0
165.076
168.816
55
Áp dụng XR33-61-ĐM 1778
Láng nhựa 2 lớp trên mặt đường cũ, tiêu chuẩn nhựa 3kg/m2
m2
1,0
87.062
87.312
56
AB. 11712
Đào nền đường đất cấp 2 bằng thủ công
m3
1,0
160.338
57
AB. 31122
Đào nền đường đất cấp 2 bằng máy
m3
1,0
25.293
58
AB. 11713
Đào nền đường đất cấp 3 bằng thủ công
m3
1,0
231.840
59
AB. 31123
Đào nền đường đất cấp 3 bằng máy
m3
1,0
30.948
60
AB. 64123
Đắp đất nền đường K95 bằng máy
m3
1,0
15.301
61
AB. 64124
Đắp đất nền đường K98 bằng máy
m3
1,0
18.245
62
SC. 32005 nội suy
Bù phụ mặt đường bằng cấp phối sỏi sạn dày 12cm
m2
1,0
89.796
63
SC. 32007
Vá mặt đường bằng cấp phối sỏi sạn bằng thủ công kết hợp cơ giới chiều dày đã nèn ép 20cm
m2
1,0
140.498
64
AD. 21122
Bù vênh mặt đường bằng đá dăm tiêu chuẩn dày 10cm
m2
1,0
83.295
65
AD. 21123
Bù vênh mặt đường bằng đá dăm tiêu chuẩn dày 12cm
m2
1,0
100.032
Ghi chú:
1. Hạng mục Công tác quản lý mặt đường, công các loại và quản lý cầu L <= 25m áp dụng theo quy định tại Quyết định số 3479/2001/QĐ-BGTVT ngày 19/10/2001 của Bộ trưởng Bộ GTVT về việc ban hành định mức bảo dưỡng thường xuyên đường bộ.
2. Hạng mục: Bảo dưỡng mặt đường đá dăm nhựa áp dụng theo quy định tại Quyết định số 1129/QĐ-BXD ngày 07/12/2009 của Bộ Xây dựng về việc Ban hành định mức dự toán xây dựng công trình phần sửa chữa và Quyết định số 1776/QĐ-BXD ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng về việc Ban hành định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng.
300m>Chia sẻ với bạn bè của bạn: