trang 2/5 Chuyển đổi dữ liệu 10.08.2016 Kích 1.33 Mb. #16083
Điều hướng trang này:Đường tỉnh 185 (QL.2C mới – lý trình từ KM0 – KM15) Đường tỉnh 186 Đường tỉnh 187 (Lý trình từ KM0 – KM17) Huyện Na Hang (PCKV 0,5) Huyện Lâm Bình (PCKV 0,5) (PCKV 0,3) (PCKV 0,2) Huyện Lâm Bình (PCKV 0,5) Huyện Hàm Yên (PCKV 0,3) Huyện Hàm Yên (PCKV 0,4) Huyện Na Hang (PCKV 0,5) Công bậc thợ BQ 3,9/7 nhóm II Công bậc thợ BQ 3,7/7 nhóm II
BIỂU TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM, DỊCH VỤ CÔNG ÍCH TRONG LĨNH VỰC QUẢN LÝ VÀ BẢO TRÌ ĐƯỜNG BỘ NĂM 2013 TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG TỈNH ĐT.185, ĐT.186, ĐT.187, ĐT.188, ĐT.189, ĐT.190 TỈNH TUYÊN QUANG
(Kèm theo Quyết định số 202/QĐ-UBND ngày 24 tháng 6 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
Đơn vị tính: đồng
Stt
Mã CV
TÊN CÔNG VIỆC
Đơn vị tính
Khối lượng
ĐƠN GIÁ
Đường tỉnh 185
Đường tỉnh 185 (QL.2C mới – lý trình từ KM0 – KM15)
Đường tỉnh 186
Đường tỉnh 187 (Lý trình từ KM0 – KM17)
Đường tỉnh 188
Đường tỉnh 189
Đường tỉnh 190
Huyện Na Hang (PCKV 0,5)
Huyện Lâm Bình (PCKV 0,5)
(PCKV 0,3)
(PCKV 0,2)
Huyện Chiêm Hóa (PCKV 0,3)
Huyện Chiêm Hóa (PCKV 0,2)
Huyện Chiêm Hóa (PCKV 0,3)
Huyện Lâm Bình (PCKV 0,5)
Huyện Hàm Yên (PCKV 0,3)
Huyện Hàm Yên (PCKV 0,4)
Huyện Hàm Yên (PCKV 0,3)
Huyện Chiêm Hóa (PCKV 0,2)
Huyện Chiêm Hóa (PCKV 0,3)
Huyện Na Hang (PCKV 0,5)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
I
HM
CÔNG TÁC QUẢN LÝ MẶT ĐƯỜNG, CỐNG CÁC LOẠI
KM
Công bậc thợ BQ 3,9/7 nhóm II
1
01-03.101
Tuần tra, kiểm tra thường xuyên
công
1,0
288.685
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
288.685
2
01-03.103
Kiểm tra định kỳ tháng
công
1,0
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
3
01-03.104
Kiểm tra định kỳ năm (Quý)
công
1,0
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
4
01-03.105
Kiểm tra khẩn cấp
công
1,0
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
5
01-03.106
Trực bão lũ
công
1,0
288.685
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
288.685
6
01-03.107
Cập nhật số liệu và thu thập tình hình bão lũ
công
1,0
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
7
01-03.109
Phát cây, cắt cỏ
công
1,0
288.685
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
288.685
8
01-03.109’
Vét rãnh, sửa mái tauy
công
1,0
288.685
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
288.685
9
01-03.110
Khơi nước trời mưa
công
1,0
288.685
272.634
264.609
272.634
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
272.634
264.609
272.634
10
01-03.111
Nắn sửa cọc tiêu, biển báo
công
1,0
288.685
288.685
272.634
264.609
264.609
272.634
288.685
272.634
280.660
264.609
272.634
288.685
11
01-03.112
Vệ sinh mặt đường
công
1,0
288.685
272.634
264.609
264.609
272.634
288.685
272.634
264.609
272.634
12
01-03.113
Tẩy gợn sóng mặt đường cấp phối
công
1,0
272.634
264.609
II
HM
QUẢN LÝ CẦU L<=25M; CỐNG CÁC LOẠI
KM
Công bậc thợ BQ 3,7/7 nhóm II
1
01-03.301
Thông thoát nước cho công trình
công
1,0
281.237
281.237
265.187
257.162
265.187
257.162
265.187
281.237
265.187
273.212
265.187
257.162
265.187
281.237
2
01-03.302
Thanh thải lòng sông, suối phát cây
công
1,0
281.237
265.187
257.162
265.187
257.162
265.187
281.237
265.187
273.212
257.162
265.187
3
01-03.303
Vệ sinh mặt, mố, lan can
công
1,0
281.237
281.237
265.187
257.162
265.187
257.162
265.187
281.237
265.187
257.162
265.187
281.237
4
01-03.304
Sửa chữa nhỏ công trình cầu L<=25m, cống các loại
công
1,0
281.237
265.187
257.162
265.187
257.162
265.187
281.237
257.162
265.187
III
HM
SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN ĐƯỜNG
KM
1
AB.66143 (Vận dụng)
Đắp lề đường bằng cấp phối đá dăm, đầm cóc
m3
1,0
450.130
305.001
306.916
306.916
254.751
255.137
321.403
158.374
158.759
450.130
2
SC. 36413
Đắp lề đường bằng cấp phối loại 2
m3
1,0
388.447
3
SC. 37101
Bạt lề đường
m2
1,0
6.439
6.571
6.186
6.351
6.186
5.993
6.186
6.571
6.186
6.378
6.186
5.993
6.186
6.571
4
SC. 36301
Đào hót đất sụt bằng thủ công trong phạm vi 30m
m3
1,0
123.205
123.205
115.983
112.371
115.983
112.371
115.983
123.205
115.983
119.594
115.983
112.371
115.983
123.205
5
SC. 36302
Đào hót đá sụt bằng thủ công trong phạm vi 30m
m3
1,0
212.257
6
SC. 36331
Đào hót đất sụt bằng thủ công trong phạm vi <=100m, thủ công kết hợp máy
m3
1,0
52.414
53.560
54.855
53.560
7
SC. 36332
Đào hót đá sụt bằng thủ công trong phạm vi <=100m, thủ công kết hợp máy
m3
1,0
68.777
Chia sẻ với bạn bè của bạn: