Về việc phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trong lĩnh vực quản lý và bảo trì đường bộ năm 2012 trên các tuyến đường tỉnh



tải về 1.33 Mb.
trang4/5
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.33 Mb.
#16083
1   2   3   4   5

IV

HM

SỬA CHỮA MẶT ĐƯỜNG

KM














































1

SC. 32007

Vá mặt đường bằng đất cấp phối tự nhiên, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày đã lèn ép 20cm

m2

1,0




173.898
















168.249



















2

Áp dụng SC. 32006

Vá mặt đường nhựa cấp phối đá dăm loại 2 chiều dày đã lèn ép 15cm

m2

1,0


































124.467

126.094




3

SC. 32118

Vá mặt đường bằng đá 4x6 chèn đá dăm, lớp hao mòn bằng đá mạt, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày đã lèn 15cm

m2

1,0

























204.593

206.877













4

SC. 32155

Vá mặt đường đá dăm nhựa, thi công bằng thủ công rải nóng, chiều dày đã lèn ép 7cm

m2

1,0































179.707










5

SC. 32163

Vá mặt đường đá dăm nhựa, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày đã lèn ép 5cm

m2

1,0










165.869































6

SC. 32164

Vá mặt đường đá dăm nhựa, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày đã lèn ép 6cm

m2

1,0










173.530































7

SC. 33201

Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường tiêu chuẩn 0,5 kg/m2, nhựa pha dầu, thi công bằng thủ công

m2

1,0




20.807
















20.781



















8

AD. 24211

Tưới nhựa lót hoặc nhựa dính bám mặt đường tiêu chuẩn 0,5 kg/m2

m2

1,0










14.161































9

SC. 33317

Láng một lớp nhựa trên mặt đường cũ nhựa 1,5kg/m2, tưới thủ công

m2

1,0










44.517































10

SC. 33323

Láng nhựa trên mặt đường cũ, láng nhựa hai lớp 3kg/m2, thi công bằng thủ công

m2

1,0










83.881































11

SC. 33324

Láng nhựa trên mặt đường cũ, láng nhựa hai lớp 3kg/m2, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới

m2

1,0




102.232
















102.510



















12

AD. 24121

Láng nhựa hai lớp dày 2,5cm, tiêu chuẩn nhựa 3kg/m2

m2

1,0










89.172






















87.289

87.644




13

SC. 32007

Vá mặt đường bằng cấp phối sỏi sạn chiều dày đã lèn ép 20 cm

m2

1,0






















168.249



















14

SC. 36230

Xử lý cao su, sình lún bằng cấp phối đá dăm loại II

m3

1,0

























783.706

791.500













15

VD SC 36230

Xử lý cao su, sình lún bằng cấp phối sỏi sạn

m3

1,0

























611.773

619.567













16

SC. 36220

Xử lý cao su, sình lún bằng cấp phối sỏi sạn

m3

1,0




540.498

522.007

620.960

409.274

470.614

477.605

555.994










375.654

382.645




17

SC. 32006

Vá mặt đường bằng cấp phối tự nhiên chiều dày đã lèn ép 15cm

m3

1,0







113.530


































18

AB. 24123

Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III

m3

1,0

























14.281

14.378













19

AB. 41413

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000 m, ôtô 5T, đất cấp III

m3

1,0




28.316
















28.316

26.300

26.376













20

AB. 42112

Vận chuyển đất 2000m tiếp theo bằng ôtô tự đổ

m3

1,0










34.633































21

AB. 64133

Đắp nền đường máy đầm 25 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95

m3

1,0

























19.334

19.503













22

AB. 25113

Đào móng công trình, đào nền đường bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III

m3

1,0

























35.253

35.903













23

AD. 21111

Bù vênh mặt đường bằng đá dăm tiêu chuẩn H(BQ) = 8cm

m3

1,0




65.943




80.849










87.029



















24

AD. 11221

Bù vênh mặt đường bằng cấp phối đá dăm

m3

1,0










454.636































26

Áp dụng XR. 2124-ĐM 1778

Vá ổ gà, bù vênh mặt đường dá dăm nhựa dày 15cm

m2

1,0
















190.491

193.152













181.473

184.287




26

Áp dụng XR 3361-ĐM 1778

Láng nhựa 2 lớp trên mặt đường cũ, tiêu chuẩn nhựa 3kg/m2

m2

1,0
















87.558

87.942













181.473

184.287




27

AD. 11211

Bù phụ mặt đường bằng cấp phối đá dăm loại II

m3

1,0

























610.794

611.245













28

AB. 11712

Đào nền đường đất cấp 2 (thủ công)

m3

1,0




251.769
















251.769



















29

AB. 31122

Đào nền đường đất cấp 2 (bằng máy)

m3

1,0




30.542
















30.542



















30

AB. 11713

Đào nền đường đất cấp 3 bằng thủ công

m3

1,0




364.044
















364.044



















31

AB. 31123

Đào nền đường đất cấp 3 bằng máy

m3

1,0




37.176
















37.176



















32

AB. 64123

Đắp nền đường K95

m3

1,0




16.871
















16.871



















33

AB. 64124

Đắp nền đường K98

m3

1,0




19.666
















19.666



















34

SC. 32005 nội suy

Bù phụ mặt đường bằng cấp phối sỏi sạn (làm mặt đường) 12cm

m3

1,0




109.375
















105.985



















35

AB. 31123

Đào rãnh đất cấp 3 bằng máy

m3

1,0




37.176
















15.756



















36

AB. 24123

Đào đất để đắp

m3

1,0




15.756
















15.756



















37

AD. 21112

Bù vênh mặt đường bằng đá dăm tiêu chuẩn dày 10cm

m2

1,0




89.599
















87.029



















38

AD. 21112

Bù vênh mặt đường bằng đá dăm tiêu chuẩn dày 12cm

m2

1,0




106.563
















103.480



















Каталог: Vanban
Vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
Vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
Vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
Vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
Vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
Vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
Vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
Vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 1.33 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương