TT
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME
|
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
Thuốc trừ sâu:
|
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu tơ hại bắp cải, nhện đỏ hại cam, bọ trĩ hại dưa hấu
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
Abasuper 1.8EC, 3.6 EC
|
Abamectin
|
Bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié hại lúa; sâu tơ hại bắp cải; dòi đục lá hại cà chua; rệp muội hại đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ hại cam; rầy bông xoài, sâu ăn bông hại xoài
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
Abatimec 1.8 EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
Amatic (1010 bt/ml) SC
|
Bacillus thuringiensis. var. 7216
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng hại bắp cải; sâu khoang hại lạc,đậu cô ve; sâu xanh da láng hại cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
AMETINannong 1.8 EC,3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu tơ hại bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié hại lúa; sâu xanh hại cà chua; bọ trĩ hại dưa hấu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Apache 1 EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện gié, sâu cuốn lá hại lúa; nhện đỏ hại cam
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
A-Z annong 0.3EC, 0.03EC, 0.15EC
|
Azadirachtin
|
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu hại lúa; sâu tơ hại bắp cải; sâu xanh da láng hại cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ hại chè; nhện đỏ hại cam; rệp muội hại thuốc lá; rệp sáp hại cà phê
0.03 EC, 0.15 EC: sâu xanh da láng hại cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ hại chè; nhện đỏ hại cam; rệp muội hại thuốc lá; rệp sáp hại cà phê.
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Aztron DF
35.000 DBM Unit/mg
|
Bacillus thuringiensis
var. aizawai
|
Sâu đục trái hại xoài
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
Biomax 1 EC
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
|
Sâu tơ hại bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ hại chè; nhện đỏ hại quýt.
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
Cahat 16 WP
(16000 IU/mg)
|
Bacillus thuringiensis var. T 36
|
Sâu tơ hại bắp cải; sâu róm hại chè; sâu cuốn lá nhỏ hại lúa; sâu xanh hại đậu tương
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
Catcher 2 EC
|
Abamectin
|
Nhện đỏ hại chè; sâu vẽ bùa hại cam; sâu tơ hại bắp cải
|
Sinon Corporation-Taiwan
|
|
Dylan 2 EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng hại cải xanh; sâu xanh da láng hại hành; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi hại chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ hại cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả hại nhãn, vải; sâu xanh hại đậu xanh; sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
Emaplant 1.9 EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá hại lúa; bọ trĩ hại dưa hấu; nhện đỏ hại cam; sâu tơ hại bắp cải
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
EMETINannong 1.9 EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu xanh hại cà chua; sâu tơ hại bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ hại lúa; nhện đỏ hại cam
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Fanty 3.6 EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié hại lúa; sâu tơ, sâu xanh hại bắp cải; bọ trĩ hại dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
Kozomi 0.3 EC
|
Azadirachtin
|
Rầy nâu hại lúa; sâu tơ hại bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh hại chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
Limater 7.5 EC
|
Rotenone
|
Sâu tơ hại bắp cải; sâu xanh ,bọ nhẩy, rệp hại cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả hại ớt; rệp sáp hại bí xanh; nhện đỏ hại bí đỏ; rệp, sâu khoang hại thuốc lá; sâu xanh da láng,dòi đục lá hại đậu tương; sâu khoang hại lạc; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi,bọ trĩ hại chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ hại cam; bọ xít hại nhãn; sâu đục quả hại vải; rệp hại xoài; sâu đục quả hại vải; rệp sáp hại na; sâu ăn lá hại cây hồng; sâu róm hại ổi; nhện đỏ hại hoa hồng
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP; (32000 IU/mg) WP; (64000 IU/mg) WDG
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
Sâu tơ hại bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ hại lúa; rầy xanh ,bọ cánh tơ hại chè; sâu xanh hại cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Pesta 5 SL
|
Eucalyptol
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng hại bắp cải; rệp muội hại cải bẹ; sâu khoang hại lạc,đậu côve; sâu xanh da láng hại cà chua, thuốc lá; bọ trĩ hại dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ hại chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
Pethian (4000 IU) SC
|
Bacillus thuringiensis. var. 7216
|
Sâu tơ hại su hào; sâu xanh bướm trắng hại bắp cải; sâu khoang hại lạc, đậu cove; sâu xanh da láng hại cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
Proclaim 1.9 EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá hại lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
Protect (8000 IU/mg) WP
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng hại bắp cải; sâu khoang hại lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng hại cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
Silsau 1.8EC, 3.6EC, 10WP
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân, nhện gié,bọ trĩ hại lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng hại bắp cải; sâu xanh da láng hại lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ hại dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ hại cà chua ,ớt; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ hại cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
|
|
Sotox 0.3 SL
|
Matrine
|
Sâu tơ hại bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng hại cải xanh; rệp muội hại su hào; dòi đục lá hại cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ hại dưa chuột; sâu đục quả hại đậu đũa; sâu xanh da láng hại hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ hại cam; nhện đỏ hại nho; sâu xanh da láng hại đậu tương; sâu khoang hại lạc; sâu xanh hại thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh hại chè; nhện đỏ hại bông vải
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
TP - Thần Điền 78DD
|
Saponozit 46% + Saponin acid 32%
|
Rệp hại đậu tương; bọ trĩ hại dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ hại chè
|
Công ty TNNH Thành Phương
|
|
Tungatin 1.8 EC
|
Abamectin
|
Bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa; sâu xanh, dòi đục lá hại cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng hại bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả hại đậu xanh; bọ cánh rơ, rầy xanh, nhện đỏ hại chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả hại cam
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
Tungmectin 1.0 EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu xanh, dòi đục lá hại cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả hại đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa hại cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié hại lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ hại chè
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
Thuốc trừ bệnh:
|
|
Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD
|
Trichoderma spp 105 CFU/ml 10%
+ K-Humate 5%
|
Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Hưng Tường
|
|
Lilacter 0.3 SL
|
Eugenol
|
Khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn hại lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai hại dưa chuột; mốc xám hại cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư ớt; thán thư, sương mai hại vải; đốm lá hại na; phấn trắng, thán thư hại xoài, hoa hồng; sẹo hại cam; thối quả hại hồng; thối nõn hại dứa; thối búp hại chè.
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
Poner 40 SP
|
Streptomycin sulfate
|
Thối nhũn hại bắp cải
|
Công ty TNHH SX - TM - DV Tobon
|
|
Senly 2.1 SL
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Bạc lá, khô vằn hại lúa; phấn trắng hại bí xanh; giả sương mai hại dưa chuột; sương mai hại cà chua; thán thư hại ớt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
Somec 2 SL
|
Ningnanmycin
|
Bệnh hoa lá hại thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá hại ớt; bạc lá hại lúa; thối rễ, khô dây hại bí xanh; phấn trắng hại dưa chuột; sương mai hại cà chua
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
Stop 15WP, 10DD
|
Chitosan
|
Đạo ôn, khô vằn hại lúa
|
DNTN TM Tân Qui
|
|
TP - Zep 18 EC
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
|
Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
|
Tungvali 3 SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
Validamycin
|
3SL, 5SL: nấm hồng hại cao su
5SL, 5WP, 10WP: khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
Validan 5 DD
|
Validamycin
|
Nấm hồng hại cao su
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
|
Azoxim 20 SP
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
M.A-Maral 10 DD
|
Oligo -Alginate
|
Kích thích sinh trưởng chè
|
DNTN TM Tân Qui
|
|
ProGibb 10 SP,
T 20 Tablet,
40%SG
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng chè
|
Valent BioSciences, USA
|
|
Siêu to hạt 25 SP
|
Fugavic acid
|
Kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, tiêu
|
Công ty TNHH TM -SX Phước Hưng
|
|
Super GA3 100 SP, 200 WP, 200 T
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Super sieu 1 SP
|
Gibberellic acid 1% +5% N+5% P2O5 +5% K2O +Vi lượng
|
Kích thích sinh trưởng lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
Tungaba 20T
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
Thuốc trừ ốc:
|
|
Dibonin super 5WP, 15WP
|
Saponin
|
Ốc bươu vàng hại lúa; ốc sên, ốc nhớt hại cải xanh
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Thuốc trừ mối:
|
|
Metavina 10DP
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2&M5 109 - 1010 bt/g
|
Mối hại đê, đập và công trình kiến trúc
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối -Viện Khoa học Thủy lợi
|
Metavina 80LS
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1&M7 108 - 109 bt/ml
|
Mối hại đê, đập
|
Metavina 90DP
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1&M3 109 - 1010 bt/g
|
Mối hại công trình kiến trúc
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối -Viện Khoa học Thủy lợi
|