Về việc đăng ký chính thức, đăng ký bổ sung, đăng ký đặc cách một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG



tải về 428.07 Kb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu22.04.2018
Kích428.07 Kb.
#37015
1   2   3   4


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 78/2005/QĐ-BNN ngày 30 tháng 11 năm 2005

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)


TT

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:



Abatin 1.8 EC

Abamectin


Dòi đục lá hại cà chua

Map Pacific Pte Ltd



Actara 25 WG

Thiamethoxam


Rệp, bọ phấn hại cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ hại dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám hại bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh hại cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh hại quất; rệp, ve sầu hại nhãn; rệp hại ổi; rầy, rệp hại xoài

Syngenta Vietnam Ltd



Admitox 100 WP; 750WDG

Imidacloprid


Bọ trĩ hại lúa

Công ty TNHH An Nông



Again 3 G

Fipronil


Sâu đục thân hại lúa

Công ty TNHH Lợi Nông



Alineki 350 WP

Nereistoxin 340g/kg + Imidaclorpid 10g/kg

Sâu cuốn lá hại lúa

Công ty CP VT BVTV Hoà Bình



Annong - cap 20EC

Ethoprophos

Tuyến trùng hại hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông



Anphatox 100 SC

Alpha - Cypermethrin

Bọ trĩ hại lúa

Công ty TNHH An Nông



Ascend 20 SP

Acetamiprid


Bọ phấn hại dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)



Atannong 50 EC

Chlorfluazuron

Sâu phao hại lúa

Công ty TNHH An Nông



Biminy 90 SP

Trichlorfon

Sâu đục quả hại đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



Brightin 4.0 EC

Abamectin


Sâu khoang hại lạc

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí



Citrole 96.3EC

Petroleum sprayoil

Rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa hại cây có múi

Total Fluides. Defense (Franch)



Cypermap 25 EC

Cypermethrin


Bọ trĩ hại lúa

Map Pacific Pte Ltd



Dacloxin 40 WP

Nereistoxin 38.3% + Imidacloprid 1.7%

Rầy nâu hại lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



Finico 800 WG

Fipronil

Sâu đục thân hại ngô

Công ty CP Nicotex



Fiprogen 0.3 G; 800WG

Fipronil

0.3G: Sâu đục thân hại lúa

800WG: Sâu đục quả hại vải

Công ty TNHH - TM Nông Phát



Fitex 10 WP

Imidacloprid

Rầy nâu hại lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội



Fortaras 25 WG

Thiamethoxam

Bọ trĩ hại lúa, rầy chổng cánh hại cam

Công ty TNHH – TM Tân Thành



Imida 10 WP

Imidacloprid

Bọ trĩ hại lúa

Công ty CP Long Hiệp



Kinalux 25 EC

Quinalphos

Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ hại lúa

United Phosphorus Ltd



Legend 5 SC; 800WG

Fipronil

5SC: Sâu đục thân hại ngô

800WG: Sâu tơ hại bắp cải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn



Lorsban 15 G

Chlorpyrifos Ethyl


Sâu đục thân, sâu đục bắp hại ngô

Dow AgroSciences B.V



Mace 75 SP

Acephate

Sâu đục bẹ hại lúa

Map Pacific Pte Ltd



Mapy 48 EC

Chlorpyrifos Ethyl


Sâu xanh hại đậu tương, mối hại công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd



Megarin 50 EC

Permethrin

Sâu xanh hại đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Thơ



Megaxam 25 WDG

Thiamethoxam

Bọ trĩ hại lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ



Midan 10 WP

Imidacloprid

Rệp vẩy hại cà phê, bọ trĩ hại điều

Công ty CP Nicotex



Midanix 60 WP

Nereistoxin 58 % + Imidacloprid 2 %

Sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa

Công ty CP Nicotex



Miretox 2.5WP; 5EC; 10 EC

Imidacloprid

2.5WP: Bọ trĩ hại lúa

10EC; 5EC: Rầy nâu hại lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Mondeo 40 EC

Chlorpyrifos Ethyl


Sâu khoang hại lạc

Công ty TNHH TM Anh Thơ



Monttar 3G, 7.5EC, 20 EC

Chlorpyrifos methyl


3G: Sâu đục thân hại ngô

7.5EC; 20EC: Sâu cuốn lá hại ngô

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Mopride 20 WP

Acetamiprid

Sâu xanh hại bắp cải, sâu cuốn lá hại lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



Mospilan 3 EC

Acetamiprid

Rầy xanh hại bông vải

Nippon Soda Co., Ltd



Newmectin 0.2 ME

Emamectin benzoate

Sâu tơ hại bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Nicyper 4.5 EC

Beta -Cypermethrin


Rệp vẩy hại cà phê

Công ty CP Nicotex



Nired 3 EC

Acetamiprid

Bọ trĩ hại lúa

Công ty CP Nicotex



Nomida 10 WP; 50EC

Imidacloprid

Rầy nâu hại lúa

Công ty CP BVTV Điền Thạnh



Oshin 20 WP

Dinotefuran

Rầy hại xoài, dòi đục lá hại dưa chuột, rầy chổng cánh hại cam, bọ phấn hại cà chua, bọ nhảy hại bắp cải

Mitsui Chemicals, Inc.



Pegasus 500 SC

Diafenthiuron

Nhện lông nhung hại vải

Syngenta Vietnam Ltd



Phantom 60 EC

Diazinon

Sâu đục thân, sâu đục bẹ hại lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.



Phizin 800 WG

Fipronil

Sâu đục thân hại ngô

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



Pyritox 480 EC

Chlorpyrifos Ethyl


Rệp vảy hại cà phê

Công ty TNHH An Nông



Pysone 700 WG

Imidacloprid

Rầy nâu hại lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



Quintox 5EC; 10EC

Quinalphos

5EC: Sâu cuốn lá hại ngô

10EC: Rệp sáp hại cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Ranaxa 25 WG

Thiamethoxam

Bọ xít hại vải

Công ty CP Đồng Xanh



Ranger 5 SC; 800WG

Fipronil

5SC: Bọ trĩ hại lúa

800WG: Bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng



Regal 5 SC; 800WG

Fipronil

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân hại lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội



Rigell 0.3 G

Fipronil

Sâu đục thân hại mía

Công ty CP VT BVTV Hoà Bình



Rimon 10 EC

Novaluron

Sâu xanh da láng hại lạc

Makhteshim Chem. Ltd



Saliphos 35 EC

Phosalone

Bọ xít muỗi hại điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



Sấm sét 25 WP

Buprofezin

Rầy nâu hại lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



Saromite 57 EC

Propargite

Nhện đỏ hại chè

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



Sát trùng đan 29SL; 95BTN

Nereistoxin


29SL: Sâu khoang hại đậu xanh

95BTN: Sâu đục thân hại lúa

Công ty CP Nicotex



Selecron 500 EC

Profenofos

Sâu cuốn lá hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd



Sếu đỏ 3 EC

Acetamiprid

Rầy nâu hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



Sieusao 40 EC

Chlorpyrifos methyl

Sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành hại lúa; sâu đục quả, rệp hại đậu tương ; rệp, rệp sáp hại cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành



Sunrac 200 WP

Acetamiprid

Rầy nâu hại lúa

Công ty CP VT BVTV Hoà Bình



Supergen 5 SC

Fipronil

Bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu hại lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành



Tornado 25 EC

Cypermethrin

Sâu cuốn lá hại lúa, bọ xít muỗi hại điều, rệp sáp hại cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.



Tư ếch 800 WG

Fipronil

Bọ trĩ hại dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh



Tungcydan 30 EC

Chlorpyriphos Ethyl 25% + Cypermethrin 5%

Sâu xanh da láng, dòi đục lá hại đậu xanh; sâu róm hại điều

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng


Tungcydan 55 EC

Chlorpyriphos Ethyl 50 % + Cypermethrin 5%

Rệp sáp hại cà phê



Tungent 5 SC

Fipronil

Sâu xanh hại lạc

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng



Tungrell 25 EC

Quinalphos 20% + Cypermethrin 5%

Sâu xanh da láng hại đậu tương, rệp sáp hại cà phê

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng



Vibafos 15 EC

Chlorpyrifos Ethyl 14.8 % + Abamectin 0.2 %

Sâu xanh da láng hại lạc

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Vietdan 3.6 H

Nereistoxin

Sâu đục thân hại lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



Virofos 20 EC

Chlorpyrifos Ethyl


Sâu xanh da láng hại đậu tương

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Visa 5 G

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Sâu đục thân hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Viserin 4.5 EC

Beta -Cypermethrin

Sâu vẽ bùa hại cam

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam



Wofatac 350 EC

Lambda-Cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335 g/l

Sâu khoang hại lạc

Công ty CP VT BVTV Hà Nội



Yamida 100 EC; 100SL

Imidacloprid

100EC: Sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh hại cam; rệp sáp hại xoài; rệp vảy hại vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu hại lúa

100SL: Bọ trĩ hại dưa hấu, rầy bông hại xoài

Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd

Thuốc trừ bệnh:



Abenix 10 FL

Albendazole

Lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Công ty CP Nicotex



Aconeb 70 WP

Propineb


Thán thư hại xoài

Công ty CP Đồng Xanh

Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 428.07 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương