212
DAZZLER
|
3808.40.92
|
Tetradecyl Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound
|
Khử trùng nước ao nuôi
|
Matrix Feed & Chemical
PVT.LDT-Ấn Độ
|
213
|
XC90 1KG
|
3808.40.92
|
Troclosene sodium 99,9%
(Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
214
|
XC90 3KG
|
3808.40.92
|
Troclosene sodium 99,9%
(Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
215
|
HTS-ANTI I
|
3824.90.90
|
Zinc Sulphate
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino- Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
216
|
AKZ
|
3824.90.90
|
Zinc Sulphate (ZnSO4.H2O)
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong môi trường nước ao nuôi
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
217
|
AMIN SMART
|
2309.90.20 hoặc
2923.20.10
|
Soybean lecithin
(Aceton Insoluble, Acid value)
|
Chất kết dính tốt bao bọc viên thức ăn, tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều.
|
Than Siam Aqua vet
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
218
|
ZULUNAR
|
3808.40.92
|
Trifluralin
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
219
|
KILL ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Than Siam Aqua vet
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
220
|
STOP ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
221
|
ANTI ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
222
|
PRERINE
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
223
|
ZOO CLEAR
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
224
|
CODALEEN
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
225
|
KICK ZOO
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
226
|
HI-NOVA
|
3808.40.92
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro- NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Diệt nấm chủ yếu là nhóm Lagenidium sp và một số nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
|
A,V.A. Marketing Co., Ltd - Thailand
|
227
|
ZU-SHOCK
|
3808.40.92
|
Trifluralin
(Trifluro-2,6-Dinitro-NN- Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ zoothanium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand
|
228
|
O-LAN
|
3808.40.92
|
Chủ yếu là Trifluralin chứa 48% &&& trifluralin 2,6 - dinitro - N, N-Dipropyl -2-Toluidine 48 W/V E.C
|
Diệt nấm (chủ yếu là nhóm Lagenidium sp.) hạn chế nhiễm Protozoa, nâng cao tỷ lệ sống của tôm giống
|
Advance pharma Co., Ltd Thái Lan
|
229
|
PETONIUM 24-80
|
3808.40.92
|
Alkyl Benzyl Dimethyl
Ammonium Chlride
|
Xử lý môi trường nước diệt vi khuẩn, cụ thể nhóm Vibrio Spp, nhóm vi khuẩn hiếm khí sinh H2S
|
OENTAGON Chemicals Limites Anh
|
230
|
IODORIN - 200
|
3808.40.92
|
Iod vô cơ, phenoxy,
poly ethylenoxy ethmol, ..
|
Xử lý nước và xử lý các vết thương
|
LONG MAN AQUA Co, Ltd Đài Loan
|
231
|
WELL CLEAR
|
3824.90.90
|
Total Solid
|
Giảm khí độc, giảm độ nhờn
Giảm NH3, NO2, H2S, kim loại năng
Tăng lượng oxy hoà tan
Ổn định pH
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD
THAILAND
|
232
|
HTS-OXY-TAGEN BEAN
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp oxy, ổn định pH, cải thiện chất nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
233
|
HTS-OXY-TAGEN POWDER
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp và duy trì oxy trong ao nuôi, ngăn chặn hiện trượng tôm nổi đầu, cải thiện chất lượng nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
234
|
HTS-DE SULHY
|
3824.90.90
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Zeolites, Polymeric sulphate
|
Oxy hoá nhanh đáy ao, giảm thiểu hàm lượng chất có hại, làm mất mùi hôi thối ở đáy
|
(Wuxi) Sino-Future Bio- Technology Co., Ltd-China
|
235
|
REINO
|
2309.90.20
|
sodium, phosphorus, calcium, potassium, Magnesium
|
Kích thích lột vỏ, cứng vỏ
|
Marine Inter Product Company
Limited, Thái Lan
|
236
|
D-FLOW
|
3824.90.90
|
Sodium, Potassium, Copper
|
Giảm độ nhờn và khí độc của nước ao sinh ra trong quá trình nuôi; cải thiện môi trường nước; tăng cường oxy hoà tan vào trong nước nuôi
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
II. KHOÁNG, VITAMIN, ACID AMIN
|
237
|
D-100
(hoặc DOLOMITE)
|
2518.10.00
|
CaC03,MgCO3
|
Ổn định độ PH và tăng độ kiềm (alkanility), hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt
|
C.P LAB Co., Ltd Thái Lan Aquaculture Co., Ltd Thái Lan UNITED VISION Co., Thái Lan
|
238
|
CLINZEX -DS
(ZEOLITE) NATURAL ZEOLITE ZEOLITE Brand
"SOTTO" & ASAHI ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O
|
Ổn định độ PH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp dễ lột xác, phát triển tốt.
|
WOCKHARDT Co., Ltd (ấn Độ)
-Asian Aquaculture Co., Ltd Thái Lan
- SIAM AGRICULTURAL MARKETING Co., Ltd Thái Lan UNITED VISION Co., Thái Lan
|
239
|
Cleanzet
|
2842.10.00
|
SiO2,, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
Hấp thụ khí độc, giảm NH4, NO2, cải tạo ao nuôi
|
Sino-Australian Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd Quảng Đông, Trung Quốc
|
240
|
MKF 1
|
3824.90.90
|
Poly Aluminium Chloride
|
Làm giảm độ đục của nước, nâng cao độ trong của nước
|
Guang dong Haifu Medicine Co.,Ltd Quảng Đông, Trung Quốc
|
241
|
ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
Thai Luxe Enterprises Public Conpany Limited Thái Lan
|
242
|
NATURAL ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
DWIJAYA PERKASA ABADI Indonesia
|
243
|
ZEO STAR
(ZEOLITE)
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
PT.E3Tbk Indonesia
|
244
|
LUCKY ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3
|
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cải thiện chất lượng nước ao, giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
Thai Asse Trading Co., Ltd Thái
Lan
|
245
|
DOLOMITE
|
2518.10.00
|
MgCO3, CaCO3
|
ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility), hấp thụ các chất độc trong ao, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt
|
Thai Luxe Enterptises Public Company Limited Thái Lan
Thai Asse Trading Co., Ltd Thái Lan
|
246
|
LUCKY DOLOMITE
|
2518.10.00
|
MgCO3, CaCO3
|
ổn định pH và tăng độ kiềm (alkanility), hấp thụ các chất độc trong ao, cải thiện môi trường ao, giúp tôm phát triển tốt
|
Thai Luxe Enterptises Public Company Limited Thái Lan
Thai Asse Trading Co., Ltd Thái Lan
|
247
|
MARL
|
2842.10.00
|
SiO2, CaO, MgO,
|
- Làm tăng độ kiềm của nước, giúp dễ gây tảo
|
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD
|
248
|
ALPHA - DOLOMITE
|
2518.10.00
|
CaCO3, MgCO3
|
-Cải tạo màu và tăng chất lượng nước.
-Tăng kiềm cho nước.
-Ổn định pH cân bằng kiềm và acid. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật
|
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.,Ltd THAILAND
|
249
|
ALPHA - ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Al2O3
|
-Hấp thụ khí độc:NH3, H2S, các ion NH4,NO3, NO2,… và các khí độc khác. ổn định pH
-Giảm các chất bẩn có trong đáy ao, làm tăng chất lượng nước
|
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.,Ltd THAILAND
|
250
|
NEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2,Al2O3,CaO,MgO.
|
- bao phủ và làm giảm những vật bẩn thối rửa ở đáy ao.
- Hấp thụ khí NH3, NO3, H2S.
- Cải tạo đáy ao, giữ màu nước ổn định
|
LIVESTOCK AGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONALCO.,LTD THAILAND
|
251
|
ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2,Al2O3,CaO,MgO.
|
- bao phủ và làm giảm những vật bẩn thối rửa ở đáy ao.
- Hấp thụ khí NH3, NO3, H2S.
- Cải tạo đáy Ao, giữ màu nước ổ định, Tăng oxy trong nước, làm nước bớt đục, giảm váng trong nứoc
|
SIAM AGRICULTRAL CO.,LTD
|
252
|
ZEOLITE
|
2842.10.00
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO.
|
- bao phủ và làm giảm những vật bẩn thối rửa ở đáy ao.
- Hấp thụ khí NH3, NO3, H2S.
- Cải tạo đáy ao, giữ màu nước ổn định
|
UNITED VISION CO., LTD
|
253
|
LAB DOLOMITE
|
2842.10.00
|
CaCO3, MgCO3, SiO2, Al2O3
|
- Tạo sự cân bằng về pH là cho sự thay đổi pH trong ngày không qúa 0,3-0,5
- tăng độ kiềm, tạo điều kiện cho tôm lột xác dễ dàng
- Giúp vi khuẩn có lợi phân hủy chât dơ trong đáy ao
|
LIVESTOCK AGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONALCO.,LTD THAILAND
|
254
|
DOLOMITE
|
2842.10.00
|
MgO, CaO, Fe2O3, Al2O3, Na2O, K2O, TiO2, P2O5
|
- Gây màu nước, tăng độ kiềm ,ổn định pH
|
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD
|
255
|
GRANULITE
|
2842.10.00
|
Al2(SiO2)3
|
Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S,; Cải thiện chất lượng nước đáy ao và làm hệ đệm trong nước ổn định
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
256
|
ZEOLITE ASAHI
|
2842.10.00
|
Al2(SiO2)3
|
Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S, Cải thiện chất lượng nước đáy ao và làm hệ đệm trong nước ổn định
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
257
|
ZEOLITE SITTO
|
2842.10.00
|
Al2(SiO2)3
|
Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S. Cải thiện chất lượng nước đáy ao và làm hệ đệm trong nước ổn định
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
258
|
WELL NEOLITE
|
2842.10.00
|
Al2O3 11,75% SiO254,98%
|
Giảm các chất hữu cơ thối rửa ở đáy ao một cách hiệu quả
Hấp thụ các loại khí độc: NH3, NO2, H2S. Tăng hàm lượng oxy trong ao
Giúp ổn định pH
Cải tạo đáy ao tốt lên
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD
THAILAND
|
259
|
WELL ZEOLITE
|
2842.10.00
|
Al2O3 15,17% SiO281,9%
|
Bao phủ và làm giảm các chất hữu cơ thối rửa ở đáy ao một cách hiệu quả
Hấp thụ các loại khí độc: NH3, NO2, H2S Tăng hàm lượng oxy trong ao
Giúp ổn định pH
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
260
|
ZEOLITE-MAX
|
2842.10.00
|
Al2O3, SiO2, CaO, Fe2O3, MgO
|
Cải thiện môi trường nước trong ao nuôi tôm
Hấp thụ các khí độc trong ao. Ổn định pH. Giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
PT Pacific Mineralindo Utama - Indonesia
|
261
|
ZEOLITE-MAX
|
2842.10.00
|
Al2O3, SiO2, CaO, Fe2O3, MgO
|
Cải thiện môi trường nước trong ao nuôi tôm. Hấp thụ các khí độc trong ao.
Ổn định pH. Giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt
|
PT Pacific Mineralindo Utama - Indonesia
|
262
|
CANXI 100
|
2836.50.90
|
CaCO3
|
Ổn định pH
Tăng độ kiềm, giúp tôm cứng vỏ nhanh sau khi lột xác
Ổn định và gây màu nước trong quá trình nuôi
|
CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA
|
263
|
TURBO Ca
|
2836.50.90
|
CaCO3
|
Sử dụng để quản lý độ pH và điều tiết sự cân bằng của nước.
Sử dụng để gây màu nước cho thích hợp với qúa trình nuôi.
Tăng độ kiềm.
|
GRANDSTAR INTECH
|
264
|
Marl Oceaner
|
2836.50.90
|
CaCO3
|
Tăng pH nước và đáy ao. Tăng canxi giúp tôm lột xác.
|
Shenshi Mining Co., Ltd - Trung Quốc
|
|