Về phê duyệt Chương trình giám sát dịch tễ gia súc trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010



tải về 0.53 Mb.
trang5/5
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích0.53 Mb.
#27552
1   2   3   4   5



ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

Phụ lục 3

Tổng hợp khối lượng công việc và dự trù kinh phí Chương trình giám sát dịch tễ gia súc

trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020

(Ban hành kèm theo Quyết định số 70/2009/QĐ-UBND ngày 28 tháng 9 năm 2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh)


Số TT

Nội dung

Dự toán kinh phí (đồng)

Tổng cộng

Ghi chú

Năm 2009

Năm 2010

2011 - 2020

A

TẬP HUẤN, TUYÊN TRUYỀN

519.500.000

530.750.000

3.188.100.000

4.238.350.000

 

B

GIÁM SÁT DỊCH BỆNH (mẫu)

1.645.774.773

2.245.308.687

22.453.086.870

26.344.170.330

 

1

Giám sát bệnh Cúm gia cầm

439.169.392

627.146.386

6.271.463.860

7.337.779.638

Xn kháng thể, KN

2

Giám sát bệnh Lở mồm long móng

446.580.000

580.429.000

5.804.290.000

6.831.299.000

XN FMD (O,A)

3

Giám sát bệnh Dịch tả heo

39.372.000

58.490.000

584.900.000

682.762.000

Kiểm tra HGKT

4

Giám sát bệnh PRRS

494.436.584

673.026.504

6.730.265.040

7.897.728.128

 

5

Giám sát bệnh Cúm heo

226.216.797

306.216.797

3.062.167.970

3.594.601.564

Xn kháng thể, KN

C

GIÁM SÁT CÁC BỆNH KHÁC

0

470.849.524

4.708.495.240

5.179.344.764

 

1

Giám sát bệnh do PCV2

 

179.885.762

1.798.857.620

1.978.743.382

Xn kháng thể, KN

2

Giám sát bệnh Giả dại

 

110.963.762

1.109.637.620

1.220.601.382

Xn kháng thể, KN

3

Giám sát bệnh do Coronavirus

 

180.000.000

1.800.000.000

1.980.000.000

XN KN

D

GIÁM SÁT - XÂY DỰNG ATDB

2.256.529.677

2.256.529.677

22.565.296.770

27.078.356.124

 

1

Giám sát bệnh LMLM, Dịch tả heo

885.709.000

885.709.000

8.857.090.000

10.628.508.000

 

2

Giám sát bệnh Lép tô, Brucellosis

26.458.000

26.458.000

264.580.000

317.496.000

 

3

Giám sát bệnh PRRS

221278977

221278977

2212789770

2.655.347.724

 

4

Giám sát bệnh Dại

316470700

316470700

3164707000

3.797.648.400

 

5

Giám sát tái công nhận CS ATDB

806.613.000

806.613.000

8.066.130.000

9.679.356.000

 

E

DỰ PHÒNG PHÍ (sử dụng khi có dịch bệnh mới)

0

300.000.000

3.000.000.000

3.300.000.000

 

Tổng cộng (A + B + C + D + E)

4.421.804.450

5.803.437.888

55.914.978.880

66.140.221.218

 


ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Каталог: Lists -> VBPL DB -> Attachments
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ủy ban nhân dâN
Attachments -> QuyếT ĐỊnh của ubnd thành phố V/v Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chung quận 1
Attachments -> QuyếT ĐỊnh về thành lập Tổ Công tác chỉ đạo việc đầu tư xây dựng Nhà Văn hóa Thanh niên chủ TỊch ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
Attachments -> QuyếT ĐỊnh về kiện toàn Ban Chỉ đạo và Tổ chuyên trách
Attachments -> Số: 1136/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Quyết định số 1493/QĐ-ub-qlđT ngày 18/5/1994 của ủy ban nhân dân thành phố
Attachments -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh số: 163/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 4 năm 2015

tải về 0.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương