Về phê duyệt Chương trình giám sát dịch tễ gia súc trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010



tải về 0.53 Mb.
trang4/5
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích0.53 Mb.
#27552
1   2   3   4   5


ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ

Phụ lục 2

Khối lượng công việc và dự trù kinh phí Chương trình giám sát dịch tễ gia súc

trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020
(Ban hành kèm theo Quyết định số 70/2009/QĐ-UBND ngày 28 tháng 9 năm 2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh)


Số TT

Nội dung

Khối lượng công việc

Dự toán kinh phí (đồng)

Năm 2009

Năm 2010

2011 - 2020

Năm 2009

Năm 2010

2011 - 2020

A

TẬP HUẤN, TUYÊN TRUYỀN

50 lớp

50 lớp

300 lớp

519.500.000

530.750.000

3.188.100.000

1

Tập huấn phòng chống dịch bệnh Poster, tờ bướm, băng đĩa tuyên truyền

50 lớp

50 lớp

30 lớp/năm





 

B

GIÁM SÁT DỊCH BỆNH (mẫu)

8.770

13.193

131.930

1.645.774.773

2.245.308.687

22.453.086.870

1

Giám sát bệnh Cúm gia cầm

1.987

3.567

35.670

439.169.392

627.146.386

6.271.463.860

1.1

Xét nghiệm ELISA

720

2.000

20.000

 

 

 

1.2

Xét nghiệm HI

457

467

4.670

 

 

 

1.3

Xét nghiệm PCR

760

950

9.500

 

 

 

1.4

Xét nghiệm Directigen

50

150

1.500

 

 

 

2

Giám sát bệnh Lở mồm long móng

3.936

3.936

39.360

446.580.000

580.429.000

5.804.290.000

2.1

Xét nghiệm ELISA type O

2.586

2.586

25.860

 

 

 

2.2

Xét nghiệm ELISA type A

1.050

1.050

10.500

 

 

 

2.3

Xét nghiệm ELISA 3 ABC heo

200

200

2.000

 

 

 

2.4

Xét nghiệm ELISA 3 ABC bò

100

100

1.000

 

 

 

3

Giám sát bệnh Dịch tả heo

686

1.000

10.000

39.372.000

58.490.000

584.900.000

3.1

Xét nghiệm ELISA (Ab)

686

1.000

10.000

 

 

 

4

Giám sát bệnh PRRS

1.061

2.790

27.900

494.436.584

673.026.504

6.730.265.040

4.1

Xét nghiệm ELISA

1.305

1.400

14.000

 

 

 

4.2

Xét nghiệm PCR chung

870

1.170

11.700

 

 

 

4.3

Xét nghiệm PCR chủng TQ

190

220

2.200

 

 

 

5

Giám sát bệnh Cúm heo

1.100

1.900

19.000

226.216.797

306.216.797

3.062.167.970

5.1

Xét nghiệm ELISA (H1N1)

800

800

8.000

 

 

 

5.2

Xét nghiệm ELISA (H3N2)

0

800

8.000

 

 

 

5.3

Xét nghiệm PCR

300

300

3.000

 

 

 

C

GIÁM SÁT CÁC BỆNH KHÁC



3.400

34.000

0

470.849.524

4.708.495.240

1

Giám sát bệnh do PCV2

0

1.100

11.000

 

179.885.762

1.798.857.620

1.1

Xét nghiệm ELISA (Ab)

0

600

6.000

 

 

 

1.2

Xét nghiệm ELISA (Ag)

0

300

3.000

 

 

 

1.3

Xét nghiệm PCR

0

200

2.000

 

 

 

2

Giám sát bệnh Giả dại

0

1.100

11.000

 

110.963.762

1.109.637.620

2.1

Xét nghiệm ELISA

0

900

9.000

 

 

 

2.2

Xét nghiệm PCR

0

200

2.000

 

 

 

3

Giám sát bệnh do Coronavirus

0

1.200

12.000

 

180.000.000

1.800.000.000

3.1

Xét nghiệm TGE

0

600

6.000

 

 

 

3.2

Xét nghiệm PED

0

600

6.000

 

 

 

D

GIÁM SÁT - XÂY DỰNG ATDB

19.010

19.010

179.044

2.256.529.677

2.256.529.677

22.565.296.770

1

Giám sát bệnh LMLM, Dịch tả heo

4.900

4.900

49.000

885.709.000

885.709.000

8.857.090.000

 

Giám sát bệnh Lở mồm long móng

3.128

3.128

31.280

 

 

 

1.1

Xét nghiệm ELISA (Ab) O heo

886

886

8.860

 

 

 

1.2

Xét nghiệm ELISA (Ag) 3ABC heo

886

886

8.860

 

 

 

1.3

Xét nghiệm ELISA (Ab) O bò

678

678

6.780

 

 

 

1.4

Xét nghiệm ELISA (Ag) 3ABC bò

678

678

6.780

 

 

 

 

Giám sát bệnh Dịch tả heo

1.772

1.772

17.720

 

 

 

1.5

Xét nghiệm ELISA (Ag)

886

886

8.860

 

 

 

1.6

Xét nghiệm ELISA (Ab)

886

886

8.860

 

 

 

2

Giám sát bệnh Lép tô, Brucellosis

1.660

1.660

16.600

26.458.000

26.458.000

264.580.000

2.1

Xét nghiệm MAT (Lép tô)

278

278

2.780

 

 

 

2.2

XN Rose Bengal (Brucellosis)

1.382

1.382

13.820

 

 

 

3

Giám sát bệnh PRRS

1.235

1.235

12.350

221278977

221278977

2212789770

3.1

Xét nghiệm ELISA

842

842

8.420

 

 

 

3.2

Xét nghiệm PCR

393

393

3.930

 

 

 

4

Giám sát bệnh Dại

1.891

1.891

18.910

316470700

316470700

3164707000

4.1

Xét nghiệm ELISA

1.891

1.891

18.910

 

 

 

5

Giám sát tái công nhận CS ATDB

9.324

9.324

82.184

806.613.000

806.613.000

8.066.130.000

5.1

Xét nghiệm ELISA (Ag) Dịch tả heo

1.916

1.916

19.160

 

 

 

5.2

Xét nghiệm ELISA (Ab) Dịch tả heo

1.916

1.916

19.160

 

 

 

5.3

Xét nghiệm ELISA FMD O heo

1.916

1.916

19.160

 

 

 

5.4

Xét nghiệm ELISA FMD 3ABC heo

1.916

1.916

19.160

 

 

 

5.5

Xét nghiệm ELISA FMD O bò

278

278

2.780

 

 

 

5.6

Xét nghiệm ELISA FMD 3ABC bò

1.382

1.382

2.764

 

 

 

E

DỰ PHÒNG PHÍ (sử dụng khi có dịch bệnh mới)

0

300.000.000

3.000.000.000

Tổng cộng (A + B + C + D + E)

4.421.804.450

5.803.437.888

55.914.978.880

Каталог: Lists -> VBPL DB -> Attachments
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ủy ban nhân dâN
Attachments -> QuyếT ĐỊnh của ubnd thành phố V/v Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chung quận 1
Attachments -> QuyếT ĐỊnh về thành lập Tổ Công tác chỉ đạo việc đầu tư xây dựng Nhà Văn hóa Thanh niên chủ TỊch ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
Attachments -> QuyếT ĐỊnh về kiện toàn Ban Chỉ đạo và Tổ chuyên trách
Attachments -> Số: 1136/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Quyết định số 1493/QĐ-ub-qlđT ngày 18/5/1994 của ủy ban nhân dân thành phố
Attachments -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh số: 163/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 4 năm 2015

tải về 0.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương