Số TT
|
Nội dung
|
Khối lượng công việc
|
Dự toán kinh phí (đồng)
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
2011 - 2020
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
2011 - 2020
|
A
|
TẬP HUẤN, TUYÊN TRUYỀN
|
50 lớp
|
50 lớp
|
300 lớp
|
519.500.000
|
530.750.000
|
3.188.100.000
|
1
|
Tập huấn phòng chống dịch bệnh Poster, tờ bướm, băng đĩa tuyên truyền
|
50 lớp
|
50 lớp
|
30 lớp/năm
|
|
|
|
B
|
GIÁM SÁT DỊCH BỆNH (mẫu)
|
8.770
|
13.193
|
131.930
|
1.645.774.773
|
2.245.308.687
|
22.453.086.870
|
1
|
Giám sát bệnh Cúm gia cầm
|
1.987
|
3.567
|
35.670
|
439.169.392
|
627.146.386
|
6.271.463.860
|
1.1
|
Xét nghiệm ELISA
|
720
|
2.000
|
20.000
|
|
|
|
1.2
|
Xét nghiệm HI
|
457
|
467
|
4.670
|
|
|
|
1.3
|
Xét nghiệm PCR
|
760
|
950
|
9.500
|
|
|
|
1.4
|
Xét nghiệm Directigen
|
50
|
150
|
1.500
|
|
|
|
2
|
Giám sát bệnh Lở mồm long móng
|
3.936
|
3.936
|
39.360
|
446.580.000
|
580.429.000
|
5.804.290.000
|
2.1
|
Xét nghiệm ELISA type O
|
2.586
|
2.586
|
25.860
|
|
|
|
2.2
|
Xét nghiệm ELISA type A
|
1.050
|
1.050
|
10.500
|
|
|
|
2.3
|
Xét nghiệm ELISA 3 ABC heo
|
200
|
200
|
2.000
|
|
|
|
2.4
|
Xét nghiệm ELISA 3 ABC bò
|
100
|
100
|
1.000
|
|
|
|
3
|
Giám sát bệnh Dịch tả heo
|
686
|
1.000
|
10.000
|
39.372.000
|
58.490.000
|
584.900.000
|
3.1
|
Xét nghiệm ELISA (Ab)
|
686
|
1.000
|
10.000
|
|
|
|
4
|
Giám sát bệnh PRRS
|
1.061
|
2.790
|
27.900
|
494.436.584
|
673.026.504
|
6.730.265.040
|
4.1
|
Xét nghiệm ELISA
|
1.305
|
1.400
|
14.000
|
|
|
|
4.2
|
Xét nghiệm PCR chung
|
870
|
1.170
|
11.700
|
|
|
|
4.3
|
Xét nghiệm PCR chủng TQ
|
190
|
220
|
2.200
|
|
|
|
5
|
Giám sát bệnh Cúm heo
|
1.100
|
1.900
|
19.000
|
226.216.797
|
306.216.797
|
3.062.167.970
|
5.1
|
Xét nghiệm ELISA (H1N1)
|
800
|
800
|
8.000
|
|
|
|
5.2
|
Xét nghiệm ELISA (H3N2)
|
0
|
800
|
8.000
|
|
|
|
5.3
|
Xét nghiệm PCR
|
300
|
300
|
3.000
|
|
|
|
C
|
GIÁM SÁT CÁC BỆNH KHÁC
|
|
3.400
|
34.000
|
0
|
470.849.524
|
4.708.495.240
|
1
|
Giám sát bệnh do PCV2
|
0
|
1.100
|
11.000
|
|
179.885.762
|
1.798.857.620
|
1.1
|
Xét nghiệm ELISA (Ab)
|
0
|
600
|
6.000
|
|
|
|
1.2
|
Xét nghiệm ELISA (Ag)
|
0
|
300
|
3.000
|
|
|
|
1.3
|
Xét nghiệm PCR
|
0
|
200
|
2.000
|
|
|
|
2
|
Giám sát bệnh Giả dại
|
0
|
1.100
|
11.000
|
|
110.963.762
|
1.109.637.620
|
2.1
|
Xét nghiệm ELISA
|
0
|
900
|
9.000
|
|
|
|
2.2
|
Xét nghiệm PCR
|
0
|
200
|
2.000
|
|
|
|
3
|
Giám sát bệnh do Coronavirus
|
0
|
1.200
|
12.000
|
|
180.000.000
|
1.800.000.000
|
3.1
|
Xét nghiệm TGE
|
0
|
600
|
6.000
|
|
|
|
3.2
|
Xét nghiệm PED
|
0
|
600
|
6.000
|
|
|
|
D
|
GIÁM SÁT - XÂY DỰNG ATDB
|
19.010
|
19.010
|
179.044
|
2.256.529.677
|
2.256.529.677
|
22.565.296.770
|
1
|
Giám sát bệnh LMLM, Dịch tả heo
|
4.900
|
4.900
|
49.000
|
885.709.000
|
885.709.000
|
8.857.090.000
|
|
Giám sát bệnh Lở mồm long móng
|
3.128
|
3.128
|
31.280
|
|
|
|
1.1
|
Xét nghiệm ELISA (Ab) O heo
|
886
|
886
|
8.860
|
|
|
|
1.2
|
Xét nghiệm ELISA (Ag) 3ABC heo
|
886
|
886
|
8.860
|
|
|
|
1.3
|
Xét nghiệm ELISA (Ab) O bò
|
678
|
678
|
6.780
|
|
|
|
1.4
|
Xét nghiệm ELISA (Ag) 3ABC bò
|
678
|
678
|
6.780
|
|
|
|
|
Giám sát bệnh Dịch tả heo
|
1.772
|
1.772
|
17.720
|
|
|
|
1.5
|
Xét nghiệm ELISA (Ag)
|
886
|
886
|
8.860
|
|
|
|
1.6
|
Xét nghiệm ELISA (Ab)
|
886
|
886
|
8.860
|
|
|
|
2
|
Giám sát bệnh Lép tô, Brucellosis
|
1.660
|
1.660
|
16.600
|
26.458.000
|
26.458.000
|
264.580.000
|
2.1
|
Xét nghiệm MAT (Lép tô)
|
278
|
278
|
2.780
|
|
|
|
2.2
|
XN Rose Bengal (Brucellosis)
|
1.382
|
1.382
|
13.820
|
|
|
|
3
|
Giám sát bệnh PRRS
|
1.235
|
1.235
|
12.350
|
221278977
|
221278977
|
2212789770
|
3.1
|
Xét nghiệm ELISA
|
842
|
842
|
8.420
|
|
|
|
3.2
|
Xét nghiệm PCR
|
393
|
393
|
3.930
|
|
|
|
4
|
Giám sát bệnh Dại
|
1.891
|
1.891
|
18.910
|
316470700
|
316470700
|
3164707000
|
4.1
|
Xét nghiệm ELISA
|
1.891
|
1.891
|
18.910
|
|
|
|
5
|
Giám sát tái công nhận CS ATDB
|
9.324
|
9.324
|
82.184
|
806.613.000
|
806.613.000
|
8.066.130.000
|
5.1
|
Xét nghiệm ELISA (Ag) Dịch tả heo
|
1.916
|
1.916
|
19.160
|
|
|
|
5.2
|
Xét nghiệm ELISA (Ab) Dịch tả heo
|
1.916
|
1.916
|
19.160
|
|
|
|
5.3
|
Xét nghiệm ELISA FMD O heo
|
1.916
|
1.916
|
19.160
|
|
|
|
5.4
|
Xét nghiệm ELISA FMD 3ABC heo
|
1.916
|
1.916
|
19.160
|
|
|
|
5.5
|
Xét nghiệm ELISA FMD O bò
|
278
|
278
|
2.780
|
|
|
|
5.6
|
Xét nghiệm ELISA FMD 3ABC bò
|
1.382
|
1.382
|
2.764
|
|
|
|
E
|
DỰ PHÒNG PHÍ (sử dụng khi có dịch bệnh mới)
|
0
|
300.000.000
|
3.000.000.000
|
Tổng cộng (A + B + C + D + E)
|
4.421.804.450
|
5.803.437.888
|
55.914.978.880
|