Mã số
|
Loại công trình
|
Cấp công trình
|
I
|
CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG
|
|
I.1
|
Nhà ở
|
Nhà chung cư, nhà ở tập thể, ký túc xá, nhà ở riêng lẻ từ 7 tầng trở lên
|
Cấp III trở lên
|
I.2
|
Công trình công cộng
|
|
|
I.2.1
|
Công trình giáo dục
|
|
Cấp III trở lên
|
I.2.2
|
Công trình y tế
|
|
Cấp III trở lên
|
I.2.3
|
Công trình thể thao
|
Công trình thể thao ngoài trời (không bao gồm sân thể thao), công trình thể thao trong nhà
|
Cấp III trở lên
|
I.2.4
|
Công trình văn hóa
|
Trung tâm hội nghị, nhà hát, nhà văn hóa, câu lạc bộ, rạp chiếu phim, rạp xiếc, vũ trường
|
Cấp III trở lên
|
Bảo tàng, thư viện, triển lãm
|
Cấp III trở lên
|
Công trình vui chơi, giải trí và các công trình văn hóa tập trung đông người khác
|
Cấp III trở lên
|
I.2.5
|
Công trình thương mại, dịch vụ và trụ sở làm việc của các tổ chức xã hội - nghề nghiệp, đơn vị sự nghiệp và doanh nghiệp
|
Công trình đa năng, khách sạn; trụ sở làm việc của các tổ chức xã hội, sự nghiệp và doanh nghiệp
|
Cấp III trở lên
|
Trung tâm thương mại, siêu thị
|
Cấp III trở lên
|
Nhà phục vụ thông tin liên lạc: bưu điện, bưu cục
|
Cấp II trở lên
|
Cửa hàng, nhà hàng ăn uống, giải khát và công trình tương tự khác
|
Cấp II trở lên
|
I.2.6
|
|
Cáp treo vận chuyển người
|
Mọi cấp
|
I.2.7
|
Nhà ga
|
Nhà ga hàng không
|
Mọi cấp
|
Nhà ga đường thủy, nhà ga đường sắt, bến xe ô tô
|
Cấp III trở lên
|
II
|
CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP
|
II.1
|
Công trình sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
Cấp III trở lên
|
II.7
|
Công trình công nghiệp nhẹ
|
|
Cấp III trở lên
|
III
|
CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
III.1
|
Cấp nước
|
|
Cấp II trở lên
|
III.2
|
Thoát nước
|
|
Cấp II trở lên
|
III.3
|
Xử lý chất thải rắn
|
|
Cấp II trở lên
|
III.4
|
Công trình thông tin, truyền thông
|
Tháp thu, phát sóng viễn thông, truyền thanh, truyền hình, cột BTS
|
Cấp III trở lên
|
Đường cáp truyền dẫn tín hiệu viễn thông
|
Cấp II trở lên
|
III.5
|
Bãi đỗ xe ô tô, xe máy
|
Bãi đỗ xe ngầm
|
Cấp II trở lên
|
Bãi đỗ xe nổi
|
Cấp II trở lên
|
III.6
|
Công cáp; hào và tuy nen kỹ thuật
|
Tuy nen kỹ thuật
|
Cấp II trở lên
|