UỶ ban nhân dân tỉnh quảng ngãI


2.260.000 2.260.000 2.260.000



tải về 2.24 Mb.
trang9/14
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.24 Mb.
#23363
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

2.260.000

2.260.000

2.260.000

2.260.000




316

86

Phẫu thuật mở khoang và giải phóng các mạch bị chèn ép ở các chi

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




317

87

Phẫu thuật điều trị trật khớp

2.520.000

2.520.000

2.520.000

2.520.000




318

88

Phẫu thuật tạo xương viêm và chuyển vạt da có cuống che phủ

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




319

89

Phẫu thuật ghép da mãnh diện tích < 5%

2.370.000

1.659.000

2.370.000

2.370.000




320

90

Phẫu thuật ghép da mãnh diện tích từ 5% - 10%

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




321

91

Phẫu thuật ghép da mãnh diện tích > 10%

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




322

92

Phẫu thuật ghép da dày (tạo hình cắt sẹo)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




323

93

Phẫu thuật chuyển vạt da không có mạch nuôi (tại chỗ)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




324

94

Phẫu thuật chuyển vạt da có cuốn

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




325

95

Phẫu thuật cắt hoại tử bỏng < 5%

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




326

96

Phẫu thuật cắt hoại tử bỏng > 5%

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




327

97

Phẫu thuật kết hợp xương không phải nẹp vít loại 2

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




328

98

Dẫn lưu mủ khớp không có sai khớp

1.080.000

648.000

756.000

1.080.000




329

99

Dò mủ mô mềm ở bàn tay hoặc bàn chân do dị vât

1.090.000

763.000

1.090.000

1.090.000




330

100

Phẫu thuật lấy dị vật ở các chi

1.110.000

777.000

1.110.000

1.110.000




331

101

Dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp

1.167.000

817.000

1.167.000

1.167.000




332

102

Phẫu thuật sửa mỏm cụt các ngón tay, ngón chân

830.000

498.000

581.000

830.000




333

103

Phẫu thuật cắt cục chai gan chân hoặc tay

930.000

651.000

930.000

930.000







C4.1.3

NGOẠI THẦN KINH
















334

104

Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên/ xoang TM bên/ xoang hơi tráng

3.000.000

2.100.000

3.000.000

3.000.000




335

105

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




336

106

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




337

107

Phẫu thuật lún sọ

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




338

108

Phẫu thuật hẹp hộp sọ

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




339

109

Phẫu thuật máu tụ dưới màn cứng

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




340

110

Phẫu thuật máu tụ trong não

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




341

111

Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng mãn tính

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




342

112

Phẫu thuật lấy u bán cầu đại não

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




343

113

Phẫu thuật lấy u màng não vòm sọ

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




344

114

Phẫu thuật lấy u hậu nhãn cầu

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




345

115

Phẫu thuật apxe não

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




346

116

Phẫu thuật thoát vị não màng não

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




347

117

Phẫu thuật vá dò dịch não tủy qua mũi

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




348

118

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




349

119

Phẫu thuật chèn ép tủy sống (chưa kể nẹp vít)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




350

120

Phẫu thuật trượt thân sống (chưa kể nẹp vít)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




351

121

Phẫu thuật kết hợp xương nẹp vít chấn thương cột sống (chưa kể nẹp vít)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




352

122

Phẫu thuật lao cột sống (chưa kể nẹp vít)

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




353

123

Phẫu thuật vết thương tủy sống

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




354

124

Phẫu thuật cắt u tủy sống

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




355

125

Phẫu thuật ghép khuyết xương sọ

2.520.000

1.764.000

2.520.000

2.520.000




356

126

Phẫu thuật u xương sọ

2.160.000

1.512.000

2.160.000

2.160.000




357

127

Phẫu thuật cắt u thần kinh

2.160.000

2.160.000

2.160.000

2.160.000




358

128

Phẫu thuật dẫn lưu não thất

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




359

129

Phẫu thuật tháo nẹp vít cột sống

1.400.000

980.000

1.400.000

1.400.000




360

130

Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính > 5cm

1.121.000

785.000

1.121.000

1.121.000




361

131

Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính < 5cm

677.000

474.000

677.000

677.000




362

132

Phẫu thuật rạch máu tụ dưới da đầu

677.000

474.000

677.000

677.000




363

133

Phẫu thuật nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em

652.000

456.000

652.000

652.000




364

134

Phẫu thuật cắt u vùng cụt

770.000

539.000

770.000

770.000




365

135

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tam thoa

1.120.000

784.000

1.120.000

1.120.000




366

136

Phẫu thuật giải ép thần kinh giữa (hội chứng ống cổ tay)

770.000

539.000

770.000

770.000







C4.1.4

MẮT
















367

137

Phẫu thuật làm nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm, đặt TTT nhân tạo (không tính TTT nhân tạo)


tải về 2.24 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương