1.550.000
1.085.000
|
1.550.000
|
1.550.000
|
|
368
|
138
|
Phẫu thuật làm nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm, đặt TTT nhân tạo + cắt bè cũng mạc + cắt mống chu biên
|
3.000.000
|
2.100.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
369
|
139
|
Phẫu thuật cắt bè cũng mạc + cắt mống chu biên (1 mắt)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
|
370
|
140
|
Phẫu thuật mộng thịt tái phát phức tạp có vá kết mạc
|
1.460.000
|
1.022.000
|
1.460.000
|
1.460.000
|
|
371
|
141
|
Phẫu thuật cắt mộng có vá kết mạc
|
1.252.000
|
876.000
|
1.252.000
|
1.252.000
|
|
|
C4.1.5
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
|
372
|
142
|
Phẫu thuật điều trị gãy cũng tiếp - gò má (không nẹp vít)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
373
|
143
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên - gò má (không nẹp vít)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
374
|
144
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (gãy Leford 1, 2, 3) bằng chỉ thép
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
375
|
145
|
Phẫu thuật điều trị gãy cũng tiếp - gò má (có nẹp vít)
|
2.512.000
|
1.758.500
|
2.512.000
|
2.512.000
|
|
376
|
146
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
377
|
147
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít xương vùng hàm mặt
|
1.318.000
|
922.500
|
1.318.000
|
1.318.000
|
|
378
|
148
|
Mở xoang hàm (phẫu thuật Caldwell luc lấy chóp răng)
|
1.400.000
|
980.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
379
|
149
|
Khâu bịt lấp lổ thông mũi - vòm miệng
|
1.126.000
|
788.000
|
1.126.000
|
1.126.000
|
|
380
|
150
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc nang sàn miệng
|
1.400.000
|
980.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
381
|
151
|
Phẫu thuật chuyển vạt da điều trị khuyết hổng vùng mặt (do CT hoặc bệnh lý)
|
650.000
|
455.000
|
650.000
|
650.000
|
|
382
|
152
|
Phẫu thuật sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
520.000
|
364.000
|
520.000
|
520.000
|
|
383
|
153
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (không có nẹp vít)
|
1.400.000
|
980.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
384
|
154
|
Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng, cung hoặc chỉ thép
|
525.000
|
367.500
|
525.000
|
525.000
|
|
385
|
155
|
Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc
|
1.277.000
|
894.000
|
1.277.000
|
1.277.000
|
|
386
|
156
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng
|
1.241.000
|
869.000
|
1.241.000
|
1.241.000
|
|
387
|
157
|
Cắt cuốn răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
1.020.000
|
714.000
|
1.020.000
|
1.020.000
|
|
388
|
158
|
Phẫu thuật rút chỉ thép KHX, treo xương điều trị gãy xương vùng hàm mặt
|
1.120.000
|
784.000
|
1.120.000
|
1.120.000
|
|
389
|
159
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ từ 4 răng trở lên
|
1.120.000
|
784.000
|
1.120.000
|
1.120.000
|
|
390
|
160
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ
|
802.000
|
561.000
|
802.000
|
802.000
|
|
391
|
161
|
Cắt u lợi < 2cm
|
238.000
|
167.000
|
238.000
|
238.000
|
|
392
|
162
|
Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 Sextant
|
246.000
|
172.000
|
246.000
|
246.000
|
|
393
|
163
|
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
152.000
|
106.000
|
152.000
|
152.000
|
|
394
|
164
|
Tháo cung , chỉ thép, máng cố định xương hàm
|
145.000
|
101.500
|
145.000
|
145.000
|
|
|
C4.1.6
|
TAI – MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
|
395
|
165
|
Phẫu thuật nội soi vá màng nhĩ
|
2.160.000
|
1.512.000
|
2.160.000
|
2.160.000
|
|
396
|
166
|
Phẫu thuật đặt Diabolo - Thông khí tai giữa
|
1.994.000
|
1.994.000
|
1.994.000
|
1.994.000
|
|
397
|
167
|
Phẫu thuật điều mổ hở xoang hàm
|
2.036.000
|
1.425.000
|
2.036.000
|
2.036.000
|
|
398
|
168
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn mũi
|
2.100.000
|
1.470.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
|
399
|
169
|
Phẫu thuật mổ hở xoang tráng
|
2.267.000
|
1.587.000
|
2.267.000
|
2.267.000
|
|
|
C4.1.7
|
SẢN KHOA
|
|
|
|
|
|
400
|
170
|
Mổ đẻ cắt tử cung toàn phần
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
401
|
171
|
Mổ đẻ + Triệt sản
|
1.406.000
|
984.000
|
1.406.000
|
1.406.000
|
|
402
|
172
|
Mổ nội soi cắt tử cung
|
2.086.000
|
2.086.000
|
2.086.000
|
2.086.000
|
|
403
|
173
|
Mổ nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
2.068.000
|
2.068.000
|
2.068.000
|
2.068.000
|
|
404
|
174
|
Tái tạo thành trước, thành sau âm đạo
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
405
|
175
|
Cắt vết trắng âm hộ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
406
|
176
|
Xẻ máu tụ âm đạo - rách sâu
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
407
|
177
|
Bóc nhân xơ tử cung (mổ hở)
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
408
|
178
|
Mổ đẻ buộc động mạch tử cung
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
409
|
179
|
Bóc nhau nhân tạo không thành công - cắt tử cung
|
2.520.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
2.520.000
|
|
410
|
180
|
Mổ đẻ bóc nhân xơ tử cung
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
411
|
181
|
Mổ đẻ bóc nang hoặc cắt u nang buồng trứng 1 hoăc 2 bên
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
412
|
182
|
Xẻ tái tạo màng trinh bít + Dị dạng sinh dục
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.764.000
|
2.520.000
|
|
413
|
183
|
Phẫu thuật Manchester
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
414
|
184
|
Phẫu thuật Crocsen
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
415
|
185
|
Mổ đẻ cắt tử cung bán phần
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
416
|
186
|
Xẻ máu tụ âm hộ rách tiền đình
|
1.120.000
|
672.000
|
784.000
|
1.120.000
|
|
|
C4.2
|
THỦ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|