UỶ ban nhân dân tỉnh quảng ngãI


10.000 10.000 10.000



tải về 2.24 Mb.
trang6/14
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.24 Mb.
#23363
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

10.000

10.000

10.000

10.000




164

2

Đo Javal

10.000

10.000

10.000

10.000




165

3

Đo thị trường, ám điểm

9.000

9.000

9.000

9.000




166

4

Thử kính loạn thị

7.000

7.000

7.000

7.000




167

5

Soi đáy mắt

14.000

14.000

14.000

14.000




168

6

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

11.000

11.000

11.000

11.000

Chưa tính thuốc tiêm

169

7

Tiêm dưới kết mạc một mắt

12.000

12.000

12.000

12.000

Chưa tính thuốc tiêm

170

8

Thông lệ đạo một mắt

22.000

22.000

22.000

22.000




171

9

Thông lệ đạo hai mắt

38.000

38.000

38.000

38.000




172

10

Chích chắp/ lẹo

29.000

29.000

29.000

29.000




173

11

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

17.000

17.000

17.000

17.000




174

12

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

20.000

20.000

20.000

20.000




175

13

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

143.000

86.000

100.000

143.000




176

14

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (Chưa tính chi phí màng ối).

432.000

302.000

432.000

432.000

Các dịch vụ từ số thứ tự 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại

177

15

Mổ quặm 1 mi - gây tê

228.000

91.000

114.000

228.000




178

16

Mổ quặm 2 mi - gây tê

328.000

131.000

164.000

328.000




179

17

Mổ quặm 3 mi - gây tê

439.000

176.000

219.500

439.000




180

18

Mổ quặm 4 mi - gây tê

514.000

206.000

257.000

514.000




181

19

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê

400.000

280.000

400.000

400.000




182

20

Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê

748.000

524.000

748.000

748.000




183

21

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

348.000

244.000

348.000

348.000




184

22

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

683.000

478.000

683.000

683.000




185

23

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

390.000

273.000

390.000

390.000




186

24

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

468.000

328.000

468.000

468.000




187

25

Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê

767.000

537.000

767.000

767.000

Chưa tính chi phí màng ối

188

26

Mổ quặm 1 mi - gây mê

566.000

396.000

566.000

566.000




189

27

Mổ quặm 2 mi - gây mê

650.000

455.000

650.000

650.000




190

28

Mổ quặm 3 mi - gây mê

754.000

528.000

754.000

754.000




191

29

Mổ quặm 4 mi - gây mê

832.000

582.000

832.000

832.000







C3.4

TAI - MŨI - HỌNG
















192

1

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)

85.000

85.000

85.000

85.000




193

2

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

85.000

85.000

85.000

85.000




194

3

Cắt Amiđan (gây tê)

101.000

101.000

101.000

101.000




195

4

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

111.000

78.000

111.000

111.000




196

5

Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)

117.000

82.000

117.000

117.000




197

6

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

49.000

34.000

49.000

49.000




198

7

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

93.000

65.000

93.000

93.000




199

8

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

81.000

49.000

57.000

81.000




200

9

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

345.000

138.000

172.500

345.000




201

10

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

78.000

55.000

78.000

78.000




202

11

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

105.000

73.500

105.000

105.000




203

12

Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng

94.000

66.000

94.000

94.000




204

13

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

138.000

97.000

138.000

138.000




205

14

Nội soi cắt polype mũi gây tê

123.000

86.000

123.000

123.000




206

15

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

254.000

178.000

254.000

254.000




207

16

Nạo VA gây mê

315.000

220.500

315.000

315.000




208

17

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

282.000

197.000

282.000

282.000




209

18

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

294.000

206.000

294.000

294.000




210

19

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng

306.000

214.000

306.000

306.000




211

20

Nội soi cắt polype mũi gây mê

237.000

166.000

237.000

237.000




212

21

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

371.000

260.000

371.000

371.000




213

22

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

371.000

260.000

371.000

371.000




214

23

Cắt Amiđan (gây mê)

429.000

300.000

429.000

429.000




215

24

Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê

318.000

223.000

318.000

318.000




216

25

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

484.000

339.000

484.000

484.000







C3.5


tải về 2.24 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương