C4.2.1
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
417
|
187
|
Nội soi bàng quang đặt Sonde JJ
|
840.000
|
588.000
|
840.000
|
840.000
|
|
418
|
188
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi
|
840.000
|
588.000
|
840.000
|
840.000
|
|
419
|
189
|
Soi bàng quang (rút sonde, lấy dị vật, bóp sỏi)
|
570.000
|
399.000
|
570.000
|
570.000
|
|
420
|
190
|
Nội soi lồng ngực
|
540.000
|
378.000
|
540.000
|
540.000
|
|
421
|
191
|
Nội soi tiết niệu có gây mê
|
540.000
|
378.000
|
540.000
|
540.000
|
|
422
|
192
|
Soi bàng quang chụp thận ngược dòng
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
|
C4.2.2
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
423
|
193
|
Siêu lọc máu liên tục 24 giờ có/ không thẩm tách (không bao gồm quả lọc và dây)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
1.440.000
|
1.440.000
|
|
424
|
194
|
Dẫn lưu dịch màng tim
|
406.000
|
406.000
|
406.000
|
406.000
|
|
425
|
195
|
Dẫn lưu màng bụng
|
126.000
|
50.000
|
63.000
|
126.000
|
|
426
|
196
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
148.000
|
104.000
|
148.000
|
148.000
|
|
427
|
197
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng)
|
148.000
|
104.000
|
148.000
|
148.000
|
|
428
|
198
|
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản (chưa kể vòng thắt)
|
148.000
|
104.000
|
148.000
|
148.000
|
|
429
|
199
|
Soi thực quản dạ dày gắp giun
|
131.000
|
92.000
|
131.000
|
131.000
|
|
430
|
200
|
Soi dạ dày tiêm kẹp cầm máu
|
150.000
|
105.000
|
150.000
|
150.000
|
|
431
|
201
|
Soi đại tràng tiêm kẹp cầm máu
|
150.000
|
105.000
|
150.000
|
150.000
|
|
432
|
202
|
Đặt máy tạo nhịp tạm thời
|
393.000
|
275.000
|
393.000
|
393.000
|
|
433
|
203
|
Laser CO2 đốt tàn nhang, nốt ruồi, mụn thịt, u hạt/nốt (nốt < 3mm)
|
100.000
|
70.000
|
100.000
|
100.000
|
|
434
|
204
|
Laser CO2 đốt các nốt, u, Kyte (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
435
|
205
|
Laser CO2 đốt vết sắc tố (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
436
|
206
|
Laser CO2 đốt U sùi (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
437
|
207
|
Laser CO2 đốt U nhú (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
438
|
208
|
Laser CO2 đốt U bã (1-3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
439
|
209
|
Laser CO2 đốt U máu, nốt giãn mạch (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
440
|
210
|
Laser CO2 đốt mụn cóc, nốt chai chân < 3mm
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
441
|
211
|
Laser CO2 đốt bớp xanh đen (nốt < 3mm)
|
114.000
|
80.000
|
114.000
|
114.000
|
|
442
|
212
|
Laser CO2 đốt vết xăm da (nốt < 3mm)
|
150.000
|
105.000
|
150.000
|
150.000
|
|
443
|
213
|
Laser CO2 đốt sùi mào gà < 3mm
|
150.000
|
105.000
|
150.000
|
150.000
|
|
444
|
214
|
Thủ thuật đặt shunt động- tĩnh mạch 2 nòng
|
980.000
|
686.000
|
980.000
|
980.000
|
|
445
|
215
|
Thủ thuật đốt những u nhỏ và tổ chức dưới da ĐK < lcm
|
92.000
|
64.000
|
92.000
|
92.000
|
|
446
|
216
|
Chọc dò tủy sống
|
130.000
|
91.000
|
130.000
|
130.000
|
|
447
|
217
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
139.000
|
97.000
|
139.000
|
139.000
|
|
|
C4.2.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
|
448
|
218
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
120.000
|
84.000
|
120.000
|
120.000
|
|
449
|
219
|
Tính công suất kính nội nhãn bằng IOL Master
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
450
|
220
|
Mở bao sau bằng laser
|
400.000
|
280.000
|
400.000
|
400.000
|
|
451
|
221
|
Chụp hình màu đáy mắt không thuốc
|
136.000
|
95.000
|
136.000
|
136.000
|
|
452
|
222
|
Chụp đáy mắt có thuốc cản quang
|
548.000
|
384.000
|
548.000
|
548.000
|
|
453
|
223
|
Chụp cắt lớp đáy mắt (OCT)
|
332.000
|
232.000
|
332.000
|
332.000
|
|
454
|
224
|
Siêu âm bán phần trước
|
194.000
|
136.000
|
194.000
|
194.000
|
|
455
|
225
|
Siêu âm bán phần sau
|
161.000
|
113.000
|
161.000
|
161.000
|
|
456
|
226
|
Đo độ dày giác mạc
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
457
|
227
|
Đo và chỉnh khúc xạ phức tạp (2 mắt)
|
119.000
|
83.000
|
119.000
|
119.000
|
|
458
|
228
|
Đo nhãn áp bằng hơi
|
106.000
|
74.000
|
106.000
|
106.000
|
|
459
|
229
|
Soi đáy mắt gián tiếp
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
460
|
230
|
Chụp hình bán phần trước
|
96.000
|
67.000
|
96.000
|
96.000
|
|
461
|
231
|
Nặn tuyến bờ mi
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
462
|
232
|
Đốt lông xiêu
|
220.000
|
154.000
|
220.000
|
220.000
|
|
463
|
233
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
136.000
|
95.000
|
136.000
|
136.000
|
|
|
C4.2.4
|
SẢN KHOA
|
|
|
|
|
|
464
|
234
|
Kiểm tra rách cổ tử cung sau đẻ phức tạp
|
980.000
|
980.000
|
980.000
|
980.000
|
|
465
|
235
|
Bóc nhau nhân tạo sau đẻ do nhau không bong, mất máu
|
980.000
|
686.000
|
980.000
|
980.000
|
|
466
|
236
|
Đỡ đẻ ngôi mông
|
446.000
|
312.000
|
446.000
|
446.000
|
|
467
|
237
|
Đặt túi nước (Kovac)
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
630.000
|
|
468
|
238
|
Chọc phá thai bệnh lý (loại 2)
|
630.000
|
378.000
|
441.000
|
|