|
C
CHI TỪ NGUỒN THU QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
trang | 8/22 | Chuyển đổi dữ liệu | 21.08.2016 | Kích | 3.31 Mb. | | #25430 |
| | C
CHI TỪ NGUỒN THU QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
136,700
|
|
136,700
|
1
|
Chi từ nguồn thu học phí
|
8,700
|
|
8,700
|
2
|
Chi từ nguồn thu viện phí
|
110,000
|
|
110,000
|
3
|
Chi từ nguồn thu phạt an toàn giao thông
|
12,000
|
|
12,000
|
4
|
Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
|
6,000
|
|
6,000
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
|
|
|
|
|
Phụ biểu 7.1
|
|
PHÂN BỔ CHI TIẾT DỰ TOÁN KINH PHÍ XÂY DỰNG HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH CƠ SỞ DỮ LIỆU QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
|
(Kèm theo Quyết định số 2390/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
|
|
TT
|
Nội dung
công việc
|
Hạng mục
|
ĐVT
|
Thành tiền(đồng)
|
1
|
Huyện Tân Lạc
|
|
7,342,272,247
|
-
|
Cấp mới
|
Hồ sơ
|
3
|
1,058,846,675
|
-
|
Cấp đổi
|
Hồ sơ
|
3
|
3,907,086,546
|
-
|
Chỉnh lý
|
|
|
2,376,339,026
|
2
|
Huyện Lạc Sơn
|
|
3,377,827,753
|
-
|
Cấp mới
|
Hồ sơ
|
3
|
320,976,674
|
-
|
Cấp đổi
|
Hồ sơ
|
3
|
1,640,806,345
|
-
|
Chỉnh lý
|
|
|
1,416,044,734
|
3
|
Kinh phí lập dự án rà soát Tổng thể tỉnh HB
|
|
290,000,000
|
4
|
Kinh phí lập dự án xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai huyện điểm Tân Lạc
|
|
453,800,000
|
5
|
Kinh phí trả nợ đo đạc địa chính Công ty Rau quả Cao Phong
|
|
536,100,000
|
|
Tổng
|
|
12,000,000,000
|
|
|
|
|
|
Phụ biểu 7.2
|
PHÂN BỔ CHI TIẾT HỖ TRỢ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC TRẠM Y TẾ TỪ NGUỒN THU
TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2012 (CÁC CÔNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP)
(Kèm theo Quyết định số 2390/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh)
|
Đơn vị tính: triệu đồng
|
TT
|
Danh mục công trình
|
Quyết định đầu tư
|
Tổng mức đầu tư
|
Dự toán năm 2012
|
Ghi chú
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
16,800
|
|
+
|
Trạm y tế xã Ngọc Lương, huyện Yên Thuỷ
|
2269; 13/10/2011
|
2,200
|
1,300
|
Hoàn thành
|
+
|
Trạm y tế thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc
|
1048; 13/12/2010
|
1,700
|
1,700
|
Hoàn thành
|
+
|
Trạm y tế xã Yên Thượng, huyện Cao Phong
|
758; 17/6/2011
|
4,161
|
1,400
|
|
+
|
Trạm y tế xã Hợp Thịnh, huyện Kỳ Sơn
|
1341; 27/7/2011
|
5,500
|
1,400
|
|
+
|
Trạm y tế xã Cao Răm, Lương Sơn
|
2484; 24/10/2011
|
4,000
|
1,400
|
|
+
|
Trạm y tế xã Hợp đồng, huyện Kim Bôi
|
2384; 24/10/2011
|
3,500
|
1,300
|
|
+
|
Trạm y tế xã Trung Bì, huyện Kim Bôi
|
2206; 04/10/2011
|
4,398
|
1,400
|
|
+
|
Trạm y tế xã Tòng Đậu, huyện Mai Châu
|
1493; 01/11/2011
|
4,000
|
1,400
|
|
+
|
Trạm y tế xã Vũ Lâm, huyện Lạc Sơn
|
3482; 06/9/2011
|
3,000
|
1,300
|
|
+
|
Trạm y tế xã Tân Lập, huyện Lạc Sơn
|
3468; 05/9/2011
|
4,248
|
1,400
|
|
+
|
Trạm y tế xã Liên Hoà, huyện Lạc Thuỷ
|
1278; 09/11/2011
|
3,900
|
1,400
|
|
+
|
Trạm y tế xã Đông Lai, huyện Tân Lạc
|
1658; 07/11/2011
|
4,200
|
1,400
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
|
|
|
|
|
|
Phụ biểu 7.3
|
PHÂN BỔ CHI TIẾT HỖ TRỢ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRỤ SỞ LÀM VIỆC CỦA UBND, HĐND CẤP XÃ NĂM 2012 (CÁC CÔNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP)
|
(Kèm theo Quyết định số 2390/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: triệu đồng
|
T
T
|
Danh mục công trình
|
Quyết định đầu tư
|
Tổng mức đầu tư
|
Dự toán năm 2012
|
Ghi chú
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
10,000
|
|
-
|
Trụ sở xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn
|
1117; 30/6/2011
|
2,500
|
400
|
Hoàn thành
|
-
|
Nhà làm việc khối đoàn thể xã Trung Thành, huyện Đà Bắc
|
833; 22/6/2011
|
880
|
380
|
Hoàn thành
|
-
|
Nhà làm việc xã Tu Lý, huyện Đà Bắc
|
811; 13/6/2011
|
400
|
130
|
Hoàn thành
|
-
|
Nhà làm việc khối đoàn thể xã Đồng Chum, huyện Đà Bắc
|
2090; 18/10/2011
|
760
|
260
|
Hoàn thành
|
-
|
Nhà làm việc khối đoàn thể xã Mường Tuổng, huyện Đà Bắc
|
2110; 25/10/2011
|
467
|
412
|
Hoàn thành
|
-
|
Trụ sở xã Dân Chủ, thành phố Hoà Bình
|
1200; 22/6/2009
|
3,015
|
1,015
|
Hoàn thành
|
-
|
Nhà Đảng uỷ xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn
|
462; 26/7/2010
|
2,300
|
550
|
Hoàn thành
|
-
|
Trụ sở xã Noong Luông, huyện Mai Châu
|
1459; 16/8/2011
|
3,500
|
760
|
|
-
|
Trụ sở xã Nhân Nghĩa, huyện Lạc Sơn
|
376; 01/4/2011
|
4,184
|
760
|
|
-
|
Trụ sở xã Cao Thắng, huyện Lương Sơn
|
2212; 09/8/2011
|
4,995
|
760
|
|
-
|
Trụ sở xã Nam Thượng, huyện Kim Bôi
|
2147; 27/9/2011
|
6,500
|
760
|
|
-
|
Trụ sở xã Tân Phong, huyện Cao Phong
|
1337; 30/9/2009
|
2,500
|
760
|
|
-
|
Trụ sở xã An Lạc, huyện Lạc Thuỷ
|
455; 06/5/2011
|
2,990
|
760
|
|
-
|
Trụ sở xã Địch Giáo, huyện Tân Lạc
|
1442; 10/11/2010
|
4,985
|
760
|
|
-
|
Trụ sở xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
1482; 24/8/2011
|
4,572
|
760
|
|
-
|
Trụ sở thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ
|
1642; 22/10/2010
|
5,000
|
773
|
|
|
|
|
|
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|