|
|
|
|
|
Biểu số 4
|
DỰ TOÁN THU ĐIỀU TIẾT NGÂN SÁCH CÁC CẤP NĂM 2012
(Kèm theo Quyết định số 2390/QĐ-UBND ngày 09 tháng 12 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh)
|
Đơn vị tính: triệu đồng
|
TT
|
Chỉ tiêu thu
|
Dự toán năm 2012
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Điều tiết
NSTW
|
Điều tiết NS
cấp tỉnh
|
Điều tiết
NS huyện
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
A
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NN
|
1,808,000
|
4,600
|
1,374,590
|
428,810
|
I
|
Thu cân đối ngân sách
|
1,658,000
|
4,600
|
1,237,890
|
415,510
|
1
|
Thu từ DNNN do Trung ương quản lý
|
781,600
|
100
|
781,500
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,657
|
|
5,657
|
|
-
|
Thuế tài nguyên
|
111,540
|
|
111,540
|
|
-
|
Thuế giá trị gia tăng
|
664,126
|
|
664,126
|
|
-
|
Thuế môn bài
|
177
|
|
177
|
|
-
|
Thu khác
|
100
|
100
|
|
|
2
|
Thu từ DNNN do địa phương quản lý
|
17,500
|
-
|
17,500
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,711
|
|
4,711
|
|
-
|
Thuế tài nguyên
|
380
|
|
380
|
|
-
|
Thuế giá trị gia tăng
|
12,074
|
|
12,074
|
|
-
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
40
|
|
40
|
|
-
|
Thuế môn bài
|
145
|
|
145
|
|
-
|
Thu khác
|
150
|
|
150
|
|
3
|
Thu từ khu vực có vốn ĐTNN
|
47,000
|
-
|
47,000
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,400
|
|
8,400
|
|
-
|
Thuế tài nguyên
|
750
|
|
750
|
|
-
|
Thuế giá trị gia tăng
|
24,248
|
|
24,248
|
|
-
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
13,500
|
|
13,500
|
|
-
|
Thuế môn bài
|
57
|
|
57
|
|
-
|
Thu khác
|
45
|
|
45
|
|
4
|
Thu từ khu vực CTN - DVNQD
|
331,000
|
|
76,150
|
254,850
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,670
|
|
10,000
|
13,670
|
-
|
Thuế tài nguyên
|
22,640
|
|
5,000
|
17,640
|
-
|
Thuế giá trị gia tăng
|
274,850
|
|
59,750
|
215,100
|
-
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
660
|
|
400
|
260
|
-
|
Thuế môn bài
|
6,000
|
|
500
|
5,500
|
-
|
Thu khác
|
3,180
|
|
500
|
2,680
|
5
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
55,000
|
|
22,250
|
32,750
|
6
|
Thu tiền giao quyền sử dụng đất
|
223,000
|
|
144,740
|
78,260
|
7
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
9,240
|
|
4,380
|
4,860
|
9
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
24,700
|
|
24,700
|
|
11
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
75,000
|
|
75,000
|
|
12
|
Lệ phí trước bạ
|
56,200
|
-
|
24,600
|
31,600
|
-
|
Trước bạ tài sản
|
49,200
|
|
24,600
|
24,600
|
-
|
Trước bạ nhà đất
|
7,000
|
|
|
7,000
|
13
|
Thu phí, lệ phí
|
21,000
|
4,500
|
8,180
|
8,320
|
14
|
Thu tại xã
|
1,760
|
|
-
|
1,760
|
15
|
Thu khác ngân sách
|
15,000
|
|
11,890
|
3,110
|
II
|
Các khoản thu quản lý qua NSNN
|
150,000
|
-
|
136,700
|
13,300
|
1
|
Thu huy động đóng góp XD cơ sở hạ tầng
|
6,190
|
|
-
|
6,190
|
2
|
Thu học phí
|
10,860
|
|
8,700
|
2,160
|
3
|
Thu viện phí
|
110,000
|
|
110,000
|
-
|
4
|
Thu phạt An toàn giao thông
|
12,000
|
|
12,000
|
-
|
5
|
Thu xổ số kiến thiết
|
6,000
|
|
6,000
|
-
|
6
|
Ghi thu phí vệ sinh, phí chợ, phí khác
|
4,950
|
|
-
|
4,950
|
|
|
|
|
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |