Tt tên hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 471.95 Kb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích471.95 Kb.
#18324
1   2   3   4

39

Copper  Sulfate (Tribasic)(min 98%)

Cuproxat 345 SC

bạc lá hại lúa

Nufarm Ltd

40

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

41

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza 100 SL

bệnh khô vằn hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

42 

Cytokinin (Zeatin)

Geno 2005 2 SL

tuyến trùng, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, khô vằn hại lúa

Cali - Parimex. Inc.

43

Difenoconazole (min 96%)

Kacie 250 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

44

Difenoconazole 150g/ l + Propiconazole 150g/l

Bretil Super 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Cure supe 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng

 

 

Hotisco 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

 

 

Map super 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

 

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

Tilt Super  300  EC

bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

Tinitaly surper 300EC

khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Tstil super 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

45 

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 

 

Nicozol 25 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

Sumi - Eight12.5 WP

lem lép hạt hại lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

46

Edifenphos (min 87 %)

Agrosan 40 EC,  50 EC

bệnh  đạo ôn, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Edisan 30EC; 40EC; 50 EC

30EC: đạo ôn hại lúa
40EC, 50EC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Hinosan 40 EC

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Bayer CropScience KK.

 

 

Hisan  40 EC, 50 EC

bệnh  đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông  hại  lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

Kuang Hwa San 50EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

New Hinosan 30 EC

bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa

Bayer CropScience KK.

 

 

Vihino 40 ND

khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

47

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane20%

Difusan 40 EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

48

Fenobucarb  40% + Edifenphos 30%

Comerich 70 EC

bệnh đạo ôn, rầy nâu hại lúa

Bayer CropScience KK

49

Epoxiconazole (min 92%)

Opus 75 EC; 125 SC

75 EC: bệnh  lem lép hạt, khô vằn, vàng lá hại lúa
125 SC: bệnh  khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd

50

Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l

Swing 25 SC

bệnh  khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd

51

Eugenol

Lilacter 0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn hại lúa

Công ty CP Nông Hưng

 

 

PN - Linhcide 1.2 EW

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty  TNHH Phương Nam, Việt Nam

52

Eugenol  2% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1 SL

bạc lá, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 53 

Flusilazole (min 92.5 %)

Nustar 20DF; 40EC

20DF: lem lép hạt hại lúa
40EC: đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa

DuPont Vietnam Ltd

 54 

Flutriafol

Impact 12.5 SC

đạo ôn, vàng lá hại lúa

Cheminova  Agro A/S, Danmark

55

Folpet (min 90 %)

Folpan 50 WP, 50 SC

50 WP: khô vằn, đạo ôn hại lúa
50 SC: bệnh  khô vằn, đạo ôn hại  lúa

Makhteshim Chemical Ltd

 56 

Fthalide (min 97 %)

Rabcide 20 SC, 30SC, 30 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Kureha Chemical Industry Co., Ltd

 57

Fthalide  15% + Kasugamycin 1.2%

Kasai 16.2 SC

đạo ôn hại lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

58

Fthalide  20% + Kasugamycin1.2%

Kasai 21.2 WP

bệnh  đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

59

Hexaconazole (min 85 %)

Anhvinh 50 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

Annongvin 5 SC, 45 SC, 100 SC, 800WG

5 SC: bệnh khô vằn hại  lúa
45 SC: bệnh lem lép hạt hại lúa
100SC, 800 WG: khô vằn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Antyl xanh 50 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

Anvil 5SC

khô vằn, lem lép hạt lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

Atulvil 5SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

BrightCo  5SC

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí

 

 

Callihex 5SC

bệnh  khô vằn, vàng lá hại lúa

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

Convil 10EC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

Dibazole 5 SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

Dovil 5 SC

bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM và DV  Thạnh Hưng

 

 

Forwavil 5 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Forward International Ltd

 

 

Hanovil 5SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH TM XNK  Hữu Nghị

 

 

Hexin  5 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Helm AG

 

 

Hexavil 5 SC; 8SC

5SC: bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa                       8SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

Jiavin 5 SC

khô vằn hại lúa

Jia  Non Enterprise Co., Ltd

 

 

Judi  5 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Map Pacific PTE Ltd.

 

 

Lervil  50 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

 

 

Saizole 5SC

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Supervil 5SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

Tungvil 5SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

 

 

T - vil 5 SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

Vivil 5SC

khô vằn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

60

Hexaconazole 4.8%+Carbendazim  0.7%

Vilusa 5.5 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

61

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

5 WP: vàng lá hại lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

62 

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute 40 WP

vàng lá hại lúa

Nippon Soda Co., Ltd 

  63

Iprobenfos (min 94%)

Cantazin 50 EC

bệnh  đạo ôn hại  lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Kian  50 EC

bệnh  đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông  hại  lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

Kisaigon 10 H; 50 ND

10 H:  bệnh  đạo ôn, thối thân hại  lúa
50 ND: bệnh  khô vằn, đạo ôn  hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Kitatigi 5 H; 10 H; 50ND

5 H, 10 H: bệnh  đạo ôn hại lúa
50 ND: bệnh  đạo ôn, thối thân hại lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Kitazin 17 G; 50 EC

17 G: đạo ôn,  khô vằn hại lúa
50 EC: đạo ôn hại lúa

Kumiai Chem Ind  Co., Ltd

 

 

Tipozin 50 EC

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái  Phong

 

 

Vikita 10 H; 50 ND

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

64

Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%

Dacbi 20 WP

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Bạch Long

65

Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %

Afumin 45 EC

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty  TNHH - TM Hoàng Ân

  66

Iprodione (min 96 %)

Accord 50 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

Bozo 50WP

lem lép hạt hại lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

Cantox - D 50 WP

lem lép hạt hại lúa, chết ẻo cây con hại  rau

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Doroval 50 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

Hạt vàng 50 WP; 250SC

50WP: lem lép hạt hại lúa                                        250SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

Prota 50 WP, 750 WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa

750 WDG: lem lép hạt, khô vằn hại lúa



Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

Rovannong 50 WP, 750 WG

50WP: bệnh khô vằn hại lúa

750 WG: lem lép hạt hại lúa



Công ty TNHH An Nông

 

 

Royal 350 SC, 350 WP

bệnh lem lép hạt,  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông

 

 

Rovral 50 WP, 500WG, 750WG

50 WP: bệnh  lem lép hạt hại  lúa
500 WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại  lúa
750WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

Tilral 500 WP

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

 

 

Viroval 50 BTN

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

 67

Iprodione  175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l

Calidan 262.5 SC

bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  68 

Isoprothiolane (min 96 %)

Anfuan 40EC

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Caso one 40 EC

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

Dojione 40 EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM và DV  Thạnh Hưng

 

 

Fuan 40 EC

bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

Fu-army 30 WP; 40 EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

Fuji - One 40 EC, 40WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 



tải về 471.95 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương