DX.026618 - 21
199. Luật đê điều năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Nxb. Chính trị quốc gia , 2007. - 133 tr. ; 21 cm. vie. - 343.09/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Đê điều
ĐKCB: DX.026660 - 63
DV.008252
200. Luật điện ảnh năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 65 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344/ L 9862/ 07
Từ khoá: Luật, Điện ảnh
ĐKCB: DV.008275
DX.026779 - 81
201. Luật doanh nghiệp năm 2005 = Enterprise law year 205: Song ngữ Việt - Anh / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2006. - 338 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346/ PH 6339l/ 06
Từ khoá: Luật, Doanh nghiệp
ĐKCB: NLN.007513 - 17
202. Luật doanh nghiệp năm 2005: Có hiệu lực từ ngày 1/ 7/ 2006. - Hà Nội: Thống kê. - 201 tr. ; 20 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Doanh nghiệp
ĐKCB: NLN.006569 - 71
203. Luật doanh nghiệp năm 2005: Có hiệu lực từ ngày 1/7/2006. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2006. - 201 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Doanh nghiệp
ĐKCB: NLN.007483 - 87
204. Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: Nxb. Tài Chính , 2007. - 709 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ PH 6339l/ 07
Từ khoá: Luật, Doanh nghiệp
ĐKCB: NLN.006784 - 88
205. Luật doanh nghiệp. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 207 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Doanh nghiệp
ĐKCB: DV.008215 - 16
DX.026723 - 30
206. Luật du lịch năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 137 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.03/ L 9862/ 07
Từ khoá: Luật, Du lịch
ĐKCB: DV.008188 - 89
DX.026776 - 78
207. Luật dược. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2005. - 57 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.04/ L 9268/ 05
Từ khoá: Luật, Dược
ĐKCB: DV.008235
DX.026636 - 39
208. Luật đường sắt năm 2005 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 675 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343.09/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Đường sắt
ĐKCB: DV.008241
DX.026916 - 19
209. Luật giao dịch điện tử và văn bản hướng dẫn thực hiện. - H.: Nxb. Lao động - Xã hội , 2007. - 120 tr. ; 13 x 19cm vie
Từ khoá: Luật, Giao dịch, Điện tử
ĐKCB: DV.00824, DV.008260
DX.026747 - 50
210. Luật giao dịch điện tử và văn bản hướng dẫn thi hành. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 239 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343.09/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Giao dịch, Điện tử
ĐKCB: DX.026626 - 27
211. Luật giao dịch điện tử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2005. - 43 tr. ; 19 cm.. - 346.04/ L 394/ 05
Từ khoá: Luật, Giao dịch, Điện tử
ĐKCB: DX.020306 - 07
DC.028715
MV.062279 - 80
212. Luật giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 752 tr. ; 27 cm. vie. - 344/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Luật giáo dục
ĐKCB: DX.027127 - 28
213. Luật giáo dục và văn bản hướng dẫn thi hành.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 155 tr. ; 19 cm. vie. - 344.597/ L 394/ 00
Từ khoá: Luật, Luật giáo dục
ĐKCB: DC.002877 - 81
MV.015936 - 40
214. Luật giáo dục.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 70 tr. ; 19 cm. Vie. - 344.07/ L 394/ 03
Từ khoá: Luật, Luật giáo dục
ĐKCB: DC.021431 - 32
DX.017780 - 82
MV.052676 - 77
DV.002941 - 42
215. Luật giao thông đường bộ và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2006. - 144 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343.09/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Giao thông, Đường bộ
ĐKCB: DX.026530 - 37
DV.008258 - 59
216. Luật giao thông đường bộ. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 63 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343.09/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Giao thông, Đường bộ
ĐKCB: DV.008249
DX.026961 - 64
217. Luật hành chính một số nước trên thế giới / Người dịch: Phạm Văn Lợi, Hoàng Thị Ngân. - H.: Tư Pháp , 2004. - 299 tr. ; 21 cm. vie. - 342/ L 9862/ 04
Từ khoá: Luật, Luật hành chính, Thế giới
ĐKCB: DV.008109 - 13
DX.027031 - 75
218. Luật hành chính Việt Nam / Phạm Hồng Thái, Đinh Văn Mậu. - Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2005. - 523 tr. ; 14 x 20cm vie. - 342.579/ PT 364l/ 05
Từ khoá: Luật, Luật hành chính
ĐKCB: DV.008184
DX.026860 - 62
219. Luật hoá chất. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 61 tr. ; 19 cm. vie. - 344.04/ L 9862/ 07
Từ khoá: Luật, Hóa chất
ĐKCB: DV.008248
DX.026769 - 72
220. Luật hoạt động giám sát của Quốc hội. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 48 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Giám sát, Quốc hội
ĐKCB: DC.030125 - 34
DX.030318 - 27
MV.064091 - 95
221. Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 và các văn bản hướng dẫn thi hành. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2008. - 379 tr. ; 21 cm. vie. - 346.01/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Luật hôn nhân, Gia đình
ĐKCB: DC.029821 - 25
DX.030767 - 75
MV.064036 - 40
222. Luật hôn nhân và gia đình. - H.: Nxb. Chính trị quốc gia , 2007. - 63 tr. ; 21 cm. vie. - 346.01/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Luật hôn nhân, Gia đình
ĐKCB: DX.026680 - 87
DV.008264 - 65
223. Luật hôn nhân và gia đình. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 56 tr. ; 19 cm. vie. - 346.01/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Luật hôn nhân, Gia đình
ĐKCB: DC.030120 – 24
DX.030298 - 307
MV.064086 - 90
224. Luật kế toán. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 58 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343/ L 9862/ 06
Từ khoá: Luật, Kế toán
ĐKCB: DV.008239 - 40
DX.026773 - 75
225. Luật khiếu nại, tố cáo: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 135 tr. ; 13 x 19cm vie. -
Từ khoá: Luật, Khiếu nại, Tố cáo
ĐKCB: DV.008236
226. Luật kiểm toán nhà nước. - H.: Nxb. Tư bản , 2006. - 67 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Kiểm toán, Nhà nước
ĐKCB: DX.026704 - 11
227. Luật kiểm toán Nhà nước. - Hà Nội: Tư pháp , 2006. - 67 tr. ; 13 x 19cm vie . - 343/ L 9268. 06
Từ khoá: Luật, Kiểm toán, Nhà nước
ĐKCB: DV.008208 - 09
228. Luật kinh doanh bất động sản năm 2006: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2007. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2006. - 78 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346.07/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Kinh doanh, Bất động sản
ĐKCB: NLN.007554 - 56
229. Luật kinh tế trong kinh doanh và đầu tư / Trần Anh Minh.. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 382 tr. ; 19 cm.. - 343.06/ TM 2174l/ 94
Từ khoá: Luật, Luật kinh tế, Kinh doanh, Đầu tư
ĐKCB: DC.004645 - 46, DC.004648 - 49
DX.001746 - 58
DV.004636 - 37
230. Luật luật sư. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 87 tr. ; 13 x 19cm vie. - 347/ L 9862/ 06 DV.008277
Từ khoá: Luật, Luật sư
ĐKCB: DX.026782 - 85
231. Luật ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2003. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 77 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Ngân hàng
ĐKCB: DV.008190
DX.026906 - 07
232. Luật ngân sách Nhà nước. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 73 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Ngân sách
ĐKCB: DV.008233 - 34
DX.026903 - 05
233. Luật nghĩa vụ quân sự. - Đã được sửa đổi bổ sung các năm 1990, 1994 và 2005. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 94 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Nghĩa vụ quân sự
ĐKCB: DX.026671 - 79
DV.008268
234. Luật nhà ở và các văn bản hướng dẫn thi hành: T.6. - Hà Nội: Xây dựng , 2006. - 275 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách văn bản pháp quy xây dựng) vie. - 346.04/ L 9268(6)/ 06
Từ khoá: Luật, Nhà ở
ĐKCB: CN.001137 - 41
235. Luật nhà ở. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 105 tr. ; 19 cm. vie. - 346.04/ L 9862/ 05
Từ khoá: Luật, Nhà ở
ĐKCB: DV.008276
DX.026790 - 93
236. Luật phá sản. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2006. - 64 tr. ; 19cm. vie. - 346.07/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Phá sản
ĐKCB: KT.001537 - 56
237. Luật phòng, chống bạo lực gia đình. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 39 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346.01/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Phòng chống, Bạo lực gia đình
ĐKCB: DV.008223 - 24
DX.026688 - 95
238. Luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 55 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.04/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Phòng chống, Bệnh truyền nhiễm
ĐKCB: DV.008212
DX.026751 - 59
239. Luật phòng, chống ma tuý. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 41 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.04/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Phòng chống, Ma túy
ĐKCB: DV.008206
DX.026900 - 02
240. Luật phòng, chống nhiễm vi rút gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (HIV/AIDS) năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 386 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.04/ L 9862
Từ khoá: Luật, Phòng chống, Virut
ĐKCB: DV.008195
DX.026920 - 28
241. Luật phòng, chống tham nhũng. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 67 tr. ; 19 cm. vie. - 346.04/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Phòng chống, Tham nhũng
ĐKCB: DV.008210 - 11
DX.026945 - 52
242. Luật quốc phòng. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2005. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 343/ L 9268/ 05
Từ khoá: Luật, Quốc phòng
ĐKCB: DV.008262 - 63
DX.026832 - 37
243. Luật quốc phòng: Có hiệu lực 1-1-2006. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 49 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Quốc phòng
ĐKCB: DV.008199 - 200
DX.026611 - 17
244. Luật sở hữu trí tuệ / Nguyễn Mạnh Bách. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 494 tr. ; 21 cm. vie. - 346.04/ NB 1181l/ 07
Từ khoá: Luật, Sở hữu trí tuệ
ĐKCB: MV.063963 - 67
DC.029619 - 23
DT.019021 - 30
DX.033367 - 68
245. Luật thanh niên và các văn bản hướng dẫn thực hiện. - H.: Lao động xã hội , 2007. - 48 tr. ; 14 x 20cm vie. - 342/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Thanh niên
ĐKCB: DV.008185
DX.026937 - 44
246. Luật thanh tra. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 62 tr. ; 13 x 19cm vie. - 342/ L 9862/ 07
Từ khoá: Luật, Thanh tra
ĐKCB: DV.008203
DX.026760 - 68
247. Luật thể dục, thể thao năm 2006 và văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 344/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Thể dục, Thể thao
ĐKCB: DV.008266 - 67
DX.026805 - 12
248. Luật thống kê. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2005. - 31 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 03
Từ khoá: Luật, Thống kê
ĐKCB: DV.008272 - 73
DX.026892 - 99
249. Luật thuế giá trị gia tăng và các văn bản hướng dẫn thi hành. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2007. - 676 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Thuế giá trị gia tăng
ĐKCB: NLN.007488 - 92
250. Luật thuế giá trị gia tăng: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2003 và năm 2005. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 75 tr. ; 15 cm. vie
Từ khoá: Luật, Thuế giá trị gia tăng
ĐKCB: DV.008217 - 18
DX.026873 - 80
251. Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 25 tr. ; 19 cm.. - 343.597/ L 394/ 93
Từ khoá: Luật, Thuế, Đất nông nghiệp
ĐKCB: DC.004275 - 79
252. Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và hướng dẫn thi hành.. - H.: Pháp Lý , 1992. - 606 tr. ; 20 cm.. - 343.597/ L 394/ 92
Từ khoá: Luật, Thuế, Xuất nhập khẩu
ĐKCB: DC.003882 - 86
DX.003723 - 27
253. Luật thương mại. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 191 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346.07/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Thương mại
ĐKCB: DV.008237 - 38
DX.026640 - 47
254. Luật thương mại. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2009. - 163 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346.07/ L 9268/ 09
Từ khoá: Luật, Thương mại
ĐKCB: NLN.007498 - 502
255. Luật thương mại. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 160 tr. ; 20cm. vie. - 346.07/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Thương mại
ĐKCB: KT.001497 - 516
256. Luật thương mại: Có hiệu lực thi hành từ 1-1-2006. - H.: Lao động xã hội , 2005. - 154 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343/ L 9268/ 05
Từ khoá: Luật, Thương mại
ĐKCB: DV.008201 - 02
DX.026953 - 60
257. Luật thuỷ sản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 57 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346.04/ L 9268/ 03
Từ khoá: Luật, Thủy sản
ĐKCB: DV.008219 - 20
DX.026908 - 15
258. Luật tổ chức Chính phủ. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 40 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Chính phủ
ĐKCB: DX.030528 - 37
DC.030487 - 91
MV.064106 - 10
259. Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2008. - 113 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân
ĐKCB: DC.030135 - 39
DX.030308 - 17
260. Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 96 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân
ĐKCB: DC.030100 - 104
DX.030373 - 82
MV.064071 - 75
261. Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân: Sửa đổi.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 47 tr. ; 19 cm. vie. - 342.597/ L 394l/ 94
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân
ĐKCB: DC.006570 - 73
262. Luật tổ chức Quốc hội: Được sửa đổi, bổ sung năm 2007. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 56 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Quốc hội
ĐKCB: DC.030044 - 48
DX.030278, DX.030278 - 87
MV.064126 - 30
263. Luật tổ chức Toà án nhân dân. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2008. - 39 tr. ; 19 cm. vie. - 347/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Tòa án nhân dân
ĐKCB: DC.030095 - 99
DX.030328 - 37
MV.064066 - 70
264. Luật tổ chức Toà án nhân dân. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 32 tr. ; 19 cm. vie. - 347/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Tòa án nhân dân
ĐKCB: DX.030518 - 27
DC.030492 - 96
MV.064101 - 05
265. Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 36 tr. ; 19 cm. vie. - 347/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Viện kiểm sát
ĐKCB: DC.029805 - 09
DX.030288 – 97
MV.064141 - 45
266. Luật tố tụng dân sự.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 415 tr. ; 19 cm.. - 346.597/ L 394/ 95
Từ khoá: Luật, Luật dân sự
ĐKCB: DX.003617 - 31
DC.005592 - 96
267. Luật trợ giúp pháp lý. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 41 tr. ; 13 x 19cm vie. – 346/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Trợ giúp, Pháp lý
ĐKCB: DV.008198
DX.026865 - 68
268. Luật tương trợ tư pháp. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 63 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Tương trợ, Tư pháp
ĐKCB: DV.008269 - 70
DX.026817 - 24
269. Luật tương trợ tư pháp: Hiệu lực từ 01-7-2008. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 66 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Tương trợ, Tư pháp
ĐKCB: DC.030054 - 58
DX.030268 - 77
MV.064131 - 35
270. Luật: Thuế giá trị gia tăng, thuế tiêuthụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu. - Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 454 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 343.04/ L 9268 / 08
Từ khoá: Luật, Thuế
ĐKCB: NLN.006638 - 42
271. Mẫu văn bản thường dùng trong các cơ quan quản lí nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp và dân cư: (Kèm theo hệ thống các văn bản pháp quy liên quan đến văn thư và lưu trữ được cập nhật hoá với những quy định mới nhất). - H.: Thống Kê , 2003. - 692 tr. ; 19 cm.. - 342.066/ HC 128m/ 03
Từ khoá: Luật, Văn bản
ĐKCB: DC.018647
272. 140 câu hỏi - đáp pháp luật về thừa kế theo quy định của bộ luật dân sự năm 2005 và một số tình huống trong thực tiễn / Phạm Thị Mai. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 627 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.05/ PM 2171m/ 06
Từ khoá: Luật, Thừa kế
ĐKCB: NLN.007478 - 82
273. Một số quy định mới về quản lý, sử dụng tài nguyên Internet.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2005. - 99 tr. ; 19 cm.. - 346.04/ M 318/ 05
Từ khoá: Luật, Quy định, Quản lý, Sử dụng, Internet
ĐKCB: DX.020304 - 05
DC.028604
MV.062277 - 78
274. Natural hazard mitigation: Recasting disaster policy and planning / David R. Godschalk, Timothy Beatley, Philip Berke, ... .. - USA.: Island Press , 1999. - 575 p. ; 24 cm., 1-55963-602-5 eng. - 344.730/ N 285/ 99
Từ khoá: Luật, Chính sách
ĐKCB: DC.019019 - 20
275. Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Toà án nhân dân tối cao từ năm 2000 đến năm 2007 / Nguyễn Hữu Ước. - Hà Nội: Tư pháp , 2008. - 695 tr. ; 24 cm. vie. - 347/ NƯ 64n/ 08
Từ khoá: Luật, Nghị quyết
ĐKCB: DC.030585 - 89
DX.030478 - 82
MV.063928 - 32
276. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và các định chế xã hội ở nước ta hiện nay / Lê Văn Quang, Văn Đức Thanh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 354 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ LQ 17n/ 06
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp quyền, Xã hội chủ nghĩa
ĐKCB: DX.026538 - 42
DV.008076 - 79
277. Nhà nước và pháp luật / Nguyễn Đức Chiến, Đoàn Thị Lịch, Lê Thị Ninh.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 240 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ NC153n/ 95
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DC.004285 - 89
MV.015956 - 62, MV.022923 - 27
DX.003652 - 71
278. Nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 141 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ N221(2)/ 93
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp luật, Xã hội chủ nghĩa
ĐKCB: DC.004385 - 89
DX.003895 - 97
279. Nhà nước và tổ chức hành pháp của các nước tư bản. / Đoàn Trọng Truyến. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 96 tr. ; 19 cm.. - 342.06/ ĐT382n/ 93
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Hành pháp, Nước tư bản
ĐKCB: DC.004265 - 69
DX.003888, DX.003890 - 92
DV.004629
280. Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lí nhà trường / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 732 tr. ; 27 cm. vie. - 344/ N 5769/ 07
Từ khoá: Luật, Hiệu trưởng, Quản lý, Nhà trường
ĐKCB: DX.027147
281. Những quy định pháp luật về dân sự.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 999 tr. ; 24 cm.. - 346.597/ N 251/ 94
Từ khoá: Luật, Quy định, Dân sự
ĐKCB: DC.006697, DC.006699
DV.004072
282. Những vấn đề lí luận cơ bản về nhà nước và pháp luật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 453 tr. ; 20 cm.. - 342.597/ N 251/ 95
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DC.006471 - 72
283. Organization behavior / David L. Baumer, J. C. Poindexter.. - USA.: McGram-Hill , 2004. - 832 p. ; 27 cm., 0-07-244115-1 eng. - 346.73/ B 3475l/ 04
Từ khoá: Luật
ĐKCB: MN.000547
284. Top of Form
Pháp lệnh tổ chức điều tra hình sự. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 44 tr. ; 19 cm. vie. - 345/ P 535/ 08
Từ khoá: Luật, Pháp lệnh, Điều tra, Hình sự
ĐKCB: DC.030105 - 09
DX.030338 - 42
MV.064076 - 80
Bottom of Form
285. Pháp lệnh tổ chức và hoạt động hoà giải ở cơ sở và các văn bản hướng dẫn thực hiện / Phạm Huy Nam. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 104 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ PN 1741p/ 07
Từ khoá: Luật, Pháp lệnh, Hòa giải
ĐKCB: DX.030402 - 11
DC.030115 - 19
286. Pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính năm 2002; sửa đổi năm 2007. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 225 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ P 535/ 07
Từ khoá: Luật, Pháp lệnh, Vi phạm, Hành chính
ĐKCB: DX.026712 - 22
287. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Sửa đổi bổ sung các năm 2007, 2008. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 274 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ P 535/ 08
Từ khoá: Luật, Pháp lệnh, Vi phạm, Hành chính
ĐKCB: DC.030065 - 69
DX.030757 - 66
MV.064136 - 40
288. Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002; Sửa đổi năm 2007: Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002.... - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 225 tr. ; 13 x 19cm vie. - 342/ P 535/ 07
Từ khoá: Luật, Pháp lệnh, Vi phạm, Hành chính
ĐKCB: DV.008182 - 83, DV.008242 - 43
289. Pháp luật về chống khủng bố của một số nước trên thế giới: Sách chuyên khảo / Phạm Văn Lợi , Võ Văn Tuyển, Lê Thanh Bình. - H.: Nxb. Tư Pháp , 2005. - 371 tr. ; 21 cm. vie. - 345/ PL 834p/ 05
Từ khoá: Luật, Khủng bố, Thế giới
ĐKCB: DV.008106 - 08
DX.027076 - 120
290. Pháp luật về nhà ở, đất đai và thuế nhà đất: Hướng dẫn và hệ thống hoá những văn bản mới nhất / B.s. Lê Thành Châu.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 375 tr. ; 19 cm.. - 346.597/ P 167/ 93
Từ khoá: Luật, Nhà ở, Đất đai, Thuế
ĐKCB: DC.006924 - 26, DC.011864 - 66
291. Pháp luật về thuế (I) +(II) / Phan Hiển Minh,Tô Văn Yên. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 352 tr. ; 19 cm. vie. - 343/ PM 6649p/ 07
Từ khoá: Luật, Thuế
ĐKCB: KT.003109 - 16
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |