Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 0.63 Mb.
trang2/7
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích0.63 Mb.
#1870
1   2   3   4   5   6   7

DX.000482 - 86
80. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04

Từ khoá: Môi trường, Sinh thái

ĐKCB: DC.024196 - 200

DVT.004747 - 50

DT.011094 - 98

MV.054973 - 77
81. Hỏi và đáp về cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Lâm Biền... và những người khác. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409 597/ H 7197/ 06

Từ khoá: Văn hóa, Việt Nam

ĐKCB: DV.001150 - 54

DX.026212 - 16
82. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn

ĐKCB: DV.007712 - 16

MV.013986 - 92
83. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.004082 - 86

DV.003448, DV.004078

DX.000600 - 603
84. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001232 - 36
85. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.00824
86. Kế hoạch quản lí / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ HM 6649k/ 08

Từ khoá: Quản lý, Kế hoạch

ĐKCB: KT.000001 - 20, KT.000812 - 21
87. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DV.005439 - 43

DX.029132 - 36
88. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: MV.013282 - 86
89. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DC.003730 - 34

DX.000238 - 42

MV.013301 - 05
90. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DV.007720 - 21

MV.013320 - 24
91. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB: MV.014475, MV.014097

92. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp

ĐKCB: DC.011912 - 16



DT.003704 - 08

MV.050824 - 28
93. Lí luận dạy học địa lí phần đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1996. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 910.071/ ND 425l/ 96

Từ khoá: Địa lý, Đại cương

ĐKCB: DX.014649 - 66, DX.014748 - 49

MV.011503 - 04

94. Lí luận dạy học địa lí phần đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 188 tr. ; 19 cm., 15.000 đồng vie. - 910.071/ ND 425l/ 01

Từ khoá: Địa lý, Đại cương

ĐKCB: DX.014760 - 96



DC.016387 - 91

MV.011477 - 502
95. 9999999999988888Top of Form

Lịch sử các học thuyết chính trị trên Thế giới / Ng.d. Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái... .. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2001. - 718 tr. ; 19 cm. vie. - 320.09/ L 263/ 01

Từ khoá: Lịch sử, Học thuyết chính trị, Thế giới

ĐKCB: DC.002696, DC.002699 - 700



MV.014275 - 79

DV.003020 - 21

Bottom of Form

96. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01

Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới

ĐKCB: DC.016226 - 30

MV.010706 - 18

DV.004369 - 70
97. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh. - In lần 4. - H.: Giáo dục , 2001. - 372 tr. vie. - 909 - 909/LIC/ 01

Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới

ĐKCB: MV.16145 - 59
98. Lịch sử Việt Nam giản yếu: Sách tham khảo / C.b. Lương Ninh, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Ngọc Cơ, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 658 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ L 263/ 00

Từ khoá: Lịch sử, Việt Nam

ĐKCB: DC.016231 - 35

DX.013881 - 90

MV.009390 - 423

99. Lịch sử Việt Nam từ khi thành lập Đảng cộng sản Đông Dương đến nay: Q.1.1930 - 1945; T.2.1939 - 1945 / Bạch Ngọc Anh. - Hà Nội: Tài liệu lưu hành nội bộ , 1966. - 140 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Đại học Sư Phạm Hà Nội). – 959.7/ BA 596l/ 66

Từ khoá: Lịch sử, Việt Nam

ĐKCB: DV.009919 - 20


100. Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 371 tr. ; 19 cm.. - 340.959 7/ VP 1925l/ 93

Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam

ĐKCB: MV.016020

DX.003712 - 18

DC.005387 - 91

DV.004062
101. Lôgic học / Nguyễn Lương Bằng. - Vinh: Nghệ An , 2009. - 230 tr. ; 21 cm. vie. - 160/ NB 2161l/ 09

Từ khoá: Lôgic

ĐKCB: DC.030918 - 37

DV.010700 - 02

MV.064811 - 27

DX.031771 - 99

KT.003125 - 54
102. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(1)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành

ĐKCB: DC.018217
103. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(2)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành

ĐKCB: DC.018218
104. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.001345
105. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61
106. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DX.001201 - 05
107. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004700 - 704

DV.004411

DX.000850 - 55

MV.014457 - 58
108. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: MV.013335 - 39
109. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004127 - 32

DX.001221 - 25

MV.013349 - 53
110. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.007735 - 56

MV.013374 - 78
111. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.005227 - 31

DX.000678 - 86

112. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng

ĐKCB: DV.002982



MV.014391 - 94
113. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002357 - 61

DV.007659 - 61

MV.012544 - 50
114. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002362 - 66

DV.007662 - 64

MV.012559 - 63
115. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002372 - 76

DV.007668 - 70

MV.012589 - 93
116. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002377 - 81

DV.007671 - 73

MV.012604 - 06
117. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76

MV.012619 - 23
118. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB: DC.010286
119. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: DC.006751 - 55

DV.003975

MV.049434 - 38
120. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá

ĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

MV.059666 - 69
121. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề

ĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20

MV.021267 - 21
122. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới

ĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437

DX.001192 - 93
123. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 19

MV.023929 - 31
124. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận

ĐKCB: DC.007024

MV.020007

125. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin

ĐKCB: DC.028720



DX.020331

MV.062400
126. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142
127. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu

ĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59
128. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm

ĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73
129. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010494 - 98

MV.015479 - 83
130. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DV.009693
131. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.003063 - 67

DT.008023 - 32

MV.002540 - 44
132. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DT.005657 - 61
133. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010844 - 48

DT.003054 - 58

MV.023992 - 96
134. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Ngữ âm, Tiếng Việt

ĐKCB: DX.027969 - 73

DV.008340 - 42

135. Nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 141 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ N221(2)/ 93

Từ khoá: Nhà nước, Pháp luật

ĐKCB: DC.004385 - 89



DX.003895 - 97
136. Nhập môn lôgic hình thức và lôgic phi hình thức / TS. Nguyễn Đức Dân.. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 303 tr. ; 20 cm. vie. - 160/ ND 135n/ 05

Từ khoá: Loogic, Hình thức, Phi hình thức

ĐKCB: DX.019773 - 79

DC.027243 - 47

MV.061790 - 97

137. Nhập môn lôgic học / Vũ Ngọc Pha.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 174 tr. ; 20 cm.. - 160.71/ VP 161n/ 97

Từ khoá: Lôgic

ĐKCB: DC.005077, DC.005080 - 81



DX. 001399

MV.015095

138. Những vấn đề lí luận cơ bản về nhà nước và pháp luật.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 453 tr. ; 20 cm.. - 342.597/ N 251/ 95

Từ khoá: Nhà nước, Pháp luật

ĐKCB: DC.006471 -72


139. Nhà nước và pháp luật / Nguyễn Đức Chiến, Đoàn Thị Lịch, Lê Thị Ninh.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 240 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ NC153n/ 95

Từ khoá: Nhà nước, Pháp luật

ĐKCB: DC.004285 - 89

MV.015956 - 62, MV.022923 - 27

DX.003652 - 71
140. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03

Từ khoá: Lịch sử, Văn minh, Thế giới

ĐKCB: DC.021301 - 05

DX.017624 - 29

MV.052590 - 93

DV.007462 - 66
141. Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục / Trần Kiểm. - H.: Đại học sư phạm , 2008. - 354 tr. ; 24 cm. vie. - 371.2/ TK 473n/ 08

Từ khoá: Khoa học, Quản lý, Giáo dục

ĐKCB: DX.029677, DX.029492 - 97

DV.009844 - 46
142. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.003775 - 79

DX.000157 - 64

MV.015539 - 44
143. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, Câu

ĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04

MV.019910 - 16
144. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương pháp

ĐKCB: DC.002636 - 40

DV.007625 - 29

DX.001424 - 28

MV.015832 - 37

145. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đề

ĐKCB: DC.002937 - 41



MV.015727 - 31
146. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạo

ĐKCB: DC.008581 - 86
147. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành

ĐKCB: CN.005609 - 13
148. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02

Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh thái

ĐKCB: DC.023673 - 77

DVT.004736 - 38

DT.012199 - 203

MV.054559 - 63
149. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 98

Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập

ĐKCB: DX.019493 - 94
150. Rèn luyện ngôn ngữ: T.1: Bài tập tiếng Việt thực hành / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(1)r/ 01

Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập

ĐKCB: DC.001843 - 47

MV.018044 - 116

DX.003919 - 38

DV.007286 - 91
151. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 98

Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập

ĐKCB: DX.019496

DV.003081

152. Rèn luyện ngôn ngữ: T.2: Bài tập Tiếng Việt thực hành: Giải đáp bài tập / Phan Thiều.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 076/ PT 1935(2)r/ 01

Từ khoá: Ngôn ngữ, Tiếng Việt, Bài tập

ĐKCB: DC.001838 - 42



MV.018193 - 267

DX.003939 - 58

DV.003082
153. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.010874 - 77

MV.019945
154. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.006349 - 53

DX.000870 - 71

MV.014525 - 29
155. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tay

ĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45
156. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thành

ĐKCB: DC.005337 - 40

DV.004446

DX.000689 - 99
157. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.005654 - 56


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 0.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương