DV.003271 - 72
DX.012326 - 30
158. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02
Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyên
ĐKCB: DC.023706 - 20
DVT.004727 - 31
DT.012315 - 22
MV.054437 - 41
159. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.006829
160. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.006830
161. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.006831
162. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95
Từ khoá: Tâm lí đại cương
ĐKCB: DC.004939 - 41
DV.003030 - 32
DX.000891 - 95
MV.015693 - 98
163. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99
Từ khoá: Tâm lí học, Phát triển
ĐKCB: DC.002606 - 10
DV.007641 - 45
MV.015326 - 30
164. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học ứng xử
ĐKCB: DC.002631 - 34
DV.003033 - 34
MV.015439 - 43
165. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học xã hội
ĐKCB: DC.002887 - 90
MV.015127 - 31
166. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.002661 - 65
MV.015603 - 07
167. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91
Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DX.001073 - 86
168. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Nguyễn Minh Tuấn. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 345 tr. ; 21 cm. vie. - 341/ NT 8838t/ 07
Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới
ĐKCB: DV.008071 - 75
DX.027027 - 30
169. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam: Từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XIX. - H.: Đại học Pháp Lí Hà Nội , 1991. - 94 tr. ; 27 cm.. - 340.095 97/ T 136/ 91
Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới
ĐKCB: MV.015968 - 78
DX.003808 - 21
DC.006388 - 90
DV.007750 - 53
170. Thống kê xã hội học: Xác suất thống kê B / Đào Hữu Hồ. - In lần thứ 7. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 175 tr. ; 21 cm. vie. - 519.5/ ĐH 6781t/ 07
Từ khoá: Thống kê, Xã hội học
ĐKCB: DT.017769 - 73
DVT.000488 - 91
171. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92
Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.007008 - 11
172. Top of Form
Bottom of Form
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Ch.b. Nguyễn Quang Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ T 266/ 01
Từ khoá: Lịch sử, Việt Nam
ĐKCB: DC.016147 - 51
DX.013777 - 95
MV.009365 -85
173. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.001853 - 57
DV.007281 - 85
MV.017831 - 35
174. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.004635 - 39
DX.005082 - 83
DV.003751
175. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.004907 - 11
DX.004242 - 46
MV.020634 - 37
176. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.001932 - 36
DX.004337 - 56
MV.019498 - 502
177. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trình
ĐKCB: DC.030740 - 44
DX.031801 - 05
MV.064621 - 25
178. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.025663 - 67
DV.007717 - 19
DX.018458 - 62
MV.058336 - 42
179. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.025638 - 42
DV.007722 - 25
DX.018219 - 23
MV.058368 - 72
180. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99
Từ khoá: Tin học thực hành, Điều hành, Quản trị
ĐKCB: DC.000556 - 60
MV.023875 - 79
181. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: DC.003278 - 82
DT.006578 - 80
182. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: DT.006581 - 83
183. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99
Từ khoá: Tin học, Hình ảnh, Máy tính
ĐKCB: DC.000466 - 70
MV.024356 - 62
184. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Tin học cơ sở, Tin học ứng dụng
ĐKCB: MV.024225
185. Tin học đại cương / Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1998. - 436 tr. ; 22 cm.. - 004.071/ H 287Pt/ 98
Từ khoá: Tin học đại cương
ĐKCB: MV.023435
186. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Khái niệm, Thuật toán
ĐKCB: DC.003127 - 31
DT.002944 - 48
187. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99
Từ khoá: Tin học đại cương, Windows, Excel
ĐKCB: DC.003026 - 30
DT.005571 - 80
MV.024284, MV.024288 - 95
188. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: MV.014453 - 54
189. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứng
ĐKCB: MV.014022 - 27
190. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: MV.012895 - 99
191. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử
ĐKCB: MV.012889 - 94
192. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003720 - 24
DX.000181 - 84, DX.020564
MV.013211 - 15
193. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin
ĐKCB: DC.003691 - 95
DX.000200 - 04
MV.013253 - 57
194. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá
ĐKCB: DC.031022 - 26
DX.031899 - 903
MV.064448 - 52
195. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007535 - 36
196. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007523 - 24
197. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: NLN.007525 - 28
198. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: DC.007037 - 38
199. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99
Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển
ĐKCB: MV.019792
200. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển
ĐKCB: DC.002745 - 48
201. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76
Từ khoá: Triết học, Từ điển
ĐKCB: DV.004434
MV.012528 - 30
202. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 144 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ VĐ 116t/ 96
Từ khoá: Lịch sử, Việt Nam, Tư tưởng
ĐKCB: DC.016606 - 10
DX.014428 - 41
MV.011298
203. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển
ĐKCB: DC.003837 - 41
DX.001898 - 99
204. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do
ĐKCB: DV.008056 - 57
DX.028898 - 900
205. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng
ĐKCB: DC.002913 - 16
DV.002990 - 91
MV.012879 - 83
206. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.002902 - 06
DV.007726 - 30
MV.012856 - 60
207. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết
ĐKCB: DC.018330 - 34
DX.015825 - 31
MV.021234 - 41
208. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.008595
209. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại
ĐKCB: DV.001339
210. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc
ĐKCB: MV.059414
211. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao
ĐKCB: DC.026454 - 56
DX.018679 - 81
MV.059583 - 86
212. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.018223 - 28
DX.015864 - 68
MV.021207 - 11
213. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng
ĐKCB: DV.008065 - 66
DX.028901 - 03
214. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá
ĐKCB: DC.008601
215. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển
ĐKCB: DC.002951 - 54
DX.015936
MV.014162 - 65
216. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DC.006584 - 85
217. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007016 - 19
218. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96
Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập
ĐKCB: DC.007021 - 22
DV.003157
219. Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam: Sách dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường Đại học / Ch.b. Trần Quốc Vượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 627 tr. ; 20 cm.. - 306.409 597/ V 128/ 96
Từ khoá: Văn hóa học, Văn hóa, Việt Nam
ĐKCB: DX.002063 - 67
DC.006401 - 05
220. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 156 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95
Từ khoá: Xã hội học
ĐKCB: MV.022933 - 45
221. Xã hội học đại cương / Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy, Đỗ Nguyên Phương.. - H.: Nxb. Viện Đại học mở Hà Nội , 1995. - 193 tr. ; 20 cm.. - 301.071/ PD 296x/ 95
Từ khoá: Xã hội học
ĐKCB: MV.014847 - 55
DX.001848 - 67
DC.005342 - 46
222. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02
Từ khoá: Môi trường, Xã hội học
ĐKCB: DC.023688 - 92
DT.010918 - 22
MV.055141 - 45
B. M«n chuyªn ngµnh
I. LuËt häc ®¹i c¬ng
1. Bộ luật dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2005. - Hà Nội: Nxb. Tài chính , 2008. - 339 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 340.5/ B 6621/ 08
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật dân sự, Việt Nam
ĐKCB: NLN.006868 - 72
2. Bộ luật dân sự. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 415 tr. ; 13 x 19cm vie. - 340.5/ B 6621/ 07
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: DV.008221 - 22
DX.026731 - 38
3. Bộ luật dân sự. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2008. - 302 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 360.5/ B 6221/ 08
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: NLN.006928 - 31
4. Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 340/ B 311/ 94
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật lao động, Việt Nam
ĐKCB: DC.002900, DC.002897 - 98
MV.015992 - 96
DV.002943 - 44
5. Bộ luật tố tụng dân sự & 328 câu hỏi - đáp. - Hà Nội: Lao động , 2007. - 558 tr. ; 24 cm. vie. - 340.5/ B 6621/ 07
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: DC.030019 - 28
DX.030597 - 606
MV.063981 - 90
6. Câu hỏi và hướng dẫn trả lời môn lí luận chung về nhà nước và pháp luật / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. - Hà Nội: Tư Pháp , 2008. - 198 tr. ; 19 cm. vie. - 320.459 7/ TC 963c/ 08
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DV.008080 - 89
7. Giáo dục pháp luật và quá trình hình thành nhân cách / Nguyễn Đình Đặng Lục.. - H.: Pháp Lý , 1990. - 100 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ NL 396gi/ 90
Từ khoá: Luật học, Giáo dục, Nhân cách
ĐKCB: DC.003933 - 36
DX.003314 - 18
8. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt, Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Động, ... .. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 471 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ GI 119/ 93
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trình
ĐKCB: MV.015908 - 35
DX.003632 - 51
DV.003000 - 01
9. Giáo trình lí luận chung về nhà nước và pháp luật.. - In lần thứ 5. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 316 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ Gi 119/ 92
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật, Giáo trình
ĐKCB: DC.003701 - 02, DC.003704
DX.003672 - 83
DV.004634
10. Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Trường Đại học Luật Hà Nội. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 439 tr. ; 21 cm. vie. - 340.090 71/ Gi 434/ 08
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới, Giáo trình
ĐKCB: DV.008096 - 100
GT.010875 - 98, GT.011691
11. Giáo trình lịch sử và nhà nước pháp luật Việt Nam / Lê Minh Tâm...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2006. - 573 tr. ; 21 cm vie. – 340.71/ Gi 434/ 06
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam, Giáo trình
ĐKCB: DV.009398 - 403
12. Giáo trình luật dân sự Việt Nam: Tập 1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ch.b., Phạm Công Lạc...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 355 tr. ; 21 cm. vie. - 340.507 1/ Gi 434(1)/ 08
Từ khoá: Luật học, Luật dân sự, Việt Nam, Giáo trình
ĐKCB: GT.010482 - 506
DV.008168 - 72
13. Giáo trình luật dân sự Việt Nam: Tập 2 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ch.b., Phạm Văn Tuyết...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 423 tr. ; 21 cm. vie. - 340.507 1/ Gi434(2)/ 07
Từ khoá: Luật học, Luật dân sự, Việt Nam, Giáo trình
ĐKCB: DV.008173 - 77
GT.010440 - 63
14. Giáo trình luật dân sự Việt Nam: Tập 2. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 423 tr. ; 21 cm. vie. - 340.5/ G 434(2)/ 07
Từ khoá: Luật học, Luật dân sự, Việt Nam, Giáo trình
ĐKCB: GT.011683
15. Giáo trình pháp luật đại cương / Ch.b. Nguyễn Hữu Viện, Phạm Văn Luyện, Trần Thị Hoà Bình, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 303 tr. ; 19 cm.. - 340.71/ Gi 119/ 98
Từ khoá: Luật học, Giáo trình
ĐKCB: MV.016002
16. Globalisation and resistance: Law reform in Asia since the Crisis / Christoph Antons, Volkmar Gessner. - USA: Hart publishing , 2007. - 316 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-84113-680-6 eng. - 340/ A 6358g/ 07
Từ khoá: Luật học, Châu Á
ĐKCB: MN.018003
17. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.1 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(1)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006669 - 70
18. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.2 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 245 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1655(2)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006667 - 68
19. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.3 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 479 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(3)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006813 - 14
20. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.4 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 779 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(4)h/ ?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006815 - 16
21. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long): T.5 / Nguyễn Văn Thành, Vũ Trinh, Trần Hựu; Ng.d. Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , [200-?]. - 370 tr. ; 20 cm. vie. - 340.095 97/ NT 1665(5)h/?
Từ khoá: Luật học, Luật lệ, Gia Long
ĐKCB: DC.006817 - 18
22. Judicial review, socio-economic rights and the human right act / Ellie Palmer. - North America: Hart publishing , 2007. - 345 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-372-0 eng. - 340.092/ P 1731j/ 07
Từ khoá: Luật học
ĐKCB: MN.017995
23. Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 371 tr. ; 19 cm.. - 340.959 7/ VP 1925l/ 93
Từ khoá: Luật học, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam
ĐKCB: MV.016020
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |