DX.003712 - 18
DC.005387 - 91
DV.004062
24. Luật quốc tịch Việt Nam. - Hà Nội: Hồng Đức , 2008. - 24 tr. ; 19 cm. vie. - 340.5/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật học, Luật quốc tịch, Việt Nam
ĐKCB: DX.030343 - 52
MV.064121 - 25
25. Luật và xã hội Việt Nam thế kỷ XII - XVIII / Yu Insun; Ng.d. Nguyễn Quang Ngọc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 274 tr. ; 20 cm.. - 340.959 7/ I 273Yl/ 94
Từ khoá: Luật học, Xã hội, Việt Nam
ĐKCB: DX.003898
DC.006516 - 18
26. Mass media law / Don R. Pember.. - USA.: Mc Graw Hill , 2003. - 597 p. ; 24 cm., 0-07-249217-1 eng. - 340/ P 394m/ 03
Từ khoá: Luật học, Phương tiện truyền thông
ĐKCB: MN.000201
27. Môn học pháp luật: Tập bài giảng dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề. - In lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2006. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 340.71/ M 7341/ 06
Từ khoá: Luật học, Môn học
ĐKCB: DC.029786 - 90
DX.030488 - 97
MV.064031 - 35
28. Nghiên cứu về hệ thống pháp luật Việt Nam: Thế kỷ XV - thế kỷ XVIII / Ch.b. Đào Trí Úc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 339 tr. ; 19 cm.. - 340.095 97/ N 184/ 94
Từ khoá: Luật học, Hệ thống, Pháp luật, Việt Nam
ĐKCB: DC.004540 - 44
DX.003728 - 33
29. Pháp lệnh giá và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2004. - 349 tr. ; 19 cm. vie. - 340/ P 535/ 04
Từ khoá: Luật học, Pháp lệnh, Văn bản
ĐKCB: DV.008178
DX.026786 - 89
30. Pháp lệnh phòng, chống lụt, bão năm 1993, sửa đổi, bổ sung năm 2000 và nghị định hướng dẫn thi hành. - Tái bản có bổ sung. - H.: Nxb. Chính trị quốc gia , 2007. - 206 tr. ; 21 cm. vie. - 340/ P 535/ 07
Từ khoá: Luật học, Pháp lệnh, Phòng chống, Lụt, Bão
ĐKCB: DX.026656 - 59
DV.008283
31. Pháp lệnh tổ chức và hoạt động hoà giải ở cơ sở và các văn bản hướng dẫn thực hiện: Nghiệp vụ tổ chức hoà giải ở cơ sở. Kinh nghiệm hoà giải một số vụ việc cụ thể. Pháp lệnh tổ chức và hoạt động hoà giải ở cơ sở và các văn bản hướng dẫn thực hiện / Phạm Huy Nam. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2008. - 104 tr. ; 19 cm. vie. - 340.5/ PN 1741p/ 08
Từ khoá: Luật học, Pháp lệnh, Hòa giải
ĐKCB: MV.064081 - 85
32. Pháp luật đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Đinh Xuân Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 92 tr. ; 19 cm.. - 340/ ĐT 171p/ 98
Từ khoá: Luật học, Đại cương
ĐKCB: MV.016021 - 24
33. Pháp luật học đại cương: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Đinh Xuân Thắng, Phạm Văn Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 90 tr. ; 20 cm. vie. - 340.71/ ĐT 171p/ 98
Từ khoá: Luật học, Đại cương, Giáo trình
ĐKCB: DX.003734 - 53
DC.005557 - 61
34. Psychology and law: Truthfulness Accuracy and Credibility / Amina Memon, Aldert Vrij, Ray Bull.. - Great Britain: McGraw-Hill , 1998. - 237 p. ; 25 cm., 0-07-709316-X. eng. - 150/ M 533p/ 98
Từ khoá: Luật học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.018799
35. Quyền bình đẳng trước pháp luật của công dân / Ngô Văn Thâu.. - H.: Pháp Luật , 1983. - 85 tr. ; 19 cm.. - 340/ NT 176q/ 83
Từ khoá: Luật học, Quyền bình đẳng, Công dân
ĐKCB: MV.016013 - 14
36. Retroactivity and the common law / Ben Juratowitch. - North America: Hart publishing , 2008. - 239 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-761-2 eng. - 340/ J 957r/ 08
Từ khoá: Luật học, Đại cương
ĐKCB: MN.017992
37. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam: Từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XIX. - H.: Đại học Pháp Lí Hà Nội , 1991. - 94 tr. ; 27 cm.. - 340.095 97/ T 136/ 91
Từ khoá: Luật học, Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Việt Nam
ĐKCB: MV.015968 - 78
DX.003808 – 21
DC.006386 - 90
DV.007750 - 53
38. The Jamestown Lectures 2006-2007: The rule of law. - America: Hart publishing , 2008. - 91 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-808-4 eng. - 340/ J 31/ 08
Từ khoá: Luật học, Đại cương
ĐKCB: MN.018026
39. Tìm hiểu bộ luật dân sự / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 220 tr. ; 24 cm. vie. - 340.5/ T 582/ 08
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: DX.030699 - 708
MV.063865 - 69
DC.030427 - 31
40. Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 160 tr. ; 24 cm. vie. - 340.5/ T 582/ 08
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: DX.030659 - 68
MV.063894 - 98
DC.030437 - 41
41. Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 340.5/ T 582/ 06
Từ khoá: Luật học, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: DC.030059 - 64
DX.030393 - 401
MV.064051 - 55
42. Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 411 tr. ; 20 cm.. - 340.959 7/ T272/ 95
Từ khoá: Luật học, Ngành luật, Việt Nam
ĐKCB: DX.003848 - 52
DC.005742 - 46
DV.004063
43. Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lí thông dụng / Nguyễn Duy Lãm, Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Bình, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 516 tr. ; 20 cm. vie. - 340.03/ T 421/ 01
Từ khoá: Luật học, Thuật ngữ, Pháp lý, Từ điển
ĐKCB: DC.002873, DC.002875 - 76
TC.000088 - 91
MV.018187
DV.004403 - 04
44. Từ điển luật học. - H.: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 906 tr. ; 27 cm. vie. - 340.3/ T 8831/ 06
Từ khoá: Luật học, Từ điển
ĐKCB: DX.027151 - 52
45. Từ điển pháp luật Anh - Việt: Tài chánh, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, luật, hành chính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1992. - 410 tr. ; 20 cm.. - 340.321 959 22/ TU/ 92
Từ khoá: Luật học, Từ điển
ĐKCB: DC.005687 - 91
46. Việt Nam dân luật lược khảo: Q.2: Nghĩa vụ và khế ước: P.1: Nguồn gốc của nghĩa vụ / Vũ Văn Mẫu.. - In lần thứ 1. - H.: Bộ Quốc gia , 1963. - 791 tr. ; 22 cm.. - 340.095 97/ VM 138(2)v/ 63
Từ khoá: Luật học, Luật dân sự, Việt Nam
ĐKCB: DC.006636
II. LuËt Quèc tÕ
47. Agriculture and international trade: Law, policy and the WTO / M. N. Cardwell, M. R. Grossman, C. P. Rodgers. - USA.: Cabi , 2003. - 330 p. ; 24 cm, 0 85199663 9 eng. - 382/ C 269a/ 03
Từ khoá: Luật, Quốc tế
ĐKCB: NLN.006382
48. American government / Roger Leroy Miller.. - USA.: National Textbook Company , 1998. - 853 p. ; 24 cm., 0-658-02095-1 engus. - 328.73/ M 649a/ 98
Từ khoá: Luật, Quốc tế, Mỹ
ĐKCB: MN.000269 - 70
49. Các văn kiện Quốc tế về quyền con người.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 210 tr. ; 20cm.. - 341.481/ C 112/ 97
Từ khoá: Luật, Quốc tế, Văn kiện, Nhân quyền
ĐKCB: DX.003685 - 99
DC.005146 - 50
50. Cơ cấu tổ chức của Liên hợp quốc / Ng.d. Trần Thanh Hải.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 284 tr. ; 20 cm. vie. - 341.23/ C 319/ 01
Từ khoá: Luật, Cơ cấu, Tổ chức, Liên hợp quốc
ĐKCB: DC.002852 - 56
MV.015989 - 91
51. Công ước của Liên hợp quốc về luật biển 1982.. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 372 tr. ; 19 cm.. - 341.45/ C 316/ 94
Từ khoá: Luật, Công ước, Liên hợp quốc, Luật biển
ĐKCB: DC.004525 - 29
DX.003597 - 601
52. 2006 international building code companion / R. Dodge Woodson. - America: Mc Graw Hill , 2007. - 500 p. ; 24 cm, 978-0-07-148429-9 eng. - 341/ W 898i/ 07
Từ khoá: Luật, Quốc tế
ĐKCB: CN.002881
53. Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.. - H.: Pháp Lý , 1991. - 91 tr. ; 19 cm.. - 341.752/ L 394/ 91
Từ khoá: Luật, Luật đầu tư, Nước ngoài
ĐKCB: DC.003917 - 21
DX.003874 - 78
54. Nato advanced institute: Fundamentals in handwriting recognition. - France: Working Book , 1993. - 305 tr. ; 21 cm., 0-13-142848-9 eng. - 341.3/ N 2791/ 93
Từ khoá: Luật, Quốc tế, NATO
ĐKCB: VE.000471
55. Tập bài giảng lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Nguyễn Minh Tuấn. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 345 tr. ; 21 cm. vie. - 341/ NT 8838t/ 07
Từ khoá: Lịch sử, Nhà nước, Pháp luật, Thế giới
ĐKCB: DV.008071 - 75
DX.027027 - 30
56. The regulation of non-bank financial institutions: The United States, the European Union, and other countries. - USA.: The World Bank , 1997. - 74 p. ; 24 cm.. -( (World bank discussion paper no.362)), 0-8213-3940-0 eng. - 341.7/ R 333/ 97
Từ khoá: Luật, Quốc tế
ĐKCB: MN.000163
57. The regulation of non-bank financial institutions: The United States, the European Union, and other countries. - USA.: The World Bank , 1997. - 74 p. ; 24 cm.. -( (World bank discussion paper no.362)), 0-8213-3940-0 eng. - 341.7/ R 333/ 97
Từ khoá: Luật, Quốc tế
ĐKCB: MN.000164
58. The United Nations & Regional Security: Europe and beyond / edited by Michael Pugh, Waheguru pal singh sidhu. - London: Lynne Rienner publishers , 2003. - 310 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-58826-207-3 Eng. - 341.5/ U 5813/ 03
Từ khoá: Luật, Quốc tế
ĐKCB: MN.017225 - 26
59. Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng. - Washington: Ngân hàng Thế giới , [ ? ]. - 335 tr. ; 21 cm vie. - 328/ V 128/ ?
Từ khoá: Luật, Quốc tế, Nghị viện, Tham nhũng
ĐKCB: DX.029365
60. Văn bản pháp luật về đầu tư nước tại Việt Nam = Laws and regulations on foreign investment in Vietnam: P.II.. - H.: Pháp Lí , 1992. - 950 tr. ; 19 cm.. - 341.752/ V 128(2)/ 92
Từ khoá: Luật, Văn bản, Đầu tư, Nước ngoài
ĐKCB: DC.006791
61. Wildlife and Applicable Laws / Ed. V. K. Prabhakar.. - India: Agrobios , 2001. - 262 p. ; 21 cm., 8126109343 eng. - 341.762/ W 6725/ 01
Từ khoá: Luật, Quốc tế
ĐKCB: NLN.002777
62. Top of Form
Vấn đề cải tổ Liên Hợp Quốc trong bối cảnh Quốc tế mới hiện nay / Đinh Quý Độ. - Hà Nội: Khoa học xã hội , 2007. - 319 tr. ; 21 cm. vie. - 341/ ĐĐ 6311v/ 07
Từ khoá: Luật, Quốc tế, Liên hợp quốc
ĐKCB: DC.029818 - 20
DX.030884 - 86
MV.063947 - 49, MV.064372
63. Top of Form
Việt Nam với công ước của Liên hợp quốc về quyền trẻ em.. - H.: Sự Thật , 1991. - 107 tr. ; 19 cm.. - 341.481/ V 269/ 91
Từ khoá: Luật, Công ước, Liên hợp quốc, Quyền trẻ em
ĐKCB: DC.006695
III. C¸c ngµnh luËt
64. Agrarian Relations in Transition / P. K. Das.. - In.: Rajat , 2001. - 216 p. ; 21 cm, 818731799X eng. - 346.043/ D 229a/ 01
Từ khoá: Luật, Luật dân sự, Tài sản
ĐKCB: NLN.002501
65. Agrarian System of Medieval Assam / J. Gogoi.. - In.: Concept publishing company , 2002. - 200 p. ; 21 cm, 8170229677 eng. - 346.043/ G 613a/ 02
Từ khoá: Luật, Luật dân sự, Tài sản
ĐKCB: NLN.002502
66. Agriculture law in Canada / Robert S. Fuller, Donald E. Buckingham. - Canada: Butterworths , 1999. - 307 p. ; 24 cm., 0-433-40953-3 eng. - 343.71/ F 965a/ 99
Từ khoá: Luật, Luật nông nghiệp, Canada
ĐKCB: NLN.006434
67. Antitrust law and economics: Research in law and economics. Vol. 21 / John B. Kirkwood. - UK: Elsevier , 2004. - 504 p. ; 20 cm., 0-7623-1115-0 eng. - 343/ K 598a/ 06
Từ khoá: Luật, Luật kinh tế
ĐKCB: VE.001267
68. 300 câu hỏi - đáp pháp luật và các tình huống thực tiễn trong hoạt động xây dựng theo luật xây dựng năm 2003 / Đinh Quốc Khánh. - Hà Nội: Nxb. Lao động , 2006. - 440 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ ĐK 545b/ 06
Từ khoá: Luật, Luật xây dựng
ĐKCB: NLN.006918 - 22
69. Bình luận khoa học bộ luật hình sự: Phần các tội phạm.. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 543 tr. ; 19 cm.. - 345.597/ B 274/ 93
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật hình sự
ĐKCB: DC.006464 - 67
70. Bình luận khoa học hiến pháp 1992 / Phùng Văn Tửu, Nguyễn Niên, Nguyễn Văn Thảo, ... .. - H.: Sự Thật , 1992. - 116 tr. ; 19 cm.. - 342.597/ B 274/ 92
Từ khoá: Luật, Hiến pháp
ĐKCB: DC.003857 - 61
DX.003824 - 26
71. Bình luận khoa học hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 / Ch.b. Đào Trí Úc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 531 tr. ; 24 cm.. - 342.597/ B 274/ 96
Từ khoá: Luật, Hiến pháp
ĐKCB: DC.006586 - 89
MV.015963 - 67
72. Bộ luật dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.. - H.: Nxb. Chính trị Quốc Gia Hà Nội , 1995. - 430 tr. ; 19 cm. vie. - 346.597/ B 311/ 95
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: DC.002387, DC.002389 - 91
MV.015944 - 50
DX.003719 - 22
DV.004631, DV.004064 - 66
73. Bộ luật dân sự. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2008. - 302 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 360.5/ B 6221/ 08
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật dân sự
ĐKCB: NLN.006928 - 32
74. Bộ luật hàng hải Việt Nam. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 203 tr. ; 19 cm. vie. - 343/ B 6621/ 06
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Hàng hải
ĐKCB: DV.008274
DX.026840 - 43
75. Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 264 tr. ; 13 x 19cm vie. - 345/ B 6621/ 07
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật hình sự
ĐKCB: DV.008180 - 81
DX.026852 - 59
76. Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 345.597/ B 311/ 93
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật hình sự
ĐKCB: DC.004290 - 94
77. Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 265 tr. ; 19 cm. vie. - 345.597/ B 311/ 00
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật hình sự
ĐKCB: DC.002892 - 96
MV.015997 - 16001
78. Bộ luật hình sự năm 1999. - Hà Nội: Tư pháp , 2007. - 302 tr. ; 19 cm. vie. - 345/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật hình sự
ĐKCB: DX.030468 - 77
DC.030075 - 79
MV.064116 - 20
79. Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và 151 câu hỏi đáp: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động của Quốc hội khoá XI, kỳ họp thứ 10 số 74/2006/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2006 / Hoàng Hoa Sơn. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 355 tr. ; 21 cm. vie. - 344.01/ HS 6981b/ 07
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật lao động
ĐKCB: DX.030747 - 56
MV.063991 - 4000
DC.030148 - 157
80. Bộ luật lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2006. - 724 tr. ; 27 cm. vie. - 344.01/ B 621/ 06
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật lao động
ĐKCB: DX.027123 - 24
81. Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 247 tr. ; 15 cm. vie. - 345/ B 6621/ 07
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật hình sự
ĐKCB: DV.008231 - 32
DX.026881 - 88
82. Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung theo " Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng hình sự " đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua ngày 30 tháng 6 năm 1990.. - H.: Pháp Lý , 1992. - 160 tr. ; 19 cm.. - 345.597/ B 311/ 92
Từ khoá: Luật, Bộ luật, Luật hình sự
ĐKCB: DC.004097 - 99, DC.004101
DX.003870 - 73
DV.004069
83. Các luật pháp lệnh của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá X: Ban hành các năm 2000 - 2002.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 910 tr. ; 24 cm. vievn. - 328.359/ C 112/ 02
Từ khoá: Luật, Pháp lệnh
ĐKCB: DC.010773, DC.010481 - 84
TC.000099
84. Các luật tổ chức nhà nước nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 227 tr. ; 20 cm. vie. - 342.597/ C 112/ 95
Từ khoá: Luật, Tổ chức, Nhà nước
ĐKCB: DC.004555 - 59
85. Các quy định của pháp luật về nghĩa vụ lao động công ích. - H.: Lao động , 2004. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 344/ C 118/ 04
Từ khoá: Luật, Nghĩa vụ, Lao động
ĐKCB: DX.026838 - 39
86. Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức đảng, công đoàn, đoàn thanh niên, hội phụ nữ trong nhà trường / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 615 tr. ; 25 cm. vie. - 344.01/ H118/ 07
Từ khoá: Luật, Quy định, Hoạt động, Tổ chức, Đảng, Công đoàn
ĐKCB: DX.027138 - 39
87. Các quy định pháp luật về đảm bảo an toàn tiêu dùng của các sản phẩm trồng trọt và chăn nuôi.. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 572 tr. ; 20 cm.. - 343.07/ C 112/ 02
Từ khoá: Luật, Quy định, An toàn, Sản phẩm, Trồng trọt
ĐKCB: NLN.00045, NLN.000450 - 53
88. Các quy định pháp luật về trồng trọt.. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 371 tr. ; 20 cm.. - 343.07/ C 112/ 02
Từ khoá: Luật, Quy định, Trồng trọt
ĐKCB: NLN.000455 - 59
89. Các quy định về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 211 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344/ C 118/ 07
Từ khoá: Luật, Quy định, Cán bộ, Công chức
ĐKCB: DV.008186 - 87
DX.026889 - 91
90. Các văn bản hướng dẫn hiện hành mới nhất về công tác văn thư, lưu trữ và hành chính văn phòng / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 748 tr. ; 27 cm. vie. - 342/ C 118/ 07
Từ khoá: Luật, Văn bản, Văn thư, Hành chính
ĐKCB: DX.027130
91. Các văn bản hướng dẫn mới nhất về quản lí tài chính, lập dự toán, phân bổ thu chi, mua sắm tài sản, phương tiện làm việc và quyết toán ngân sách nhà nước / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2007. - 744 tr. ; 27 cm. vie. - 346.04/ C 118/ 07
Từ khoá: Luật, Văn bản, Quản lý, Tài chính
ĐKCB: DX.027137
92. Các văn bản hướng dẫn thi hành luật doanh nghiệp. - Hà Nội: Lâo động - Xã hội , 2004. - 1491 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346/ C 118/ 04
Từ khoá: Luật, Văn bản, Luật doanh nghiệp
ĐKCB: NLN.007568 - 70
93. Các văn bản hướng dẫn thi hành tuyển dụng, cho thôi việc, kỷ luật trách nhiệm vật chất đối với cán bộ công chức và người lao động / Nguyễn Thành Long sưu tầm và tuyển chọn. - Hà Nội: Lao Động , 2006. - 659 tr. ; 27 cm. vie. - 346/ C 118/ 06
Từ khoá: Luật, Văn bản, Tuyển dụng, Kỷ luật
ĐKCB: DV.008116
94. Các văn bản hướng dẫn về trình tự, thủ tục đầu tư, đấu thầu, mua sắm tài sản theo cơ chế / Sưu tầm: Phùng Quang Huy. - H.: Lao động , 2006. - 756 tr. ; 27 cm. vie. - 346/ C 118 06
Từ khoá: Luật, Văn bản, Đầu tư, Đấu thầu
ĐKCB: DX.027132
95. Các văn bản mới nhất vế y tế học đường những quy định cần thiết về quản lý nhà nước dành cho các lãnh đạo trường học / Sưu tầm và hệ thống hoá: Quốc Cường. - Hà Nội: Lâo động , 2008. - 409 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 344.04/ C 9739zc/ 08
Từ khoá: Luật, Văn bản, Y tế học đường
ĐKCB: NLN.007549 - 53
96. Các văn bản pháp luật về hôn nhân và gia đình. - H.: Pháp Lý , 1992. - 149 tr. ; 19 cm.. - 346.016/ C112/ 92
Từ khoá: Luật, Văn bản, Hôn nhân, Gia đình
ĐKCB: DC.004195 - 99
DX.003862 - 65
DV.004036
97. Các văn bản pháp luật về nhà ở.. - H.: Pháp Lý , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. - 346.597/ C 112/ 92
Từ khoá: Luật, Văn bản, Nhà ở
ĐKCB: DC.003862 - 66
DX.003822 - 23, DX.003827 - 28
98. Top of Form
Các yếu tố của quyền sở hữu trí tuệ: Sách tham khảo / Phùng Trung Tập.. - H.: Tư Pháp , 2004. - 247 tr. ; 19 cm.. - 345/ PT 136c/ 04
Từ khoá: Luật, Sở hữu trí tuệ
ĐKCB: DC.026733
DT.013834 - 35
MV.060062 - 63
Bottom of Form
99. Cải cách nền hành chính Quốc gia ở nước ta / Nguyễn Duy Gia.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 324 tr. ; 19 cm.. - 342.597/ NGI 111c/ 95
Từ khoá: Luật, Hành chính
ĐKCB: DC.006654 - 56
DX.003893 - 94
100. Chế độ, chính sách hiện hành về lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội - y tế / Lương Đức Cường. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2005. - 924 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 344/ LC 9739c/ 05
Từ khoá: Luật, Chính sách, Lao động, Tiền lương, Bảo hiểm xã hội
ĐKCB: NLN.007468 - 72
101. Chính sách ưu đãi thuế nhằm ngăn chặn suy giảm kinh tế: Văn bản pháp luật. - Hà Nội: Nxb. Tài Chính , 2009. - 271 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 343.04/ C 5399/ 09
Từ khoá: Luật, Chính sách, Thuế
ĐKCB: NLN.007018 - 22
102. Comparative law: A handbook / Esin Orucu, David Nelken. - USA: Hart publishing , 2007. - 469 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84113-596-0 eng. - 348/ O 78c/ 07
Từ khoá: Luật, Sổ tay
ĐKCB: MN.017986
103. Constitutionalism and the role of parliaments / Katja S. Ziegler, Denis Baranger, Anthony W. Bradley. - North America: Hart publishing , 2007. - 269 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 1-84113-643-1 eng. - 342.02/ Z 662c/ 07
Từ khoá: Luật, Hiến pháp
ĐKCB: MN.018031
104. Criminology 1999/2000 / Ed. Mark L. Fisch.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 231 p. ; 27 cm., 0-07-228500-1 eng. - 364.05/ A 613/ 00
Từ khoá: Luật, Tội phạm học
ĐKCB: DC.019039
105. Điều lệ - quy chế trường học / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động , 2006. - 504 tr. ; 27 cm. vie. - 344/ Đ 567/ 06
Từ khoá: Luật, Điều lệ, Quy chế, Trường học
ĐKCB: DX.027145 - 46
106. Top of Form
Đương đầu với tham nhũng ở Châu Á: Những bài học thực tế và khuôn khổ hành động. - H.: Nxb. Tư Pháp , 2005. - 327 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 346/ Đ 928/ 05
Từ khoá: Luật, Tham nhũng, Châu Á
ĐKCB: DX.029367
Bottom of Form
107. Droit dela sécurité sociale / Précis Dalloz.. - Paris: Rue Soufflot , 1984. - 1119 p. ; 21 cm. - 344/ D 1475d/ 84
Từ khoá: Luật
ĐKCB: MN.002626
108. Economic analysis of law in China / Thomas Eger, Michael Faure, Zhang Naigen. - USA: Edward Elgar , 2007. - 324 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-84720-036-5 eng. - 343.51/ E 292e/ 07
Từ khoá: Luật, Luật kinh tế, Trung Quốc
ĐKCB: MN.017952
109. Employment law for business / Dawn D. Bennett-Alexander, Laura P. Hartman. - 4th. ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 778 p. ; 27 cm., 0-07-255821-0 eng. - 344/ B 4711e/ 04
Từ khoá: Luật, Thuê nhân công
ĐKCB: MN.015277 - 78
110. Giáo trình khoa học điều tra hình sự / Ngô Ngọc Thuỷ ...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2005. - 339 tr. ; 21 cm. vie. - 345.071/ Gi 434/ 05
Từ khoá: Luật, Khoa học, Điều tra, Hình sự, Giáo trình
ĐKCB: DV.008118 - 20
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |