GT.010583 - 609
111. Giáo trình khoa học điều tra hình sự. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2005. - 339 tr. ; 21 cm. vie. - 364.07/ G 434/ 05
Từ khoá: Luật, Khoa học, Điều tra, Hình sự, Giáo trình
ĐKCB: GT.011689
112. Giáo trình luật đất đai. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 346.04/ G 434/ 08
Từ khoá: Luật, Luật đất đai, Giáo trình
ĐKCB: GT.011607 - 20
DV.009512 - 16
113. Giáo trình luật đầu tư / Bùi Ngọc Cường ch.b., Nguyễn Thị Vân Anh...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 463 tr. ; 21 cm. vie. - 346.071/ GI 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật đầu tư, Giáo trình
ĐKCB: DV.008163 - 66
GT.010523 - 38, GT.011687
114. Giáo trình luật hành chính Việt Nam. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 587 tr. ; 22 cm. vie. - 342/ G 434/ 08
Từ khoá: Luật, Luật hành chính, Giáo trình
ĐKCB: GT.011665 - 79
DV.009482 - 86
115. Giáo trình luật hình sự Việt Nam: T.1. - In lần thứ 13. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 467 tr. ; 21 cm. vie. - 345/ G 434(1)/ 08
Từ khoá: Luật, Luật hình sự, Giáo trình
ĐKCB: DV.009518
GT.011621 - 35
DV.009517, DV.009519 - 20
116. Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam / Hà Thị Mai Hiên...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 383 tr. ; 21 cm. vie. - 346.010 71/ Gi 434/ 08
Từ khoá: Luật, Luật hôn nhân, Gia đình, Giáo trình
ĐKCB: DV.008131 - 35
GT.010792 - 815
117. Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2008. - 382 tr. ; 21 cm. vie. - 346.01/ G 434/ 08
Từ khoá: Luật, Luật hôn nhân, Gia đình, Giáo trình
ĐKCB: GT.011680
118. Giáo trình luật lao động Việt Nam / Chu Thanh Hưởng ...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 295 tr. ; 21 cm. vie. - 344.010 71/ GI 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật lao động, Giáo trình
ĐKCB: DV.008126 - 30
GT.010655 - 77
119. Giáo trình luật lao động Việt Nam. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 295 tr. ; 21 cm. vie. - 344.01/ G 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật lao động, Giáo trình
ĐKCB: GT.011686
120. Giáo trình luật môi trường / Trường Đại học Luật Hà Nội. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 503 tr. ; 22 cm. vie. - 344.04/ G 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật môi trường, Giáo trình
ĐKCB: DV.009527 - 31
GT.011548 - 62
121. Giáo trình luật ngân sách nhà nước / Nguyễn Văn Tuyến... [và những người khác]. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 271 tr. ; 21 cm. vie. - 343.071/ GI 343/ 07
Từ khoá: Luật, Luật ngân sách, Nhà nước, Giáo trình
ĐKCB: DV.008153 - 57
GT.010970 - 93
122. Giáo trình luật ngân sách nhà nước. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 271 tr. ; 21 cm. vie. - 343/ G 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật ngân sách, Nhà nước, Giáo trình
ĐKCB: GT.011688
123. Giáo trình luật thú y / Hồ Văn Nam.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 75 tr. ; 19 cm.. - 344.04/ HN 115gi/ 90
Từ khoá: Luật, Luật thú y, Giáo trình
ĐKCB: DC.007045 - 46
124. Giáo trình luật thuế Việt Nam / Phạm Thị Giang Thu... [và những người khác]. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 348 tr. ; 21 cm. vie. - 343.040 71/ Gi 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật thuế, Giáo trình
ĐKCB: DV.008158 - 62
GT.010834 - 57
125. Giáo trình luật thuế Việt Nam. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Tư pháp , 2007. - 339 tr. ; 21 cm. vie. - 343.04/ G 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật thuế, Giáo trình
ĐKCB: GT.011685
126. Giáo trình luật thương mại quốc tế / Chb. TS. Trần Thị Hoà Bình, TS. Trần Văn Nam.. - H.: Lao động - Xã hộ , 2005. - 453 tr. ; 20 cm vie. - 343.080 71/ GI 119/ 05
Từ khoá: Luật, Luật thương mại, Quốc tế, Giáo trình
ĐKCB: MV.061831 - 33
DX.019945 - 47
DC.027751 - 52
DV.004638, DV.009865
127. Giáo trình luật thương mại quốc tế / Nông Quốc Bình... [và những người khác]. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 423 tr. ; 21 cm. vie. - 346.070 71/ Gi 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật thương mại, Quốc tế, Giáo trình
ĐKCB: DV.008146 - 52
GT.010905 - 26
128. Giáo trình luật thương mại: T.1. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 499 tr. ; 22 cm. vie. - 346.07/ G 434(1)/ 07. - 346.07/ G 434(1)/ 07
Từ khoá: Luật, Luật thương mại, Giáo trình
ĐKCB: GT011564 - 78
DV.009502 - 06
129. Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam: Tài liệu giảng dạy và học tập lưu hành nội bộ.. - In lần thứ I. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 251 tr. ; 19 cm.. - 346.597/ GI 119/ 91
Từ khoá: Luật, Luật dân sự, Giáo trình
ĐKCB: DC.003651 - 55
DX.003700 - 04
130. Giáo trình luật tố tụng hành chính Việt Nam / Trần Thị Hiền ...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 375 tr. ; 21 cm. vie. - 347.071/ Gi 434/ 07
Từ khoá: Luật, Luật hành chính, Giáo trình
ĐKCB: DV.008121 - 25
GT.010728 - 51, GT.011684
131. Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam: Tài liệu giảng dạy và học tập lưu hành nội bộ.. - In lần thứ I. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 307 tr. ; 19 cm.. - 345.597/ GI 119/ 91
Từ khoá: Luật, Luật hình sự, Giáo trình
ĐKCB: DX.003705 - 11
132. Giáo trình pháp luật về xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Lê Kiều.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 178 tr. ; 27 cm.. - 343.597/ BH 399gi/ 01
Từ khoá: Luật, Luật xây dựng, Giáo trình
ĐKCB: DC.002960 - 64
MV.040830 - 34
DT.000151 - 59
133. Giáo trình tội phạm học / Đỗ Ngọc Quang.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1995. - 313 tr. ; 20 cm.. - 345.071/ ĐQ 3926gi/ 95
Từ khoá: Luật, Tội phạm học, Giáo trình
ĐKCB: DC.005267 - 71
DX.003602 - 16
134. Giáo trình tội phạm học / Ngô Ngọc Thuỷ...[và những người khác]. - Hà Nội: Công An Nhân Dân , 2007. - 327 tr. ; 21 cm. vie. – 345.071/ G 434/ 07
Từ khoá: Luật, Tội phạm học, Giáo trình
ĐKCB: DV.008136 - 38
135. Giáo trình tư pháp quốc tế.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 252 tr. ; 19 cm.. - 347/ GI 119/ 92
Từ khoá: Luật, Tư pháp, Quốc tế, Giáo trình
ĐKCB: MV.015983
DX.003680 - 96
136. Giáo trình văn bản pháp quy Việt Nam về Thư viện / Lê Văn Viết. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 344/ LV 6661g/ 07
Từ khoá: Luật, Văn bản pháp quy, Thư viện, Giáo trình
ĐKCB: DX.028853 - 59
DV.008853 - 54
137. Global competition law and economics / Einer Elhauge, Damien Geradin. - North America: Hart Publishing , 2008. - 1170 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-84113-465-9 eng. - 343/ E 41g/ 07
Từ khoá: Luật, Cạnh tranh, Kinh tế, Toàn cầu
ĐKCB: MN.018116
138. 212 câu hỏi đáp luật đất đai Việt Nam / Khổng Văn Hà, Trần Minh Hưởng, Nguyễn Văn Cừ.. - H.: Văn hoá Dân tộc , 2002. - 400 tr. ; 19 cm.. - 346.043/ KH 111h/ 02
Từ khoá: Luật, Luật đất đai
ĐKCB: NLN.000903 - 07
139. Hệ thống các văn bản pháp luật dành cho kế toán trưởng trong cơ quan hành chính sự nghiệp và hoạt động kinh doanh / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Lao động - xã hội , 2007. - 656 tr. ; 27 cm. vie. - 342/ H 4321/ 05
Từ khoá: Luật, Văn bản, Kế toán
ĐKCB: DX.027134
140. Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về nhà ở và đất đai / Bs. Lê Hoàng.. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 1145 tr. ; 24 cm.. - 346.043/ H 151/ 02
Từ khoá: Luật, Văn bản, Nhà ở, Đất đai
ĐKCB: NLN.000130 - 34
141. Hệ thống các văn bản pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp dành cho cán bộ, công chức và người lao động / Sưu tầm: Nguyễn Thành Long. - H.: Thống kê , 2005. - 944 tr. ; 27 cm. vie. - 344.02/ H 4321/ 05
Từ khoá: Luật, Văn bản, Bảo hiểm
ĐKCB: DX.027131
142. Hệ thống văn bản pháp luật về hộ khẩu, hộ tịch, chứng minh nhân dân, hộ chiếu và lí lịch tư pháp. - Hà Nội: Chính trị quốc gia , 2007. - 415 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ H 4321/ 07
Từ khoá: Luật, Văn bản, Hộ khẩu, Hộ tịch
ĐKCB: DC.030145 - 47
DX.030802 - 06
MV.063978 - 80
KT.002515 - 19
143. Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành giáo dục - đào tạo / Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lý và bổ sung. - H.: Lao động , 2007. - 704 tr. ; 27 cm. vie. - 344/ H 4321/ 07
Từ khoá: Luật, Văn bản, Ngành giáo dục
ĐKCB: DX.027150
144. Hệ thống hoá các văn bản pháp luật về hình sự và tố tụng hình sự.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 535 tr. ; 24 cm.. - 345.597/ H 151/ 84
Từ khoá: Luật, Văn bản, Hình sự, Tố tụng hình sự
ĐKCB: DC.006359 - 63
145. Hệ thống hoá các văn bản pháp luật về tổ chức và hoạt động của Quốc Hội. - Hà Nội: NXB Tư pháp , 2005. - 419 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 342/ H 4321/ 05
Từ khoá: Luật, Văn bản, Tổ chức, Hoạt động, Quốc hội
ĐKCB: NLN.007508 - 12
146. Hệ thống hoá văn bản pháp luật về ngân hàng: 2t: T.2.. - H.: Pháp Lí , 1993. - 485 tr. ; 19 cm.. - 332.1/ H 151 (2)/ 93
Từ khoá: Luật, Văn bản, Ngân hàng
ĐKCB: DC.006968
147. Hệ thống hoá văn bản pháp luật về quản lí kinh tế: T.3 : Các văn bản pháp luật về doanh nghiệp nhà nước.. - H.: Pháp Lí , 1992. - 344 tr. ; 19 cm.. - 342.597/ H151(3)/ 92
Từ khoá: Luật, Văn bản, Quản lý, Kinh tế
ĐKCB: DC.004107 - 11
DX.003840 - 43
DV.004084
148. Hệ thống văn bản pháp luật mới về ngân hàng và thị trường chứng khoán: (Ban hành năm 2006 - 2007). - H.: Thống kê , 200. - 710 tr. ; 24 cm. vie. - 346/ H 4321/ 07
Từ khoá: Luật, Văn bản, Ngân hàng, Chứng khoán
ĐKCB: DX.030084 - 85
149. Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý tài chính trong hoạt động xây dựng. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2005. - 793 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ H 4321/ 05
Từ khoá: Luật, Văn bản, Quản lý, Tài chính, Xây dựng
ĐKCB: NLN.007463 - 67
150. Hiến pháp năm 1992 và các luật tổ chức nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 200 tr. ; 20 cm.. - 342.597/ H 266/ 93
Từ khoá: Luật, Hiến pháp, Tổ chức, Nhà nước
ĐKCB: DC.006826, DC.007039 - 40
151. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992.. - H.: Sự Thật; Pháp Lí , 1992. - 69 tr. ; 20 cm.. - 342.597/ H 226/ 92
Từ khoá: Luật, Hiến pháp
ĐKCB: DC.003922 - 26
DX.003866 - 69
DV.002945 - 46
152. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992: Bản Hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/ 2001-QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khoá X, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 1992. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2008. - 104 tr. ; 19 cm. vie. - 342.02/ H 6335/ 08
Từ khoá: Luật, Hiến pháp
ĐKCB: DX.030607 - 16
DC.030085 - 89
MV.064021 - 25
153. Hình phạt trong luật hình sự Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 272 tr. ; 20 cm. vie. - 345.597/ H 274/ 95
Từ khoá: Luật, Luật hình sự, Hình phạt
ĐKCB: DC.004460, DC.004462 - 64
DX.003764 - 78
DV.004068
154. Hỏi - đáp luật đầu tư luật doanh nghiệp / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: Nxb. Tài Chính , 2006. - 406 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung Ương) vie. - 346/ PH 6339h/ 06
Từ khoá: Luật, Luật đầu tư, Doanh nghiệp
ĐKCB: NLN.006933 - 37
155. Hỏi - đáp luật kinh doanh bất động sản năm 2006: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2007 / Lương Đức Cường. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2006. - 679 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 346.07/ LC 9739h/ 06
Từ khoá: Luật, Luật kinh doanh, Bất động sản
ĐKCB: NLN.007518 - 22
156. Hỏi - đáp vế chế độ, chính sách lao động - tiền lương - bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành / Lương Đức Cường. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2006. - 1018 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 344/ LC 9739h/ 06
Từ khoá: Luật, Chế độ, Chính sách, Lao động, Tiền lương, Bảo hiểm
ĐKCB: NLN.007473 - 77
157. Hỏi - đáp về luật chứng khoán năm 2006: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2007 / Lương Đức Cường. - Hà Nội: Nxb. Tài chính. - 457 tr. ; 20 cm. vie. - 346/ LC 9739h/ 06
Từ khoá: Luật, Luật chứng khoán
ĐKCB: NLN.006533 - 37
158. Hỏi đáp về luật đất đai: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 07 năm 2004 / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Nông nghiệp , 2006. - 300 tr. ; 20 cm.. - 346.043/ NM 114h/ 06
Từ khoá: Luật, Luật đất đai
ĐKCB: NLN.000908 - 12
159. Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật: P.2: Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 125 tr. ; 21 cm. vie. - 342/ TC 963h/ 08
Từ khoá: Luật, Nhà nước, Pháp luật
ĐKCB: DC.029854 - 58
DX.030649 - 58
MV.064046 - 50
160. Hỏi và đáp về bộ luật lao động: Đã được sửa đổi và bổ sung / B.s. Phan Đức Bình.. - H.: Lao Động , 2002. - 258 tr. ; 19 cm.. - 344.003/ H 295/ 02
Từ khoá: Luật, Luật lao động
ĐKCB: DC.017910 - 13
DX.015958 - 61
DV.004067
161. Hotel, restaurant, and travel law: A preventive approach / Karen L.Morris, Norman G. Cournoyer, Anthony G. Marshall. - 7th ed.. - USA: Delmar , 2008. - 744 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4180-5191-4 eng. - 910/ M 8751h/ 08
Từ khoá: Luật, Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
ĐKCB: MN.018092
162. Hương ước Nghệ An.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 463 tr. ; 22 cm.. - 342.095 97/ H 429/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ước
ĐKCB: DX.019471
DV.009909
163. Hương ước và quản lí làng xã / Bùi Xuân Đính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1998. - 278 tr. ; 19 cm.. - 342. 095 97/ BĐ 274h/ 98
Từ khoá: Luật, Hương ước, Quản lý, Làng, Xã
ĐKCB: DC.014017 - 21
DX.003884 - 87
164. IIC studies: Studies in inducstrial property and copyright law / Christopher Heath, Kung-Chung Liu. - North America: Hart publishing , 2007. - 276 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 1-84113-654-9 eng. - 346.04/ C 5562(26)i/ 07
Từ khoá: Luật, Luật bản quyền
ĐKCB: MN.018002
165. Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Haley.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 517 p. ; 27 cm., 0-02-805063-0 eng. - 364.973/ B 677i/ 99
Từ khoá: Luật, Tội phạm học
ĐKCB: DC.019048 - 49
166. Kĩ sư tư vấn: (Tài liệu tham khảo) / C. Maxwell Stanley.. - H.: Xây Dựng , 1995. - 430 tr. ; 20 cm.. - 347/ S 7875k/ 95
Từ khoá: Luật, Kĩ sư, Tư vấn
ĐKCB: DC.028081 - 85
DT.014606 - 10
MV.060889 - 93
167. Legal aspects of architecture,engineering and the construction process / Justin Sweet. - 6th ed.. - Pacific Grove: Brooks/Cole publishing company , 2000. - 978 p. ; 21 cm., 0-534-95323-9 eng. - 346.04/ S9745l/ 00
Từ khoá: Luật, Luật xây dựng
ĐKCB: VE.000733
168. Lợi ích kinh tế - xã hội của việc bảo hộ sở hữu trí tuệ ở các nước đang phát triển = Socio-economic benefits of intellectual property protection in developing countries / Shahid Alikhan. - H.: Nxb. Bản đồ , 2007. - 194 tr. ; 15,5 x 23,5 cm. vie. - 346.04/ A 411/ 07
Từ khoá: Luật, Sở hữu trí tuệ, Nước đang pháy triển
ĐKCB: DV.002764 - 66
DX.026387 - 96
169. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 51tr. ; 15 cm. vie. - 342/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Văn bản quy phạm
ĐKCB: DV.008197
DX.026863 - 65
170. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 48 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Văn bản quy phạm
ĐKCB: DC.030049 - 53
DX.030258 - 67
MV.064096 - 100
171. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Hiệu lực từ 01-01-2009. - Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 88 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Văn bản quy phạm
ĐKCB: DC.030090 - 94
DX.030353 - 62
MV.064061 - 65
172. Luật báo chí.. - H.: Pháp Lý , 1990. - 21 tr. ; 19 cm.. - 343.099 8/ L 394/ 90
Từ khoá: Luật, Luật báo chí
ĐKCB: DC.003927 - 31
MV.015984 - 88
173. Luật bảo hiểm xã hội năm 2006: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2007. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2006. - 93 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 344.02/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Bảo hiểm xã hội
ĐKCB: NLN.006554 - 58, NLN.006898 - 902
174. Luật bảo hiểm xã hội. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 87 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.02/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Bảo hiểm xã hội
ĐKCB: DV.008207
DX.026813 - 16
175. Luật bảo vệ môi trường. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 344.04/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Bảo vệ môi trường
ĐKCB: DX.026929 - 36
DV.008213 - 14
176. Luật bảo vệ và phát triển rừng. - Tái bản có bổ sung. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2005. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 346.04/ L 9268/ 05
Từ khoá: Luật, Bảo vệ, Phát triển, Rừng
ĐKCB: DV.008261
DX.026828 - 31
177. Luật bầu cử đại biểu Quốc hội. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 96 tr. ; 19 cm. vie. - 342/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Luật bầu cử, Đại biểu, Quốc hội
ĐKCB: DX.030458 - 67
DC.030080 - 84
MV.064146 - 50
178. Luật bầu cử Hội đồng nhân dân: Sửa đổi.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 42 tr. ; 19 cm.. - 342.07/ L 394/ 94
Từ khoá: Luật, Luật bầu cử
ĐKCB: DC.004073 - 76
DV.004630
179. Luật chất lượng sản phẩm, hàng hoá. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 78 tr. ; 13 x 19cm vie. - 344.04/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Chất lượng, Sản phẩm, Hàng hóa
ĐKCB: DV.008229 - 30
DX.026797 - 804
180. Luật chứng khoán năm 2006: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2007. - Hà Nội: NXB Tài chính , 2006. - 143 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Luật chứng khoán
ĐKCB: NLN.007493 - 97
181. Luật chứng khoán. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 138 tr. ; 13 x 19cm vie. - 346/ L9862/ 07
Từ khoá: Luật, Luật chứng khoán
ĐKCB: DV.008227 - 28
DX.026794 - 96
182. Luật công an nhân dân. - H.: Nxb. Chính trị quốc gia , 2006. - 39 tr. ; 21 cm. vie. - 343/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Công an
ĐKCB: DX.026652 - 55
DV.008282
183. Luật công chứng. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 53 tr. ; 13 x 19cm vie. - 342/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Công chứng
ĐKCB: DX.026628 - 35
DV.008280 - 81
184. Luật công nghệ thông tin. - H.: Chính trị Quốc gia , 2006. - 70 tr. ; 13 x 19cm vie. - 343.09/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Công nghệ thông tin
ĐKCB: DV.008193 - 94
DX.026739 - 46
185. Luật cư trú. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 35 tr. ; 13 x 19cm vie. - 342/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Cư trú
ĐKCB: DX.026622 - 25
186. Top of Form
Luật đặc xá. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia , 2007. - 29 tr. ; 13 x 19cm vie. - 345/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Đặc xá
ĐKCB: DX.026696 - 700
DV.008225 - 26
Bottom of Form
187. Luật đất đai và hướng dẫn thi hành. - H.: Pháp Lý , 1992. - 87 tr. ; 19 cm.. - 346.597/ L 394/ 92
Từ khoá: Luật, Luật đất đai
ĐKCB: DC.004161 - 65
DX.003854 - 56
DV.004071
188. Luật đất đai. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2006. - 122 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Luật đất đai
ĐKCB: NLN.007183 - 87
189. Luật đất đai. - Hà Nội: Nxb. Tư pháp , 2008. - 127 tr. ; 19 cm. vie. - 346.04/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Luật đất đai
ĐKCB: KT.002475 - 94
190. Luật đất đai.. - H.: Nxb. Lao động xã hội , 2005. - 117 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 394/ 05
Từ khoá: Luật, Luật đất đai
ĐKCB: NLN.000898, NLN.000900 - 02
DV.004070
191. Luật đất đai: Sách tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 174 tr. ; 19cm vie. - 346.04/ L 9268/ 07
Từ khoá: Luật, Luật đất đai
ĐKCB: DV.008204 - 05
DX.026825 - 27
192. Luật dầu khí.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 31 tr. ; 19 cm.. - 343.597/ L 394/ 93
Từ khoá: Luật, Dầu khí
ĐKCB: DC.004270 - 74
193. Luật đấu thầu và văn bản hướng dẫn. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 164 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật) vie. - 346/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Đấu thầu
ĐKCB: CN.000001 - 04
194. Luật đấu thầu. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2006. - 73 tr. ; 19 cm. vie. - 346/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Đấu thầu
ĐKCB: DV.008271
DX.026869 - 72
195. Luật đầu tư = Law on investment: Song ngữ Việt - Anh. - Hà Nội: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 135 tr. ; 21 cm. vie. - 346/ L 9268/ 08
Từ khoá: Luật, Luật đầu tư
ĐKCB: DV.008179
DX.026648 - 51
196. Luật đầu tư năm 2005 = Law on investment year 2005: Song ngữ Việt - Anh / Phan Đức Hiếu. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2006. - 129 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346/ PH 6339l/ 06
Từ khoá: Luật, Luật đầu tư
ĐKCB: NLN.006809 - 13, NLN.006923 - 27
197. Luật đầu tư và văn bản hướng dẫn. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật) vie. - 346/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Luật đầu tư
ĐKCB: CN.000085 - 89
198. Luật đầu tư. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật) vie. - 346/ L 9268/ 06
Từ khoá: Luật, Luật đầu tư
ĐKCB: DV.008196
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |