LA.004446
211. Một số tính chất của nhóm tôpô giải được xạ ảnh / Văn Thị Thảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ VT 3673m/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô
ĐKCB: LA.005210
212. Một số tính chất của nhóm Tôpô luỹ linh / Lê Hoài Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 37 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LT 532v/ 06
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô
ĐKCB: LA.003279
213. Một số tính chất của nhóm Tôpô luỹ linh / Nguyễn Thị Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 514/ NV 2171m/ 06
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tô pô
ĐKCB: LA.003278
214. Một số tính chất của p-môđun mở rộng / Võ Duy Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ VT 8838m/ 08
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.005823
215. Một số tính chất của vành Goldie phải nửa nguyên tố / Đỗ Thị Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐH 239m/ 09
Từ khoá: Toán học, Đại số, Vành
ĐKCB: LA.006248
216. Một số tính chất của vành và môđun các thương / Nguyễn Thị Nhã. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5769m/ 09
Từ khoá: Toán học, Đại số, Vành
ĐKCB: LA.006302
217. Một số tính chất của vành và môđun phân bạc / Lê Hải Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LN 1741m/ 09
Từ khoá: Toán học, Đại số, Vành
ĐKCB: LA.006290
218. Một số tính chất và ứng dụng của hàm đặc trưng / Đoàn Thị Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐH 957m/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số, Hàm
ĐKCB: LA.001129
219. Một số tính chất về thứ tự từ trong lí thuyết cơ sở grobner / Dương Xuân Giáp. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ DG 434m/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.004464
220. Một số tính chất về vành cấu xạ và vành cấu xạ mạnh / Nguyễn Thị Vân Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NK 454m/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành
ĐKCB: LA.007296
221. Một số tính toán với Maple trong đại số tuyến tính và hàm số số học / Nguyễn Hữu Cường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 23 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NC 9739m/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính
ĐKCB: LA.006246
222. Một số tính toán với Maple trong đại số tuyến tính và hàm số số học / Phạm Hồng Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PD 928m/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính
ĐKCB: LA.006247
223. Một số vấn đề về căn nguyên tố của vành chuỗi luỹ thừa hình thức / Bùi Trọng Thắng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ BT 3671m/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành
ĐKCB: LA.006258
224. Một số vấn đề về đại số đa tuyến tính / Phạm Thị Khang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PK 454m/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính
ĐKCB: LA.007275
225. Một số vấn đề về đối đống điều nhóm / Lê Văn Nhã. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1981. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.2/ LN 5769m/ 81
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô
ĐKCB: LA.000412 – 14
226. Một số vấn đề về lý thuyết trường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 45 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NK 473m/ 01
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000550
227. Một số vấn đề về phương trình nghiệm nguyên / Lê Thị Hồng Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 45 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ LH 239m/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số, Phương trình
ĐKCB: LA.005844
228. Một số vấn đề về số học thuật toán / Lê Mạnh Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 513/ LL 7559 m/ 07 DV.009338
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.004451
229. Một số vấn đề về trường chia đường tròn / Phạm Thị Phương Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PT 3672m/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001377
230. Một thuật toán trên đồ thị giải bài toán người du lịch / Lê Thị Tú Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 511/ LA 596m/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001358
231. Ngôn ngữ nhóm aben chính quy / Phan Anh Hùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PH 399n/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001375
232. Ngôn ngữ nhóm cô lập / Nguyễn Thị Bích. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.2/ NB 263n/ 01
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Tô pô
ĐKCB: LA.000424
233. Ngôn ngữ nhóm Đuybrây và ngôn ngữ nhóm Kroazô / Hồ Tiến Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HD 928n/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000912
234. Ngôn ngữ nhóm Nx và ngôn ngữ P-nhóm hữu hạn / Phan Thị Thu Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 41 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PH 987n/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000917
235. Nhóm các phép thế bắc cầu và nhóm các phép thế nguyên thuỷ / Bạch Tùng Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 25 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ BL 7559n/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.006278
236. Nhóm các tự đẳng cấu của một nhóm và nhóm hoàn chỉnh / Nguyễn Thị Thuận. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NT 532n/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001417
237. Nhóm con Fratxinhi trong một số lớp nhóm / Trương Sỹ Thông. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. + 14 ed. vie - 512/ TT 486n/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001402
238. Nhóm con giải được không luỹ linh của nhóm hữu hạn / Phan Thị Thu Hiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PH 6335n/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.006250
239. Nhóm con tối đại của một nửa nhóm và ngôn ngữ thử được địa phương / Nguyễn Thị Mỹ Vinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NV 784n/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001455
240. Nhóm galois của đa thức / Dương Minh Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ DN 5763n/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.004825
241. Nhóm giải được thoả mãn điều kiện cực đại hay cực tiểu đối với nhóm con / Lê Thị Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 1491n/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.005200
242. Nhóm giải được xạ ảnh địa phương và nhóm hữu hạn địa phương tôpô / Nguyễn Văn Giám. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1995. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NG 432n/ 95
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000426
243. Nhóm golois của trường các số đại số / Phạm Thị Hải Yến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PY 439n/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001374
244. Nhóm hữu hạn địa phương trừu tượng và nhóm hữu hạn địa phương tôpô / Lê Thị Ngọc Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.2/ LT 8831n/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm hữu hạn
ĐKCB: LA.000491
245. Nhóm hữu hạn địa phương và tính địa phương của nhóm giải được / Lê Thị Thắm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 20 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LT 366n/ 06
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.003287
246. Nhóm liên tục các phép biến đổi / Lê Thị Thanh Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 957n/ 07 DV.009340
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm liên tục
ĐKCB: LA.004448
247. Nhóm luỹ linh các tự đẳng cấu / Trần Thị Hằng Lê. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 26 tr. ; 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TL 4331n/ 06
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm luỹ linh
ĐKCB: LA.003295
248. Nhóm luỹ linh địa phương tôpô / Nguyễn Viết Nam. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 1741n/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số, Tô pô
ĐKCB: LA.001467
249. Nhóm MÊTABEN và MÊTABEN mở rộng / Trần Minh Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TH 239n/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001366
250. Nhóm phép thế / Nguyễn Thị Thu Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 987n/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001412
251. Nhóm phép thế bắc cầu và nhóm phép thế nguyên thuỷ / Trần Thanh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TT 153n/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001150
252. Nhóm phép thế nguyên thuỷ giải được / Trần Quốc Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TD 916n/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001458
253. Nhóm tô pô thoả mãn điều kiện chuẩn / Nguyễn Thị Châu Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NGI 433n/ 01
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000407
254. Nhóm tôpô đày đủ / Nguyễn Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 266n/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô
ĐKCB: DV.009339
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |